
Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi.
Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -ped- và -pod- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways
Gốc từ -ped- và -pod- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “foot” - “bàn chân”.
Các từ chứa gốc -ped- và -pod-:
Pedal (n.)
Pedestrian (n.)
Expedition (n.)
Quadruped (n.)
Impede (v.)
Tripod (n.)
Podiatry (n.)
Ý nghĩa của gốc từ -ped- và -pod-
Một số từ vựng có chứa gốc từ -ped- và -pod-
Pedal (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Pedal được cấu tạo từ pedalis (chỉ “thuộc về bàn chân” - "of the foot"). Trong tiếng Việt, từ Pedal mang nghĩa “bàn đạp” (thường dùng cho xe đạp hoặc nhạc cụ).
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Cái bàn đạp - Pedal - là vị trí con người đặt bàn chân của mình để tác động lực.
Ví dụ:
This piano was no longer too big for Paul. His legs were long enough to reach the pedals.
(Dịch nghĩa: Cây đàn piano này không còn quá lớn đối với Paul. Chân anh đủ dài để chạm đến bàn đạp.)
When Alex cycled up the hill, he stood up on the pedals of his bike.
(Dịch nghĩa: Khi Alex đạp xe lên đồi, anh ấy đứng lên trên bàn đạp của chiếc xe đạp của mình.)
Người đi bộ (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Pedestrian có cấu tạo từ gốc Latin pedester / pedes (chỉ “người di chuyển bằng chân”). Từ Pedestrian là danh từ mang nghĩa “người đi bộ”.
Ví dụ:
Pedestrians are not allowed to be here. Please leave.
(Dịch nghĩa: Người đi bộ không được phép ở đây. Xin hãy đi đi.)
Cuộc thám hiểm (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Expedition có cấu tạo từ: ex (chỉ “ra ngoài” - "out”) + pes / pedis (chỉ “bàn chân”). Expedition mang nghĩa “Cuộc viễn chinh; cuộc thám hiểm”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Cách đơn giản nhất để trải nghiệm một cuộc thám hiểm - Expedition - là nhấc chân lên và đi.
Ví dụ:
Sam and Clover were going on a shopping expedition last Friday.
(Dịch nghĩa: Sam và Clover đã tham gia một cuộc thám hiểm mua sắm vào thứ Sáu tuần trước.)
Our expedition to Tibet will begin next month.
(Dịch nghĩa: Chuyến thám hiểm của chúng tôi đến Tây Tạng sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
Động vật có bốn chân (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Quadruped có cấu tạo từ: quadri- (chỉ “bốn” - "four") + pes (chỉ “bàn chân”). Quadruped chỉ “động vật có bốn chân”.
Ví dụ:
There are many quadrupeds in nature, such as horses, lions and wolves.
(Dịch nghĩa: Có rất nhiều loài bốn chân trong tự nhiên, chẳng hạn như ngựa, sư tử và chó sói.)
Ngăn chặn (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ Impede có cấu tạo từ: in- (chỉ “vào trong, trong” - "into, in") + pes (chỉ “bàn chân”). Impede chỉ “làm cản trở”.
Cách nhớ nghĩa của từ: Khi chân hướng vào trong thì chúng ta không thể tiến bước, do đó điều này impede - cản trở hành trình của chúng ta.

Ví dụ:
His shyness certainly impeded his career.
(Dịch nghĩa: Sự nhút nhát của anh ấy chắc chắn đã cản trở sự nghiệp của anh ấy.)
Chân máy ảnh (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Contagion có cấu tạo từ: tri- (chỉ “số 3” - "three") + pous (chỉ “bàn chân”). Tripod chỉ “Chân máy ảnh ba chân”.
Ví dụ:
This new tripod can help me a lot in making vlogs.
(Dịch nghĩa: Chiếc chân máy mới này có thể giúp tôi rất nhiều trong việc làm vlog.)
Y học chân (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Podiatry có cấu tạo từ: pous (chỉ “bàn chân”) + iatreia (chỉ sự chữa lành - "healing"). Podiatry chỉ “một nhánh y học chuyên điều trị bệnh về chân”.
Các từ loại khác của từ Podiatry:
Podiatrist (n) bác sĩ chuyên khoa chân
Ví dụ:
This workshop about podiatry gathered other famous international podiatrists.
(Dịch nghĩa: Hội thảo về chuyên khoa chân này quy tụ các bác sĩ chuyên khoa chân nổi tiếng trên thế giới.)
Thực hành
Impede Tripod Podiatry
Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ và động từ nếu cần thiết.
By utilizing this particular ______________ machine, we can experiment with this technique.
The motion of the camera has been ______________ .
Each of the ______________ frequently carried one or more biologist, geologist, meteorologist, and physicist.
______________ is gaining increased attention as more individuals face foot issues today.
To ascend hills with this truck, simply apply more pressure to the gas ______________ .
A ______________ remains extremely steady and will not topple.
Only cyclists and ______________ are permitted to utilize this pathway.
Key Response
quadrupedal
hindered
journeys
podiatry specialist
pedal
support stand
foot travelers