Từ vựng là một trong những yếu tố đóng vai trò chủ chốt đối với mỗi cá nhân trong quá trình học ngôn ngữ. Trong tiếng Anh nói riêng, việc học và ghi nhớ tất cả những từ vựng cung cấp trong từ điển là gần như bất khả thi. Bởi lẽ, ngôn ngữ tồn tại và phát triển song song với con người, nên sẽ luôn có những từ vựng mới xuất hiện trong tương lai. Bởi vậy, câu hỏi đặt ra đối với bất cứ người học ngoại ngữ không còn và không nên là “Làm thế nào để học hết tất cả từ vựng tiếng Anh ?” , mà là “Làm thế nào để việc học từ vựng hiệu quả ?”. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về một trong những cách học để phần nào hiện thực hóa câu nói “học một biết mười” - học từ vựng thông qua gốc từ, và áp dụng với gốc từ “vis/vid”
Key takeaways:
Gốc từ “vis/vid” bắt nguồn từ tiếng Latin, có thể kết hợp với đa dạng tiền tố và hậu tố để tạo ra các từ thuộc loại khác nhau (danh từ, động từ, tính từ)
Học từ vựng qua gốc từ hỗ trợ người học trong việc mở rộng vốn từ, tiết kiệm thời gian học từ vựng, dễ dàng đoán nghĩa từ mới.
Giới thiệu tổng quan về gốc từ và cách áp dụng trong việc học từ vựng
Ví dụ, tính từ “friendly /ˈfrendli/ : thân thiện/dễ kết bạn” được cấu thành từ gốc từ “friend” (bạn bè) và hậu tố “ly”, từ “unfriend” /ˌʌnˈfrend/ : hủy kết bạn lại có gốc từ kết hợp với tiền tố “un” mang nghĩa phủ định. Có thể thấy, hai từ được nêu ra ở trên có ý nghĩa trái ngược nhau, nhưng chúng đều mang theo nét nghĩa chung, chịu ảnh hưởng bởi nghĩa của từ gốc “friend”, liên quan đến bạn bè.
Có thể thấy, ý nghĩa của một từ phụ thuộc phần lớn vào gốc từ mà nó cấu thành. Nhờ biết ý nghĩa của một số gốc từ phổ biến, khi gặp từ mới, người học có thể dễ dàng phân tách để tìm ra từ gốc, từ đó liên kết chúng với các từ có chung gốc, thuộc cùng một họ từ vựng (Word family) và cảm thấy dễ dàng hơn trong việc đoán nghĩa của từ và ghi nhớ từ.
Theo nhà tâm lý học nhận thức Sean Kang, con người ghi nhớ một sự vật, sự việc bởi nó đặc biệt nổi bật, hoặc do nó có thể dễ dàng tạo ra mối liên hệ với những gì họ đã biết, đã học trước đó. Tương tự với bất cứ kỹ năng liên quan đến trí óc nào khác, khả năng ghi nhớ hoàn toàn có thể được cải thiện và phát triển thông qua sự liên kết .
Vì vậy, thay vì học từng từ mới một cách rời rạc và không rõ mục đích, việc kết nối chúng lại với nhau bằng đặc điểm chung của gốc từ không chỉ giúp người học rút ngắn thời gian và công sức ghi nhớ, nó còn giúp họ chủ động hơn trong việc tư duy dựa trên gốc từ đã biết để suy ra nghĩa của từ mới, từ đó việc học từ vựng cũng sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, biết cách ứng dụng những gốc từ đã biết còn có thể giúp thí sinh rất nhiều khi làm các bài thi tiếng Anh, một trong số đó là bài thi IELTS Reading.
Nguồn gốc và định nghĩa
Tương tự với nhiều gốc từ khác trong tiếng Anh, gốc “vis” và biến thể của nó :“vid” đều bắt nguồn từ ngôn ngữ Latin, với ý nghĩa là “to see” (nhìn thấy). Vì vậy, khi kết hợp với bất cứ tiền tố, hậu tố nào, những từ vựng chứa gốc này đều sẽ có chung nét nghĩa liên quan đến hành động này.
Một số từ vựng bắt nguồn từ gốc “vis'/vid”
Vision /ˈvɪʒn/ có hậu tố “-ion” thể hiện dạng danh từ → Vision : thị lực , tầm nhìn
Ví dụ :
Cats have good night vision. (Tạm dịch : Loài mèo có thể nhìn tốt vào ban đêm)
Hay : These two men share a similar vision for the country. (Tạm dịch : Hai người đàn ông này có chung tầm nhìn về đất nước này)
Television /ˈtelɪvɪʒn/ có tiền tố “tele-” chỉ khoảng cách xa → Television : Vô tuyến truyền hình (TV)
Provision /prəˈvɪʒn/ có tiền tố “pro-” (trước về mặt thời gian) → Provision : dự định, kế hoạch
Ví dụ : Small businesses are advised to make adequate provisions against bad debts. (Tạm dịch : Các doanh nghiệp nhỏ nên dự trù vừa đủ cho các khoản nợ xấu)
Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ có tiền tố “super-” (vượt trội hơn) và hậu tố “-or” chỉ người → Supervisor : Người giám sát
Ví dụ : All work is done under the guidance of a supervisor. (Tạm dịch : Mọi công việc đều diễn ra dưới sự hướng dẫn của người giám sát)
Video /ˈvɪdiəʊ/ : một thước phim ngắn được tạo thành từ nhiều hình ảnh tĩnh xuất hiện liên tục nối tiếp nhau
Ví dụ : The robbery was captured on video. (Tạm dịch : Vụ cướp đã bị ghi lại trong băng ghi hình)
Evidence /ˈevɪdəns/ : những sự vật, sự việc được nhìn thấy, khiến cho con người ta tin vào điều gì
Ví dụ : Researchers have found clear scientific evidence of a link between exposure to sun and skin cancer. (Tạm dịch : Các nhà khoa học đã phát hiện ra bằng chứng khoa học chứng minh mối liên hệ giữa ung thư da với việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời)
Khi kết hợp với một số thành phần nhất định, có những tính từ được cấu thành từ gốc “vis-” như :
Visible /ˈvɪzəbl/ có hậu tố “-ible” chỉ khả năng → Visible : Có thể nhìn thấy
Ví dụ : The house is clearly visible from the beach. (Tạm dịch : Có thể dễ dàng nhìn thấy ngôi nhà từ bãi biển)
Visual /ˈvɪʒuəl/ : tính từ chỉ đặc điểm của thị giác
Ví dụ : The building makes a tremendous visual impact. (Tạm dịch : Tòa nhà tạo ra một hiệu ứng thị giác rất lớn)
Bên cạnh tính từ và danh từ, một số động từ cũng chứa gốc từ “vis/vid” gồm có
Advise /ədˈvaɪz/ : nói với người khác về cách một người nhìn nhận về một vấn đề nào đó
Ví dụ : Police are advising people to stay at home. (Tạm dịch : Cảnh sát khuyên người dân nên ở trong nhà)
Visit /ˈvɪzɪt/ : Đến để “thấy” (to see) một người, một vật.
Ví dụ : The Prime Minister is visiting Japan at the moment. (Tạm dịch : Hiện tại thủ tướng đang đến thăm Nhật Bản)
Revise /rɪˈvaɪz/ có tiền tố “re-” (lặp lại) → Revise : Xem lại, nhìn nhận lại một vấn đề.
Ví dụ 1 : The government may need to revise its policy in the light of this report. (Tạm dịch : Chính phủ sẽ cần điều chỉnh lại chính sách sau khi có bản báo cáo này)
Ví dụ 2 : I spent the weekend revising for my exam. (Tạm dịch : Tôi đã dành cuối tuần để ôn tập cho bài kiểm tra)
Visualize /ˈvɪʒuəlaɪz/ có hậu tố “-ize” → Visualize : Nhìn thấy điều gì trong đầu
Ví dụ : I can't visualize what this room looked like before it was decorated. (Tạm dịch : Tôi không thể hình dung căn phòng trông như thế nào trước khi được trang trí)
Trên đây, bài viết đã giới thiệu cho người đọc về một số từ vựng được cấu thành nhờ gốc từ “vis”. Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả, việc luyện tập là rất cần thiết. Bạn đọc có thể tham khảo một số câu hỏi vận dụng ngắn dưới đây để hỗ trợ quá trình học những từ vựng ở trên.
Bài tập áp dụng
Your sight, naturally, is your capability to 'observe.'
A visual portrayal of something, like an image, is something which you can 'perceive.'
Anything that is discernible can be 'perceived,' whereas no one could ever 'perceive' the Invisible Man!
When experts caution you against excessive TV watching, they are conveying their perspective on the drawbacks of that activity.
Đáp án.
Vision. Tạm dịch : Thị lực chính là khả năng nhìn (sử dụng mắt)
Visual. Tạm dịch : Sự mô tả/trình bày mang tính hình ảnh của một vật, ví dụ như một bức tranh, là cái mọi người có thể thấy được
Visible. Tạm dịch : Bất cứ cái gì có thể nhìn thấy được thì được miêu tả bằng từ “visible”, ngược lại, không ai có thể nhìn thấy được một người vô hình (Invisible)
Advise. Tạm dịch : Khi các chuyên gia khuyên rằng không nên xem TV quá nhiều, họ đang muốn người nghe thấy được tác hại của nó