Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi.
Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -fin- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways
Gốc từ -fin- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “kết thúc”, “giới hạn”, “tạo ranh giới”.
Một số từ chứa gốc từ -fin-
Final (adj) mang tính kết thúc, chấm dứt
Infinite (adj) vô hạn
Define (v) định nghĩa
Confines (n) ranh giới, biên giới
Gốc từ -fin- và một số từ vựng liên quan
Một số từ vựng có chứa gốc này có thể kể đến như final, infinite, define, và confines.
Ultimate (adj.)
Phân tích cấu tạo: Từ final được cấu tạo từ gốc từ thuộc tiếng Latin cổ finalis (nghĩa là “mang tính kết thúc”). Một “final” exam là kỳ thi đánh dấu sự kết thúc của một khóa học. Sau đấy thì học sinh gần như không phải học kiến thức gì quan trọng nữa.
Các từ loại khác của từ Final:
Finale (n): màn diễn chót, chương cuối của bản nhạc, phần cuối của 1 cuộc thi
Finish (v): kết thúc, hoàn thành một hành động hoặc nhiệm vụ
Ví dụ
When I've finished my homework, I’ll go out.
(Dịch nghĩa: Khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ đi ra ngoài.)
In the final minute we turned the tables. (Dịch nghĩa: Trong những phút cuối cùng, chúng tôi đã lật ngược thế cờ.)
It was during the grand finale that we dancers came on stage. (
Dịch nghĩa: Đó là trong đêm chung kết, các vũ công chúng tôi đã bước lên sân khấu.)
Limitless (adj.)
Phân tích cấu tạo: Có nhiều nguồn gốc tạo nên từ infinite. Từ gốc có thể đến từ tiếng Pháp - infinit (mang nghĩa “vô hạn” - “endless, boundless”) hoặc tiếng Latin - “infinitus” - với nét nghĩa tương tự.
Hoặc nó có thể được cấu tạo từ tiền tố in- (nghĩa là “không” - “not”) + gốc từ Latin là -finitus- (nghĩa là “có hạn định, kết thúc”). Tóm lại, infinite là tính từ mang nghĩa “vô hạn”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một thứ được coi là “infinite” thì không có điểm kết thúc. Đó có thể là một bầu trời tràn ngập các vì sao.
Các từ loại khác của từ Infinite:
Infinity (n) sự vô hạn
Ví dụ
Theoretically speaking, the universe is infinite.
(Dịch nghĩa: Về mặt lý thuyết mà nói, vũ trụ là vô hạn.)
He seems to stare unseeingly into infinity.
(Dịch nghĩa: Anh ấy dường như nhìn chằm chằm vào vô tận.)
Determine (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ define được cấu tạo từ: de- (nghĩa là “hoàn toàn” - “completely”) + finire hoặc finis (nghĩa là “kết thúc, giới hạn”). Nghĩa gốc của từ define là định nghĩa - tạo ra giới hạn về mặt ngôn từ và ý niệm về một khái niệm nào đó. Có lẽ đấy là lý do mà Oscar Wilde từng nói “To define is to limit” - “Định nghĩa là giới hạn.”
Các từ loại khác của từ Define:
Definition (n) sự định nghĩa
Definite (adj) xác định, định rõ, rõ ràng, có hạn định
Indefinite (adj) vô hạn, không xác định
Ví dụ
It is hard to define industrialization as it is an ongoing process. (Dịch nghĩa: Thật khó để định nghĩa công nghiệp hóa vì nó là một quá trình liên tục.)
He created a good definition of the word “home”.
(Dịch nghĩa: Anh ấy đã tạo ra một định nghĩa tốt cho từ “nhà”.)
Jack was very definite about his pursuit on the phone.
(Dịch nghĩa: Jack đã rất dứt khoát về việc theo đuổi của mình trên điện thoại.)
Boundaries (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ confines được cấu tạo từ: con- (nghĩa là “cùng với, với”) + finis (nghĩa là “kết thúc”). Danh từ confines mang nghĩa biên giới, hạn định, giới hạn.
Các từ loại khác của từ Confines:
Confine (v) giam cầm
Ví dụ
We always feel safe within the confines of our home.
(Dịch nghĩa: Chúng tôi luôn cảm thấy an toàn trong giới hạn của ngôi nhà của mình.)
A life lived inside the confines of a theory is gray and dreary.
(Dịch nghĩa: Một cuộc sống sống trong giới hạn của một lý thuyết là màu xám và buồn tẻ.)
Practice
final finale finalize finish infinity defined
definition confines definite
The interviewer conducted a structured survey to _________________ the interview.
What is the _________________ of “mood”?
During the _________________ , the music relaxes for a tellingly wistful passage.
Anyway, our deal has been _________________ .
A _________________ answer must be sent to us by tomorrow.
I'd hate to feel that my life was totally _________________ by my job.
There is an _________________ of stars in the galaxy.
Our minds travel beyond the _________________ of the city.
Answer key
finish
definition
finale
finalized
definite
defined
infinity
confine