Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -flu- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways
Gốc từ -flu- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “dòng chảy”.
Flu (Influenza) (n.) bệnh cúm
Influence (n.) sức ảnh hưởng, (v.) gây ảnh hưởng
Fluency (n.) sự trôi chảy
Affluent (adj.) giàu có, dồi dào
Confluent (adj.) hợp nhất
Mellifluous (adj.) êm ái, bay bổng
Gốc từ -flu- và một số từ vựng liên quan
Flu (n.) (hoặc Influenza)
Flu (bệnh cúm) là từ viết tắt của Influenza (có nghĩa là “ảnh hưởng của các vì sao” theo tiếng Latin). Dưới góc nhìn lịch sử, trước đây, người ta tin rằng loại bệnh này xảy ra do sao xấu chiếu mệnh, “chảy” vào cơ thể con người khiến cho họ mắc bệnh. Khi bệnh cúm càng nặng, sức khỏe của người bệnh sẽ “biến chuyển” từ tốt sang xấu.
Ví dụ:
Rachel has got the flu. (Dịch nghĩa: Rachel mới bị cúm.)
Ảnh hưởng (n., v.)
In-flu-ence do 3 thành phần từ tạo nên. (1) Tiền tố in- mang nghĩa “hướng vào trong.” (2) Gốc từ -flu- mang nghĩa “dòng chảy”. (3) Hậu tố -ence mang nghĩa “hành động hoặc một chuỗi hành động nảy sinh”.
Influence do đó mang nghĩa: sức ảnh hưởng, sự tác động lên cách ai đó hay cái gì đó phát triển, cư xử, hay suy nghĩ.
Chẳng hạn, một giáo viên tiếng Anh tạo ảnh hưởng đến học sinh là người đã khơi gợi hứng thú sử dụng thứ ngôn ngữ mới này nơi học sinh, để cảm hứng học và ngôn ngữ này “chảy” vào tâm trí học sinh.
Ví dụ:
He has a significant influence over the city council. (Dịch nghĩa: Anh ta có sức ảnh hưởng rất lớn đối lên hội đồng thành phố.)
She knows how to make friends and influence people. (Dịch nghĩa: Cô ấy biết cách kết bạn và tạo ảnh hưởng tới mọi người.)
Tính từ tương ứng của influence là influential.
Lưu loát (n.)
Với sự kết hợp của gốc từ flu- (dòng chảy) và hậu tố -ency (chỉ trạng thái), fluency là danh từ chỉ trạng thái “trôi chảy”. Khi một người nói tiếng Anh được coi là “trôi chảy”, ngôn từ như “chảy” từ miệng người đó một cách dễ dàng.
Ví dụ:
His fluency has improved since he lived in the UK. (Dịch nghĩa: Độ trôi chảy của anh ấy đã được cải thiện kể từ khi anh ấy sống ở Vương quốc Anh.)
The job requires fluency in two or more African languages. (Dịch nghĩa: Công việc yêu cầu sự thông thạo hai ngôn ngữ châu Phi trở lên.)
Tính từ tương ứng của fluency là fluent.
Gia giảu (adj.)
Khi phân tích cấu tạo từ, người học có thể thấy từ af-flu-ent do 3 thành tố tạo nên: tiền tố af- (chuyển tới, biến thành), gốc từ -flu- (dòng chảy), hậu tố -ent (trạng thái tiến hành hành động). Nghĩa cổ của từ affluent là trạng thái chảy ồ ạt của một cái gì đó. Ngày nay, người ta thường sử dụng từ affluent để miêu tả trạng thái giàu có, sung túc, dồi dào, như thể dòng tiền hay tài sản chảy mạnh vào túi.
Ví dụ:
This is an affluent neighborhood. (Dịch nghĩa: Đây là một khu phố giàu có.)
As that family became more affluent, they started to treasure time. (Dịch nghĩa: Khi gia đình đó trở nên sung túc hơn, họ bắt đầu biết trân trọng thời gian.)
Diverse (adj.)
Từ confluent là sự kết hợp của tiền tố con- (cùng với) và từ “fluent” (trạng thái trôi chảy) như đã phân tích phía trên. Khi ghép lại, người học có thể hiểu nôm na từ confluent mang nghĩa trôi chảy cùng nhau, hay sự hợp dòng. Từ này có thể dùng theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ, sự hợp dòng của dòng sông (confluent rivers), sự giao thoa của các ý tưởng (confluent ideas), hay sự hòa quyện của các mùi hương (confluent smells).
Danh từ tương ứng của confluent là confluence.
Ví dụ:
Confluent factors drove that change. (Dịch nghĩa: Nhiều yếu tố kết hợp đã tạo ra thay đổi đó.)
There is no longer the confluence of shared interests. (Dịch nghĩa: Không còn sự hợp nhất về lợi ích chung nữa.)
Harmonious (adj.)
Ba thành phần cấu tạo từ mellifluous (êm ái) lần lượt là tiền tố melli- (dễ chịu, ngọt ngào), gốc từ -flu- (dòng chảy), và hậu tố -ous (đầy). Khi ghép các yếu tố trên lại, chúng ta có được một tính từ chỉ thứ âm thanh như dòng chảy đầy êm ái, mượt mà.
Ví dụ:
The mellifluous sound of the violin is my favorite. (Dịch nghĩa: Âm thanh bay bổng của cây đàn violin là thứ tôi thích nhất.)
Your voice was charming and mellifluous as always. (Dịch nghĩa: Giọng của bạn vẫn quyến rũ và êm ái như mọi khi.)
Practicing
Flu Influence Fluency Affluent Confluent Mellifluous |
I hope that his writing will be as attractive as his ………………… way of putting it.
We should exert ………………… during the consultations.
My ………………….-like symptoms because of COVID terrified me.
The last two rules are not ………………… .
Children who were born in ………………… families are more financially advantageous than working-class families.
Answer key
Mellifluous
Tôi hy vọng rằng bài viết của anh ấy sẽ thu hút như cách nói êm ái của anh ấy.
Influence
Chúng ta nên tạo ảnh hưởng thông qua những buổi tham vấn.
Flu
Những triệu chứng giống như bệnh cúm của tôi do COVID làm tôi quá kinh sợ.
Confluent
Cuối cùng, không hợp nhất với quy tắc.
Giàu có
Trẻ em sinh ra trong các gia đình thuận lợi về mặt tài chính hơn so với các gia đình thuộc tầng lớp lao động.