Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Amor- và Phil-
Key takeaway:
1. Amor- và Phil- là 2 gốc từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh với chung một ý nghĩa: “love”
2. Hai gốc từ trên xuất phát từ hai ngôn ngữ khác nhau: Amor- đến từ tiếng Latin, Phil- đến từ tiếng Hy Lạp
Giới thiệu về gốc từ Amor- và Phil-
Cung cấp từ vựng có nguồn gốc từ Amor-
Amorous (adj)
Tính từ trên được hình thành nhờ gốc từ “Amor-” và hậu tố tạo tính từ “-ous”. Qua việc phân tích cấu tạo của nó, người học có thể suy đoán rằng đây là một tính từ để miêu tả một trạng thái, một cảm xúc trong tình yêu. Thật vậy, tính từ này trong tiếng Anh có hai ý nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất của nó, đồng thời là ý nghĩa thông dụng nhất, được dùng để miêu tả những cảm xúc trong tình yêu giữa một cặp đôi, đặc biệt là những cảm xúc mãnh liệt (hãy nghĩ đến Jack và Rose trong bộ phim Titanic). Người học có thể thấy rằng nó thực chất chính là từ đồng nghĩa với “romantic”. Ý nghĩa còn lại thì có thể được coi là “nhẹ nhàng hơn”, và được dùng để nói về việc “đang có được tình yêu” - “being in love”, tuy nhiên lớp nghĩa này ít khi được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng.
E.g. Amanda doesn’t want her boyfriend to show amorous affections towards her when they are visiting her parents.
Dịch: Amanda không muốn bạn trai cô ấy thể hiện những cảm xúc say đắm với cô ấy khi đang ở nhà bố mẹ của cô.
Amateur (n)
Đây là một danh từ tiếng Anh được du nhập vào từ tiếng Pháp, song cũng bắt nguồn từ trong tiếng Latin. Danh từ trên được ghép lại từ gốc “amat-” và hậu tố chỉ người “-eur” của tiếng Pháp. Qua phân tích cấu tạo từ, người học có thể phán đoán rằng đây sẽ là danh từ chỉ một người mà yêu thích một thứ gì đó, và đây cũng chính là ý nghĩa của danh từ này được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay, tương đương với cách diễn đạt “lover of”. Người học có thể dùng danh từ này để nói về một người yêu thích một môn thể thao hoặc một lĩnh vực nào đó nhưng ở mức độ nghiệp dư và không tham gia một cách chuyên nghiệp. Có một điểm người học cần lưu ý đó là trong quá trình du nhập ngôn ngữ, danh từ “amateur” đã có thêm một lớp nghĩa khác mang hơi hướng tiêu cực, đó là để chỉ những người thiếu kinh nghiệm, nghiệp dư, ở trình độ thấp trong một lĩnh vực.
E.g. She played football as an amateur before turning professional.
Dịch: Cô ấy từng là cầu thủ bóng đá nghiệp dư trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp
Enamored (adj)
Những thành phần cấu tạo nên tính từ trên bao gồm tiền tố “en-” (tương đương với “in” hoặc “into” trong tiếng Anh), gốc từ “amor-”, và hậu tố “-ed” để chỉ tính từ. Ghép lại với nhau, người học sẽ thấy bản chất từ này khi dịch từng thành phần ra tiếng Anh sẽ tương đương với “to be in love”. Sự khác biệt của tính từ này đối với tính từ “Amorous” đã được nhắc đến ở trên nằm ở ý nghĩa của chúng. Tính từ này, ngoài việc được sử dụng để chỉ cảm xúc giữa một cặp đôi đang yêu, còn có thể được dùng để diễn tả cảm xúc yêu thích và ngưỡng mộ đối với một người hoặc một sự vật nào đó. Người học lưu ý rằng tính từ “enamored” được dùng cùng với giới từ “with” hoặc “of”.
E.g. I am enamored with Nha Trang city because of its beautiful crystal-clear beaches.
Dịch: Tôi thật sự say đắm với thành phố Nha Trang bởi những bãi biển trong xanh ở đó.
Friendly (adj)
Tính từ “amicable” ở đây xuất phát từ danh từ amicus (dịch ra tiếng Anh là “friend”) trong tiếng Latin, vốn bắt nguồn từ động từ amare (dịch ra là “to love”) - chính là nguồn gốc của gốc từ “Amor-” mà bài viết giới thiệu. Ý nghĩa của tính từ này liên quan trực tiếp đến nguồn gốc của nó, mô tả thiện chí hay lòng tốt trong một mối quan hệ, đặc biệt trong những mối quan hệ mà những xung đột, tranh chấp thường xuyên xảy ra.
E.g. Contrary to people’s belief, the discussions between the two opposing countries took place in an amicable manner.
Dịch: Trái với suy nghĩ của mọi người, cuộc trao đổi giữa hai quốc gia đối đầu nhau đã diễn ra đầy thiện chí.
Kind (adj)
Đây là tính từ thường xuyên bị nhầm lẫn với “amicable” ở trên, bởi lẽ chúng có cùng gốc từ “Amor-” và cách viết tương đối giống nhau. Tuy nhiên, giữa hai tính từ này có sự khác nhau về nghĩa mà người học cần lưu ý để tránh bị nhầm lẫn. Trong khi “amicable” miêu tả lòng tốt và sự thiện chí giữa nhiều bên trong cùng một nhóm, trong cùng một mối quan hệ, “amiable” lại được dùng để miêu tả những người thân thiện, hoà đồng, và thậm chí là những sự vật dễ chịu.
E.g. My literature has an amiable tone of voice, so I love listening to her teaching in class.
Dịch: Giáo viên văn của tôi có một tông giọng rất dễ chịu, nên tôi rất thích nghe cô ấy giảng bài trên lớp.
Cung cấp từ vựng có nguồn gốc từ Phil-
Philosophy (n)
Danh từ trên có cấu tạo từ gốc từ “Phil-” và gốc từ “-sophia”, một gốc từ Hy Lạp khác tương đương với “wisdom” trong tiếng Anh. Ghép hai thành phần này lại, người học hình dung được rằng đây là một danh từ nói về tình yêu đối với tri thức, hay sự theo đuổi đối với tri thức. Đây chính là triết học, một ngành học tìm hiểu về tri thức của nhân loại. Ngoài ra, danh từ này cũng được dùng với ý nghĩa là “hệ tư tưởng”, bao hàm những niềm tin, những giá trị mà mỗi người nắm giữ.
E.g. The group eventually split over conflicting political philosophies.
Dịch: Nhóm này dần dần tan rã bởi những xung đột trong hệ tư tưởng chính trị
Charity (n)
Phân tích cấu tạo từ vựng, người học thấy rằng danh từ trên được ghép lại bởi gốc từ “Phil-”, gốc từ “anthropo-” (một gốc từ bắt nguồn trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “con người”), và hậu tố tạo danh từ “-y”. Ghép lại với nhau, người học suy đoán được ý nghĩa rằng danh từ này nói về “tình yêu thương đối với con người”. Đây cũng chính là ý nghĩa của danh từ này được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay. “Philanthropy” được hiểu là thiện chí đối với mọi người, nói về những hành động được thực hiện để nâng cao đời sống cho mọi người, điển hình như là quyên góp tiền bạc hoặc thời gian. Để miêu tả những người thực hiện những hành động cao đẹp trên, người học chỉ cần thay đổi hậu tố tạo danh từ “-y” thành hậu tố tạo danh từ chỉ người “-ist” - “Philanthropist” (n)
E.g. The Rockerfeller family's philanthropy made it possible to build the public library.
Dịch: Lòng hảo tâm của gia đình Rockerfeller đã giúp việc xây dựng thư viện công cộng trở nên khả thi.
Linguistics (n)
Nhờ hậu tố “-logy”, người học có thể phán đoán ra được rằng đây là danh từ được sử dụng để chỉ một môn học nào đó (tương tự như “biology” hay “psychology”). Danh từ “"philology” có cấu tạo bao gồm gốc từ “Phil-” và gốc từ “-logos”, tương đương với “word” và “speech” trong tiếng Anh. Kết hợp hai gốc từ này lại với nhau, người học rút ra được ý nghĩa rằng từ này nói về “tình yêu đối với ngôn ngữ, đối với văn học”. Ngành học mà những người tìm hiểu về nó có tình yêu mãnh liệt đối với ngôn ngữ, chính là “ngôn ngữ học”, đặc biệt là về sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ trong lịch sử. Phân tích từ vựng theo phương pháp Etymology như bài viết này cũng có thể coi là một phần của “philology”.
E.g. He received a master’s degree in philology from Harvard.
Dịch: Anh ấy đã tốt nghiệp thạc sĩ ngành ngôn ngữ học tại Harvard.
Book lover (n)
Gốc từ “phil-” đôi khi không đứng ở phần đầu tiên của từ vựng, mà cũng có thể đứng ở những vị trí khác. Phân tích cấu tạo của danh từ trên, người học thấy được gốc từ “biblio-” (tương đương với “books”), cũng như gốc từ “phil-”. Đây là một danh từ chỉ người, dùng để nói về những người yêu sách, hoặc những người sưu tập sách.
E.g. For bibliophiles, no electronic reading device can give them the pleasure like reading a real book.
Dịch: Đối với những người yêu sách, không có thiết bị đọc điện tử nào có thể cho họ cảm giác thoải mái như đọc một cuốn sách thật.
Người học cũng nên lưu ý rằng sẽ có một số từ trong tiếng Anh với hậu tố “phile” trong đó, để chỉ những người yêu thích một sự vật, sự việc nhất định. Để xác định được ý nghĩa , người học chỉ cần xác định được ý nghĩa của gốc từ còn lại trong tiếng Anh để có thể suy luận ra được ý nghĩa của danh từ đó. Lấy ví dụ, đối với danh từ “oenophile”, nếu người học xác định được ý nghĩa của gốc từ “oeno-” là “rượu vang”, người học có thể rút ra ý nghĩa chính xác của nó - “người có đam mê với rượu vang”.
Stamp collecting (n)
Ngoài gốc từ “phil-” được xuất hiện ở phần đầu, danh từ trên còn sử dụng gốc từ Hy Lạp “ateleia”. Gốc từ này được ghép lại bởi hai thành phần, thứ nhất là “a-” (tương đương với “without” hoặc “free from”), và “telos” (có ý nghĩa giống với “tax”), qua đó người học rút ra được rằng cả gốc từ “ateleia” sẽ tương đương với cách diễn đạt “free from tax” trong tiếng Anh.
So how are “love” and “free from tax” related to each other to form a noun? In fact, “free from tax” here is used to refer to postage stamps. According to the Etymonline dictionary, historically, the recipient of a letter was the one who had to pay the postage fee. If a letter has stamps affixed to it, it means the postage fee has been prepaid by the sender, so the recipient does not need to pay the fee anymore - “free from tax”. In conclusion, “philately” is a noun to refer to “the hobby of collecting stamps”. To talk about people like this, learners only need to change the suffix “-y” to the suffix indicating a person “-ist”.
For instance, My father has been a dedicated stamp collector for many years. His collection comprises over 1000 stamps from around the globe.
E.g. Cha tôi đã là một người sưu tập tem đam mê suốt nhiều năm. Bộ sưu tập của ông bao gồm hơn 1000 con tem từ khắp nơi trên thế giới.