Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Arch
Key takeaway
Gốc từ Arch bắt nguồn từ danh từ arkhos tiếng Hy Lạp, có nghĩa tương đương với “ruler, leader, chief” trong tiếng Anh.
Một số từ vựng có chứa gốc từ Arch bao gồm: Anarchist, Archetype, Architect, Monarch, Matriarchy.
Giới thiệu về gốc từ Arch
Cung cấp từ vựng với nguồn gốc từ Arch
Người theo chủ nghĩa vô chính phủ (n)
Danh từ trên được cấu tạo bởi ba thành phần, trong đó bao gồm tiền tố An- , tương đương với “without”, gốc từ Arch, và hậu tố chỉ người -ist. Kết hợp ý nghĩa những thành phần này lại với nhau, người học có thể thấy rằng danh từ này đang mô tả những người mà có sự liên quan đến “không có người đứng đầu”. Thật vậy, danh từ này được sử dụng để chỉ những người theo chủ nghĩa vô chính phủ, những người chống lại quyền lực của nhà nước và muốn bãi bỏ chính phủ.
E.g. The anarchists protested in Trafalgar Square in an attempt to overthrow the government of President Tsipiras.
Dịch: Những người theo chủ nghĩa vô chính phủ đã biểu tình ở quảng trường Trafalgar trong một nỗ lực lật đổ chính quyền của tổng thống Tsipiras.
Mẫu mực (n)
Ngoài gốc từ Arch, danh từ trên còn có chứa thành phần hậu tố Type, bắt nguồn từ danh từ typos có nghĩa là “model” trong tiếng Anh, hay “mẫu, bản mẫu” trong tiếng Việt. Một sự vật được coi là bản mẫu, mà lại có vai trò đứng đầu, chính là một “hình mẫu”, đóng vai trò làm tiêu chuẩn và cơ sở cho những sự vật tương tự. Danh từ này đồng nghĩa với cụm từ “typical example”, song người học cần lưu ý rằng Archetype thường được dùng để nói về những gì xuất hiện đầu tiên và làm tiêu chuẩn cho những sự vật tương tự xuất hiện sau nó.
E.g. The United States is the archetype of a federal society.
Dịch: Nước Mỹ là một hình mẫu của xã hội liên bang.
Kiến trúc sư (n)
Danh từ trên được ghép lại bởi hai thành phần, bao gồm gốc từ Arch và hậu tố -tect. Hậu tố này xuất phát từ danh từ tekton trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “builder, carpenter” trong tiếng Anh. Một người thợ xây mà lại có vai trò đứng đầu, người học có thể suy đoán được rằng đây chính là người thợ có cấp bậc cao nhất và có thể đóng vai trò giám sát những người thợ còn lại. Nói cách khác, người đó chính là một kiến trúc sư, một người thiết kế các công trình và giám sát việc xây dựng của chúng. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý đến một danh từ khác có liên quan là architecture, chỉ những công trình kiến trúc, hoặc ngành học về kiến trúc.
E.g. Gustave Eiffel is known as the architect and designer of the Long Bien bridge in Hanoi.
Dịch: Gustave Eiffel được biết đến là kiến trúc sư và người thiết kế cầu Long Biên ở Hà Nội.
Vua (n)
Hai thành phần cấu tạo nên danh từ trên bao gồm tiền tố Mon-, bắt nguồn từ monos trong tiếng Hy Lạp và có nghĩa là “alone”, cùng với gốc từ Arch. Từ đây, người học hoàn toàn có thể đưa ra suy luận rằng danh từ này sẽ mô tả một người đứng đầu mà cai trị một mình. Nói cách khác, danh từ này mô tả một vị vua hoặc một nữ hoàng, người đứng đầu của một quốc gia và nắm quyền điều hành. Nữ Hoàng Elizabeth II, người đứng đầu của Vương quốc Anh hiện giờ, được coi là một “monarch”.
E.g. Queen Victoria was the UK’s longest-reigning monarch.
Dịch: Nữ hoàng Victory là nữ hoàng tại vị lâu nhất của Vương quốc Anh.
Chủ nghĩa mẹ trị (n)
Danh từ này được cấu tạo từ ba thành phần, bao gồm gốc từ Arch, hậu tố -y chỉ danh từ chỉ trạng thái, và gốc từ Matr, mang nghĩa tương đương với “mother” trong tiếng Anh. Kết hợp ý nghĩa của ba thành phần trên, người học sẽ đi đến kết luận rằng danh từ này sẽ được dùng để mô tả một tình trạng (-y) mà người mẹ (Matr-) đóng vai trò người đứng đầu (Arch). Thực tế, danh từ này có nghĩa là “chế độ mẫu hệ”, mô tả một xã hội mà người phụ nữ đứng đầu và nắm quyền lực. Tuy nhiên, ngày nay nó cũng được sử dụng để chỉ những gia đình mà có người mẹ làm trụ cột.
E.g. Much research about several primitive countries confirmed that a matriarchy leads to a more stable society.
Dịch: Nhiều nghiên cứu về một vài quốc gia cổ đại đã chứng minh rằng một chế độ mẫu hệ dẫn đến một xã hội ổn định hơn.
Bài tập thực hành
anarchist / archetype / architect / monarch / matriarchy
He turned into a(n) __________ due to his contrary opinions to those of the government.
Doug and Wendy collaborated with a(n) __________ to construct their ideal home.
Several Asian and African nations adopted __________ - everything was overseen by a council of female elders.
James Bond is perceived as a(n) __________ of the spy: intelligent, sophisticated, and professional.
This new amendment to the nation’s constitution could significantly reduce the authority of the __________.
Đáp án
anarchist
architect
matriarchy
archetype
monarch