Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Cata-
Key takeaway
Gốc từ Cata bắt nguồn từ gốc từ Hy Lạp kata-
Gốc từ này được sử dụng với ý nghĩa tương đương với “down, downward” hoặc “through, against" trong tiếng Anh ngày nay
Giới thiệu về nguồn gốc từ Cata
Cung cấp từ vựng có liên quan đến gốc từ Cata
cataclysm (n)
Danh từ trên có cấu tạo từ hai thành phần, bao gồm gốc từ Cata làm tiền tố, và gốc từ klyzein tiếng Hy Lạp, tương đương với động từ “to wash”. Một điều mà có thể rửa trôi và làm sụp đổ (downward) những thứ khác, có nghĩa là một trận đại hồng thuỷ. Tuy nhiên đó chỉ là lớp nghĩa gốc của danh từ này, còn trên thực tế, danh từ cataclysm ngày nay được sử dụng để diễn tả tất cả những gì gây ra thiệt hại và mất mát lớn, hoặc những gì diễn ra đột ngột ví dụ như một ngọn sóng thần, một cơn động đất, hoặc một cuộc chiến tranh. Người học lưu ý danh từ này đặc biệt thường xuyên được sử dụng với thiên tai.
E.g. The war in Ukraine proved to be a cataclysm to the world’s peace.
Dịch: Cuộc chiến ở Ucraina đã là một biến động lớn đối với nền hoà bình thế giới.
catalog (n)
Ngoài tiền tố Cata, danh từ trên còn có sự xuất hiện của động từ legein, có nghĩa tương đương với động từ “to say” hay “to speak” trong tiếng Anh. Người học có thể đưa ra dự đoán từ ý nghĩa của từ này là một sự vật mà có thể nói về từng thứ một từ trên xuống dưới. Đây chính là cách gọi của danh mục sản phẩm, một ấn phẩm liệt kê tuần tự từng thành phần hoặc từng sản phẩm. Những tờ rơi tại các siêu thị được coi là “catalog”, bởi nó chứa lần lượt những sản phẩm được siêu thị quảng cáo.
Người học cần chú ý rằng danh từ này còn được viết là “catalogue” trong tiếng Anh Anh, song ý nghĩa của nó vẫn được giữ nguyên
E.g. You can download a catalog of the company's products on their website.
Dịch: Bạn có thể tải xuống danh mục sản phẩm của công ty trên trang Web của họ
catapult (n, v)
Danh từ trên có cấu tạo từ tiền tố Cata mang nghĩa tương đương với “through”. Thành phần còn lại của danh từ này bắt nguồn từ động từ pallein tiếng Hy Lạp, có nghĩa tương đương với “hurl, toss” trong tiếng Anh, hay “ném” trong tiếng Việt. Danh từ này được sử dụng để chỉ máy bắn đá, một thứ vũ khí trong lịch sử mà hoạt động bằng cách ném đá để xuyên qua lớp phòng thủ của đối phương. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng dưới dạng một động từ, để ám chỉ hành động ném hoặc lao về phía trước với một lực rất mạnh, giống như bị ném đi bởi một chiếc máy bắn đá.
E.g. In the past, armies used catapults to hurl heavy stones at enemy fortifications.
Dịch: Trong quá khứ, các đội quân đã sử dụng máy bắn đá để ném những viên đá to về phía pháo đài của kẻ thù.
catastrophe (n)
Hai thành phần cấu thành danh từ trên bao gồm gốc từ Cata và động từ strephein, có nghĩa tương đương với “to turn” trong tiếng Anh. Khi mới được du nhập vào tiếng Anh, danh từ này được sử dụng để nói về những phần kết của vở kịch, đặc biệt là bi kịch, khi mà mọi thứ rẽ sang một chiều hướng “đi xuống” - một chiều hướng tồi tệ hơn. Ngày nay, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng, và nó có thể được dùng để diễn tả những thảm hoạ, thảm kịch - những sự việc có thể gây ra nhiều thiệt hại, hoặc những sự việc thất bại.
Người học có thể thấy được sự khác biệt giữa Catastrophe (n) và Cataclysm (n) như sau: Catastrophe có thể được hiểu là “mọi chuyện rẽ sang một hướng tồi tệ hơn”, trong khi Cataclysm lại mang ý nghĩa “một cơn sóng làm sụp đổ mọi thứ.” Điều này đồng nghĩa với việc những sự kiện được coi là “Cataclysm” sẽ có mức độ nghiêm trọng và thiệt hại vô cùng lớn, trong khi “Catastrophe” ám chỉ những điều tồi tệ ở một mức độ nhỏ hơn, thậm chí dưới dạng nghĩa bóng.
E.g. Deforestation and erosion can lead to an ecological catastrophe.
Dịch: Việc phá rừng và sự xói mòn đất có thể dẫn đến một thảm kịch sinh thái học
catalyst (n)
Danh từ này được ghép lại từ gốc Cata và lyein, có nghĩa là “to loosen, to divide” trong tiếng Anh. Từ ý nghĩa của hai gốc từ này, người học có thể đưa ra suy luận rằng danh từ này sẽ chỉ một thứ mà có thể “làm lỏng” hay “phân chia” những sự vật khác. Đây cũng chính là nghĩa đen của danh từ này: chất xúc tác - những chất giúp phản ứng hoá học xảy ra nhanh hơn. Ngày nay, danh từ này cũng được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ tác nhân xúc tác - những người, những sự vật đóng vai trò làm cho một điều gì đó xảy ra nhanh hơn, đặc biệt là những sự kiện quan trọng.
E.g. the First World War served as a catalyst for major social changes in Europe
Dịch: Chiến tranh Thế giới Thứ nhất đã đóng vai trò như một chất xúc tác cho những thay đổi lớn về xã hội châu Âu.
Bài tập
cataclysm / catastrophe / catapult / catalog / catalyst
Các trận lũ là một __________ mà người dân địa phương không bao giờ phục hồi.
Quả tiệc đã trở thành một __________ - không ai tham gia cả!
Những vũ khí cũ như __________ không còn tồn tại nữa, chỉ có thể được nhìn thấy trong các bản lưu trữ lịch sử.
Công ty gửi __________ của mình qua thư hàng hai tuần.
Việc tử vong của George Floyd được coi là một __________ dẫn đến các thay đổi xã hội lớn lao tại Hoa Kỳ về cuộc sống của người da màu.
Đáp án
cataclysm/catastrophe
catastrophe
catapult
catalog
catalyst