Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Clud và Clus
Key takeaway
Gốc từ Clud và Clus trong tiếng Anh bắt nguồn từ động từ claudere trong tiếng Latin
Dù có sự khác nhau về cách viết, cả hai gốc từ này đều mang nghĩa tương đương với động từ “to close” trong tiếng Anh
Một số từ vựng có chứa hai gốc từ trên bao gồm: Claustrophobia, Conclude, Disclose, Enclose, Exclude.
Giới thiệu về gốc từ Clud và Clus
Cung cấp từ vựng với gốc từ Clud và Clus
Với gốc từ Clud
kết luận (v)
Những thành phần cấu thành động từ trên bao gồm gốc từ Clud và tiền tố Con mang nghĩa “together”. Khi một cuộc tranh luận giữa hai người với nhau (con) đóng lại (clud), cuộc tranh luận đó đi đến hồi kết. Đây cũng chính là ý nghĩa của động từ này được dùng trong tiếng Anh - kết luận, kết thúc. Người học cần lưu ý đến dạng danh từ của từ trên - conclusion, cũng như một cách kết thúc bài viết rất thông dụng trong bài thi IELTS Writing Task 2 - to conclude và in conclusion.
E.g. He concluded his presentation by thanking the audience.
Dịch: Anh ấy đã kết thúc phần trình bày của mình bằng cách cảm ơn khán giả.
loại trừ (v)
Ngoài gốc từ Clud, động từ này còn có chứa tiền tố Ex-, có nghĩa là “out”. Người học có thể hình dung ra ý nghĩa của động từ này là khi một người hoặc một vật bị đóng cửa và phải ở bên ngoài, hay nói cách khác, bị loại, gạt bỏ, không cho vào. Trái nghĩa với động từ này là động từ “include”, có nghĩa là “cho vào, bao gồm”.
E.g. We cannot exclude the possibility that he was lying.
Dịch: Chúng ta không thể loại khả năng anh ta đã nói dối.
Với gốc từ Clus
sự sợ hẹp không gian (n)
Danh từ này được ghép lại từ hai thành phần, claustro- và -phobia. Trong đó, gốc từ Phobia có nghĩa tương đương với “fear” - “nỗi sợ”, còn tiền tố claustro-, một dạng danh từ của claudere, mô tả cái “chốt cài cửa.” Nói một cách dễ hiểu, danh từ này được sử dụng để chỉ nỗi sợ không gian bị đóng, hay cụ thể hơn chính là nỗi sợ không gian chật hẹp.
E.g. I have claustrophobia, so I will not go inside that cave.
Dịch: Tôi có nỗi sợ không gian hẹp, vậy nên tôi sẽ không đi vào trong cái hang đó.
tiết lộ (v)
Động từ này có hai thành phần chính, gốc từ Clus và tiền tố Dis-, một tiền tố quen thuộc với người học tiếng Anh và mang ý nghĩa tương đương với tính từ “opposite”. Trái ngược với hành động đóng chính là mở, và nếu người học dự đoán ý nghĩa của động từ trên là như vậy thì cũng đã đến khá gần với ý nghĩa thật sự của động từ này - tiết lộ, vạch trần, hay công khai. Nó được sử dụng để chỉ hành động công khai một thông tin vốn được giữ bí mật đến với công chúng.
E.g. The CEO refused to disclose any details of the plan.
Dịch: Vị giám đốc điều hành đã từ chối tiết lộ mọi chi tiết của kế hoạch.
bao gồm (v)
Tương tự với động từ disclose đã được phân tích ở trên, động từ này cũng có hai thành phần chính cấu tạo nên nó: Gốc từ Clus và tiền tố En-, mang nghĩa giống với “in, into” trong tiếng Anh. Từ ý nghĩa của hai thành phần trên, người học có thể rút ra suy luận rằng đây là động từ để chỉ hành động đóng một vật vào bên trong. Đây chính là ý nghĩa của động từ này trong tiếng Anh, mô tả hành động đặt một vật vào trong vật khác to hơn, hay chính là rào chắn, bao quanh.
E.g. The house has a small backyard, enclosed by a wooden fence.
Dịch: Ngôi nhà có một khoảng sân sau nhỏ, được bao quanh bởi một hàng rào gỗ.
Bài tập
claustrophobia / conclude / disclose / enclose / exclude
My oversight led to her exclusion from the list - I simply forgot about her.
I am unable to reveal what we discussed. Such details are confidential.
Many countries now mandate mask-wearing in enclosed spaces to curb the spread of COVID-19.
To conclude, climate change will persist unless countries take steps to address it.
He despises riding the elevator because it triggers his claustrophobia.
Đáp án
Exclude
Disclose
Enclosed
Conclude
Claustrophobia