Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Cogn và Conn
Key takeaway
Gốc từ Cogn bắt nguồn từ động từ cognoscere trong tiếng Latin, có ý nghĩa tương đương với động từ “to know” trong tiếng Anh.
Gốc từ Conn có ý nghĩa tương tự với gốc Cogn, và sự khác biệt về cách viết là bởi đây là một gốc từ tiếng Pháp được du nhập vào tiếng Anh
Một số từ vựng có chứa hai gốc từ trên bao gồm: Cognition, Connoisseur, Incognito, Precognition, Recognize
Giới thiệu về gốc từ Cogn và Conn
Cung cấp từ vựng có nguồn gốc từ Cogn và Conn
cognition (n)
Danh từ trên có cấu tạo từ gốc Cogn mang nghĩa “to know”, cùng với hậu tố tạo danh từ -tion. Vì hậu tố này không đóng vai trò cung cấp thông tin về ý nghĩa, người học sẽ nhận thấy rằng danh từ này sẽ có ý nghĩa liên quan trực tiếp đến việc hiểu biết. Thật vậy, ý nghĩa của danh từ này được sử dụng ngày nay chính là “nhận thức” - khả năng tư duy và thông hiểu từ những kiến thức có sẵn. Người học cần chú ý phân biệt danh từ này với “knowledge” - kiến thức như sau: Knowledge là phương pháp giải một bài toán, còn Cognition là việc áp dụng phương pháp đó để giải các bài tập.
E.g. The connections between cognition and language seem to be similar in all cultures.
Dịch: Những liên kết giữa nhận thức và ngôn ngữ dường như là giống nhau giữa các nền văn hoá.
connoisseur (n)
Danh từ này có cấu tạo từ gốc từ Conn và hậu tố đóng vai trò chỉ người. Từ hai thông tin trên, người học có thể đưa ra dự đoán của mình với danh từ này rằng đây sẽ là một danh từ chỉ người mà có hiểu biết. Nói một cách khác, đó chính là “chuyên gia, người sành sỏi”, và đây cũng là ý nghĩa của danh từ này được sử dụng ngày nay. Đây có thể được coi là một từ đồng nghĩa của “expert”, tuy nhiên người học cần chú ý rằng danh từ này được sử dụng chủ yếu khi nói về chuyên gia trong các lĩnh vực có sự liên quan đến nghệ thuật hay ẩm thực.
E.g. My neighbor is a real wine connoisseur - he can tell the origin of a wine with just a sip.
Dịch: Hàng xóm của tôi là một người sành về rượu vang thực thụ - anh ấy có thể chỉ ra nguồn gốc của một loại rượu vang chỉ với một ngụm.
incognito (adv, adj)
Những thành phần quan trọng trong từ này bao gồm tiền tố phủ định in- và gốc từ Cogn. Từ những thành phần này, người học có thể suy luận rằng từ này sẽ được sử dụng để mô tả những người, những vật mà không được biết đến, tương tự như tính từ “unknown.” Thực tế, từ này được sử dụng ngày nay với một ý nghĩa cụ thể hơn, đó chính là “ẩn danh, không để lộ danh tính” - đặc biệt là khi nói đến việc giấu kín danh tính. Người học cần lưu ý rằng từ này có thể được sử dụng dưới cả dạng tính từ lẫn trạng từ.
E.g. The policeman operated incognito as a street vendor to gather evidence on the suspect.
Dịch: Người cảnh sát đã hoạt động ẩn danh dưới vai một người bán hàng rong để thu thập chứng cứ về kẻ bị tình nghi.
precognition (n)
Nhìn vào cấu tạo của danh từ này, người học sẽ thấy rằng nó được ghép lại bởi từ “cognition” đã được đề cập đến ở phía trên, cùng với tiền tố Pre, mang ý nghĩa tương đương với “previous, before” trong tiếng Anh. Nhận thức mà có từ trước, chính là “sự biết trước”, hoặc quen thuộc hơn là “linh cảm, giác quan thứ sáu”.
E.g. Her precognition about something going wrong in her upcoming flight saved her from the crash.
Dịch: Linh cảm của cô ấy về việc có rắc rối với chuyến bay sắp tới đã cứu cô ấy khỏi vụ tai nạn.
identify (v)
Động từ này được ghép lại từ gốc Cogn và tiền tố re- có nghĩa tương đương với “again” - “làm lại”. Từ ý nghĩa của hai thành phần trên, người học có thể ghép lại để ra được ý nghĩa của động từ này là “hiểu biết lại”. Đây chính là hành động mà một người phải thực hiện khi gặp lại một điều gì thấy từ trước, hay nói cách khác, “nhận ra” sự vật đó. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý về một ý nghĩa khác cũng rất thông dụng của động từ này là “công nhận, chấp nhận” rằng một điều gì đó là đúng.
E.g. I could barely recognize Timothy because he was wearing a pair of sunglasses.
Dịch: Tôi đã gần như không thể nhận ra Timothy vì anh ấy đang đeo một cặp kính râm.
Exercises
cognition / incognito / recognize / precognition / connoisseur
The royal son frequently journeyed overseas __________ to avoid detection by the paparazzi.
It had been two decades since our last encounter, yet I __________ her instantly upon hearing her voice.
I am baffled by my mother’s __________. It seems as though she possesses foresight!
The showcase will captivate __________ of fine silver pieces, as well as those with a mere curiosity for such lavish items.
To this day, scholars have not deciphered how __________, namely, the way in which children process information and gain knowledge, manifests.
Đáp án
incognito
identified
foresight
aficionados
cognition