Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Scrib
Key takeaway
Gốc từ Scrib bắt nguồn từ động từ scribere trong tiếng Latin, tương đương với động từ “to write” trong tiếng Anh
Một số từ vựng có chứa gốc từ Scrib bao gồm: Describe, Circumscribe, Inscribe, Scribble, Transcribe
Giới thiệu về nguồn gốc từ Scrib
Cung cấp từ vựng có nguồn gốc từ Scrib
Mô tả (v)
Đây là một động từ rất quen thuộc với những người học cho bài thi IELTS, bởi từ này luôn xuất hiện ít nhất trong câu hỏi của phần Speaking Part 2. Động từ này được cấu tạo từ hai thành phần, bao gồm tiền tố “de-” mang nghĩa tương đương với “down”, và gốc từ Scrib. Ghép ý nghĩa của hai thành phần trên lại với nhau, người học sẽ thấy rằng động từ này tương đương với “write down” - viết ra, ghi ra cái gì. Khi một người ghi lại những thông tin về một sự vật, người đó đang mô tả sự vật ấy, và “mô tả” cũng chính là ý nghĩa của động từ này trong tiếng Anh ngày nay.
E.g. The policeman asked me whether I could describe what I had seen that day.
Dịch: Người cảnh sát hỏi tôi liệu rằng tôi có thể mô tả những gì tôi đã thấy ngày hôm đó.
Hạn chế (v)
Ngoài gốc từ Scrib, người học cũng thấy rằng động từ này còn có chứa gốc từ Circum, mang nghĩa tương đương với “around, round about” trong tiếng Anh hay “vòng quanh” trong tiếng Việt. Thực tế đây chính là nguồn gốc của từ “circle” trong tiếng Anh - “hình tròn”. Khi ghép ý nghĩa của hai gốc từ trên lại, người học có thể đưa ra suy đoán rằng động từ này sẽ mô tả hành động “viết” mà lại liên quan đến yếu tố “ở xung quanh, vòng quanh”. Nói cách khác, đây chính là hành động “khoanh vùng”, đồng nghĩa với “limit” hay “restrict”. Người học cần lưu ý rằng động từ này thường được dùng ở dạng bị động.
E.g. The power of the royal family was circumscribed by the new law.
Dịch: Quyền lực của hoàng gia đã bị giới hạn bởi điều luật mới.
Ghi chép (v)
Động này được cấu thành từ tiền tố In-, tương đương với “into” trong tiếng Anh, và gốc từ Scrib. Hành động “viết” điều gì “vào” một thứ khác, thực chất chính là hành động “điêu khắc”. Đối với động từ này, người học cần chú ý rằng nó có thể đi với hai kiểu giới từ khác nhau: Inscribe A on/in B và Inscribe B with A. Người học có thể thấy được sự khác biệt về cách dùng giới từ qua hai ví dụ dưới đây.
E.g. His name was inscribed on the trophy.
Dịch: Tên anh ấy được khắc lên chiếc cúp.
E.g. The trophy was inscribed with his name
Dịch: Chiếc cúp được khắc với tên của anh ấy.
Vẽ vòng vòng (v)
Động từ này chỉ có chứa duy nhất một gốc từ mang nội dung, và đó chính là gốc từ Scrib. Bởi vậy, ý nghĩa của động từ này sẽ liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của gốc từ. Động từ này được sử dụng để mô tả hành động viết một cách vội vàng và có thể hơi cẩu thả, hay chính là hành động “viết ngoáy”. Ngoài ra, dạng danh từ tương ứng của động từ này cũng chính là “scribble”, dùng để mô tả chữ viết ngoáy và khó đọc, cũng như những tờ giấy có chứa nét chữ như vậy.
E.g. The boy has just scribbled all over my new dictionary!
Dịch: Cậu bé vừa mới viết nguệch ngoạc vào quyển từ điển mới của tôi rồi!
Sao chép (v)
Ngoài gốc từ Scrib, động từ này còn có chứa tiền tố Trans, mang ý nghĩa tương đương với “across, beyond” trong tiếng Anh, hay “ở phía bên kia, vượt ra khỏi" trong tiếng Việt. Kết hợp ý nghĩa của hai thành phần này lại, người học sẽ thấy rằng động từ này chỉ hành động “viết” mà lại chứa yếu tố “vượt qua”. Thực tế, động từ này có ý nghĩa là “ghi lại”, đặc biệt là ghi lại những gì được nói thành dạng văn bản - làm cho thông tin “vượt ra khỏi” dạng ban đầu của nó, từ âm thanh chuyển thành chữ viết.
E.g. Clerks transcribe everything that is said in court.
Dịch: Những người thư ký ghi chép lại tất cả những gì được nói trong phiên toà.
Bài tập
Describe / Circumscribe / Inscribe / Scribble / Transcribe
Ông ta đã viết sơ qua một lá thư cho em gái trước khi ra đi vì đã muộn vào công việc.
Tượng đài đã được khắc với tên của những người lính đã hy sinh trong chiến tranh.
Các cuộc trò chuyện được ghi lại và nhập vào cơ sở dữ liệu.
Sự lan truyền của COVID-19 đã bị hạn chế khi chính phủ thực hiện biện pháp giãn cách xã hội.
Người đàn ông đã được mô tả là cao, da đen, và khoảng 20 tuổi.
Đáp án
scribbled
inscribed
transcribed
circumscribed
described