Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Grav và Griev
Key takeaway
Gốc từ Grav và Griev bắt nguồn từ động từ gravare tiếng Latin.
Hai gốc từ này có nghĩa tương đương với cụm từ ”make heavy” và “cause sadness” trong tiếng Anh.
Một số từ vựng có chứa hai gốc từ này bao gồm Aggravate, Gravity, Gravitate, Grief, Grievous.
Giới thiệu về nguồn gốc từ Grav và Griev
Cung cấp từ vựng với nguồn gốc từ Grav và Griev
Với nguồn gốc từ Grav
làm trầm trọng (v)
Động từ trên được cấu tạo bởi ba thành phần, trong đó gồm tiền tố ad- tương đương với giới từ “to, towards” trong tiếng Anh, gốc từ Grav, và hậu tố tạo động từ. Kết hợp ý nghĩa của những thành phần trên với nhau, người học có thể thấy rằng động từ này mô tả một hành động “làm cho nặng nề hơn” (Grav) “đến với” (ad-) một người hay một vật nào đó. Nói cách khác, động từ này mô tả hành động “làm trầm trọng”, đồng nghĩa với động từ “worsen”.
làm trầm trọngDịch: Lệnh cấm ô tô đi vào thủ đô vào cuối tuần đã làm trầm trọng hơn vấn đề tắc nghẽn giao thông.
force of attraction (n)
Người học sẽ thấy rằng đối với danh từ trên, chỉ có duy nhất gốc từ Grav mang ý nghĩa, còn hậu tố -ity là một hậu tố tạo danh từ và không đóng góp vào nội dung của danh từ đó. Vì vậy, danh từ này sẽ có ý nghĩa liên quan trực tiếp đối với ý nghĩa của gốc từ Grav. Danh từ này được sử dụng để chỉ các lực hút, song nó thường được sử dụng nhiều nhất để chỉ trọng lực, lực hút của Trái Đất. Ngoài ra, người học cần lưu ý thêm rằng danh từ này được coi là từ đồng nghĩa của “seriousness” hay “severity”, chỉ sự “nghiêm trọng” của một vấn đề.
E.g. Gravity was discovered by Newton when he was sitting under an apple tree.
Dịch: Trọng lực được khám phá ra bởi Newton khi ông ấy đang ngồi dưới một gốc cây táo.
E.g. I don't think you understand the gravity of this issue.
Dịch: Tôi không nghĩ bạn hiểu sự nghiêm trọng của vấn đề này.
move toward (v)
Đây là dạng động từ của danh từ Gravity vừa được phân tích ở trên của bài viết này. Nếu như Gravity được sử dụng để chỉ lực hút hay trọng lực, thì động từ Gravitate mô tả hành động của những vật chịu ảnh hưởng của lực đó gây ra. Nói một cách khác, những vật đó bị thu hút, di chuyển bởi lực tác động trên. Người học có thể nhận ra rằng động từ này có ý nghĩa khá giống với động từ Attract, cũng được hiểu với nghĩa là “thu hút, hấp dẫn”, song thực tế “to be attracted to” mới có ý nghĩa tương đồng với Gravitate. Động từ này đi cùng với giới từ to hoặc towards.
E.g. People tend to gravitate to the beaches here.
Dịch: Mọi người thường bị thu hút tới những bãi biển ở đây.
Derived from Griev
sorrow (n)
Phân tích cấu tạo danh từ trên, người học sẽ thấy rằng chỉ có một gốc từ cấu tạo nên danh từ này, và đó chính là gốc từ Griev. Chính vì không có các thành phần mang ý nghĩa khác trong cấu tạo, danh từ này sẽ mang ý nghĩa liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của gốc từ. Thật vậy, danh từ trên trong tiếng Anh ngày nay được dùng với ý nghĩa là sự đau khổ, đặc biệt là khi nói về tâm trạng khi có ai đó qua đời. Người học có thể hình dung rằng nỗi đau mất mát người thân sẽ làm cho một người có tâm trạng trở nên nặng nề. Một số những từ đồng nghĩa của danh từ này là sorrow.
E.g. Journalists should not intrude on people's private grief.
Dịch: Các phóng viên không nên xen vào nỗi đau khổ của mỗi người.
serious (adj)
Người học có thể thấy được sự giống nhau trong cách viết của tính từ này với danh từ Grief được phân tích ở trên. Điều này là bởi Grevious chính là dạng tính từ tương ứng của danh từ đó, và nó được sử dụng với hai ý nghĩa chính: mô tả những điều gì nghiêm trọng hoặc gây ra đau khổ đến những sự vật khác. Người học cần chú ý rằng tính từ thường được dùng nhiều nhất để mô tả những hành vi xấu, đặc biệt là những tội ác nghiêm trọng.
E.g. When the housing bubble burst in 2009, Mr. Wilson suffered a grievous loss.
Dịch: Khi bong bóng nhà đất vỡ vào năm 2009, ông Wilson đã chịu mất mát rất nghiêm trọng.
Bài tập
aggravate / gravity / gravitate / grief / grievous
Alcohol can worsen the symptoms of COVID-19, so you should refrain from it to recover faster.
Astronauts can move freely in spaceships because there is no gravity in space.
Voters in Minski have started to lean towards him as a possible candidate in this election.
He has been unable to recover from his sorrow at his son's death.
My neighbor suffered from a serious wound when he was serving in the army.
Đáp án
aggravate
gravity
gravitate
grief
grievous