Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi.
Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -com- và -con- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways |
---|
Gốc từ -com- và -con- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “cùng, với, kết hợp với” hoặc “hoàn toàn”. Các từ chứa gốc -com- và -con-
|
Ý nghĩa của gốc từ -com- và -con-
Trên thực tế, gốc từ này tồn tại rất nhiều biến thể.
Trước nguyên âm và âm bật hơi, nó trở thành co-.
Trước âm -g-, nó thành cog- hoặc con-
Trước -l-, nó thành col-
Trước -r-, nó thành cor-
Trước -c-, -d-, -j-, -n-, -q-, -s-, -t-, và -v-, nó thành con-.
Trong đó, -con- và -con- cấu thành nhiều từ phổ biến nhất, do đó, bài viết này chỉ đề cập tới cặp gốc từ này.
Một số từ vựng có chứa gốc từ -com- và -con-
Cạnh tranh (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ Compete được cấu tạo từ com (chỉ “cùng, với, kết hợp với”) + petere (chỉ “tranh đấu, tìm kiếm” - "to strive, seek") . Từ Compete mang nghĩa “cạnh tranh”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Cạnh tranh - compete - thể hiện hành động tranh đấu giữa các cá thể với nhau.
Các từ loại khác của từ Compete:
Competition (n) sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh
Competitive (adj) tính cạnh tranh
Ví dụ:
When we were students, we competed with each other for grades.
(Dịch nghĩa: Khi còn là sinh viên, chúng tôi cạnh tranh với nhau về điểm số.)
lòng nhân ái (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Compassion có cấu tạo từ: com (chỉ “cùng, với, kết hợp với”) + pati (chỉ “chịu đựng” - "to suffer"). Từ Compassion là danh từ mang nghĩa “Lòng trắc ẩn”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Lòng trắc ẩn - Compassion - tức là chịu đựng buồn khổ cùng những người khác.
Ví dụ:
Her gesture spoke so much more than words. Her compassion and her humanity were revealed.
(Dịch nghĩa: Cử chỉ của cô ấy nói lên nhiều điều hơn là lời nói. Lòng trắc ẩn và lòng nhân đạo của cô ấy đã được hé lộ.)
Hiểu (v.)
Phân tích cấu tạo: Từ Comprehend có cấu tạo từ: com (chỉ “hoàn toàn” - “completely”) + prehendere (chỉ “nắm bắt” - “to catch hold of, seize"). Comprehend mang nghĩa “Hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo - Comprehend - tức là nắm bắt hoàn toàn những gì đang xảy ra.
Các từ loại khác của từ Comprehend:
Comprehensible (adj) Có thể hiểu được
Ví dụ:
Facing this adversity, we now learned to comprehend what one day in Annie’s shoes would be like.
(Dịch nghĩa: Đối mặt với nghịch cảnh này, giờ đây, chúng tôi đã học cách hiểu được một ngày trong tình cảnh của Annie sẽ như thế nào.)
Lây lan (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Contagion có cấu tạo từ: con (chỉ “cùng, với, kết hợp với”) + tag- (chỉ “chạm” - “to touch”). Contagion chỉ “Sự lây truyền”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Sự lây truyền - Contagion - chỉ rằng bằng những tương tác nhẹ hay giao tiếp với nhau, con người có thể bị nhiễm bệnh.
Các từ loại khác của từ Contagion:
Contagious (adj) tính lan truyền, tính lây nhiễm
Ví dụ:
Birds raise the risks of contagion when they fly from one place to another.
(Dịch nghĩa: Các loài chim có nguy cơ lây bệnh khi chúng bay từ nơi này sang nơi khác.)
Người tin cậy (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Confidant có cấu tạo từ: con (chỉ “hoàn toàn” - “completely”) + fidere (chỉ “tin tưởng” - "to trust"). Confidant chỉ “bạn tâm tình, người được tin tưởng”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một người bạn tâm tình - Confidant - tức là người được đối phương tin tưởng tuyệt đối, sẵn sàng chia sẻ những điều thầm kín nhất.
Các từ loại khác của từ Confidant:
Confide (v) thổ lộ, tâm tình
Ví dụ:
Sam was his confidant and most beloved sister.
(Dịch nghĩa: Sam là người bạn tâm giao và là người chị yêu quý nhất của anh.)
Thực hành
Unanimous Equanimity
Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ và động từ nếu cần thiết.
She professed to be my closest companion, or even my confidant, though in reality, I didn’t see it that way.
Salespeople are vying for new customers’ attention.
This environment breeds negativity like an infection, which is extremely harmful to its people.
To nurture wisdom and empathy, first, surround yourself with those who possess these qualities.
After all, he just could not grasp why his girlfriends always get mad at him.
Answer key
người tin cậy
cạnh tranh
lây lan
lòng nhân ái
hiểu