Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Contra và Counter
Key takeaway
Contra là gốc từ xuất phát từ tiếng Latin, trong khi Counter là phiên bản được du nhập vào tiếng Anh từ những năm 1300s và cũng xuất phát từ chính gốc từ Contra.
Cả hai gốc từ Contra và Counter đều có ý nghĩa tương đương với cách diễn đạt “opposite” hay “against” trong tiếng Anh, hay “chống lại” trong tiếng Việt.
Giới thiệu 2 gốc từ Contra và Counter
Cung cấp từ vựng với nguồn gốc từ Contra
Contraband (n)
Danh từ này được cấu tạo từ hai thành phần, trong đó bao gồm gốc từ Contra và gốc từ Bando - một gốc từ Latin khác mang nghĩa tương đương với động từ “ban” - “cấm”. Ngày nay, danh từ này được dùng để chỉ những món đồ “chống lại lệnh cấm”, hay nói cách khác, những món đồ nhập lậu, được đưa vào trong một khu vực, một quốc gia bất chấp có lệnh cấm không cho phép. Người học lưu ý rằng đây là một danh từ không đếm được, dẫu cho ý nghĩa của nó nhắc đến “goods”.
E.g. The police searched the car for contraband.
Dịch: Cảnh sát lục soát chiếc ô tô để tìm kiếm những món đồ nhập lậu.
Contradict (v)
Phân tích cấu tạo của động từ này, từ điển Etymonline chỉ ra rằng nó xuất phát từ gốc từ Contra và một gốc từ Latin khác là Dicere - “to say, to speak” trong tiếng Anh. Ghép hai thành phần này lại với nhau, người học có thể suy luận được rằng đây là một động từ để chỉ việc “nói điều ngược lại với những gì người khác đang nói”. Hiểu theo cách khác, động từ này có nghĩa là “phản đối”, hoặc “phủ nhận”.
E.g. She contradicted her brother's account of what happened.
Dịch: Cô ấy phủ nhận lời kể lại của anh trai cô ấy về những gì đã diễn ra.
Contrary (adj)
Đây là một tính từ bắt nguồn trực tiếp từ gốc từ Contra. Chính vì thế, ý nghĩa của tính từ này có sự tương đồng rất lớn đối với ý nghĩa của bản thân gốc từ - Tính từ này được sử dụng ngày nay với ý nghĩa là “opposite”, và được theo sau bởi giới từ “to” để thể hiện sự tương phản giữa hai đối tượng. Ngoài cách dùng này ra, người học cũng cần lưu ý đến những cụm từ thông dụng với từ này, bao gồm “the contrary”, có ý nghĩa là “điều ngược lại” và "on the contrary”, có ý nghĩa là “trái lại”.
E.g. Contrary to all our expectations, he found a girlfriend.
Dịch: Trái với tất cả kỳ vọng của chúng tôi, anh ấy đã có được một người bạn gái.
Contrast (v, n)
Tương tự với tính từ “contrary” được nhắc đến ở trên, danh từ “contrast” cũng xuất phát trực tiếp từ gốc từ Contra. Ngày nay, danh từ này được dùng với ý nghĩa là “sự tương phản, sự đối lập”. Khi được sử dụng như một động từ, nó là một từ đồng nghĩa của “compare” - “so sánh”. Người học cần lưu ý đến sự khác nhau trong cách sử dụng giữa hai động từ “contrast” và “compare” như sau: “Contrast” ám chỉ hành động so sánh hai vật để tìm ra sự khác biệt, trong khi “compare” là hành động so sánh để tìm ra sự giống nhau.
E.g. I like the contrast of the white pants with the black jeans jacket.
Dịch: Tôi thích sự tương phản giữa chiếc quần trắng và chiếc áo bò đen.
Controversy (n)
Danh từ này được ghép lại bởi hai gốc từ Latin, bao gồm Contra và Versus, theo từ điển Etymonline, có nghĩa tương đương với động từ “to turn” trong tiếng Anh. Một điều mà có thể làm cho mọi người “quay lưng vào nhau”, chắc hẳn là sự bất bình, cuộc tranh cãi giữa những người đó. Người học cũng cần lưu ý rằng danh từ này được theo sau bởi giới từ Over.
E.g. There was a big controversy over the use of plastic bags.
Dịch: Đã có sự tranh cãi lớn xoay quanh việc sử dụng túi nilon.
Cung cấp từ vựng với nguồn gốc từ Counter
Counterargument (n)
Danh từ trên được ghép lại bởi hai thành phần, thứ nhất là gốc từ Counter - “opposite”, và danh từ “argument”. Kết hợp hai thành phần này lại với nhau, người học phán đoán được rằng đây là danh từ để chỉ những “luận điểm nhằm phản lại những luận điểm khác”.
E.g. He struggled to find a counterargument when he was accused of bribing the local officials.
Dịch: Anh ấy cố gắng hết sức để tìm một luận điểm phản bác khi anh ta bị buộc tội hối lộ quan chức địa phương.
Counterfeit (adj)
Hai gốc từ hình thành nên danh từ trên bao gốm gốc từ Counter và gốc từ Facere - một gốc từ tiếng Latin khác, với ý nghĩa tương đương với “to do, to make”. Đây là một tính từ để miêu tả những gì được làm giả, bắt chước phiên bản thật nhằm phục vụ những mục đích phi pháp. Tính từ này thường được sử dụng với những món đồ có giá trị như jewellery, money, hay coins.
E.g. He was arrested for using counterfeit money.
Dịch: Anh ấy bị bắt vì việc sử dụng tiền giả.
Counterintuitive (adj)
Tương tự như danh từ Counterargument được phân tích ở trên, tính từ này cũng được ghép lại bởi gốc từ Counter và một từ hoàn chỉnh, cụ thể ở đây là tính từ “intuititve” - “một cách trực giác, dễ hiểu”. Qua đây, người học có thể rút ra kết luận rằng tính từ này sẽ được dùng để mô tả những gì “trái với lẽ thường tình”. Một chiếc đèn giao thông chỉ đèn đỏ để đi và đèn xanh để dừng sẽ được coi là “counterintuitive”.
E.g. It may seem counterintuitive, but we do burn calories when we are sleeping.
Dịch: Nghe có vẻ lạ thường, nhưng chúng ta có đốt cháy calo khi chúng ta ngủ.
Counterpart (n)
Ngoài gốc từ Counter, danh từ trên còn có sự xuất hiện của gốc từ tiếng Pháp “Partie” - tương đương với “section, part” trong tiếng Anh. Ngày nay, danh từ này được sử dụng với ý nghĩa để chỉ một vật, một người mà có cùng vai trò, mục đích với một vật, một người khác. Người học lưu ý rằng những người được coi là “counterparts” của nhau sẽ có những chức vụ, kĩ năng, và trách nhiệm tương đối giống nhau. Lấy ví dụ, thủ tướng của Việt Nam và thủ tướng của Pháp có thể được coi là “counterparts'.
E.g. The Russian prime minister will meet his Polish counterparts to discuss the war against drugs.
Dịch: Thủ tướng Nga sẽ gặp người đồng cấp Ba Lan để thảo luận về cuộc chiến chống ma tuý.
Encounter (v)
Được kết hợp từ gốc từ Latin En - “in” và Counter. Động từ này được sử dụng để chỉ hành động mà một người tình cờ “ở trong vị trí đối diện với người khác”, hay nói theo cách dễ hiểu hơn, “tình cờ gặp” một người nào đó. Tuy nhiên, người học cần chú ý hai điều về động từ này như sau. Thứ nhất, động từ này không bị hạn chế để nói về việc gặp người, mà cũng có thể nói về việc gặp phải điều gì đó một cách tình cờ. Thứ hai, động từ này có một ý nghĩa khác, nói về việc “trải qua những gì tiêu cực”, nên có thể được dùng để nói về hành động gặp phải những điều không mong muốn.
Ví dụ: Khi bạn lần đầu tiên gặp những khó khăn này?
Dịch: Khi nào bạn lần đầu tiên đối mặt với những khó khăn này?