Phương pháp học từ vựng thông qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng và kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Việc học từ vựng theo gốc từ đem lại rất nhiều lợi ích cho người học, không chỉ đem lại kiến thức mà còn góp phần giúp quá trình học ngoại ngữ đặc biệt là Tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn và hiệu quả hơn. Ngoài ra phương pháp này cũng góp phần giải quyết vấn đề chán học hay không nhớ được từ vựng của người học khi mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ. Trong thời gian gần đây, các bài báo, tin tức đưa tin về đại dịch COVID-19 đang hoành hành hiện nay có giới thiệu cho người đọc, người xem nhiều ví dụ về những từ vựng liên quan đến dịch tễ học. Trong số đó nổi bật lên là các thuật ngữ “epidemic”, “pandemic” và “endemic”. Vậy sự khác biệt giữa ba từ này là gì, để có thể phân biệt được ba thuật ngữ này cũng như có thể sử dụng chúng một các thành thạo, linh hoạt trong bài thi thì trước hết người đọc cần phải hiểu về gốc từ góp phần cấu thành nên ba thuật ngữ liên quan đến dịch bệnh này.
Key takeaways
Gốc từ epi- có nghĩa là “trên, gần, tại”, ngoài ra còn mang nghĩa là “ngoài, hướng tới, trong số”.
Epicenter (n): tâm chấn.
Epilogue (n): phần kết.
Epidemic (n, adj): dịch bệnh, gia tăng.
Gốc từ pan- có nghĩa là “tất cả”.
Panacea (n) thứ gì đó là giải pháp, phương thuốc chữa lành.
Pandemic (n, adj): đại dịch, phổ biến.
Gốc từ end- mang nghĩa là “trong, bên trong”.
Engine (n): thứ gì đó là năng lượng tạo ra sức mạnh.
Endemic (adj): mang tính chất lưu hành.
Nguồn từ epi- và một số từ vựng
Kết thúc tuyên bố (n)
Từ epicenter được tạo nên bởi gốc từ epi- mang nghĩa "bên trên" và hậu tố "center" mang ý nghĩa là "trung tâm". Từ epicenter thường được sử dụng trong lĩnh vực Địa lý để nói về tâm chấn động đất, là điểm nằm trực tiếp trên bề mặt hành tinh so với nơi xuất hiện chấn động. Trong ngữ cảnh của đại dịch, từ epicenter này cũng có thể được dùng để miêu tả những quốc gia, khu vực, hoặc một địa điểm cụ thể có số ca mắc bệnh đang tăng cao so với những nơi khác. Ngoài ra, từ epicenter còn mang nghĩa là nơi trung tâm của một cái gì đó, chẳng hạn như trung tâm của công nghệ.
Xem các ví dụ sau:
The Great Nicobar islands lie at the closest point to the epicenter of the earthquake.
Dịch nghĩa: Các hòn đảo Great Nicobar nằm ở điểm gần nhất với tâm chấn của trận động đất.
The U.S. cannot simply assume that it will remain the epicenter of scientific research and technological innovation.
Dịch nghĩa: Hoa Kỳ không thể đơn giản cho rằng mình sẽ vẫn là trung tâm của nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ.
Phần kết (n)
Gốc từ epi- trong từ này mang nghĩa “ngoài ra” và hậu tố logos mang nghĩa liên quan đến phát biểu. Như vậy epilogue có nghĩa là một kết luận sau một bài phát biểu, một quyển sách, một vở kịch hoặc một suy luận. Xem các ví dụ sau:
An epilogue briefly describes this development in whaling after 1931.
Dịch nghĩa: Phần kết mô tả ngắn gọn sự phát triển này trong hoạt động săn bắt cá voi sau năm 1931.
In addition to a prologue and an epilogue, there were fifty scenes taking place in four different countries with over 180 performers.
Dịch nghĩa: Ngoài phần mở đầu và phần kết, còn có năm mươi cảnh diễn ra ở bốn quốc gia khác nhau với hơn 180 nghệ sĩ biểu diễn.
When the audience noticed this, they began to clap, and continued clapping throughout the musical interlude that precedes the epilogue.
Dịch nghĩa: Khi khán giả nhận thấy điều này, họ bắt đầu vỗ tay và tiếp tục vỗ tay trong suốt đoạn nhạc trước phần kết.
Bùng phát dịch bệnh (n, adj)
Tiền tố epi- là tiếng Hy Lạp và có nhiều nghĩa khác nhau là “trên, trên, gần, tại” và hậu tố -demic mang nghĩa là bệnh dịch xuất phát từ tiếng Hy Lạp dêmos, "người của một quận." hay “dân số". Epidemic thường được sử dụng riêng như một danh từ, có nghĩa là “sự phổ biến tạm thời của một căn bệnh”. Ngoài ra, epidemic cũng có thể sử dụng như một tính từ mang nghĩa là “sự lây lan hoặc gia tăng nhanh chóng khi một thứ gì đó xảy ra” mang hàm ý tiêu cực hoặc hài hước. Xem các ví dụ sau:
Poverty in this country has reached epidemic proportions .
Dịch nghĩa: Nghèo đói ở đất nước này đã gia tăng một lượng đáng kể.
Further work is needed to study the impact of this assumption on the size and the duration of the simulated epidemics.
Dịch nghĩa: Cần có những nghiên cứu sâu hơn để nghiên cứu tác động của giả định này đối với quy mô và thời gian của các dịch bệnh mô phỏng này.
In the absence of vaccination, epidemics expand rapidly and can last for several months, usually stopping with the onset of the rains.
Dịch nghĩa: Trong trường hợp không được tiêm phòng, dịch bệnh bùng phát nhanh chóng và có thể kéo dài trong vài tháng, thường dừng lại khi bắt đầu có mưa.
Gốc từ pan- và một số từ vựng
Panacea (n)
Gốc từ pan- nghĩa là “tất cả” và hậu tố -iatric mang nghĩa là chữa lành, panacea có nghĩa là phương thuốc chữa lành tất cả. Do đó, panacea còn được dùng để chỉ thứ gì đó sẽ giải quyết mọi vấn đề. Xem các ví dụ sau:
Technology is not a panacea for all our problems.
Dịch nghĩa: Công nghệ không phải là thuốc chữa bách bệnh cho mọi vấn đề của chúng ta.
Some economists say that consumer spending is the panacea for all economic ills.
Dịch nghĩa: Một số nhà kinh tế nói rằng chi tiêu của người tiêu dùng là liều thuốc chữa bách bệnh cho mọi căn bệnh kinh tế.
Pandemic (n, adj)
Gốc từ pan- có nghĩa là “tất cả” và tiền tố -demic mang nghĩa là bệnh dịch xuất phát từ tiếng Hy Lạp dêmos, "người của một quận" hoặc “dân số". Pandemic khi sử dụng như là một danh từ thường mang nghĩa chỉ một căn bệnh đại dịch lây lan trên một khu vực rộng lớn, nó “phổ biến trên toàn bộ quốc gia, châu lục hoặc toàn thế giới”. Bên cạnh đó, pandemic còn có thể là một tính từ nghĩa là "chung chung - general" và "phổ biến - universal", cũng thường mang hàm ý tiêu cực. Xem các ví dụ sau:
A report on pandemic flu released last year said "the potential for catastrophe is immense”.
Dịch nghĩa: Một báo cáo về đại dịch cúm được công bố vào năm ngoái cho biết "khả năng xảy ra thảm họa là rất lớn".
The COVID-19 pandemic spread to the United Kingdom in late January 2020.
Dịch nghĩa: Đại dịch COVID-19 lây lan sang Vương quốc Anh vào cuối tháng 1 năm 2020.
In some parts of the world malaria is still pandemic.
Dịch nghĩa: Ở một số nơi trên thế giới, bệnh sốt rét vẫn còn rất phổ biến.
Gốc bắt nguồn từ en- và một số từ vựng
Engine (n)
Gốc từ en- mang nghĩa là bên trong và hậu tố gene- mang nghĩa là sinh ra, tạo ra. Engine mang nghĩa phổ biến nhất là động cơ. Ngoài ra, engine còn thường được sử dụng để chỉ thứ gì đó cung cấp sức mạnh, thường là sức mạnh kinh tế hoặc sức mạnh cho những thứ khác. Bên cạnh đó engine còn hay được dùng trong cụm “search engine” để chỉ công cụ tìm kiếm. Xem các ví dụ sau:
For much of the 19th century Britain was the workshop of the world and the engine of economic growth.
Dịch nghĩa: Trong phần lớn thế kỷ 19, nước Anh là công xưởng của thế giới và là đầu tàu của tăng trưởng kinh tế.
When looking for answers to specific questions, people may refer to corporate and individual documents or use search engines with indexing approaches.
Dịch nghĩa: Khi tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể, mọi người có thể tham khảo các tài liệu của công ty và cá nhân hoặc sử dụng các công cụ tìm kiếm với cách tiếp cận lập chỉ mục.
Endemic (adj)
Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp éndēm (os). Tiền tố en- có nghĩa là “trong hoặc trong” và từ gốc tiếng Hy Lạp dēm (os) có nghĩa là “mọi người”. Vì vậy, ý nghĩa cơ bản của endemic là "trong một số người nhất định" (hoặc "trong một khu vực nhất định"). Endemic là một tính từ có nghĩa là tự nhiên, có nguồn gốc, giới hạn ở hoặc phổ biến trong một địa điểm hoặc quần thể người. Bệnh mang tính chất “endemic” thường để mô tả một căn bệnh phổ biến trong hoặc giới hạn ở một vị trí, khu vực hoặc dân số cụ thể. Khi được sử dụng để mô tả các loài thực vật hoặc động vật chỉ được tìm thấy trong phạm vi một địa điểm cụ thể, nó mang ý nghĩa tương tự như bản địa. Nó cũng có thể được áp dụng cho các đặc điểm của con người, nơi chốn hoặc hoàn cảnh. Xem các ví dụ sau:
Corruption was endemic in that organization when I worked there.
Dịch nghĩa: Tham nhũng là bệnh phổ biến trong cái tổ chức mà tôi làm việc ở đó.
It is the apparently homogeneous nature of the endemic populations, presumably a property of their large size, which makes this analysis possible.
Dịch nghĩa: Nhờ có bản chất đồng nhất của các quần thể bản địa hoặc có lẽ là do đặc tính kích thước lớn của chúng đã giúp phân tích này có thể thực hiện được.
Phân biệt epidemic, pandemic và endemic
Epidemic versus pandemic
Gốc từ epi- như đã nói ở trên có nhiều nghĩa khác nhau là “trên, trên, gần, tại” trong khi đó gốc pan- lại có nghĩa là tất cả. Vì vậy, hãy nghĩ về dịch bệnh (epidemic) là sự khởi đầu của một điều gì đó — cho dù là một căn bệnh hay một xu hướng — lây lan nhanh chóng trong một cộng đồng hoặc khu vực, trong khi đại dịch (pandemic) là tình trạng bệnh dịch sẽ trở thành một khi nó đến với nhiều người hơn, đặc biệt là trên khắp các châu lục hoặc toàn bộ thế giới. Do đó, Nếu một thứ gì đó đang lan rộng như cháy rừng, thì đó là một dịch bệnh (epidemic) . Nếu một thứ gì đó đã lan rộng như cháy rừng và hiện đang lan rộng trong phạm vi tiếp cận và tác động của nó, thì đó là một đại dịch (pandemic).
Pandemic versus endemic situations
Như đã giải thích ở trên, trong ngữ cảnh y học endemic mang nghĩa chỉ những dịch bệnh có tính chất lưu hành. Do vậy, một dịch bệnh mang tính chất lưu hành (endemic) cho thấy mức độ lâu dài (permanence) của nó, trong khi đó đại dịch (pandemic) thì khác biệt ở chỗ nó sẽ có một kết thúc xác định (defined end).
Practice sessions
epidemic pandemic endemic panacea engine
The city had to close schools to contain a measles ………….
Although it isn’t exactly known where the disease first originated, the 1918 Spanish flu …………. is estimated to have affected one-third of people across the entire globe.
Medical experts feared that the new virus would spread beyond the country’s borders and cause a worldwide…………….
Polio is………in a few countries where its spread has not been contained.
An ……….of gentrification was affecting low-income communities
Giving things another label is not much of a……………., as the process with the new name has to be explained as well.
Current search ……………….can return ranked lists of documents, but they do not deliver answers to the user.
The hipster look gave way to an ……….. of 1990s fashion.
Answer keys
The city had to close schools to contain a measle epidemic.
Dịch nghĩa: Thành phố đã phải đóng cửa các trường học để kiềm chế dịch sởi.
Although it isn’t exactly known where the disease first originated, the 1918 Spanish flu pandemic is estimated to have affected one-third of people across the entire globe.
Dịch nghĩa: Mặc dù người ta không biết chính xác nơi bắt nguồn đầu tiên của căn bệnh này, nhưng đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918 được ước tính đã ảnh hưởng đến một phần ba số người trên toàn cầu.
Medical experts feared that the new virus would spread beyond the country’s borders and cause a worldwide pandemic.
Dịch nghĩa: Các chuyên gia y tế lo ngại rằng loại vi-rút mới sẽ lây lan ra ngoài biên giới của quốc gia và gây ra đại dịch trên toàn thế giới.
Polio is endemic in a few countries where its spread has not been contained.
Dịch nghĩa: Bệnh bại liệt là dịch bệnh lưu hành ở một số quốc gia mà sự lây lan của nó vẫn chưa được kiểm soát.
An epidemic of gentrification was affecting low-income communities.
Dịch nghĩa: Sự lây lan của việc chỉnh trang đô thị đã đang ảnh hưởng đến các cộng đồng có thu nhập thấp.
Giving things another label is not much of a panacea, as the process with the new name has to be explained as well.
Dịch nghĩa: Đặt tên mới cho đồ vật không phải là một liều thuốc chữa bách bệnh, vì quá trình tạo ra tên mới cũng phải được giải thích.
Current search engines can return ranked lists of documents, but they do not deliver answers to the user.
Translation: Current search tools may provide a ranked list of documents, but they do not offer answers to the user.
The trend of hipster fashion yielded to a 1990s fashion epidemic.
Translation: The hipster style gave way to a fashion epidemic in the 1990s.