Bài viết thuộc series học ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề Environment - series được biên soạn nhằm giúp người học đa dạng hoá nguồn học và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau. Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn cách trả lời các câu hỏi Part 1 thuộc chủ đề Environment. Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục cuối.
Phần 1 - Describe someone who protects the environment.
Phần 2 - Describe an environmental law.
Phần 3 - Describe a polluted area.
Key takeaways
1. Những câu hỏi về thói quen và trải nghiệm sống thường ngày luôn phổ biến trong Part 1, đặc biệt là với chủ đề Environment. Đối với dạng câu hỏi này, tác giả gợi ý ba cách tiếp cận chính:
“Thuận chiều/Tích cực”: Xác nhận thông tin trong câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời theo hướng tích cực, sau đó giải thích và làm rõ.
“Ngược chiều/Tiêu cực”: Phủ nhận thông tin trong câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời theo hướng tiêu cực, sau đó giải thích và làm rõ.
“Tương đối”: Xác nhận một phần thông tin hoặc một tầng nghĩa trong câu hỏi, nhưng phủ nhận phần còn lại và làm rõ câu trả lời. (Hoặc phân tích cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của vấn đề)
2. Một số kiểu câu hỏi thường gặp với IELTS Speaking Part 1 :
List & Examples: Liệt kê, ví dụ
Description: Mô tả
Choices & Preference: Lựa chọn & Sự ưu tiên
Với mỗi dạng kể trên, tác giả sẽ phân tích một câu hỏi mẫu thuộc chủ đề Environment nhằm giúp người đọc có thêm kiến thức về chủ đề này, cũng như hình dung được cách tiếp cận khái quát để áp dụng cho những trường hợp khác.
3. Khi lên ý tưởng cho các câu trả lời, tác giả khuyến khích người đọc áp dụng kiến thức đã học từ những đề Part 2 thuộc cùng chủ đề Environment. Việc này không chỉ hình thành mối liên hệ chặt chẽ giữa các phần thi, mà còn tạo cơ hội để người học được sử dụng kiến thức mới với cường độ cao, qua đó tối đa hóa hiệu quả học tập.
Chiến lược đáp ứng chung
“Thuận chiều/Tích cực” (Positive): Xác nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.
“Ngược chiều/Tiêu cực” (Negative): Phủ nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.
“Tương đối” (Neutral): Xác nhận một phần thông tin hoặc một tầng nghĩa trong câu hỏi, nhưng phủ nhận phần còn lại và làm rõ câu trả lời.
Ví dụ:
Với câu hỏi “Do you think environmental protection should be a compulsory subject at high school?”, người đọc có thể trả lời theo ba hướng:
Thuận chiều/Tích cực | Ngược chiều/Tiêu cực | Tương đối |
Đồng ý với quan điểm được đưa ra trong câu hỏi, và giải thích lí do vì sao bảo vệ môi trường nên là một nội dụng bắt buộc ở các trường THPT | Phản đối quan điểm được đưa ra trong câu hỏi, và giải thích lí do vì sao bảo vệ môi trường không nên là một nội dung bắt buộc ở các trường THPT | Thừa nhận tầm quan trọng của ý thức bảo vệ môi trường, nhưng sẽ bổ sung những vấn đề có thể nảy sinh khi đưa nội dung này vào chương trình đào tạo bắt buộc của học sinh THPT |
Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ hướng dẫn cách lên ý tưởng để các câu hỏi thuộc chủ đề Sport bằng những hướng tiếp cận trên.
Hướng dẫn trả lời cụ thể
Câu hỏi | Thông tin thí sinh cần trình bày | Ví dụ |
List & Examples | Liệt kê các ví dụ minh họa | What have you done to protect the environment? Do you think that’s enough? |
Description | Miêu tả | What do you think about the environmental quality in your area? |
Choice & Reference | Lựa chọn và sự ưu tiên | Would you like to work in a company related to environmental protection? |
Trước khi viết câu trả lời tham khảo cho từng câu hỏi, tác giả sẽ gợi ý một số hướng tiếp cận khác nhau để giúp người đọc hình dung được cách tự xây dựng câu trả lời cho riêng mình.
Danh sách và Ví dụ
Positive | Negative |
Liệt kê những điều bản thân đã làm để bảo về môi trường (Tham khảo từ vựng và ý tưởng trong Phần 1 của series Environment): 1. Liệt kê theo giai đoạn:
2. Miêu tả tần suất hoặc cách thức:
3. Miêu tả cảm nhận & suy nghĩ mỗi khi làm những việc trên
| Trả lời rằng mình gần như không chủ động làm gì để bảo vệ môi trường, sau đó làm rõ câu trả lời bằng cách áp dụng một số hướng phát triển như: 1. Vì sao không có thói quen đó? (lười biếng, cho rằng nỗ lực của một cá nhân sẽ không đủ để thay đổi thế giới v.v) 2. Cảm nhận & suy nghĩ về sự thiếu trách nhiệm của bản thân.
|
Neutral Người đọc cũng có thể trả lời rằng bản thân có thi thoảng thực hiện một số hoạt động bảo vệ môi trường (Xác nhận câu hỏi đầu tiên) nhưng tần suất không đều, do đó khó có thể nói rằng ảnh hưởng mà chúng tạo ra là đáng kể (Phủ nhận câu hỏi tiếp theo). |
Câu trả lời tham khảo Honestly, this question makes me feel a little embarrassed … Guilty, even. Ever since I was a kid, I’m always interested in learning about nature and the environment. Needless to say, I’m well aware of the damage we’ve done to our planet, as well as some solutions that we ordinary people could adopt to reverse the situation. Sadly, I’m too selfish to turn such knowledge into actions. No matter how much I read about the greenhouse effect or climate change, I’d still ride my trusty bike on a daily basis, and refuse to walk even just to a nearby convenience store. Despite knowing full well about how plastic waste could harm marine life, I still use lots of plastic bags whenever I buy groceries. So to put it simply, I’d say I’m quite a knowledgeable person, but also a lazy one - the typical guy who knows basic stuff, but struggles to sacrifice his comfort for the greater good. I guess mother nature must be pretty mad at me … |
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước
selfish (adj) : ích kỷ
greenhouse effect, climate change (adj) : hiệu ứng nhà kính, thay đổi khí hậu
plastic waste (n phrase): rác thải nhựa
marine life (n phrase): sinh vật biển, môi trường sống dưới biển
sacrifice sb’s comfort (v phrase): hy sinh sự thoải mái của ai đó
mother nature (n phrase): mẹ thiên nhiên
Từ vựng mới
embarrassed, guilty (adj) : xấu hổ, tội lỗi
be well aware of sth ~ know full well about sth (v phrase) : nhận thức rõ, hiểu rõ về vấn đề gì
ordinary people (n phrase): người thường
turn knowledge into actions (v phrase) : biến kiến thức thành hành động
buy groceries (v phrase) : đi chợ, đi mua thực phẩm thiết yếu
the greater good (n phrase): lợi ích lớn hơn, lợi ích chung
Mô tả
Positive | Negative |
Môi trường xanh, sạch, đẹp, và gần như không tồn tại vấn đề nào. (Tham khảo từ vựng và ý tưởng trong Phần 2 của series Environment) 1. Miêu tả sự sạch sẽ:
2. Giải thích lý do đằng sau sự sạch sẽ đó:
3. Miêu tả cảm nhận & suy nghĩ
| Môi trường bị ô nhiễm nặng nề do nhiều tác nhân khác nhau (Tham khảo từ vựng và ý tưởng trong Phần 3 của series Environment) 1. Miêu tả sự ô nhiễm:
2. Phân tích hậu quả của ô nhiễm.
3. Miêu tả cảm nhận & suy nghĩ
|
Neutral Người đọc cũng có thể tiếp cận câu hỏi trên bằng hai cách sau:
|
Câu trả lời tham khảo If you asked me this question 5 years ago, I’d proudly tell you how clean my neighborhood is. It used to have pretty much all you can ask for: pleasant tranquility, a beautiful ornamental lake, and even a lovely small park where you can enjoy the fresh air. Sadly, things have been changing for the worse. After they opened two new roads near our residential area, we have to suffer the incessant noise and exhaust fumes coming from all kinds of vehicles. The ornamental lake we always love and adore also became a dumping site for all imaginable sorts of domestic waste. It’s sad to see how severely polluted my place has become, due to the locals’ irresponsibility and ignorance. |
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước
pleasant tranquility (n phrase): sự yên tĩnh dễ chịu
fresh air (adj) : ích kỷ
change for the worse (v phrase): thay đổi theo chiều hướng xấu
incessant noise, exhaust fumes (n phrases): tiếng ồn không ngớt, khí thải đọc hại
severely polluted (adj phrase): ô nhiễm nặng nề
Từ vựng mới
dumping site (n phrase): nơi đổ rác
domestic waste (n phrase): rác thải sinh hoạt
irresponsibility, ignorance (noun): sự vô trách nhiệm, sự thiếu hiểu biết
Lựa chọn & Ưu tiên
Positive | Negative |
Nói về quyết định muốn làm cho một công ty bảo vệ môi trường 1. Giải thích lí do cho quyết định của bản thân:
2. Nói rõ hơn về dự định của bản thân (nếu có):
| Nói về quyết định không muốn làm cho một công ty bảo vệ môi trường: 1. Giải thích lí do cho quyết định của bản thân
|
Neutral Người đọc cũng có thể trả lời rằng bản thân có mong muốn tham gia vào một tổ chức hoạt động vì môi trường, nhưng chỉ sau khi đã có nền tảng tài chính ổn định và không còn phải lo nghĩ về việc phải mưu sinh hay trách nhiệm đối với người thân. |
Câu trả lời tham khảo Yes, as long as it provides me enough money to ensure a comfortable life. Obviously, playing a part in preserving out environment is always a noble cause, but I can only prioritize it once I’ve fulfilled my personal ambitions and family duty. However, though I haven’t thought about working for a company that focuses on environmental protection, I’ve made sure that I’d never support companies that do the exact opposite - no matter how good their products are. I know that for every business, profit is a crucial element - but I refuse to think that it should be an ultimate pursuit. |
Từ ngữ mới
admirable goal (n phrase) : mục tiêu đáng ngưỡng mộ
accomplish personal aspirations and familial obligations (v phrase) : hoàn thành khát vọng cá nhân và trách nhiệm gia đình
essential component (n phrase) : thành phần quan trọng
supreme objective (n phrase) : mục tiêu tối cao
Tóm tắt
Bài Phản Xạ IELTS 2020 (Mytour)
Hiểu Từ Vựng Cho Phần Nói IELTS (Mytour)