Phương pháp sử dụng bài viết
Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục Gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.
Dàn ý về bài hát thú vị
Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, tác giả sẽ mô phỏng quá trình brainstorm (tạm dịch: lên ý tưởng) mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp học từ vựng theo chủ đề – chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn gợi ý ở đề bài:
Loại bài hát đó là gì
“Tôi muốn kể về The Messenger – một masterpiece có ý nghĩa nhiều hơn chỉ là một bài hát đối với tôi”
“The Messenger được viết và thể hiện bởi Chester Bennington – ca sĩ có ảnh hưởng sâu sắc nhất lên bản thân tôi khi lớn lên. Nó là ca khúc cuối cùng trong A Thousand Suns – studio album thứ tư của Linkin Park. Dù thuộc về một album electronic rock, The Messenger chỉ là một bản bare-bones acoustic track với mỗi vocals, guitar và piano. Có vẻ như Linkin Park muốn end album của họ on a peaceful note, và vì thế họ đưa bản thu đơn giản này vào đoạn cuối, và không chỉnh sửa gì nhiều qua double tracking hay digital mixing. Vậy nên đúng, bạn có thể nói rằng The Messenger chắc hẳn là bản nhạc ít được polished nhất trong cả album, và đó là lí do vì sao nó nhận được mixed reviews lúc ra mắt. Nhiều người cho rằng nó là một refreshing change trong musical style của Linkin Park, trong khi số khác chỉ trích bài hát là quá đơn giản và đã stray quá xa khỏi identity của ban nhạc. Dù tôi không hoàn toàn đứng về bên nào, tôi phải thừa nhận rằng initial impression của mình về The Messenger là khá … underwhelming. Tôi thấy nhạc của bài này chỉ ở mức độ trung bình, giai điệu thì khá repetitive, và nếu không tính tới powerful voice của Chester thì bài hát này – thành thật mà nói – khá forgettable.”
How you discovered it
“Little did I know, bản “forgettable” track đó cuối cùng lại trở thành một trong những all-time favorites của tôi. Năm ngoái, tôi bị mild depression, chủ yếu là vì những cái stumbling blocks tôi gặp phải trong sự nghiệp và một toxic relationship đã ruining my self-esteem trong nhiều năm. Tôi cảm thấy như không có điều gì có thể cheer me up được nữa. Khi nhận thức được tình trạng của mình, tôi thử mọi cách để ease cái excruciating pain tôi phải endure. Vì một lí do nào đó, The Messenger came to my mind. Tôi quyết định nghe lại nó lần đầu tiên sau nhiều năm”
What the subject is about
“Mới nghe được nửa bài, tôi đã burst into tears. Thành thật mà nói, tôi không hiểu hết lời của The Messenger hồi còn trẻ. Phải tới tận khoảnh khắc đó thì tôi mới hiểu được từng tầng nghĩa của bài hát. Nó là một simple, yet powerful reminder rằng sự yêu thương quan trọng với chúng ta như thế nào, đặc biệt là với những ai có mental illnesses và suicidal thoughts. Từng từ, từng cụm, từng câu hát trong bài chợt trở nên dễ hiểu hơn bao giờ hết, và toàn bộ ý nghĩa của chúng được beautifully packed trong một powerful sentence: When life leaves us blind, love keeps us kind.”
Your opinion on this song
“Với tôi, The Messenger không chỉ là một bài hát. Nó là một trong những thứ cuối cùng mà tôi có thể cling to trong giai đoạn đen tối nhất của cuộc đời. Cái resonant theme về việc lan toả yêu thương không chỉ kéo tôi ra khỏi một living nightmare, mà còn thể hiện được những core values tôi muốn pursue trong phần đời còn lại. Bài hát còn trở nên đặc biệt hơn khi tôi tìm hiểu ra Chester thực chất đã viết bài này cho những đứa con của mình. Tôi thực sự hi vọng rằng cái precious gem này sẽ chạm tới được nhiều unfortunate victims hơn nữa, mend their wounded soul, và nhắc cho họ nhớ một điều quan trọng vô cùng: Họ không hề cô đơn”
The full story in detail (in English) about an interesting song
The Messenger was written and performed by Chester Bennington – the singer who has the most profound influence on me when I grow up. It’s the final part of A Thousand Suns, the fourth studio album of Linkin Park. Despite being part of an electronic rock album, The Messenger’s just a bare-bones acoustic track featuring only vocals, acoustic guitar, and piano. Apparently, Linkin Park wanted to end their album on a peaceful note, which is why they put this raw performance at the last bit and didn’t add much editing stuff like double-tracking or digital mixing to it. So yeah, you could say that The Messenger was probably the least polished track in the entire album, which is why it received mixed reviews upon release. Some people think it was a refreshing change of Linkin Park’s musical style, while others criticize it for being too simple and straying too far from the band’s identity. Although I’m not entirely on any side, I had to admit that the initial impression I got from The Messenger was quite… underwhelming. I find its music quite average, its melody a bit repetitive, and apart from Chester’s amazingly powerful voice, the song was – honestly speaking – forgettable.
Little did I know, that “forgettable track” eventually became one of my all-time favorites. Last year, I experienced mild depression, mostly because of the stumbling blocks I encountered in my career and a toxic relationship that had been ruining my self-esteem for years. I felt as if nothing could ever cheer me up again. When I was aware of my own conditions, I tried everything I could to ease the excruciating pain I had to endure. For some reason, The Messenger came to my mind. I decided to listen to it again for the first time in many years.
Halfway through the song, I burst into tears. To be honest, I didn’t fully understand most of The Messenger’s lyrics when I was young. It was not until that very moment that I truly felt every level of its meaning. It’s a simple yet powerful reminder of how important love is for us, especially for those having serious mental illnesses or suicidal thoughts. Every word, every phrase, every line in the song suddenly made so much more sense than ever before, and all of their meanings are beautifully packed in one powerful sentence: When life leaves us blind, love keeps us kind.
For me, The Messenger embodies more than just a mere song. It served as one of the few lifelines during the bleakest phase of my existence. Its profound message of spreading love not only rescued me from a harrowing ordeal but also encapsulates the fundamental principles I aspire to uphold throughout my life. The significance of the song amplifies knowing that Chester penned it as a heartfelt message for his children. I earnestly desire that this invaluable masterpiece reaches numerous other souls grappling with depression, offering solace and serving as a poignant reminder: they are not alone.
Learn vocabulary by the theme Describe an intriguing song and notable expression ways
masterpiece (n): kiệt tác nghệ thuật
studio album (collocation): album phòng thu
electronic rock (n phrase): rock điện tử
basic (adj): cơ bản, tối giản
acoustic track (n phrase): bản phối không sử dụng nhạc cụ điện tử
vocals (n): giọng hát, tiếng hát
conclude sth on a harmonious note (idiom): kết thúc điều gì một cách hòa nhã, êm đềm
double-tracking (n): thu âm kép (kỹ thuật ghi âm trong đó người biểu diễn hát cùng với bản ghi âm đã được thu sẵn của họ)
digital mixing (n phrase): phối/trộn âm kỹ thuật số
refined (adj): trau chuốt, tinh chỉnh
mixed opinions (collocation): những ý kiến trái chiều
welcomed change (collocation): một sự thay đổi được chào đón
musical genre (collocation): thể loại âm nhạc
deviate (v): lạc lõng, đi lạc hướng
individuality (n): cá tính, đặc trưng riêng
initial impression (collocation): ấn tượng ban đầu
disappointing (adj): làm thất vọng, không đạt mong đợi
repetitive (adj): lặp đi lặp lại
potent voice (collocation): giọng hát mạnh mẽ
easily forgotten (adj): dễ quên
-
Little did I know: Tôi không hề biết rằng …
all-time favorites (collocation): những thứ luôn được ai đó yêu thích
mild depression (collocation): trầm cảm nhẹ
obstacle (n): chướng ngại vật, trở ngại
toxic relationship (collocation): mối quan hệ độc hại
undermine sb’s self-esteem (v phrase): làm suy yếu lòng tự trọng của ai đó
cheer sb up (phrasal verb): làm ai đó vui vẻ lên
alleviate (v): giảm nhẹ, xoa dịu
excruciating pain (collocation): nỗi đau tột cùng
tolerate (v): chịu đựng
cross my mind (idiom): xuất hiện trong tâm trí tôi
burst into tears (collocation): bật khóc
simple yet profound reminder (collocation): một lời nhắc nhở đơn giản nhưng sâu sắc
mental health disorders (collocation): rối loạn tâm thần
suicidal thoughts (collocation): ý nghĩ tự sát
cling to (v): bám vào, níu lấy
resonating theme (n phrase): chủ đề gợi cảm xúc
living hell (collocation): cuộc sống khổ sở, nỗi đau sống
beautifully packaged (v): được đóng gói một cách tinh tế
impactful line (n phrase): dòng hát gây ấn tượng
fundamental principles (n phrase): nguyên tắc cơ bản
pursue (v): theo đuổi
invaluable treasure (collocation): kho báu vô giá (thường dùng để chỉ những điều quý báu mà không phải ai cũng nhận ra hoặc tìm ra)
unfortunate victims (collocation): nạn nhân đáng thương
heal their damaged souls (v phrase): làm lành những tâm hồn tổn thương của họ
Suggestions on alternative story angles for the theme Describe an interesting song
Khía cạnh | Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích |
Giai điệu |
|
Lời ca |
|
Chủ đề |
|
Khác |
|
Readers can utilize the core ideas and keywords from the above narrative to elaborate on their responses to various Part 2 prompts, for instance:
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
an important change in your life | Người đọc có thể kể về một bài hát đã giúp bản thân hiểu ra được một bài học giá trị, hay có thêm một thái độ sống mới. |
a birthday gift you received | Người đọc có thể kể về lần bản thân được ai đó chúc mừng sinh nhật bằng cách hát tặng một ca khúc. |
a time you had a pleasant surprise | Cách tiếp cận tương tự đề trên |
a time you accepted a suggestion from someone and was happy with the result | Người đọc có thể kể về lần bản thân quyết định nghe thử một bài hát đã được nhiều người gợi ý, và đã không hối hận vì quyết định đó. |
an important decision you made | Cách tiếp cận tương tự đề trên |
an interesting work of art | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a song you initially disliked but now have interest in | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |