Cách sử dụng bài viết
Câu chuyện mẫu dài hơn đáng kể so với một bài nói Part 2 thông thường nhằm đa dạng hoá nguồn học từ vựng và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau. Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục Gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.
Dàn ý tiếng Việt cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Why you learned it
What skills/knowledge it involves
“Việc làm quen với loại nhạc cụ này khó hơn thoạt nhìn rất nhiều, đặc biệt là trong những tuần đầu tiên. Với piano thì việc bấm một phím đàn chỉ đòi hỏi minimal effort, nhưng để tạo ra được âm thanh tròn trịa với guitar thì thực sự là a real struggle, đặc biệt là đối với ngón tay trái. Bạn cần phải có cả lực bấm và dexterity thì mới bấm dây đàn được đủ chắc để tạo ra âm thanh rõ ràng và đảm bảo rằng mình không chạm vào những dây khác. Mọi thứ trở nên doubly hard với những chords đòi hỏi bạn phải bấm cả 6 dây cùng lúc bằng toàn bộ ngón trỏ, hay là khi bạn phải bấm hai frets ở cách nhau rất xa”.
“Tất nhiên, học chơi từng âm riêng biệt chỉ là bước khó khăn đầu tiên. Để advance further, bạn phải liên tục phát triển coordinationn giữa hai tay. Đây là lúc mà multitasking comes into play, và nếu mất tập trung, bạn sẽ mess up the tempo. Hậu quả là những gì bạn tạo ra sẽ nghe như những phân đoạn fragmented được jammed together hơn là một bản nhạc có thể nhận ra được.
How you learned it
And how you feel about this experience
“Tôi nghĩ rằng việc biết chơi một loại nhạc cụ giúp chúng ta không chỉ de-stress, mà còn express cái individuality của mỗi người. Nó là một kênh rất độc đáo để release những sophisticated thoughts và pent-up feelings của bạn – những thứ không thể put into words. Nó cũng cho ta một temporary escape khỏi những daily concerns, không phải để ta hoàn toàn quên đi chúng, mà là để tìm inner peace và sức mạnh để vượt qua những thử thách đó. Tôi hi vọng rằng sau này con của mình cũng sẽ find joy in việc chơi nhạc cụ, và nếu điều đó trở thành sự thật, tôi sẽ rất vui khi được làm người thầy đầu tiên của chúng”
Câu trả lời IELTS Speaking Part 2 đầy đủ chi tiết (tiếng Anh)
Getting used with this instrument is much more challenging than it looks, especially during the first few weeks. Unlike playing the piano where pressing a note requires minimal effort, trying to make a proper sound with a guitar is a real struggle, especially for your left-hand fingers. It requires both strength and dexterity since you have to press the strings firmly enough to produce a clear sound and make sure you don’t touch the other strings. It got doubly hard for the chords that require you to press all 6 strings at the same time by spreading your index fingers, or when you have to press two frets that are miles away.
Of course, learning to play individual sounds is just the first challenging step. To advance further, you must constantly develop better coordination between your two hands. This is where multitasking comes into play, and if you lose your concentration, you will mess up the tempo. Consequently, the thing you create will sound like fragmented parts jammed together rather than a recognizable soundtrack, even if you managed to hit every note perfectly.
I believe that being able to play a musical instrument is not only a way to relax, but also a means of expressing your uniqueness. It's a special way to articulate your complex thoughts and deep emotions that are hard to put into words. It can also serve as a temporary escape from daily worries, not to forget them entirely, but to find inner peace to tackle those challenges. I wish that my children will also find joy in playing an instrument in the future, and if that’s the case, I will be more than happy to be their first teacher.
Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2
instrumental piece (collocation): bản nhạc không lời
acoustic guitar (collocation): đàn guitar hoà âm (cần đàn dài, dây kim loại, phù hợp để đệm hát)
advanced techniques (collocation): kĩ thuật nâng cao
effortless (adv): dễ dàng, ít tốn công sức
immerse oneself in sth (collocation): đắm mình vào điều gì
affordable (adj): có mức giá vừa tầm, có thể mua được
minimal effort (collocation): nỗ lực, công sức không đáng kể
a real struggle (collocation): cả một sự vật lộn
dexterity (n): sự khéo léo
doubly hard (adj phrase): càng khó khăn hơn
chords (n): hợp âm
frets (n): phím, ngăn (đàn guitar)
advance further (collocation): tiến xa hơn
coordination (n): sự phối hợp
multitasking (n): sự đa nhiệm, khả năng đa nhiệm
come into play (idiom): bắt đầu có tác dụng hoặc vai trò quan trọng
mess up (phrasal verb): phá hỏng, làm rối tung thứ gì lên
tempo (n): nhịp điệu
-
fragmented (adj): bị phân mảnh, rời rạc
jammed together (v phrase): bị nhét vào cạnh nhau (nhưng không có mối liên hệ ý nghĩa nào với nhau)
give up (phrasal verb): bỏ cuộc
master (v): làm chủ, chinh phục
discipline, commitment (n): kỷ luật. sự cố gắng đến cùng
fumble one’s way through (v phrase): mò mẫm vượt qua một giai đoạn/thử thách nào đó một cách vụng về (và mắc nhiều sai sót trong quá trình đó)
tutorial (adj): mang tính hướng dẫn/chỉ dẫn
get the hang of (idiom): bắt đầu làm quen được với thứ gì (kỹ năng hoặc công việc)
sense of fulfilment (collocation): cảm giác trọn vẹn, viên mãn
de-stress (v): xả stress, thư giãn
express sb’s individuality (collocation): thể hiện cái tôi, chất riêng của ai
release (verb): xả ra, giải tỏa (cảm xúc)
sophisticated thought (n phrase): suy nghĩ sâu xa
pent-up feeling (collocation): cảm xúc bị dồn nén
put into words (v phrase): diễn đạt thành lời
temporary escape (n phrase): lối thoát tạm thời
daily concerns (collocation): những mối lo toan hàng ngày
inner peace (collocation): sự yên bình, thanh thản trong tâm hồn
find joy in (collocation): tìm được niềm vui với điều gì
Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác
Loại nhạc cụ | Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích | |
Tích cực | Tiêu cực | |
Piano, electronic organ (phím) | have long/flexible fingers which come in handy (có nhiều lợi thế nhờ ngón tay dài/linh hoạt) | often fail to maintain hand dependence (không duy trì được sự độc lập giữa hai tay) |
Guitar, ukulele, violin (dây) |
|
|
Flute, ocarina, harmonica (hơi) | know how to control my breath (biết cách kiểm soát nhịp thở) | struggle to gasp for air (gặp khó khăn trong việc lấy hơi) |
Drum, cajon (gõ) | manage to improvise when missing a beat (biết cách ứng biến khi đánh lỡ nhịp) | even the smallest mistakes would make me panic and screw up the whole tempo (kể cả một lỗi nhỏ nhất cũng có thể khiến tôi hoảng loạn và phá hỏng toàn bộ nhịp điệu) |
Readers can use the main idea and keywords in the story above to develop answers for some other Part 2 topics, for example:
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
a future plan that is not related to study or work | Người đọc có thể kể về dự định học chơi một loại nhạc cụ trong tương lai. |
a time you listen to someone else’s advice | Người đọc có thể kể về lần thử tập chơi nhạc cụ theo gợi ý của ai đó. |
a time someone teach you something | Người đọc có thể kể về lần được ai đó hướng dẫn cách chơi một loại nhạc cụ. |
an important change in your life | Người đọc có thể kể về lần bản thân học chơi một loại nhạc cụ, và từ đó tìm ra được niềm đam mê lớn trong cuộc đời mình. |
an interesting discovery you made | Cách triển khai tương tự đề trên |
an important skill you learned | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a time you pushed yourself to achieve a goal | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |