Describe a book you enjoyed chắc chắn là một chủ đề không thể bỏ qua trong quá trình bạn luyện thi IETLS Speaking rồi. Cùng xem chi tiết hướng dẫn cách luyện speaking IELTS hiệu quả.
Học từ vựng chủ đề là một trong những cách trau dồi vốn từ hiệu quả trong IELTS Speaking. Với IELTS Speaking Part 2, thí sinh có 1 phút để chuẩn bị trước khi miêu tả về một đối tượng (đề thi luôn bắt đầu bằng chữ Describe) trong vòng tối đa 2 phút.
Phần thi này yêu cầu thí sinh phải có vốn từ đủ rộng và kĩ năng triển khai ý tưởng đủ tốt trong thời gian ngắn để tạo nên một bài nói dài hoàn chỉnh – vốn là thử thách lớn cho nhiều thí sinh ở các trình độ khác nhau.
Với series Học từ vựng theo chủ đề từ những câu chuyện Part 2 – người viết mong muốn được mang tới cho độc giả một trong những cách tiếp cận hiệu quả để cải thiện quá trình trau dồi vốn từ cũng như ý tưởng – hai yếu tố then chốt giúp thí sinh hoàn thành tốt toàn bộ phần thi IELTS Speaking nói riêng, và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn nói chung.
Bạn học có thể tham khảo Series Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – “Describe a book you would like to write” trước đó để có thêm vốn từ trọng tâm cho mình.
Hướng dẫn sử dụng bài viết
Để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu chỉ cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng/cách diễn đạt được sử dụng trong câu chuyện mẫu. Người đọc có thể tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín (ví dụ dictionary.cambridge.org) nếu muốn hiểu thêm về cách phát âm cũng nhưng những ứng dụng khác của các từ vựng/cách diễn đạt đó.
Độ dài của các câu chuyện luôn dài hơn đáng kể so với một bài nói Part 2 thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra một nguồn học từ vựng/ý tưởng đa dạng, có thể vận dụng cho nhiều đề bài Part 2 cũng như nhiều đối tượng người học.
Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.
Cấu trúc của Mô tả một cuốn sách bạn thích
Describe a book you enjoyed reading You should say
|
Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:
Loại sách đó là gì? & Nó nói về cái gì?
“Tôi muốn kể về The Witcher – một trong những bộ fantasy novels hay nhất tôi từng đọc. Nó được viết bởi Andrzej Sapkowski, một late-blooming author ở Ba Lan. Bộ truyện được set ở medieval Europe, và revolves around Geralt of Rivia – một thợ săn quái vật với năng lực siêu nhiên – trên cuộc hành trình đi tìm và bảo vệ con gái nuôi của mình. The Witcher đã là inspiration behind một series game huyền thoại và nhiều screen adaptations khác, bao gồm một on-going Netflix show mà tôi đang theo dõi”
Bạn biết về nó như thế nào?
“Như cái cách mà tác giả của nó đạt được thành công khá muộn trong sự nghiệp, phải khá lâu sau khi ra mắt thì The Witcher mới trở nên internationally popular. Dù The Witcher đã trở thành một best-seller in Ba Lan cuối thập niên 90, phải tới tận năm 2007 thì bộ tiểu thuyết mới bắt đầu gain intertional fame khi một hãng làm game Ba Lan quyết định phát triển một series game để tiếp nối phần truyện của bộ original saga. Khi tôi biết tới resounding success của game, tôi rất muốn give it a try. Tuy nhiên, vì tôi không muốn jump right into the game mà không có bất cứ background knowledge nào về setting của nó, tôi quyết định đọc bộ tiểu thuyết trước để hiểu về các nhân vật chính – một quyết định tôi chưa bao giờ hối hận”
Và tại sao bạn thích đọc nó?
“Overall impression của tôi về The Witcher có thể được tóm gọn lại bằng một từ: độc nhất vô nhị. Bộ truyện không giống bất cứ thứ gì thuộc cùng genre, và chắc chắn không phải là một page-turner tiêu biểu. Nó starts off khá chậm với nhiều mẩu chuyện ngắn diễn ra ở các timelines khác nhau – một điều khá khó hiểu, hay thậm chí là gây ức chế cho đa số người đọc. Sau đó, câu chuyện bắt đầu pick up, mọi thứ bắt đầu click together, và tôi đã completely hooked chỉ sau khi đọc 2 chapter đầu tiên!”
“Điều thực sự sets The Witcher apart khỏi các tiểu thuyết khác là its rough depiction of reality, thứ creeps into gần như mọi ngóc ngách trong thế giới của nó. Nó là một tiểu thuyết giả tưởng, nhưng mọi điều về nó cảm giác thật là … ruthlessly real. Không một nhân vật nào bị over-glorified và dù có xuất thân thế nào, họ vẫn có flaws. Thế giới bleak, war-torn của The Witcher chứa đầy những câu chuyện heart-wrenching về những tragic fates, nơi mà những điều như hạnh phúc hay công lý là một luxury. Chính vì vậy, mọi khoảnh khắc hiếm có của tình yêu và hi vọng tạo cảm giác như những warm flickers of humanity amid một thế giới cruel, và điều này khiến chúng trở nên đáng nhớ hơn rất nhiều.”
“Đoạn kết, dù far from viên mãn, vẫn cho người ta cảm giác perfectly understandable, chứ không hề tear-jerking như những tiểu thuyết mediocre khác. Nó để lại một khoảng void trong tôi suốt mấy tuần sau khi đọc xong chương cuối, một điều mà tôi chưa từng trải qua.”
“Dù đọc The Witcher không phải là trải nghiệm dễ chịu nhất tôi từng có khi đọc tiểu thuyết, cái bizarre masterpiece này vẫn để lại profound impression cho tôi với powerful messages và remakable characters của nó. Tôi hi vọng rằng Netflix sẽ do bản chuyển thể của họ justice và đảm bảo rằng cả series sẽ live up to its own potential.”
Câu chuyện được miêu tả một cách chi tiết (bằng tiếng Anh)
Just like the way its author achieved late success in his career, it took The Witcher quite a long time after its release to became internationally popular. Although The Witcher was already a best-seller in Poland by the late 1990s, it wasn’t until 2007 that the novel started to gain international fame when a Polish gaming studio developed a videogame series as a sequel to the original saga. When I heard about the game series’ resounding success, I really wanted to give it a try. However, since I didn’t want to jump right into the game without any background knowledge about its setting, I decided to read the original novels first to learn about the main characters – a decision I never regret.
As for the series itself… well, my overall impression about The Witcher could basically be summed up in one word: unique. The novel is unlike any other stuff of the same genre, and definitely not a typical page-turner. It starts off pretty slow with a collection of short stories taking place in different timelines, which can be really confusing, or even frustrating for most readers. Then, the story starts to pick up, things begin to click together, and I was completely hooked after reading the first two chapters!
The thing that really sets The Witcher apart from other novels is its rough depiction of reality, which creeps into pretty much every corner of its world. It’s a fantasy novel, but everything about it feels so … ruthlessly real. None of the characters are over-glorified and no matter which background they come from, they still have flaws that all of us can relate to. The bleak, war-torn land of The Witcher is filled with heart-wrenching stories about tragic fates, where things like happiness or justice are a luxury. Because of this, every rare moment of hope and love feels like warm flickers of humanity amid a cruel world, which makes them so much more memorable.
The ending, though far from happy or satisfying, still feels perfectly understandable, and definitely not as tear-jerking as in other mediocre novels. It left a void inside me for a few weeks after I finish reading the final chapter, which is something I’ve never experienced.
Although reading The Witcher is not the most enjoyable experience I’ve had with a novel, this bizarre masterpiece really left a profound impression on me with its powerful messages and remarkable characters. I hope that Netflix will do their adaptation justice and make sure that the entire series will live up to its own potential.
Vocabulary and notable expression methods
fantasy novel (n phrase): tiểu thuyết giả tưởng
-
late-blooming author (n phrase): tác giả với tài năng nở muộn
to be set in: được lấy bối cảnh ở đâu/vào thời kì nào
medieval (adj): thuộc về thời trung cổ
revolve around (phrasal verb): (câu chuyện) xoay quanh ai hay sự việc gì
inspiration behind (collocation): niềm cảm hứng đằng sau điều gì
screen adaptations (collocation): tác phẩm điện ảnh chuyển thể
on-going (adj): đang chiếu, đang phát hành
internationally popular (adj phrase): nổi tiếng trên toàn thế giới
best-seller (n): sách bán chạy
gain international fame (collocation): có được danh tiếng trên toàn cầu
original (adj): gốc, nguyên tác
saga (adj): truyền kỳ, tiểu thuyết kéo dài nhiều phần
resounding success (collocation): thành công vang dội
give sth a try (idiom): thử qua cái gì
jump right into sth (idiom): bắt tay vào làm luôn một việc gì đó
background knowledge (collocation): kiến thức nền tảng
setting (n): bối cảnh
overall impression (collocation): ấn tượng tổng quan
sum up (phrasal verb): tóm gọn lại
genre (n): thể loại (truyện, phim, âm nhạc v.v.)
page-turner (n): một quyển sách hay và cuốn hút người đọc
start off (phrasal verb): khởi đầu, bắt nhịp
timeline (n): chiều thời gian, khoảng thời gian
frustrating (adj): gây ức chế
pick up (phrasal verb): (câu chuyện) bắt đầu được đẩy nhanh
click together (phrasal verb): (tình tiết) liên kết, kết nối lại với nhau
completely hooked (adj phrase): hoàn toàn bị cuốn hút
chapter (n): chương sách
set sb/sth apart (phrasal verb): làm ai đó/thứ gì trở nên khác biệt
rough depiction of reality (n phrase): khắc hoạ thực tế một cách trần trụi
creep into (phrasal verb): len lỏi vào trong
ruthlessly real (adj phrase): chân thật một cách tàn nhẫn
over-glorified (adj): bị thần thánh hoá
flaw (n): khiếm khuyết, khuyết điểm
bleak (adj): ảm đạm, thê lương
war-torn (adj): bị tàn phá bởi chiến tranh
heart-wrenching (adj): xé lòng, bi thương
tragic fate (collocation): số phận bi thảm
luxury (n): điều xa xỉ
warm flicker of humanity: ánh sáng le lói ấm áp của tình người
amid (prep): giữa, vây quanh bởi thứ gì
cruel (adj): tàn ác
far from adj: không hề ….
perfectly understandable (collocation): hoàn toàn có thể hiểu được
tear-jerking (adj): ủy mị quá mức (cố tỏ ra bi thảm để lấy nước mắt người đọc/người xem)
mediocre (adj): tầm thường
void (n): khoảng trống, khoảng hư vô
bizarre masterpiece (n phrase): một kiệt tác kì dị
profound impression (collocation): ấn tượng sâu sắc
powerful message (collocation): thông điệp mạnh mẽ
remarkable character (collocation): nhân vật ấn tượng
do sth justice (idiom): làm điều gì đó thực sự tốt, đúng với bản chất hay kì vọng dành cho nó
live up to its own potential (idiom): thể hiện đúng với tiềm năng của chính nó
Suggestions for different story angles for the topic of Portray a book you enjoyed
Xuyên suốt câu chuyện của mình, người viết chủ đích chọn những cách diễn đạt và ý tưởng có thể áp dụng cho nhiều thể loại tiểu thuyết khác nhau, để các độc giả không hứng thú với thể loại tiểu thuyết giả tưởng vẫn có thể tận dụng được sườn ý bài nói.
Bên cạnh đó, người viết cũng sẽ gợi ý một số cụm từ vựng chủ đề dành riêng cho từng thể loại sách để người đọc có thể triển khai câu chuyện của riêng mình một cách cụ thể hơn:
Thể loại sách | Một số cụm từ hữu ích |
Tiểu thuyết (Novel) Trinh thám/Bí ẩn (Detective/Mystery) Lãng mạn (Romance) Kinh dị (Horror) | heart-pounding suspense (tình tiết hồi hộp thót tim) mind-blowing twist (bước ngoặt bất ngờ) poignant ending (cái kết buồn man mác) unsettling ambience (không khí ghê rợn) |
Tự lực (Self-help books) | resonant message (thông điệp lay động lòng người) approachable content (nội dung dễ tiếp cận) interesting perspective (góc nhìn thú vị) |
Tranh truyện (Comic books) | vivid colors (màu sắc sặc sỡ) original art style (phong cách nghệ thuật độc đáo) |
Tự truyện (Autography) | express the author’s individuality (thể hiện được cái tôi của tác giả) a rags-to-riches story (câu chuyện đổi đời) creative storytelling (lối dẫn chuyện sáng tạo) |
Bên cạnh đề Portray a book you found enjoyable, người đọc cũng có thể áp dụng sườn ý tưởng và một số từ khoá trong câu chuyện trên để phát triển câu trả lời cho một chơi xổ số Part 2 khác, như là:
Portray a significant choice you made
Portray an intriguing piece of artwork
Portray a moment you spent a considerable sum of money on something
Portray a gift you received on your birthday
Portray something you recently purchased that brought you joy
Cao Thế Vũ