Các cách diễn đạt trong câu chuyện mẫu được giới hạn phân tích trong một số ngữ cảnh nổi bật để đảm bảo trọng tâm bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Describe a well-known singer. Người đọc vui lòng tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín, như dictionary.cambridge.org, để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác.
Câu chuyện mẫu dài hơn đáng kể so với một bài nói IELTS Speaking Part 2 thông thường nhằm đa dạng hoá nguồn học từ vựng và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau. Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi khác.
Bảng ý Việt về cách trả lời IELTS Speaking Phần 2
Describe a well-known singer.
You should say
Who this person is
How you knew about him/her
How you feel about his/her music
And what you think about this singer.
Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, tác giả sẽ mô phỏng quá trình brainstorm (tạm dịch: lên ý tưởng) mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn gợi ý ở đề bài:
Ai là người này
“Tôi muốn kể về Chester Bennington – ca sĩ có the most profound influence lên bản thân tôi. Anh là lead vocal của Linkin Park – một ban nu metal ở Mỹ, và là một trong những nhóm nhạc rock thành công nhất trong lịch sử”.
Bạn biết về anh ấy/cô ấy như thế nào
“Một trong những điều đầu tiên tôi để ý khi tìm hiểu về Chester là his traumatic childhood. Ngoài việc lớn lên trong một dysfunctional family, Chester còn bị lạm dụng và bắt nạt. Sau đó, anh vướng vào rượu và chất kích thích. Sau khi tốt nghiệp đại học, anh trở thành một pub singer kiêm bồi bàn ở một quán café. Đây là quãng thời gian mà Chester nhận được sự đồng cảm từ những con người nơi đó, thứ đã mang lại sức mạnh và sự quyết tâm để anh withdraw from nghiện ngập và thoát khỏi his downward spiral. Ngoài his rough past và brilliant career, tôi không biết nhiều về tính cách của Chester bởi anh gần như không bao giờ xuất hiện trong những reality shows hay chương trình TV. Nhưng tôi có cảm giác anh là một người humble, và hơi reserved”
Cảm nhận của bạn về âm nhạc của anh ấy/cô ấy
“Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên nghe giọng Chester trong một bài hát tên là “Numb” – ca khúc đã chạm tới tôi ở một tầng sâu sắc đến mức mà tôi learned it by heart chỉ sau một buổi chiều. Kể từ ngày đó, tôi đã biết có một điều gì đó rất đặc biệt ở Chester và chất nhạc của anh. Anh có một powerful voice không chỉ luôn ngập tràn burning passion và intense emotion, mà còn cực kỳ versatile. His insanely wide vocal range cho phép anh ấy nail the highest note trong một bản gentle ballad, và the lowest growl trong một bài nhạc rock. Gần như mọi điểm độc đáo nhất ở Chester có thể được summed up trong một câu nói nổi tiếng: Anh có cả giọng hát của thiên thần lẫn tiếng gào của ác quỷ.”
“Đúng là giọng hát của Chester lúc đầu đã left a strong impression lên tâm trí tôi, nhưng những câu chuyện anh kể mới là thứ cuối cùng won my heart. Tất cả các bài hát viết bởi Chester luôn chứa đựng poignant lyrics – điều mà tôi thấy khó relate with khi còn nhỏ. Phải đến mãi gần đây sau khi trải nghiệm nhiều điều thì tôi mới thấy được chính mình trong những lời ca đó, và appreciate những profound messages đằng sau chúng. Đó là lý do vì sao Chester không chỉ trở thành childhood hero của tôi, mà còn là một great inspiration cho nhiều đứa trẻ thế hệ 9X.
Và bạn nghĩ gì về ca sĩ này
“Với tôi, Chester là một trong những nghệ sĩ tài năng nhất trong thế hệ của mình, và thứ âm nhạc anh mang lại thực sự là a gift to this world. Tiếc thay, hồi 2017, tôi được tin anh đã tự sát sau nhiều năm vật lộn với bệnh trầm cảm. Thật đau lòng khi biết rằng âm nhạc của Chester đã chữa lành cho rất nhiều broken souls và cứu rỗi hàng ngàn người khỏi mental illnesses, nhưng cuối cùng anh lại chẳng thể cứu được chính mình. Tôi chỉ mong rằng sau tất cả những nỗi đau Chester phải chịu đựng, anh đã thực sự được tới một nơi tốt đẹp hơn”
Câu trả lời IELTS Speaking Phần 2 đầy đủ chi tiết (bằng tiếng Anh)
So one of the first things I noticed when I started to know about Chester is his traumatic childhood. Apart from being raised in a dysfunctional family, Chester was also abused and bullied. Then, he got involved in drug and alcohol abuse. After leaving university, he worked as a pub singer and a waiter at a local café. This is when Chester received lots of sympathy from the people working there, which gave him strength and determination to withdraw from drugs and escape from his downward spiral. Apart from his rough past and brilliant career, I didn’t know much about Chester’s personalities because he hardly ever showed up in reality shows or TV programs. But I got a feeling that he’s a very humble man, and a bit reserved.
I still remember the first time I heard Chester’s voice in a song called “Numb”, which touched my soul so deeply that I learned it by heart in just an afternoon. From that day, I knew there was something really special about Chester and his music. His powerful voice is not only filled with burning passion and intense emotion but also extremely versatile. His insanely wide vocal range allows him to nail the highest note in a gentle ballad, and the lowest growl in a rock song. Basically, every unique thing about Chester can be summed up in a famous saying: He sings like an angel and screams like a demon.
It’s true that Chester’s voice initially left a strong impression on my mind, but the stories he told are the things that eventually won my heart. All of the songs written by Chester are full of poignant lyrics which I found hard to relate with when I was younger. It was not until recently after experiencing so many things in life that I can finally see myself in those songs, and appreciate the profound messages behind them. That’s why he became not only my childhood hero but also a great inspiration to many kids born in the 90s.
For me, Chester is one of the most talented artists in his generation, and his music is truly a gift to this world. Sadly, in 2017, I learned that he committed suicide after many years of suffering from depression. It’s just heartbreaking to know that his music healed so many broken souls and saved thousands of people having severe mental illnesses, but eventually, he couldn’t save himself. I just hope that after all of those sufferings, he has finally gone to a better place.
Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý trong bài mẫu IELTS Speaking Phần 2
profound influence (collocation): ảnh hưởng sâu sắc
lead vocal (n phrase): ca sĩ hát chính
traumatic childhood (collocation): tuổi thơ đầy ám ảnh
dysfunctional family (collocation): gia đình đổ vỡ
pub singer (collocation): ca sĩ hát ở quán rượu
withdraw from (collocation): từ bỏ, buông bỏ (trong ngữ cảnh này là cai rượu và chất kích thích)
downward spiral (collocation): sự sa đà, sự đi xuống
rough past (n phrase): quá khứ nhiều thăng trầm, biến cố
brilliant career (collocation): sự nghiệp lẫy lừng
reality shows (n phrase): chương trình thực tế
humble (adj): khiêm nhường
reserved (v): ít nói, khép mình
learn sth by heart (idiom): học thuộc lòng
powerful voice (collocation): giọng hát mạnh mẽ, có nội lực
burning passion (collocation): đam mê cháy bỏng
intense emotion (collocation): cảm xúc mãnh liệt
versatile (adj): linh hoạt, đa năng
insanely wide vocal range (collocation): quãng giọng rộng một cách khó tin
nail (v): làm được việc gì một cách chuẩn chỉ, gần như không có sai sót (ở trường hợp này là hát chuẩn nốt nhạc)
high note (collocation): nốt cao
low growl (collocation): tiếng gầm trầm thấp
gentle ballad (n phrase): bản ballad (nhạc/thơ trữ tình) nhẹ nhàng
sum up (phrasal verb): bước ngoặt
leave a strong impression (collocation): để lại ấn tượng mạnh
win sb’s heart (collocation): chinh phục, lấy được cảm tình thực sự từ ai
poignant lyrics (n phrase): lời ca buồn
relate with sth (v): liên hệ được, đồng cảm được với điều gì
appreciate (v): trân trọng, thấu hiểu, cảm nhận được
profound message (collocation): thông điệp sâu sắc
great inspiration (collocation): nguồn cảm hứng lớn
childhood hero (collocation): người hùng thuở nhỏ
a gift to this world: một món quà cho thế gian
broken souls (n phrase): những linh hồn tan vỡ
mental illness (collocation): bệnh về tinh thần
Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác
Khía cạnh | Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích | |
Khen ngợi | Chỉ trích | |
Ngoại hình | Always the center of attraction with his/her elegant outfits (luôn là tâm điểm của sự chú ý với những bộ trang phục thanh lịch) | sparks controversy with his/her revealing clothes (gây tranh cãi với cách ăn mặc hở hang) |
Tính cách/ | Polite, humble, genuine (lịch sự, khiêm nhường, chân thật) Highly responsible for his/her influence on social media (có trách nhiệm với ảnh hưởng của mình trên truyền thông/mạng xã hội) |
|
Tài năng |
|
|
Thành tựu |
| became too obsessed with achievements/fame and gradually lose his/her originality (trở nên quá ám ảnh với thành tích và dần đánh mất đi chất riêng) |
Người đọc có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một chơi xổ số Part 2 khác, ví dụ:
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
someone who speaks a foreign language well | Người viết có thể kể về một ca sĩ vừa có tài năng ca hát lại vừa giỏi học ngoại ngữ |
someone who overcome difficulties/hardship in their life | Người viết có thể kể về cách mà một ca sĩ nổi tiếng vượt qua nghịch cảnh trong cuộc sống của họ (tuổi thơ bất hạnh, hoàn cảnh khó khăn, xuất thân nghèo khổ, v.v) |
someone you would like to meet in person | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
an interesting old person from another country | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a person who encouraged you to achieve a goal | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a person who has a successful career | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
someone who has a positive influence on you | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |