Để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu chỉ cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng/cách diễn đạt được sử dụng trong bài mẫu Describe a place. Người đọc có thể tham khảo thêm những nguồn tài liệu và từ điển Anh – Anh uy tín (ví dụ dictionary.cambridge.org) nếu muốn hiểu thêm về cách phát âm cũng nhưng những ứng dụng khác của các từ vựng/cách diễn đạt đó.
Độ dài của các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 luôn dài hơn đáng kể so với một bài thi thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra một nguồn học từ vựng/ý tưởng đa dạng, có thể vận dụng cho nhiều đề bài IELTS Speaking Part 2 cũng như nhiều đối tượng người học.
Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục Gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.
Mô tả một địa điểm – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Mô tả một nơi mà bạn thích làm việc hoặc học tập
Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ những điều mình cần làm:
You should say:
Where it is
How you knew about this place
What the place was like
And explain why you like it
Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:
Where it is & How you discovered this place
“Tôi muốn kể về một quán cà phê nhỏ dễ thương tên là Lilac and Gooseberries nằm trên đường Hai Bà Trưng, gần hồ Hoàn Kiếm và cách nhà tôi khoảng 8km. Có hai lý do vì sao tôi phải đi xa ngần ấy chỉ để tìm một chỗ để làm việc. Đầu tiên, tôi không thể stay focused khi làm việc tại nhà. Lý do thứ hai, cũng là lý do quan trọng nhất, đó là vì quán Lilac and Gooseberries là just the right place để tôi làm việc và tôi hoàn toàn có thể ngồi cả ngày ở đây để làm việc nếu có thể.”
“Tôi spotted địa điểm này by chance lúc đang wandering around khu pedestrian zone để tìm một nơi đẹp và yên tĩnh để làm việc. Có rất nhiều sự lựa chọn, nhưng quán café đặc biệt này đã nhanh chóng grabbed my attention bởi cái intriguing name của nó, vì thế tôi quyết định give it a try – một quyết định tôi chưa bao giờ hối tiếc.”
What the place resembled
“Ấn tượng đầu tiên của tôi về Lilac and Gooseberries là interior design của nó, thứ thể hiện rõ sophisticated taste của chủ nhân. Nơi này mang lại một cozy ambience thực sự và mặc dù quán không quá lớn, nó vẫn tạo cảm giác spacious, chủ yếu vì đồ đạc được sắp xếp theo một cách thông minh. Những bức tường được beautifully decorated với intricate patterns và nhiều acrylic paintings. Chúng được tạo nên bởi sự kết hợp của vivid colors, và những màu dominant có vẻ là màu tím violet, trắng nhạt và đen tuyền. Tôi không hiểu được trọn vẹn về overall theme của những bức tranh nhưng thực sự bị ấn tượng bởi cách những shades of colors complement lẫn nhau.”
And elucidate why it appeals to you
“Bên cạnh thiết kế rực rỡ, Lilac and Gooseberries cũng gây ấn tượng cho tôi bằng những thức uống tuyệt vời. Quán không có một varied menu nhưng tất cả đồ uống tôi đã thưởng thức cho đến nay thực sự worth every penny. Tôi cảm nhận được một delicate scent của hoa tử đinh hương và quả lý gai lingering in the air – lí do đằng sau cái tên của quán. Một điều nữa của quán làm tôi yêu thích là những bài hát thường được mở. Trong khi phần lớn các quán café ở Hà Nội thường hay có một repetitive, boring playlist với toàn những ca khúc pop generic, Lilac and Gooseberries chỉ chơi những gentle, relaxing instrumental soundtracks, và không bao giờ distract bạn khi làm việc. Nhân viên của Lilac and Gooseberries cũng rất thân thiện và observant. Họ sẽ luôn hỏi han khi bạn cần, không bao giờ quên những yêu cầu của bạn dù quán có đông thế nào, và nếu bạn là một familiar customer, họ thậm chí sẽ hỏi bạn muốn nghe bài nhạc nào.
Gần như chẳng có điều gì ở Lilac and Gooseberries có thể khiến tôi muốn phàn nàn, và tất nhiên tôi sẽ giới thiệu quán café tuyệt vời này cho bất cứ ai cần tìm một nơi để thư giãn, hay thậm chí là làm việc.”
IELTS Speaking Part 2 Sample Describe A Place – full details (English)
My first impression about Lilac and Gooseberries was its interior design, which clearly shows its owner’s sophisticated taste. The place has a really cozy ambience and although it’s not very big, it still feels kinda spacious, mostly because things are arranged in a pretty smart way. The walls are beautifully decorated with intricate patterns and lots of acrylic paintings. These are created by a combination of vivid colors, and the most dominant ones seems to be violet, pale white and raven black. I don’t really understand the overall theme of the paintings, but I’m really impressed at how well different shades of colors in them complement each other.
Apart from its colorful design, Lilac and Gooseberries also impresses me with the amazing drinks it offers. It doesn’t have a really varied menu but everything I’ve tried so far is just worth every penny. There is also a delicate scent of lilac and gooseberries lingering in the air, which explains the name of the café. Another thing I enjoyed about this place is the songs played at the background. While most café in Hanoi have a pretty repetitive, boring playlist with only generic pop songs, Lilac and Gooseberries only plays gentle, relaxing instrumental soundtracks that never really distract you from what you’re doing. Also, the staff at Lilac and Gooseberries are incredibly friendly and observant. They always ask if you need anything, never forget your requests no matter how many people they have to serve and if you’re a familiar customer, they even ask you which songs you want to hear.
There’s perhaps nothing I could ever complain about Lilac and Gooseberries and of course I would recommend this amazing café to anyone who wants to find a place to relax, or even to work.
Vocabulary in the sample essay Describe a location where you enjoy working or studying
stay focus (collocation): giữ tập trung
just the right place: địa điểm lý tưởng
spot (v): phát hiện ra (sau khi đã nỗ lực tìm kiếm)
by chance (adv): tình cờ
wander around (phrasal verb): đi lang thang
pedestrian zone (collocation): khu vực dành cho người đi bộ
grab somebody’s attention (collocation): thu hút sự chú ý của ai đó
intriguing name (collocation): cái tên thú vị
give it a try (v phrase): thử một thứ gì đó (thường là lần đầu)
interior design (collocation): thiết kế nội thất
sophisticated taste (collocation): gu thẩm mỹ tinh tế
cozy ambiance (collocation): không khí ấm cúng
spacious (adj): rộng rãi
beautifully decorated (collocation): được trang trí xinh đẹp
intricate patterns (collocation): hoa văn cầu kỳ
acrylic paintings (n): tranh acrylic
vivid colors (collocation): những màu sắc sặc sỡ
dominant (v): chủ đạo
overall theme (noun phrase): chủ đề tổng thể
shades of colors (n phrase): những sắc thái màu
complement (v): bổ sung, làm nổi bật
varied menu (n phrase): thực đơn đa dạng
worth every penny (idiom): đáng giá tới từng xu
delicate scent (collocation): mùi hương tinh tế
lingering in the air: thoang thoảng, vương vấn trong không khí
repetitive, boring playlist (n phrase): danh sách phát nhạc lặp đi lặp lại, tẻ nhạt
generic (adj): rập khuôn, chung chung (thiếu sự sáng tạo và độc đáo)
gentle, relaxing instrumental soundtracks (n phrase): những bản nhạc không lời nhẹ nhàng, thư giãn
distract (v): làm sao nhãng
observant (adj): tinh ý, biết quan sát
familiar customer (collocation): khách quen
Similar types of prompts Describe a similar location:
Describe your ideal house.
Describe a beautiful place you have visited in your country.
Describe a place where people go to listen to music
Describe a beautiful place you have visited in your country
Describe an important public place in your area
Suggestions for alternative story development directions
Địa điểm Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích Thư viện (public library)
Hiệu sách (bookstore)
Phòng tự học (self-study room)
logically categorized materials (tài liệu được phân loại một cách logic)
soundproof private study rooms (phòng tự học cách âm)
helpful staff (nhân viên tận tình)
enthusiastic tutors (giáo viên hướng dẫn nhiệt tình)
Công viên (public park)
pleasant tranquility (sự yên tĩnh dễ chịu)
exotic flowers that give off delicate scent (những loài hoa lạ toả ra mùi hương nhẹ nhàng)
Phòng làm việc (working office)
dynamic design that stimulates creativity (thiết kế năng động kích thích khả năng sáng tạo)
stable Internet connection (kết nối Internet ổn định)
Bên cạnh đề Describe a place where you can work or study, người đọc còn có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một chơi xổ số Part 2 khác, ví dụ:
Vậy là bạn đã hoàn tất việc học về cách phát triển ý tưởng, cách trả lời, từ vựng và cấu trúc câu hỏi IELTS Speaking Part 2 về việc Mô tả Một Nơi. Chúc bạn luyện thi IELTS thành công!
Đã học xong cách lập ý tưởng, cách phản ứng, từ vựng và kế hoạch phát triển, cấu trúc câu trả lời IETLS cho phần nói Describe a Place trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng bạn sẽ đạt được kết quả cao khi thi IETLS!
Cao Thế Vũ