Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Luc và Lum
Key takeaway
Gốc từ Luc và Lum bắt nguồn từ hai danh từ trong tiếng Latin, trong đó Luc bắt nguồn từ động từ lucere còn Lum bắt nguồn từ danh từ lumen
Cả hai gốc từ Luc và Lum đều có ý nghĩa tương đương với động từ và danh từ “light” trong tiếng Anh
Một số từ vựng thông dụng có chứa gốc từ trên bao gồm: Elucidate, Illuminate, Lucid, Luminary, Translucent
Khám phá gốc từ Luc và Lum
Cung cấp từ vựng chứa gốc từ Luc và Lum
Với gốc từ Luc
Giải thích rõ ràng (v)
Động từ trên được cấu tạo bởi 3 thành phần, trong đó gồm có tiền tố Ex (mang nghĩa tương đương với “out, away”), gốc từ luc, và hậu tố tạo động từ. Ghép những thành phần này lại với nhau, người học có thể dự đoán được ý nghĩa của động từ trên sẽ là mô tả một hành động “làm sáng tỏ”. Thật vậy, đây chính là ý nghĩa của động từ này trong tiếng Anh ngày nay, dùng để chỉ hành động giải thích và làm sáng tỏ một điều gì đó. Người học cần lưu ý rằng động từ này được coi là từ đồng nghĩa với cụm từ “to make clear”, cũng như động từ “explain” và “clarify”, đồng thời nó không đi cùng với giới từ đằng sau.
E.g. Future research should be conducted to elucidate the cause of this disease.
Dịch: Các nghiên cứu cần được tiến hành trong tương lai để làm sáng tỏ nguyên nhân của căn bệnh này.
Sáng suốt (adj)
Tính từ này được ghép lại từ gốc từ Luc và hậu tố tạo tính từ -id. Người học cũng có thể nhận thấy rằng từ này hoàn toàn nằm trong động từ elucidate đã được phân tích ở trên, nên chắc hẳn giữa hai từ này sẽ có một sự liên kết nhất định về mặt ý nghĩa. Nếu như động từ elucidate có nghĩa là “giải thích, làm sáng tỏ” một điều gì đó, thì tính từ lucid được sử dụng với ý nghĩa là “dễ hiểu, rõ ràng”, tương đương với tính từ “clear” hay “understandable” trong tiếng Anh. Ngoài ra, khi được dùng để mô tả về tình trạng của một người, tính từ này còn mang nghĩa “tỉnh táo”, và là một từ đồng nghĩa của tính từ “conscious”.
E.g. She gave a lucid presentation of her plans for the company’s future.
Dịch: Cô ấy đã trình bày phần thuyết trình một cách rõ ràng về kế hoạch của cô ấy cho tương lai của công ty.
E.g. He didn’t seem very lucid after the collision.
Dịch: Anh ấy trông có vẻ không tỉnh táo cho lắm sau cú va chạm.
Trong mờ (adj)
Tính từ trên có cấu tạo gồm tiền tố Trans- mang nghĩa tương đương với “through”, gốc từ Luc, và hậu tố tạo tính từ -ent. Từ những thành phần kể trên và ý nghĩa của chúng, người học có thể suy đoán được ý nghĩa của tính từ này là để mô tả những sự vật mà “cho ánh sáng xuyên qua”, và đây cũng chính là ý nghĩa được dùng của từ này trong tiếng Anh. Để tránh bị nhầm lẫn với “transparent”, nên người học cần chú ý sự khác biệt của hai từ này như sau: Tính từ transparent mô tả những vật trong suốt và có thể được nhìn xuyên qua hoàn toàn, ví dụ như thuỷ tinh. Trái lại, tính từ translucent mô tả những vật mà có thể nhìn xuyên qua nhưng không rõ ràng hoàn toàn, giống như mặt nước hay kính râm.
E.g. These window panes are made with translucent glass so that people on the outside cannot look inside the house.
Dịch: Những tấm kính cửa sổ này được làm với kính mờ để mà người ngoài không thể nhìn được vào bên trong ngôi nhà.
Với nguồn gốc từ Lum
Chiếu sáng (v)
Người học có thể thấy từ trên có chứa hậu tố tạo động từ, gốc từ Lum, và tiền tố il, tuy nhiên, tiền tố il ở đây không đóng vai trò mang ý nghĩa phủ định. Lý do tiền tố này xuất hiện ở đây là vì động từ này bắt nguồn từ động từ illuminare trong tiếng Latin, chính là dạng động từ của từ lumen đã được nhắc đến ở phần đầu bài viết. Vì có chứa gốc từ Lum, động từ này cũng có ý nghĩa liên quan đến việc “làm sáng”. Đây chính là ý nghĩa thực tế của động từ này được sử dụng hiện nay, mô tả hành động chiếu sáng theo nghĩa đen, đồng nghĩa với động từ “to shine on, to shed light on”. Người học chú ý sự khác biệt động từ illuminate và elucidate chính là trong khi illuminate được dùng với nghĩa đen, ví dụ như chiếu đèn vào một vật, còn elucidate được dùng với nghĩa bóng.
E.g. The streets were illuminated with strings of colored lights.
Dịch: Những con phố được chiếu sáng bởi các dây đèn nhiều màu sắc.
Nhân vật lỗi lạc (n)
Danh từ trên bắt nguồn từ danh từ luminare trong tiếng Latin, một danh từ cũng có nguồn gốc từ danh từ lumen và có ý nghĩa là “ngọn đèn, nguồn ánh sáng”. Ý nghĩa của danh từ luminary trong tiếng Anh ngày nay cũng có sự tương đồng với nguồn gốc của nó, dùng để chỉ những ngôi sao, những danh nhân, hay những người kiệt xuất trong các lĩnh vực cụ thể. Messi có thể được coi là một “luminary" của môn bóng đá, trong khi Michael Jackson là một “luminary” của ngành âm nhạc.
E.g. Ronaldo and Messi are often considered the luminaries of football.
Dịch: Ronaldo và Messi thường được coi là những người kiệt xuất trong môn bóng đá.
Bài luyện tập
elucidate / illuminate / lucid / luminary / translucent
You must __________ your plans for this marketing campaign so that the others can understand clearly what you mean.
The drugs she is taking for her fever make her a little drowsy and tired, but there are times when she's quite __________.
The water in Nha Trang is so transparent that I can see the fish clearly, unlike the water here which is rather __________.
Many __________ in the field of arts were invited to this exhibition.
The red glow of the sun beautifully __________ the sky.
Đáp án
elucidate
lucid
translucent
luminaries
illuminated