Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -fact- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
Key takeaways
Gốc từ -fact- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “được làm ra, được tạo ra” (“made, done”) hoặc “làm ra, tạo ra” (“to make, to perform”).
Các từ chứa gốc -fact-
Fact (n) sự thật
Factory (n) nhà máy
Manufacture (n) sự sản xuất, (v) sản xuất
Artifact (n) đồ tạo tác
Satisfaction (n) sự thỏa mãn, hài lòng
Malefactor (n) người bất lương, làm chuyện phạm pháp
Benefactor (n) ân nhân, nhà hảo tâm
Stupefaction (n) sự kinh ngạc, sững sờ
Gốc từ -fact- và một số từ vựng
Một vài biến thể của -fact- là factura (chỉ “việc thực hiện”), factum (chỉ "thứ được tạo ra"), facere (chỉ "hành động thực hiện").
Fact (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ fact xuất phát từ từ factum (chỉ “một sự kiện, một thành tựu đã xảy ra”) trong tiếng Latin. Nét nghĩa mà ngày nay thường được dùng là “sự thật” cũng xuất phát từ nghĩa gốc “điều gì đó đã xảy ra” này.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “fact” nói về một sự kiện gì đó đã diễn ra rồi, do đó, nó có thật.
Các từ loại khác của động từ Fact:
Factual (adj) Thực sự, căn cứ theo sự thực
Factor (n) nhân tố, sự thật hoặc tác nhân ảnh hưởng tới kết quả
Ví dụ
The fact that Mary met John at that college was purely coincidental. (Dịch nghĩa: Việc Mary gặp John tại trường đại học đó hoàn toàn là tình cờ.)
The information I gave was totally factual and I had no time for further debate. (Dịch nghĩa: Thông tin tôi đưa ra hoàn toàn là sự thật và tôi không có thời gian để tranh luận thêm.)
-
The storm was the overriding factor in our decision to cancel the picnic. (Dịch nghĩa: Cơn bão là yếu tố quan trọng khiến chúng tôi quyết định hủy bỏ chuyến dã ngoại.)
Factory (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ factory xuất phát từ từ factorium (mang nghĩa “nơi làm việc của các “factors” - những người thực hiện) trong tiếng Latin cổ. Nét nghĩa hiện đại của từ này là “nhà máy sản xuất” ra đời từ những năm 1610.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “factory” là nơi mà những thiết bị chúng ta dùng hàng ngày được tạo ra.
Ví dụ: Charlie was a lucky boy who got the last ticket to the chocolate factory. (Dịch nghĩa: Charlie là một cậu bé may mắn đã có được tấm vé cuối cùng đến nhà máy sản xuất sô cô la.)
Manufacture (n, v.)
Phân tích cấu tạo: Từ manufacture có cấu tạo từ: manu (chỉ “bàn tay”) + factura (chỉ “việc thực hiện”). Nghĩa gốc của từ manufacture là tạo ra cái gì đó bằng tay, như dệt may. Theo thời gian, từ này dần mang nét nghĩa “sản xuất, chế tạo”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một nơi “manufacture” xe máy chỉ nơi xe máy được chế tạo ra.
Các từ loại khác của từ Manufacture:
Manufacturer (n.) Nhà sản xuất đồ dùng (thường là hàng loạt)
Ví dụ
Our competitors manufactured equivalent products at cheaper prices. (Dịch nghĩa: Các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã sản xuất các sản phẩm tương đương với giá rẻ hơn.)
The manufacture of footwear was the main occupation.(Dịch nghĩa: Sản xuất giày dép là nghề chính.)
“Jack and Pack” has been a leading manufacturer of backpacks for nearly 50 years.(Dịch nghĩa: “Jack and Pack” đã là nhà sản xuất ba lô hàng đầu trong gần 50 năm.)
Artifact (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ artifact có cấu tạo từ: arte (chỉ "bằng kỹ năng, sản phẩm nghệ thuật" + factum (chỉ "thứ được tạo ra"). Artifact mang nghĩa là đồ tạo tác.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “artifact” là đồ được tạo ra, chứ không phải có sẵn trong tự nhiên, bằng kỹ năng của nghệ nhân thực hiện.
Ví dụ: This vase is considered a cultural artifact by many archeologists. (Dịch nghĩa: Chiếc bình này được nhiều nhà khảo cổ học coi là một hiện vật văn hóa.)
Satisfaction (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ satisfaction có cấu tạo từ: satis (chỉ "đầy đủ") + facere (chỉ "hành động thực hiện, làm gì"). Satisfaction mang nghĩa sự thỏa mãn, hài lòng.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một thông tin khiến người hỏi thấy “satisfaction” là thông tin đáp ứng mọi nhu cầu hoặc loại bỏ mọi hồ nghi từ người hỏi.
Các từ loại khác của từ Satisfaction:
Satisfy (v) làm thỏa mãn, hài lòng
Satisfactory (n) mang tính thỏa mãn
Ví dụ
She cried in satisfaction for knowing that her son was coming back. (Dịch nghĩa: Bà đã khóc vì thỏa mãn khi biết rằng con trai bà sắp trở lại.)
Art that is made to satisfy the demands of the market isn't interesting. (Dịch nghĩa: Nghệ thuật được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của thị trường không thú vị.)
A customer’s experience will not be satisfactory if the salesman is too insisted on getting the product sold without targeting the customer’s needs. (Dịch nghĩa: Trải nghiệm của khách hàng sẽ không thỏa mãn nếu nhân viên bán hàng quá khăng khăng muốn bán được sản phẩm mà không nhắm đến nhu cầu của khách hàng.)
Malefactor (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Malefactor có cấu tạo từ: male (chỉ "một cách tồi tệ" - gốc từ mal-) + facere (chỉ "làm ra"). Malefactor mang nghĩa người bất lương, hiểm độc, làm điều xấu xa, phạm pháp.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một người được coi là “malefactor” là người làm điều ác.
Ví dụ: If this makes you happy, I am willing to become a malefactor myself. (Dịch nghĩa: Nếu điều này làm cho bạn hạnh phúc, tôi sẵn sàng trở thành một kẻ xấu.)
Benefactor (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Benefactor có cấu tạo từ: bene (chỉ "tốt đẹp") + facere (chỉ "làm ra"). Benefactor mang nghĩa là người làm ơn, nhà hảo tâm, ân nhân.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “benefactor” là người chuyên làm điều thiện.
Ví dụ: An anonymous benefactor recently donated to the church. (Dịch nghĩa: Một nhà hảo tâm ẩn danh gần đây đã quyên góp cho nhà thờ.)
Stupefaction (n.)
Phân tích cấu tạo: Từ Stupefaction có cấu tạo từ: stupere (chỉ "bị làm cho sửng sốt, kinh ngạc") + facere (chỉ "làm ra"). Stupefaction mang nghĩa sự kinh ngạc, sự sửng sốt.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: “Stupefaction” chỉ trạng thái một người bị làm cho kinh ngạc.
Các từ loại khác của từ Stupefaction:
stupefy (v.) làm ai đó kinh ngạc, sững sờ
Ví dụ: Seeing the girl's body, he was totally in horrified stupefaction. (Dịch nghĩa: Nhìn thấy cơ thể của cô gái, anh hoàn toàn kinh hoàng.)
Exercise
Satisfaction Malefactor Benefactor Stupefaction
Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ số ít/số nhiều nếu cần thiết.
Sales representatives stood in apathetic ______________.
The employer overlooked certain historical and economic ______________.
My mother was employed in this garment ______________for the majority of her life. Now, most of the ______________ is automated.
These golden and silvery ______________ may date back centuries.
Enhancing customer ______________ is the objective of the Marketing department.
A ______________ provided a low-interest loan to aid in constructing a floor for the exhibition hall.
The police aim to discourage certain potential ______________ from engaging in crime.
Answer sheet
amazement
realities
manufacturing facility - produce
relics
contentment
patron
culprits