Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Form
Key takeaway
Gốc từ Form bắt nguồn từ động từ Formare trong tiếng Latin
Gốc từ Form có ý nghĩa tương đương với động từ “to shape” hoặc danh từ “shape” trong tiếng Anh.
Một số từ vựng có chứa gốc từ Form bao gồm: Conform, Formal, Formula, Transform, Reform, Uniform
Giới thiệu về nguồn gốc từ Hình thức
Cung cấp từ vựng có nguồn gốc từ Hình thức
thích ứng (v)
Động từ trên được ghép lại từ hai thành phần với nhau, bao gồm gốc từ Form và tiền tố Con, có ý nghĩa tương đương với “together” trong tiếng Anh, hay “cùng nhau” trong tiếng Việt. Một động từ mô tả hành động “xây dựng” điều gì mà làm cho chúng trở nên “cùng nhau”. Trên thực tế, động từ này có ý nghĩa là “thích nghi” - khi nhiều sự việc có điểm tương đồng với nhau và trở nên hoà hợp với nhau. Người học cần chú ý rằng động từ này đi cùng giới từ to.
E.g. If you travel to Egypt, you should conform to the local custom and change the way you dress.
Dịch: Nếu bạn đi du lịch đến Ai Cập, bạn nên thích nghi với văn hoá địa phương và thay đổi trang phục của bạn.
công thức (n)
Gốc từ Form là gốc từ duy nhất đóng vai trò mang ý nghĩa trong danh từ này, và nó được sử dụng với ý nghĩa là “công thức” - một khuôn mẫu để hình thành nên những điều khác. Ngoài ra, nó cũng mô tả những phép toán hoặc ký hiệu để đại diện cho những khái niệm trong khoa học. Lấy ví dụ, H2O được coi là “formula” trong lĩnh vực hoá học.
E.g. This formula is used to calculate the area of a circle.
Dịch: Công thức này được sử dụng để tính diện tích một hình tròn.
biến đổi (v)
Động từ này được ghép lại từ gốc từ Form và tiền tố Trans, có nghĩa tương đương với “beyond” trong tiếng Anh, hay “vượt ra ngoài” trong tiếng Việt. Từ đây, người học có thể hiểu rằng động từ này mô tả hành động “hình thành” một sự vật “vượt ra ngoài” hình dáng ban đầu của nó, hay nói một cách khác, “biến đổi, biến hình”. Người học có thể liên tưởng đến loạt phim nổi tiếng Transformers của Mỹ trước đây, một sê-ri phim nói về những con robot có khả năng biến hình.
E.g. My dad transformed the old kitchen into a beautiful living room.
Dịch: Bố tôi đã biến đổi căn bếp cũ thành một phòng khách rất đẹp.
revamp (v)
Ngoài gốc từ Form, người học cũng có thể thấy tiền tố Re trong động từ trên. Đây là một tiền tố tương đương với “again” trong tiếng Anh, hay “làm lại” trong tiếng Việt. Từ ý nghĩa của hai thành phần trên, người học có thể đưa ra kết luận rằng động từ này sẽ có ý nghĩa gần giống với “xây dựng lại, hình thành lại”. Đây chính là ý nghĩa thực tế của từ này trong tiếng Anh - “cải cách”, sửa lại cho trở nên tốt hơn. Người học cần chú ý rằng động từ này được chủ yếu để nói về những sự thay đổi, đặc biệt là những thay đổi tốt, liên quan đến yếu tố xã hội. Hơn nữa, “improve” được coi là từ đồng nghĩa của động từ này.
E.g. The education system will have to be reformed as soon as possible.
Dịch: Hệ thống giáo dục cần phải được cải cách sớm nhất có thể.
consistent (adj)
Tính từ này được ghép lại từ gốc từ Form và tiền tố Uni, mang ý nghĩa tương đương với “one” trong tiếng Anh. Ghép hai thành phần này lại với nhau, người học có thể thấy rằng tính từ này sẽ mô tả những gì có “một” “hình dạng”. Nói cách khác, tính từ này mô tả những sự vật mà “đồng nhất” với nhau, không có sự khác biệt về hình thức bên ngoài. Đây cũng chính là lý do vì sao danh từ Uniform còn được sử dụng với ý nghĩa là “đồng phục”, bởi những người mặc đồng phục thì có sự đồng nhất về hình thức bên ngoài.
E.g. Economic growth this year has not been uniform across the country.
Dịch: Tăng trưởng kinh tế năm nay đã không đồng nhất trên cả nước.
Bài tập thực hành
conform / formula / transform / reform / uniform
The walls are coated in a hue of __________ grey - there's no discernible difference in color.
The president is gearing up to disclose his strategies to __________ the economy.
The recent haircut completely __________ her appearance - I couldn't recognize her this morning!
The __________ for computing the cost of each carpet is located at the rear of the catalog.
This structure does not __________ with safety regulations.
Đáp án
uniform
reform
altered
formula
conform