1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chuyển động trong Yoga
Bạn sẽ thường xuyên nghe những từ chỉ dẫn về các chuyển động cơ thể trong phòng tập Yoga ngay sau đây.

Từ vựng tiếng Anh về các động tác trong Yoga
- Turn /tɜːn/ : quay
- Rotate /rəʊˈteɪt/ : xoay
- Shift /ʃɪft/ : luân phiên
- Bring /brɪŋ/ : đưa ra
- Stretch /stretʃ/ : kéo dãn
- Reach /riːtʃ/ : với
- Grab /ɡræb/ : nắm lấy
- Touch /tʌtʃ/ : chạm
- Tuck /tʌk/ : gập vào, chui vào
- Flip over / turn over /flɪp ˈəʊvə/ or /tɜːn ˈəʊvə/ : lật ngược lại
- Pull /pʊl/ : kéo
- Twist /twɪst/ : xoắn
- Push /pʊʃ/ : nhấn, đẩy
- Lengthen /ˈleŋ.θən/ : kéo dài
- Sink /sɪŋk/ : nhấn xuống, hạ thấp xuống
- Deepen /ˈdiː.pən/ : làm sâu hơn
- Center /ˈsen.tər/ : về giữa
- Halfway /ˌhɑːfˈweɪ/ : một nửa
- Roll /rəʊl/ : cuộn lại
- Fold /fəʊld/ : gập lại
- Inhale /ɪnˈheɪl/ : hít vào
- Exhale /eksˈheɪl/ : thở ra
- Breath /breθ/ : thở
- Breathe /briːð/ : hơi thở
- Elongate /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪt/ : kéo dài ra
2. Từ vựng tiếng Anh về hướng dẫn trong Yoga
- Sky
- Ground /ɡraʊnd/ : mặt đất
- Behind /bɪˈhaɪnd/ : đằng sau
- In front of /ɪn frʌnt ɒv/ : phía trước
- Down /daʊn/ : xuống
- Up /ʌp/ : lên
- Parallel /ˈpær.ə.lel/ : song song
- Over /ˈəʊ.vər/ : qua
- On top of /ɒn tɒp ɒv/ : trên
- Perpendicular /ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər/ : vuông góc
- Straight /streɪt/ : thẳng
- Deep /diːp/ : sâu
- Long /lɒŋ/ : dài
- Right angle /raɪt ˈæŋgl/ : góc bên phải
- Outside /ˈaʊt.saɪd/ : ra ngoài
- Inside /ɪnˈsaɪd/ : vào trong
- Edge /edʒ/ : cạnh
- Top /tɒp/ : trên đỉnh
- Bottom /ˈbɒt.əm/ : dưới

Từ vựng tiếng Anh về hướng dẫn trong Yoga
3. Từ vựng tiếng Anh về các tư thế Yoga
- Yoga Postures /ˈjəʊgə ˈpɒsʧəz/: Các tư thế yoga
- Downward facing dog /ˈdaʊnwəd ˈfeɪsɪŋ dɒg/ : Tư thế chó úp mặt
Tư thế này giúp căng cột sống, săn chắc kheo, cơ bắp, và cơ mông cho cơ thể. Phương pháp tập luyện giống như bạn đang tạo hình chữ V ngược.
- Extended pose /ɪksˈtendɪd pəʊz/: Tư thế mở rộng
Đây là tư thế mở rộng tay đến ngón chân trong yoga giúp bạn cải thiện khả năng giữ thăng bằng cơ thể và sức chịu đựng của cơ tay, cơ chân.
- Cow pose /kaʊ pəʊz/: Tư thế con bò
Là một trong những tư thế đơn giản nhất cho người mới bắt đầu học yoga. Khác với tư thế Cat Pose, tư thế này giúp bạn thả lỏng bụng xuống để giãn lưng và bụng toàn diện.
- Standing forward fold /ˈstændɪŋ ˈfɔːwəd fəʊld/ : Tư thế gập người
Tư thế này giúp bạn thư giãn cơ kheo, bắp chân và hông. Bằng cách chụm hai chân lại với nhau, cúi gập người hết mức có thể.
- Corpse pose /kɔːps pəʊz/ : Tư thế xác chết
Tư thế thư giãn, hay còn gọi là tư thế xác chết, được đánh giá là bài tập yoga đơn giản nhất nhưng lại mang lại hiệu quả lớn nhất.
Tất cả những gì bạn cần làm là nằm thư giãn và giải phóng đầu óc, loại bỏ mọi suy nghĩ phiền muộn. Bất ngờ là đây cũng là cách giúp bạn giảm đau đầu.
- Cat pose / kæt pəʊz/ : Tư thế con mèo
Là động tác quỳ người trên hai tay và đầu gối giống như dạng con mèo rướn duỗi cơ thể. Động tác này giúp duỗi lưng hiệu quả.
- Chair pose /ʧeə pəʊz/ : Tư thế cái ghế
Chair Pose là tư thế căng giãn các vùng xương chậu và cột sống, làm dài phần thân dưới, vai và ngực. Tư thế này giúp tăng cường sức mạnh cho cơ mắt cá chân, đùi, bắp chân và cột sống.
- Locust pose /ˈləʊkəst pəʊz/ : Tư thế con châu chấu
Tư thế con châu chấu giúp tăng cường sức mạnh cho đôi chân và lưng của bạn. Kích thích các bộ phận dưới bụng, cải thiện tiêu hóa.
Tư thế này giống như hình con châu chấu. Bạn chỉ cần nằm sấp duỗi hai chân ra phía sau và thực hiện cử động chân qua lại.

Từ vựng tiếng Anh về các tư thế Yoga
- Boat pose /bəʊt pəʊz/ : Tư thế chiếc thuyền
Tư thế chiếc thuyền giúp bạn khắc phục và điều trị các vấn đề rối loạn về thể chất. Ngoài ra, tư thế này còn giúp cải thiện chức năng của phổi, gan và tuyến tụy.
- Cobra pose /ˈkəʊbrə pəʊz/ : Tư thế rắn hổ mang
Tư thế rắn hổ mang rất hiệu quả cho những ai bị các vấn đề liên quan đến cột sống, rối loạn dạ dày,… bằng cách làm săn chắc các nhóm cơ lưng và tăng độ linh hoạt, đàn hồi của cơ bụng.
- Standing forward bend /ˈstændɪŋ ˈfɔːwəd bend/ : Tư thế đứng thẳng cúi người
Tư thế này giúp bạn thư giãn gân kheo, bắp chân và hông. Bằng cách chụm 2 chân lại với nhau, cúi gập bụng, đầu thả lỏng xuống đất, bàn tay này nắm khuỷu tay kia.
Động tác này rất hiệu quả cho cơ thể sau khi ngồi lâu tại văn phòng.
- Shoulder stand /ˈʃəʊldə stænd/ : Tư thế đứng bằng vai – Cây nến
Là một trong những tư thế yoga cao cấp, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Tư thế này đặc biệt tốt cho nội tạng, giảm căng thẳng ở cổ và vai.
- Warrior pose /ˈwɒrɪə pəʊz/ : Tư thế chiến binh
Tư thế này trông khá cao quý, đặc biệt phù hợp cho phụ nữ mang thai. Cung cấp tính linh hoạt cho toàn thân, giảm căng thẳng hiệu quả.
- Seated forward bend /ˈsiːtɪd ˈfɔːwəd bend/ : Tư thế căng giãn lưng
Tư thế này giúp kéo dãn cột sống và các nhóm cơ lưng, vai. Xoa dịu thượng thận, kích thích gan, buồng trứng và tử cung. Đây là tư thế lý tưởng để căng giãn lưng vào buổi sáng.
- Tree 1 /triː wʌn/ : Tư thế cái cây 1
Tư thế cây 1 bắt đầu từ tư thế đứng, một chân đặt lên đùi chân còn lại. Đây là tư thế đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc tăng cường tính linh hoạt cho xương.
- Tree 2 /triː tuː/ : Tư thế cái cây 2
Tương tự tư thế cây 1 nhưng tư thế cây 2 này thêm việc chắp hai tay vào nhau và nâng lên cao hơn. Động tác này giúp cân bằng tinh thần và suy nghĩ của người tập.
Bạn đã cùng Mytour tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh về Yoga phổ biến trong cuộc sống. Bên cạnh việc học từ vựng, hãy dành thời gian để thực hành các động tác đã học ở trên để cải thiện sức khỏe. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và học tập hiệu quả!