Giống như các series Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trước, bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc IELTS Speaking Part 2 Sample tiếng Việt và cả tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài viết còn hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking với cách triển khai ý và IELTS Speaking Vocabulary cần thiết cho IELTS Speaking: Sport & Leisure activities.
Dàn ý tiếng Việt IELTS Speaking: Sport & Leisure activities
Describe an occasion when you tried a new sport for the first time
You should say
What kind of sport it is
How it is played
How you enjoyed it
And how you felt about the experience.
Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, tác giả sẽ mô phỏng quá trình brainstorm (tạm dịch: lên ý tưởng) mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các IELTS Speaking Vocabulary và keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn gợi ý ở đề bài:
What kind of sport it is
Giới thiệu ngắn gọn về môn thể thao:
Tôi muốn kể về một recently-adopted sport ở Việt Nam – môn thể thao mà tôi đã có cơ hội trải nghiệm từ 4 năm trước. Nó có tên là quidditch – real-life adaptation của một môn thể thao giả tưởng trong thế giới phù thuỷ Harry Potter nổi tiếng.
How it is played
Giới thiệu về luật chơi và cảm nhận ban đầu:
Vì ngoài đời không có phép thuật, nên có một sự khác nhau đáng kể giữa bản gốc và bản thực tế. Thay vì bay lượn trên chổi thần, người chơi chạy quanh sân bằng một ống nhựa giữa hai chân như là một handicap để khiến trò chơi thử thách hơn.
Nghe chẳng vui gì cả. Thậm chí có thể coi là absurd và ridiculous. Vì vậy nên dù đã nghe tới môn này từ 2015, tới tận 2017 tôi mới quyết định chơi thử. Tuy weird-looking là thế, luật của quidditch lại khá unique và fascinating. Nó như là sự kết hợp giữa bóng ném và bóng né, với một twistđộc đáo: Có tới 3 loại bóng khác nhau: 1 trái Quaffle (giống một quả bóng chuyền non hơi), 2 quả Bludgers và một trái Snitch.
Mỗi team có 7 người chia thành 3 roles: 3 Chasers, 2 Beaters, 1 Keeper và 1 Seeker.
Chasers điều khiển quả Quaffle và score goals bằng cách ném bóng vào vòng gôn đối phương – thứ được bảo vệ bởi Keeper.
Trong khi đó, nhiệm vụ của Beaters là neutralize đối thủ bằng cách ném một loại bóng khác có tên Bludgers vào họ. Nếu một người chơi trúng Bludger, họ sẽ tạm thời bị eliminated khỏi trận đấu.
Cuối cùng, nhiệm vụ của Seeker là bắt trái Snitch – một quả tennis được gắn lên một người chạy tự do khắp sân. Một cú bắt Snitch giá trị bằng 3 bàn thắng bình thường, điều khiến nó trở thành ultimate target có thể seal trận đấu.
How you enjoyed it
Kể lại lần chơi thử đầu tiên:
Lần đầu tôi chơi quidditch là trong một friendly match giữa những người mới chơi. Trận đấu được tổ chức bởi HDD – một formidable team đã laid a foundation cho sự phát triển của môn này ở Việt Nam.
Thú thật, ban đầu tôi thấy rằng it was a piece of cake.
Tôi handled quả Quaffle with ease, swiftly passed through đối phương và trước khi Beaters của họ kịp nhận ra, trái Quaffle đã được ném qua vòng gôn.
Tôi không kìm được việc indulging myself in một suy nghĩ arrogant: “Mấy người này đều là mọt sách và chả bao giờ chơi thể thao. Bọn họ thực sự no match for me”
Nhưng sau một break ngắn, mọi thứ thay đổi hoàn toàn.
Khoảng 5 người chơi lão luyện bên phía HDD nhập cuộc và bọn tôi got owned ở mọi khía cạnh. Tôi cảm thấy thực sự disconnected với đồng đội khi Chasers của họ dominated trận đấu với những pinpoint accurate passes, incredible teamwork và masterful ball possession.
Beaters của họ cũng exerted immense pressure và cứ hễ lúc nào chạm bóng, tôi phải dùng mọi giác quan để đoán xem Bludgers sẽ bay tới từ hướng nào. Chỉ một giây distraction thôi và bùm! Tôi bị knocked out và phải chạy về gôn nhà. It was clearly one-way trafficvà bọn tôi thua tầm hơn 10 bàn.
How you felt after the experience
Cảm nhận sau trải nghiệm:
Sau trận đấu, tôi kiệt sức. Tin tôi đi. Quidditch trông có vẻ đơn giản và vui, nhưng khi chơi nó competitively, nó thực sự demanding, cả physically lẫn mentally. Cứ như mọi inch trên cơ thể tôi đang falling apart vậy.
Thế nhưng bằng một cách nào đó tôi vẫn thấy cực kỳ thỏa mãn. Dù got schooled trong một trận đấu, nhưng với tôi đó là một positive defeat. Một thất bại khiến tôi nhận ra quidditch có thể vui tới mức nào, và hợp với tôi ra sao.
Cách trả lời IELTS Speaking triển khai câu chuyện ở trên
Since there is no magic in real life, there is a significant difference between the original version and its real-life counterpart. Instead of flying around with broomsticks, the players run on the field with a plastic pipe between their legs as a handicap to make the game more challenging. That clearly doesn’t sound like fun. A bit absurd and ridiculous you may say. That’s why even though I heard about quidditch way back in 2015, it was not until 2017 that I decided to give it a try.
For a weird-looking sport, quidditch rules are actually quite unique and fascinating. It’s like a combination of handball and dodgeball, with a unique twist: there’re 3 different types of ball. A Quaffle which is basically a deflated volleyball, 2 Bludgers, and 1 Snitch. Each team has 7 players divided into 4 roles: 3 Chasers, 2 Beaters, 1 Keeper and 1 Seeker. Chasers control the Quaffle and score goals by throwing it into the opposing team’s hoops, which are protected by the Keeper. Meanwhile, the Beaters’ job is to neutralize their opponents by throwing Bludgers at them. If a player gets hit by a Bludger, they’ll be temporarily eliminated from the game. Finally, the Seeker’s mission is catching the Snitch – which is a tennis ball attached to a person roaming freely on the field. A Snitch catch is worth 3 times as many points as a normal goal, which made it the ultimate target that could seal the match.
The first time I played quidditch was in a friendly match between those who’re new to the sport. It was held by HDD – a formidable team that laid a foundation for the sport’s development in Vietnam. Honestly, at first I thought it was a piece of cake. I handled the Quafflewith ease, swiftly passed through the other team’s Chasers and before their Beaters even realized what was happening, the Quaffle was already thrown into their hoops. I couldn’t help indulging myself in an arrogantthought: “These guys are typical nerds who never play sports. They’re no match for me”.
But after a short break, things completely changed. About 5 experienced players from HDD stepped in and our team got owned in every single aspect. I felt so disconnected with my teammates as their Chasers literally dominated the match with pinpoint accurate passes, incredible teamwork and masterful ball possession. Their Beaters also exerted immense pressure and every single time I touched the Quaffle, I had to use all of my senses to predict from which direction the Bludgers might come in. One second of distractionand boom! I got knocked out and had to run all the way back to my home base. It was clearly one-way trafficas we got beaten by 10 goals or so.
After that match, I was exhausted. Trust me. Quidditch may appear simple and fun, but when you play it competitively, it’s extremelydemanding, bothphysicallyandmentally. It’s like every inch of my body was falling apart. But somehow I felt extremely satisfied. I got schooled in a match, but that was a positive defeat. A defeat that made me realize how fun quidditch can be, and how incredibly well it suits me.
Tóm tắt nội dung chính và IELTS Speaking Vocabulary
Recently-adopted (adj): vừa mới được du nhập
Real-life adaptation (n phrase): phiên bản ngoài đời
Handicap (n): trở ngại, vật gây trở ngại
Absurd, ridiculous, weird-looking (adj): ngu ngốc, lố bịch, kỳ quái
Unique, fascinating (adj): độc đáo, thú vị
Twist (n): điểm nhấn, sự khác biệt thú vị so với bản gốc
Roles (adj): vai trò
Score goals (v phrase): ghi bàn
Neutralize, eliminate (v): vô hiệu hoá, loại bỏ
Ultimate target (n phrase): mục tiêu tối thượng
Seal (v):định đoạt, quyết định (trận đấu, số phận, sự giao kèo, v.v.)
Friendly match (n phrase): trận đấu giao hữu
Formidable (adj): đáng gờm, đáng nể
Lay a foundation for sth (v phrase): đặt nền móng cho cái gì
A piece of cake (idiom): dễ ợt
Handle sth with ease (v phrase): xử lý cái gì một cách mượt mà
Swiftly pass through (v phrase): nhanh chóng vượt qua
Indulge oneself in sth (v phrase): cho phép bản thân đắm mình trong thứ gì
Arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
To be no match for sb/sth (idiom): không phải là đối thủ của ai đó/thứ gì đó
Break (n): khoảng nghỉ giữa giờ
Get owned (v phrase): bị mất thế trận, bị thua kém hoàn toàn
Disconnected (adj): mất kết nối
Dominate (phrasal verb): thống trị, áp đảo
Pinpoint accurate passes (n phrase): những đường chuyền chính xác tới từng li
Incredible teamwork (n phrase): phối hợp đồng đội xuất sắc
Masterful ball possession (n phrase): khả năng kiểm soát bóng bậc thầy
Exert immense pressure (v phrase): tạo ra áp lực kinh khủng
Distraction (n): xao nhãng, mất tập trung
Knock sb out (phrasal verb): khiến ai đó bị loại khỏi ván đấu/cuộc chơi
It was one-way traffic (idiom): thế trận một chiều
Competitively (adv): có tính cạnh tranh
Physically & mentally demanding (adj phrase): đòi hỏi nhiều thể lực và tâm lý
Fall apart (v phrase): rã rời, rụng rời
Get schooled (v phrase): bị dạy cho một bài học
Positive defeat (n phrase): thất bại tích cực
Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác
Trước khi trải nghiệm
Tích cực:
longed for a chance to try it(từ lâu đã mong muốn có cơ hội thử chơi)
prepare for the experience by buying all sorts of equipment beforehand(chuẩn bị cho trải nghiệm bằng cách mua đủ thứ đồ dùng thể thao từ trước)
Tiêu cực:
found the sport pretty weird and chaotic(cảm thấy nó khá kỳ dị và hỗn loạn)
came there expecting nothing and didn’t even bother to warm up(tới đó mà không trông đợi gì, thậm chí còn chẳng thèm khởi động
Trong khi trải nghiệm
Tích cực:
the match had countless twists and turns and it could easily go either way(trận đấu có rất nhiều bước ngoặt và thế trận đảo chiều liên tục)
we went through a roller coaster of emotions(bọn tôi trải qua đủ mọi cung bậc cảm xúc)
Tiêu cực:
it was one-way traffic as we got thrashed after just 20 minutes(thế trận cực kỳ một chiều khi bọn tôi bị đè bẹp chỉ sau 20 phút)
the game was so mind-numbingly repetitive that I almost fell asleep(trận đấu lặp đi lặp lại, chán ngán tới mức tôi suýt ngủ gật
Tính chất cộng đồng
Tích cực:
the veteran players showed a welcoming attitude and tremendous support for the newbies(những người chơi gạo cội thể hiện thái độ chào đón và sự giúp đỡ nhiệt tình đối với người chơi mới)
their friendliness gave us a sense of belonging(sự thân thiện của họ cho chúng tôi cảm được là một phần của cộng đồng).
they’re the most adorable guys off court, but once the match begins, they’re the toughest opponent (họ là những người rất dễ mến ngoài đời, nhưng khi trận đấu bắt đầu, họ là những đối thủ đáng sợ nhất)
Tiêu cực:
most people in the community were too judgemental towards new players(đa số những người trong cộng đồng có thái độ quá phán xét đối với người chơi mới)
their superior attitude tended to scare newcomers off (thái độ bề trên của họ thường khiến những người chơi mới nhụt chí)
many players are typical sore losers who can’t get over a defeat (nhiều người chơithường cay cú và không vượt qua được một trận thua)
Sau khi trải nghiệm
Tích cực:
that match totally changed my long-held opinion about basketball(trận đấu đó đã hoàn toàn thay đổi ý kiến từ trước tới giờ của tôi đối với bóng rổ)
had so much fun that I lost track of time (chơi vui tới mức quên cả thời gian)
Tiêu cực:
discovered that rugby was excessively aggressive for my liking(thấy ra rằng bóng bầu dục quá quyết liệt so với sở thích của tôi)
felt as though I squandered 80 minutes of my existence achieving absolutely nothing(cảm thấy như đã lãng phí 80 phút của cuộc đời mình để đạt được hoàn toàn không có gì)
Người đọc có thể áp dụng cấu trúc ý tưởng và từ vựng IELTS Speaking trong kịch bản trên để phát triển câu trả lời cho một chơi xổ số tương tự trong Part 2, ví dụ như:
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
a time someone encouraged you to do something you didn’t like | Người đọc có thể kể về lần được khuyến khích thử một môn thể thao mà bản thân vốn đã không có hứng thú |
a time you accepted someone’s suggestion | Cách tiếp cận tương tự đề trên |
a time you socialized with an interesting community | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a time you felt tired | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
an occasion when you tried something for the first time | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a sport match you participated in | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |