I. Lễ hội trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Lễ hội trong tiếng Anh được gọi là Festival. Hơn nữa, chúng ta có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác như:
-
- Lễ hội: Festival (n) ➡ miêu tả các sự kiện diễn ra và được tổ chức hàng năm, lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa.
- Lễ hội: Carnival (n) ➡ miêu tả lễ hội, sự kiện hóa trang đi kèm với nhiều hoạt động khác được tổ chức, diễn ra trên đường phố.
- Lễ hội: Feast (n) ➡ miêu tả yến tiệc hay các bữa tiệc lớn được tổ chức linh đình với nhiều món ăn ngon, hấp dẫn.
- Dịp lễ, ngày nghỉ lễ: Holiday (n) ➡ miêu tả những ngày lễ lớn để tổ chức, diễn ra các lễ hội.
II. Từ vựng phổ biến về Festivals
1. Danh sách từ vựng về lễ hội truyền thống Việt Nam
Đầu tiên, hãy cùng Mytour điểm qua một số từ vựng về lễ hội truyền thống tại Việt Nam bạn nhé:
Từ vựng về lễ hội | Ý nghĩa |
Vietnamese Lunar New Year/ Tet holiday | Tết Nguyên Đán |
Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu - Ngày rằm tháng giêng |
Hung Kings Commemorations | Giỗ tổ Hùng Vương |
Hung Kings’ Temple Festival | Lễ hội Đền Hùng |
Buddha’s Birthday | Lễ Phật Đản |
Liberation Day | Ngày Giải phóng miền Nam - Thống nhất đất nước |
International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động |
Mid-year Festival | Tết Đoan Ngọ |
Ghost Festival | Lễ Vu Lan |
Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu - Tết cho thiếu nhi |
Vietnam’s National Day/ Vietnam’s Independence Day | Quốc khánh - Ngày Quốc khánh nước Việt Nam |
Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng CSVN |
International Women’s Day | Ngày Quốc tế phụ nữ |
President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh nhật Bác Hồ |
International Children’s Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
Vietnamese Family Day | Ngày gia đình Việt Nam |
Martyrs and Wounded Soldiers’s Day | Ngày thương binh liệt sĩ |
August Revolution Commemoration Day | Ngày cách mạng tháng 8 tại Việt Nam |
Vietnamese Women’s Day | Ngày phụ nữ Việt Nam |
Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
National Defense Day | Ngày thành lập Quân đội NDVN |
Kitchen guardians | Ngày đưa Ông Táo chầu trời |
2. Danh sách từ vựng về lễ hội trên thế giới
Ngày càng nhiều dịp lễ hội trên thế giới được nhập vào Việt Nam. Hãy học ngay các từ vựng về lễ hội trên thế giới để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả bạn nhé:
Từ vựng về lễ hội | Ý nghĩa |
New Year’s Day | Tết Dương lịch |
New Year’s Eve | Đêm Giao thừa |
Valentine’s Day | Ngày Lễ Tình Nhân |
April Fools’ Day | Ngày cá tháng Tư |
Easter | Lễ Phục sinh |
Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục sinh |
Mother’s Day | Ngày của Mẹ |
Father’s Day | Ngày của Bố |
Thanksgiving | Ngày lễ Tạ Ơn |
Halloween | Lễ hội Halloween |
Christmas Eve | Đêm Giáng sinh |
Christmas Day | Ngày lễ Giáng sinh |
3. Danh sách từ vựng về các món ăn trong dịp lễ hội
Các món ăn luôn là phần không thể thiếu trong mỗi dịp lễ. Dưới đây là một số từ vựng về món ăn trong chủ đề Festivals:
Từ vựng về lễ hội | Ý nghĩa |
Chung Cake / Square glutinous rice cake | Bánh Chưng |
Dried candied fruits | Mứt |
Five – fruit tray | Mâm ngũ quả |
Pickled onion | Dưa hành |
Lean pork paste | Giò lụa |
Turkey | Gà Tây |
Candy | Kẹo |
Hot Chocolate | Socola nóng |
Cookies | Bánh quy |
Eggnog | Cocktail trứng sữa |
Pumpkin soup | Súp bí ngô |
Candy apple | Kẹo táo |
Colcannon | Khoai tây nghiền |
4. Danh sách từ vựng về không khí/ cảm xúc trong dịp lễ hội
Hãy thu thập các từ vựng về không khí và cảm xúc trong mỗi dịp lễ hội:
Từ vựng về lễ hội | Ý nghĩa |
A long-standing tradition | một truyền thống lâu đời |
In a festive mood | trong tâm trạng vui tươi, nhộn nhịp trong mùa lễ hội |
In high spirits | Tâm trạng phấn khởi, hào hứng |
Pay tribute to somebody | bày tỏ lòng kính trọng đến ai đó |
To join in the festivities | Tham gia các hoạt động lễ hội |
To put something on display | trình diễn/ trưng bày một thứ gì đó |
Have a feast | Có một buổi tiệc linh đình |
Be aesthetically decorated | được trang trí đẹp mắt |
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong dịp lễ hội
Để giao tiếp hiệu quả trong các dịp lễ như Năm mới, Noel, Valentine,... bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
Did you get up to anything interesting? | Bạn có làm điều gì thú vị không? |
Did you see the New Year in? | Bạn có đón giao thừa không? |
How many days off during Lunar New Year? | Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này? |
Did you get any plans for Lunar New Year? | Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa? |
Got any plans for Christmas and New Year? | Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa? |
What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day? | Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân? |
How was your day off? | Kỳ nghỉ của bạn thế nào? |
Are you at home over Christmas, or are you going away? | Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài? |
What are you up to over Christmas? | Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh? |
III. Các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề Festivals
Chủ đề Festivals bắt đầu xuất hiện trong bộ đề dự đoán Speaking quý II năm 2021. Vì vậy, chủ đề 'Festivals' quen thuộc mà cũng tươi mới. Thường thì chủ đề này sẽ bao gồm 4 câu hỏi như sau:
-
- How do you celebrate festivals in your country?
- What special food and activities do you have for these festivals?
- How do you celebrate Spring festivals?
- What is your favorite festival of the year?
Sau khi đọc các câu hỏi này, bạn đã có hình dung về cách trả lời chưa? Để thực sự thành công trong chủ đề này, chúng ta cần học hỏi một cách toàn diện về các 'từ vựng quan trọng về chủ đề' (từ vựng liên quan). Ví dụ, các câu hỏi trên liên quan đến những hoạt động bạn thường tham gia vào trong những ngày lễ hội, hay đơn giản là những món ăn đặc trưng và các sự kiện cụ thể diễn ra trong dịp lễ.
Khi nhắc đến một 'festival' đặc biệt ở Việt Nam, chắc hẳn ai cũng nghĩ đến Tết đầu tiên phải không? Hãy nghĩ xem có những từ vựng thú vị liên quan đến Tết và các lễ hội khác ở Việt Nam không? Hãy cùng Mytour học hỏi từ bài mẫu của Mentor Phương Anh 9.0 IELTS Speaking dưới đây ngay!
IV. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Festivals
Hãy tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 1 của Mentor Phương Anh. Qua đó, học cách trả lời một cách khéo léo và nắm vững từ vựng IELTS Speaking trong chủ đề này ngay thôi.
V. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Festivals
Đề bài:
Discuss the Mid-autumn festival in Vietnam. You need to mention:
-
- when the festival occurs
- why it is celebrated
- what people do to celebrate
and elaborate on what you enjoy or dislike about it.
Example:
Besides Tet holiday, the Mid-Autumn or Fullmoon Festival is another significant celebration in Vietnam. This festival occurs annually on August 15th according to the lunar calendar, coinciding with the fullest and brightest moon. Its origins trace back thousands of years ago, initially celebrating abundant harvests and fertility. Nowadays, it's primarily a festival cherished by children.
Mytourarations usually commence a month prior to the festival. As the day approaches, the streets are filled with the vibrant practices of dragon and lion dancers, and numerous stalls emerge across the city, each offering various brands of mooncakes in beautifully decorated boxes. Mooncakes are iconic to this festival, symbolizing completeness and unity through their round, moon-like shape.
This delicacy comes in an array of exciting fillings, ranging from traditional sweet fillings like green beans and lotus seeds to more contemporary flavors like durian or matcha. Other symbolic dishes served during this occasion include lotus roots, green sticky rice, sweet rice ball soup, and watermelon.
However, the festivities intensify on the festival's actual day. On the night of the full moon, children carry brightly lit star-shaped lanterns, forming lantern processions and touring neighborhoods while singing songs.
This tradition originates from the folk tale of Cuoi, a man who accidentally floated to the moon on a magical banyan tree and became stranded there. The light from children's lanterns guides Cuoi back to Earth. Additionally, the captivating dragon and lion dances are indispensable parts of the celebration.
The dragons and lions visit homes along their route, performing dances that bestow blessings of luck and prosperity upon the household. In return, the hosts offer them lucky money as a gesture of gratitude.
As a child, this festival and the anticipation leading up to it were my favorite times of the year. I could indulge in plenty of mooncakes and candies to satisfy my sweet tooth, and join my friends in colorful lantern parades with the dragons and lions. Moreover, my grandparents used to be skilled craftsmen who made star lanterns decades ago, although they ceased their craft in recent years due to waning public interest in traditional handmade lanterns.
All my lanterns were crafted by my grandparents, and they even taught me how to make one once, a challenging yet enjoyable experience. Although I now have less time to celebrate, the memories and images of those joyful days remain vivid in my mind, reminding me of the happiness of bygone years.
Sample IELTS Speaking Part 2 - Describe a memorable event in your life
VI. Tổng Kết
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các lễ hội trong tiếng Anh kèm theo mẫu câu giao tiếp, bài mẫu IELTS Speaking Part 1 + 2 về chủ đề Lễ Hội. Hãy ghi nhớ những từ mới này vào sổ từ vựng để rèn luyện và ôn luyện thi IELTS một cách hiệu quả nhé