Từ vựng tiếng Hàn dành cho giao tiếp hàng ngày
Các câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày
1. Tên của bạn là gì?
당신의 이름은 무엇입니까?
i-rư-mi muơ-yê -yô?
2. Ai đó là ai?
누구인가요?
nu-cu-yê -yô
3. Người đó là ai?
그 사람은 누구예요?
cư-xa-ra-mưn nu-cu-yê -yô?
4. Bạn đến từ đâu?
어디서 오셨어요?
ô-ti-xô ô -xyơt -xơ-yô ?
5. Có điều gì vậy?
무슨 일이 있어요?
mu-xưn-i-ri ít-xơ-yô
6. Bây giờ bạn đang ở đâu?
지금 어디예요?
chi-kưm ơ-ti-yê -yô ?
7. Bạn sống ở nhà nào?
집은 어디예요?
chi-pưn ơ-ti-yê -yô?
8. Ông Kim có ở đây không?
김씨 여기 계세요?
Kim-xơn-xeng-nim yơ-gi -kyê -xê -yô ?
9. Bà Kim có ở đây không?
미스김 있어요?
mi-xư -kim ít-xơ-yô
10. Đó là cái gì vậy? \
뭐예요?
muơ-yê -yô
11. Tại sao?
왜요?
oe-yô
12. Sao rồi/ Thế nào rồi/Có được không?
어때요?
Ơ-te-yô
13. Khi nào/bao giờ?
언제 예요?
Ơn-chê -yê -yô
14. Cái này là gì?
이게 뭐예요?
i-kê muơ-yê -yô
15. Cái kia là gì?
저게 뭐예요?
chơ-kê muơ-yê -yô
16. Bạn đang làm gì vậy?
뭘 하고 있어요?
muơl ha-kô -ít-xơ-yô
17. Bao nhiêu tiền?
얼마예요?
Ơl-ma-yê –yô
Phong cảnh tuyệt đẹp khi bạn du lịch Hàn Quốc
Những câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch Hàn Quốc
Nếu bạn có dịp ghé thăm đất nước xinh đẹp Hàn Quốc, hãy nhớ mang theo nụ cười tươi, gật đầu và chào hỏi lịch sự với người dân nơi đây. Người Hàn Quốc rất coi trọng nghi thức chào hỏi, vì vậy hãy thu nhặt ngay những câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng dưới đây.
Khi hỏi đường đi
Cho hỏi đây là đâu vậy?
Ở đây là ở đâu?
yeo ki nưn eo di e yo
Đâu là nơi tôi có thể bắt taxi?
어디에서 taxi를 타야 하나요?
eo di e seo tek si rul tha yo
Xe buýt dừng ở đâu nhỉ?
버스 정류장은 어디 있나요?
beo su cheong ryu chang eo di se yo
Hãy đưa tôi đến địa chỉ này nhé
여기로 가주세요
Hãy dừng lại ở đây giúp tôi
여기서 멈춰주세요
여기서 기다려주세요
yeo ki seo se uo chu se yo
Khi đi mua sắm
Khi du lịch Hàn, hầu hết mọi người đều thích mua sắm, từ quần áo, mỹ phẩm, giày dép,... cho đến quà lưu niệm để mang về tặng bạn bè sau chuyến đi chơi. Để giao tiếp dễ dàng hơn với người bán hàng, bạn có thể tham khảo một vài câu tiếng Hàn sau đây.
Cái này giá bao nhiêu vậy?
이거 얼마에요?
i keo eol ma e yo
Tôi muốn mua cái này
Cho tôi cái này
i keo lo chu se yo
Bạn có thẻ tín dụng không?
신용카드 있나요?
sin yeong ka deu na yo
Tôi có thể thử mặc được không?
입어볼 수 있을까요?
ipo boa do due na yo
Có thể giảm giá cho tôi một ít được không?
조금 깎아 주실 수 있나요?
cho gưm man kka kka chu se yo
Cho tôi xin hóa đơn được không?
영수증 주세요?
yeong su chưng chu se yo
Đây là những từ vựng tiếng Hàn thông dụng hàng ngày và rất hữu ích khi du lịch Hàn Quốc. Chúc các bạn học tốt.