Thật tuyệt khi du lịch Hàn Quốc!
Từ vựng tiếng Hàn cho ngành hàng không rất quan trọng đối với du khách đến Hàn Quốc
Với kế hoạch là một chuyến công tác Hàn Quốc hoặc đơn giản là đi thăm người thân, bạn nên thu thập từ vựng tiếng Hàn du lịch để biết cách xử lý tại sân bay. Dù bạn không biết giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn, hy vọng bạn vẫn có thể sử dụng những từ vựng dưới đây để diễn tả mong muốn của mình với người Hàn Quốc:
비행기 편명 (bi-heng-ki pyeon-myeong): Số hiệu chuyến bay
여권 (yeo-kwon): Hộ chiếu
공항 (kong-hang): Sân bay (nói chung)
국내선 공항 (kuk-ne kong-hang): Sân bay nội địa
국제선 공항: (kuk-je-seon kong-hang) - Sân bay quốc tế
보통석: (bo-thong-seok) - Hạng ghế thường
탑승권: (thab-seung-kwon) - Thẻ lên máy bay
항공권: (hang-kong-kwon) - Vé máy bay
항공 회사의 카운터: (hang-kong hue-sa kha-un-theo) - Quầy hãng hàng không
출발 시간: (chul-bal si-kan) - Giờ khởi hành
도착 시간: (do-chak si-kan) - Giờ đến
창측 좌석: (chang-cheuk choa-seok) - Ghế cạnh cửa sổ
통로측 좌석: (thong-ro-cheuk-choa-seok) - Ghế cạnh lối đi
여자 승무원: (yeo-ja seung-mu-won) - Nữ tiếp viên
Đội viên nam: (nam-ja seung-mu-won): Nhân viên nam trên máy bay
Lối thoát hiểm: (bi-sang-ku): Cửa thoát hiểm
Vùng chờ khởi hành: (chul-bal ro-bi) Khu vực chờ khởi hành
Hành lang đến: (do-chak ro-bi) Hành lang tới nơi đến
Hành lý trên máy bay: (ki-ne so-ji-pum): Hành lý cá nhân trên máy bay
예약:(ye-yak) Đặt chỗ
비행시간표:( bi-heng-si-kan-pyo) Lịch bay
Khi bạn đi đến một quốc gia mới mà không có bạn đồng hành hoặc cả hai đều không biết tiếng Hàn, bạn có thể gặp khó khăn trong giao tiếp với người địa phương. Dù bạn không biết nói tiếng Hàn lưu loát, bạn có thể ghi nhớ những từ vựng này để sử dụng khi cần thiết.
Từ vựng tiếng Hàn về hàng không
2. Nhân viên hàng không cần biết sử dụng tiếng Hàn
Mẫu câu tiếng Hàn để giao tiếp khi phục vụ chuyến bay
항공권을 보여 주시겠습니까?: Anh cho em mượn vé được không?
…...번 게이트로 가세요: Mời đi cổng số ….
무엇을 좀 마시겠습니까 ?: Anh có muốn uống gì không?
신문을 보시겠습니까?: Anh có muốn đọc báo không?
음료수를 좀 가져다 드릴까요 ?: Tôi mang đồ uống lại cho ông nhé.
쇠고기로 주문하시겠어요, 닭고기로 주문하시겠어요 ?: Anh muốn gọi thịt bò hay thịt gà?
다 드셨습니까 ?: Ông đã ăn hết chưa?
Mẫu câu tiếng Hàn khi làm thủ tục check in tại quầy
목적지가 어디입니까?: Anh, chị đi đến đâu?
오후 ….시입니다: ....giờ chiều ạ
창구에서 합니다: Ở quầy A
수하물 수취대 번호를 확인하시고 아래층 수하물 수취대로 가세요:
Quý khách vui lòng kiểm tra mã số nơi nhận hành lý và xuống tầng dưới.
Chào bạn! Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay được không?: Xin chào anh, chị . Vui lòng cho xem hộ chiếu và visa
Bạn muốn ngồi ghế nào ạ?: Anh muốn ngồi vị trí nào
Anh có mang theo hành lý kí gửi không?: Anh có hành lý kí gửi không ?
Chúc bạn có chuyến bay thật vui vẻ nhé!: Chúc anh, chị một chuyến bay vui vẻ
Việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Hàn trong lĩnh vực hàng không đã dễ dàng hơn rất nhiều phải không? Hy vọng rằng bài viết từ Trung tâm tiếng Hàn Mytour sẽ hữu ích cho những ai đang học tiếng Hàn và những người có ý định du lịch Hàn Quốc trong thời gian sắp tới.