Âm nhạc từ xưa đến nay luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, xuất hiện cùng con người ở mọi nơi, mọi lúc. Hàn Quốc cũng là một trong những quốc gia có nền âm nhạc phát triển với dàn ngôi sao nổi tiếng được giới trẻ trên toàn thế giới hâm mộ. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc?
89 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Âm nhạc
1. 한곡: ca khúc
2. 목소리: giọng hát
3. 노래: bài hát
4. 무대: sân khấu
5. 녹음: thu âm
6. 녹음실: studio/phòng thu
7. 녹음, 음반: bản thu âm
8. 음반 회사: công ty thu âm
9. 애국가: quốc ca
10. 교향곡: giao hưởng
11. 찬송가: ca ngợi
12. 사랑 노래: bài hát tình yêu
13. 청중: khán giả
14. 콘서트: buổi hòa nhạc
15. 녹음하다: ghi âm
16. 노래 부르다: ca hát
17. 음악을 듣다: nghe nhạc
18. 악기를 연주하다: chơi nhạc cụ
19. 부드러운: mềm mại
20. 시끄러운: ồn ào
21. 조용한: yên lặng
22. 테너: tenor/ giọng nam cao
23. 바리톤: baritone/ giọng nam trung
24. 음량: âm lượng
25. 소프라노: soprano/giọng nữ cao
26. 베이스: bass
27. 가수: nghệ sĩ hát
28. 알토: alto/giọng nữ trầm
29. 트럼본 연주자: người thổi kèn Trombone
30. 바이올리니스트: người chơi violin
31. 색소폰 연주자: người chơi saxophone
32. 트럼펫 연주자: người thổi kèn trumpet
33. 대중음악 가수: ca sĩ nhạc pop
34. 랩퍼: rapper
35. 오르간 연주자: người chơi đàn organ
36. 피아니스트: người chơi đàn piano
37. 기타리스트: người chơi đàn guitar
38. 키보드 연주자: người chơi đàn keyboard
39. 드러머: người chơi trống drum
40. 플룻 연주자: người thổi sáo flute
41. 지휘자: người chỉ huy dàn nhạc
42. 디제이: DJ
43. 베이스 연주자: bassist hoặc người chơi bass
44. 첼로 연주자: người chơi đàn violoncello
45. 음악가: nhạc sĩ
46. 연주자: người biểu diễn
47. 음악가: nghệ sĩ âm nhạc
48. 작곡가: nhà soạn nhạc
49. 락밴드: ban nhạc rock
50. 현악 사중단: tứ tấu nhạc cụ dây
51. 오케스트라: dàn nhạc giao hưởng
52. 대중음악단: ban nhạc âm nhạc đại chúng
53. 금관악기로 구성된 악단: dàn nhạc kèn đồng
54. 합창단: đội hợp xướng
55. 밴드: nhóm nhạc
56. 록 음악: âm nhạc rock
57. 테크노: techno, nhạc khiêu vũ
58. 팝 음악: âm nhạc pop
59. 랩 음악: âm nhạc rap
60. 레게 음악: âm nhạc reggae
61. 재즈 음악: âm nhạc jazz
62. 라틴 음악: âm nhạc Latin
63. 오페라: opera
64. 전자 음악: âm nhạc điện tử
65. 포크 음악: âm nhạc folk
66. 춤: nhạc dance
67. 클래식 음악: âm nhạc cổ điển
68. 컨트리 음악: âm nhạc đồng quê
69. 음악 장르: Thể loại nhạc
70. 블루스: nhạc blues
71. 악보대: giá đựng bản nhạc
72. máy ghi âm: máy nghe nhạc
73. mic: mic, micro (viết tắt của microphone)
74. máy nghe nhạc MP3: máy ghi âm MP3
75. hệ thống âm thanh chất lượng cao: hi-fi hoặc hệ thống âm thanh chất lượng cao
76. nhạc cụ: dụng cụ âm nhạc
77. CD player: máy phát đĩa CD
78. headphones, tai nghe chụp: tai nghe
79. thiết bị âm nhạc: dụng cụ âm nhạc
80. amp (viết tắt của amplifier) : bộ khuếch đại
81. in tune trong điều chỉnh: cân chỉnh âm
82. 독주: solo /đơn ca
83. 합주: biểu diễn đôi/song ca
84. nhịp điệu: giai điệu
85. giai điệu: âm nhạc
86. note, nốt nhạc: âm nhạc
87. beat, nhịp trống: nhạc
88. hòa âm: hài hòa, sự hài hòa
89. lời bài hát: chữ lời, chữ bài hát
Chúc các bạn học từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc thật vui và hiệu quả!