1. Màn hình khóa: 잠금 화면
2. Nhấn nút Home để mở khóa: 홈 버튼 눌러서 잠금 해제
3. 89% đã sạc
4. Cắt - 오려두기
5. Sao chép - 복사하기
6. Dán - 붙여넣기
7. Trình duyệt - 찾아보기
8. Thay thế - 대치
9. Nói - 말하기
10. Chia sẻ - 공유
11. Lùi đầu dòng - 들여쓰기
12. Giảm - 감소
13. Tăng - 증가
14. Đánh vần - 철자 말하기
15. Undo - 실행 취소
16. Redo - 입력 복귀
17. Ghi nhớ, note - 메모
18. Ghim - 고정
19. Bỏ ghim - 고정 해제
20. Note được ghim - 고정된 메모
21. Format - 포맷
22. Tiêu đề - 제목
23. Dòng mở đầu - 머리말
24. Ý chính - 본문
25. Thư mục - 폴더
26. Khác - 기타
27. Tìm kiếm - 검색
28. Hoàn thành - 완료
29. Cài đặt - 설정
30. Xóa - 삭제
31. Hủy - 취소
32. Quay về - 뒤로
33. Biên tập - 편집
34. Xác nhận - 확인
35. Bỏ qua giới hạn - 제한 무시
36. Nhập văn bản - 텍스트 입력
37. Âm thanh - 음성
38. Dừng - 중단
39. Lưu - 저장
40. Bật - 켬
41. Tắt - 끔
42. Thay đổi - 변경
43. password - 암호
44. Thêm - 추가
45. Màn hình home - 홈 화면
46. Máy tính - 계산기
47. La bàn - 나침반
48. Sách - 도서
49. Nhắc nhở - 미리 알림
50. Dịch - 번역
51. Danh bạ - 연락처
52. Ghi nhớ giọng nói - 음성 메모
53. Bản đồ - 지도
54. Đo lường - 측정
55. Thông tin và Sách - 정보 및 도서
56. Giáo dục - 교육
57. Báo trước - 미리 알림
58. list - 목록
59. Kế hoạch - 예정
60. Toàn bộ - 전체
61. Gắn cờ - 깃발 표시
62. Thêm vào danh sách - 목록 추가
63. Thêm vào nhóm - 추가 그룹
64. Nhắc nhở mới - Mới mẻ nhắc nhở
65. Chia sẻ tập tin - Đồng bộ danh sách
66. Chọn nhắc nhở - Lựa chọn sớm nhất