Giáo dục tại Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giáo dục
Bây giờ chúng ta sẽ cùng bổ sung thêm từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giáo dục nhé. Dưới đây là những từ vựng cơ bản và dễ hiểu nhất, cùng theo dõi nhé!
1. ゼミナール: Hội thảo, buổi học dạng thảo luận
3. 化学記号: Ký hiệu hóa học
4. 記憶力: Khả năng ghi nhớ
5. 課程: Chương trình học
6. 校内: Khuôn viên trường
7. 勧告: Lời khuyên, khuyến khích
8. 凌駕: Vượt trội, xuất sắc
9. 試験: Kỳ thi, bài kiểm tra
10. 不可: Không đủ (xếp loại học sinh)
11. テスト: Bài kiểm tra
12. 認証評価: Đánh giá chứng nhận
13. 見解: Quan điểm, ý kiến
14. 知識ベース: Cơ sở kiến thức
15. 建築師: Kiến trúc sư
16. 技師: Kỹ sư
17. 試験: Kỳ thi
18. 入学試験: Kỳ thi nhập học
19. 学寮: Ký túc xá
20. 倆: Kỹ năng
21. 紀律 校紀: Kỷ luật trường học
22. 入学式: Lễ nhập học
23. 卒業式: Lễ tốt nghiệp
25. 列挙: Liệt kê
27. クラス: Lớp học
28. 卒業論文: Luận án tốt nghiệp
29. 鍛える: Huấn luyện
30. 練習: Luyện tập
31. 幼稚園: Trường mẫu giáo
32. 研究: Nghiên cứu, điều tra
Các môn học
1. 学科 科目・課目: Lĩnh vực học, môn học
2. 必修科目: Môn học bắt buộc
3. 選択科目 : Môn học lựa chọn
4. 芸術: Nghệ thuật
5. 古典: Ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
6. 演劇: Diễn xuất
7. 美術: Mỹ thuật
8. 歴史学: Lịch sử học
9. 美術の歴史: Lịch sử nghệ thuật
10. 文学: Văn chương
11. 現代語: Ngôn ngữ đương đại
12. 音楽: Âm nhạc
13. 哲学: Triết học
14. 神学と神学理論: Thần học
15. 天文学: Thiên văn học
16. 生物学: Sinh học
17. 化学: Hóa học
18. コンピューター科学: Khoa học máy tính
19. 歯科学: Nha khoa
20. 技術: Kỹ thuật
21. 地質学: Địa chất học
22. 医学: Y học
23. 物理学/物理: Vật lý
24. 獣医: Thú y học
25. 古代史: Khảo cổ học
26. 經濟學: Kinh tế học
27. 媒體研究: Nghiên cứu truyền thông
28. 政治學: Chính trị học
29. 心理學: Tâm lý học
30. 社會科學: Nghiên cứu xã hội
31. 社會學: Xã hội học
32. 會計學: Kế toán học
33. 建築學: Kiến trúc học
34. 商業研究: Kinh doanh học
35. 地理學: Địa lý học
36. 設計與技術: Thiết kế và công nghệ
37. 法律學: Luật học
38. 數學: Môn toán
39. 看護學: Y tá học
40. 體育: PE (physical education 的縮寫)
41. 宗教學: Tôn giáo học
42. 性教育: Giáo dục giới tính
43. 科學: Khoa học
44. 電腦科學、計算機科學: Khoa học máy tính
45. 地球科学/ 地学: Khoa học trái đất
46. 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科: Khoa học tự nhiên
47. 応用科学: Khoa học ứng dụng
48. 宇宙科学: Khoa học vũ trụ
49. 科学研究: Nghiên cứu khoa học
50. 算数: Toán học
Những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giáo dục này sẽ giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả hơn. Chúc các bạn thành công cùng Nhật ngữ Mytour!