Một ca khúc hay và cảm động về một tình yêu đẹp - Sakura anata ni deaete yokatta là những lời ca da diết tràn đầy ý nghĩa nói về những cung bậc cảm xúc cả hạnh phúc lẫn đau khổ của một mốt tình không trọn vẹn.
Hãy cùng Trung tâm Tiếng Nhật Mytour nghe nhạc và học từ vựng nhé:
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
だいじょうぶ もう泣かないで 私は風 あなたを包んでいるよ
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
ありがとう ずっと大好き 私は星 あなたを見守り続ける
あなたに出会えてよかった 本当に本当によかった
Từ vựng tiếng Nhật trong ca khúc:
- 見守る(みまもる):dõi theo, quan tâm
- 包む(くるむ): bao bọc, ôm ấp, bảo vệ
- Vます―続ける: tiếp tục, liên tục làm gì~
Dịch nghĩa:
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này”
Em không sao đâu anh đừng khóc nữa, em là cơn gió đang thổi qua anh đó thôi
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này”
Cảm ơn nhé, em sẽ mãi yêu anh, em nguyện là vì sao dõi theo anh từng bước
Em thật hạnh phúc khi gặp được anh, thực sự rất hạnh phúc.
ここにもういれなくなっちゃった もう行かなくちゃ ホントゴメンね
私はもう一人で遠いところに行かなくちゃ
どこへ?って聞かないで なんで?って聞かないで ホントゴメンね
私はもうあなたのそばにいられなくなったの
+なっちゃった=してしまった
Dịch nghĩa:
“Em không thể ở đây thêm chút nào nữa, đến lúc phải đi rồi, thực sự xin lỗi anh
Em phải đi đến một nơi xa lắm
Xin đừng hỏi em “Đến đâu?”, “Tại sao phải thế”, Em xin lỗi…
Em không thể ở bên cạnh anh nữa rồi”
Dịch nghĩa tiếng Nhậtいつもの散歩道 桜並木を抜けてゆき
よく遊んだ川面の上の 空の光る方へと
もう会えなくなっても 寂しいけれど、大丈夫だよ
生まれて良かった、本当に良かった、あなたに出会えて良かった
Từ vựng tiếng Nhật trong ca khúc:
- 散歩道(さんぽみち):con đường đi bộ
- 桜並木(さくらなみき):dãy cây anh đào
- 抜ける(ぬける): rơi rụng/ vắng mặt/ rút khỏi
- 川面(かわづら): mặt sông
- 平気(へいき): bình tĩnh/ dửng dưng
Dịch nghĩa:
“Hoa anh đào vẫn rơi xuống con đường chúng ta đã từng đi qua”
Bên bờ sông, dưới bầu trời rộng lớn chúng ta thường cùng nhau vui đùa
Dù không còn gặp anh nữa, dù buồn lắm, nhưng mọi thứ sẽ ổn thôi
Sinh ra trong cuộc đời này, gặp được anh, chỉ thế thôi nhưng em đã cảm thấy thật sự hạnh phúc
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
だいじょうぶ もう泣かないで 私は風 あなたを包んでいるよ
『さくら さくら あなたに会いたいよ いや、今すぐにでも会いたいよ』
ありがとう ずっと大好き 私は星 あなたを見守り続ける
あなたに出会えてよかった 本当に本当に良かった
Dịch nghĩa:
“Hoa anh đào ơi, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này”
Anh đừng khóc nữa, em là cơn gió qua đây thôi
“Hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này”
“Cảm ơn anh, em sẽ mãi yêu anh, em nguyện làm sao dõi theo anh từng bước
Em rất hạnh phúc khi gặp anh, thật sự rất hạnh phúc.”
午後、あなたの帰りを待つ あなたの足音 何気ない瞬間
Tôi đã hiểu được niềm vui nhất định như thế
Những điều bạn đã nói, những chuyện trong ngày, và nhiều thứ khác
Tôi đã hiểu được nỗi buồn nhất định như thế
Từ vựng:
- 何げない(なにげない): vô tình, ngẫu nhiên, tình cờ
- 幸せ(しあわせ): hạnh phúc, vui vẻ
- 悲しみ(かなしみ): nỗi buồn
Dịch nghĩa:
“Tiếng bước chân trở về của anh chiều hôm ấy
Em biết đó là thời điểm anh hạnh phúc nhất
Những lúc anh kể chuyện, có rất nhiều điều thú vị
Em cũng hiểu rằng đó là khi anh thực sự buồn…”
Dịch nghĩa bài hát bằng tiếng Nhậtそれはあなたの笑顔、あなたの涙、その優しさ
私を呼ぶ声、抱きしめる腕、そのぬくもり
もう触れられないけれど、忘れないよ。幸せだったよ
生まれてよかった。本当によかった。あなたに出会ってよかった
Từ vựng:
- 笑顔(えがお):nụ cười / khuôn mặt tươi cười
- Tốt bụng (やさしさ):sự tốt bụng, hiền lành
- Om chặt (だきしめる):ôm chặt
- Sự ấm áp (ぬくもり):sự ấm áp
- Chạm, tiếp xúc (ふれる):chạm, tiếp xúc
Dịch nghĩa:
“Anh cười, giọt nước mắt và sự quan tâm ấy
Tên em, cánh tay ôm em chặt và sự ấm áp đó
Không thể chạm lại ký ức đó lần nữa, nhưng em sẽ không quên được, khoảnh khắc hạnh phúc ấy
Được sinh ra trong cuộc đời này, gặp anh, chỉ cần vậy em đã cảm thấy thực sự hạnh phúc”
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
大丈夫だよ ここにいる 春があなたを包む空
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
ありがとう ずっと大好き 鳥があなたに歌い続ける
桜が舞う空の向こう 目を閉じれば心の中
Dịch nghĩa:
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ mong được gặp em ngay bây giờ
Không sao đâu em ơi, đừng khóc nữa, em là cơn gió đang thổi qua đây thôi mà
Hoa anh đào, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ mong được gặp em ngay lúc này
Cảm ơn em nhé, em sẽ mãi yêu anh, em sẽ hót mãi cho anh nghe như một con chim
Hoa anh đào vẫn bay trên bầu trời. Chỉ cần nhắm mắt lại, anh sẽ thấy em ở trong tim anh…”
『さくら さくら 会いたくて たまらない 君に今すぐ会いたいよ』
いいよ 微笑んでごらん 私は花 あなたの指先の花
『さくら さくら 会いたくて たまらない 君に今すぐ会いたいよ』
ありがとう ずっと大好き 私は愛 あなたの胸に
Từ vựng:
- 微笑(びしょう): nụ cười
- 指先(ゆびさき): ngón tay
Dịch nghĩa:
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này
Không sao đâu, hãy cười lên đi, em như một cánh hoa đậu trên ngón tay của anh đó
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này
Cảm ơn nhé, em sẽ mãi yêu anh. Em là tình yêu trong chính trái tim anh…”
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
だいじょうぶ もう không còn khóc nữa 私は風 あなたを包んでいるよ
『さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ』
ありがとう ずっと大好き 私は星 あなたを見守り続ける
あなたに出会えてよかった 本当に本当に良かった
本当に本当に良かった
Dịch nghĩa:
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này”
Em không sao đâu anh đừng khóc nữa, em là cơn gió đang thổi qua anh đó thôi
“Hoa anh đào, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay bây giờ”
Cảm ơn em nhé, mãi yêu anh, em nguyện làm ngôi sao dõi theo anh từng bước chân
Em thật hạnh phúc khi gặp anh, thật sự rất vui vẻ.”