Từ vựng tiếng Nhật đồng nghĩa với âm nhạc
Âm nhạc là một lĩnh vực rất đa dạng và có nhiều thuật ngữ mà nếu không phải là người trong ngành có thể không biết. Thông thường, khi nhắc đến các bài hát phổ biến, bạn có thể nghe những thuật ngữ như: bài hát, ca khúc, ca sĩ hay hòa nhạc... Tuy nhiên, thực tế là âm nhạc lại có rất nhiều thuật ngữ phong phú và đa dạng hơn nhiều so với những gì bạn thường nghe. Nhật ngữ Mytour sẽ giới thiệu từng bước tới bạn các khái niệm này:
Thuật ngữ chuyên ngành âm nhạc trong tiếng Nhật
-
ハーモニー: Hòa âm, phối khí
-
レコーディング: Đang thu âm
-
録音スタジオ: Phòng thu
-
ステージ、舞台: Sân khấu
-
ステレオ: Âm thanh nổi
-
音階: Tỉ lệ
-
音量が大きい、うるさい: To
-
ビート: Nhịp trống
-
歌詞: Lời bài hát
-
旋律: Giai điệu
-
音符: Nốt nhạc
-
リズム: Nhịp điệu
-
音量が小さい、静かな: Yên lặng
-
穏やかな、うるさくない: Nhỏ
-
レコード: Bản thu âm
-
レコードレーベル: Hãng thu âm
-
ソロ: Solo/đơn ca
-
デュエット: Biểu diễn đôi/song ca
-
調和している: Trong điều chỉnh
-
調子はずれの: Thoát khỏi giai điệu
-
アルト歌手: Giọng hát cao thấp
-
ベース歌手: Bass
-
テノール歌手: Tenor
-
バリトン歌手: Baritone
-
音楽を聴く: Nghe nhạc
-
楽器を演奏する: Chơi các nhạc cụ
-
コンサート: Buổi hòa nhạc
-
讃美歌、聖歌: Bài Thánh ca
-
(…を)録音する: Thu âm
Các dụng cụ âm nhạc được gọi là gì trong tiếng Nhật
音楽機器: Thiết bị âm nhạc
楽器: Dụng cụ âm nhạc
太鼓: Cái trống
太鼓のバチ: Dùi đánh trống
ジャズドラム: Trống phong cách Jazz
バスドラム: Trống Bass
タンバリン: Lục lạc
ハーモニカ: Kèn Harmonica
ボンゴ: Trống bongos đánh bằng tay
コンガ: Trống sử dụng trong nhạc điệu Mỹ Latin
小鼓: Trống Kotsuzumi
三味線: Đàn Shamisen
サクソフォン: Kèn Saxophone
笛: Sáo
トランペット: Kèn trumpet
吹奏楽団: Nhạc đồng
ウクレレ: Đàn Ukulele
オルガン: Đại nhạc cụ Organ
ギター: Đàn Guitar
ピアノ: Đàn Piano
電子ピアノ: Piano điện tử
グランドピアノ: Đàn Piano dương cầm
チェロ: Đàn Cello
ハープ: Đàn hạc, hạc cầm
バイオリン: Đàn vi-ô-lông
アコーディオン: Đàn accordion, đàn xếp
ゴング: Cồng chiêng
ツィター: Đàn tranh
Thành phố: Sài Gòn
Biển cả: Đại Tây Dương
Đại dương: Thái Bình Dương
Mặt trời: Ngôi sao mặt trời
Chân trời: Đường chân trời
Bàn nhạc: Giá để nổi bật
Máy chạy đĩa CD: CD Player
Micro: Thiết bị thu âm
Máy chạy MP3: Máy nghe nhạc MP3
Loa: Dàn âm thanh
Tai nghe: Bộ tai nghe
Nhạc cụ: Dụng cụ âm nhạc
Máy ghi âm: Thiết bị phát nhạc từ đĩa CD
Các thể loại âm nhạc
-
ジャズ: Nhạc jazz
-
ラテン: Nhạc Latin
-
オペラ: Nhạc opera
-
ポップ: Nhạc pop
-
ラップ: Nhạc rap
-
レゲエ: Nhạc reggae
-
ロック: Nhạc rock
-
テクノ: Nhạc khiêu vũ
-
音楽のジャンル: Dòng nhạc
-
ブルース: Nhạc blue
-
クラシック: Nhạc cổ điển
-
カントリー: Nhạc đồng quê
-
ダンスミュージック: Nhạc nhảy
-
イージーリスニング、軽音楽: Nhạc dễ nghe
-
電子音楽: Nhạc điện tử
-
フォーク、民族音楽: Nhạc dân ca
-
ヒップホップ: Nhạc hip hop
Các vị trí trong âm nhạc
-
ギタリスト: Người chơi guitar
-
オルガン奏者: Người đánh đại phong cầm
-
ピアニスト: Người chơi piano
-
ポップスター、人気歌手: Ngôi sao nhạc pop
-
ラッパー: Người hát rap
-
歌手: Ca sĩ
-
ポップグループ: Ban nhạc pop
-
ロックバンド: Ban nhạc rock
-
ベーシスト: Người chơi bass
-
指揮者: Người chỉ huy dàn nhạc
-
ドラマー: Người chơi trống
-
フルート奏者: Người thổi sáo
-
チェロ奏者: Người chơi vi ô lông
-
パフォーマー: Độ (trong âm nhạc)
-
弦楽四重奏団: Tứ tấu đàn dây
-
作曲家: Người soạn nhạc
-
音楽家/ ミュージシャン: Nhạc sĩ
-
ジャズバンド: Ban nhạc jazz
-
オーケストラ: Dàn nhạc giao hưởng
-
音楽グループ: Các nhóm nhạc
-
バンド: Ban nhạc
-
コーラス: Đội hợp xướng
-
コンサートバンド: Ban nhạc buổi hòa nhạc
Học tiếng Nhật qua âm nhạc
Học tiếng Nhật qua bài hát chính là một cách rèn luyện phát âm cực tốt của nhiều người. Nhật Bản tuy không có nền âm nhạc đồ sộ như những Quốc gia khác, nhưng họ lại có thế giới Anime cực kỳ sống động. Và mỗi bộ phim Anime lại có những ca khúc được truyền tải đến người xem. Nhờ vào việc yêu thích các bộ phim hoạt hình của Hàn Quốc, người xem có thể nghe một số các ca khúc rất hay như: Arigatou, A cruel angel's thesis (Neon genesis evangelion), opening Unravel, hay "Sakura anata ni deaete yokatta" trong bộ phim 5cm/s, "Yuki no hana" trong bộ phim Grave of the Fireflies - Mộ Đom Đóm.
Âm nhạc như một phương tiện mở rộng linh hồn trong phim, cũng như mang lại cho con người nhiều cảm xúc nhất. Khi học tiếng Nhật qua ca khúc, bạn có thể làm theo các bước sau:
-
Tìm kiếm lời bài hát bằng tiếng Nhật và ý nghĩa bằng tiếng Việt
-
Nghe đi nghe lại giai điệu đó
-
Sau đó phân tích câu, tìm hiểu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp
-
Cuối cùng là học hát từng câu một, rồi hát thành từng đoạn cho đến khi thuộc.
Sau mỗi giờ học, chỉ cần hát một chút cũng đủ để làm cho tâm trạng trở nên thoải mái hơn và thúc đẩy học tập.
Hãy cùng trung tâm Nhật ngữ Mytour học từ vựng tiếng Nhật trong lĩnh vực âm nhạc. Hy vọng bạn sẽ áp dụng phương pháp này để học tốt hơn mỗi ngày.