1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà thường được sử dụng. Bạn nên học chúng theo từng loại không gian để dễ nhớ hơn.
1.1. Danh sách từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà. Nơi này thường đón tiếp khách đến thăm. Đồng thời, phòng khách còn là nơi gia đình sum họp sau một ngày dài làm việc. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về đồ dùng trong phòng khách.
- Clock /klɒk/: đồng hồ
- Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
- End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng
- Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
- Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
- Rug /rʌɡ/: thảm trải sàn
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
- Frame /freɪm/: sườn ảnh
- Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
- Log /lɒɡ/: củi
- Mantel /ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
- Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
- Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
- Sound system: dàn âm thanh
- Speaker /ˈspiːkə(r)/: loa
- Staircase /ˈsteəkeɪs/: lòng cầu thang
- Step /step/: bậc thang
- Stereo system /steriəʊ ˈsɪstəm/: âm ly
- Wall /wɔːl/: tường
- Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường

1.2. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng ngủ
Phòng ngủ là không gian riêng tư của mỗi người. Mặc dù nhỏ nhưng phòng ngủ thường có nhiều đồ đạc. Hãy cùng xem qua những vật dụng trong phòng ngủ của bạn.
- Lamp /læmp/: Đèn
- Cushion /’kuʃn/: Gối tựa lưng
- Fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc
- Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối
- Duvet cover /ˈduːveɪ ˈkʌvə/: Vỏ bọc chăn bông
- Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn, mền
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: Bàn trang điểm
- Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn nhỏ bên cạnh giường
- Mirror /ˈmɪrə/: Gương
- Carpet /’kɑ:pit/: Thảm
- Blinds /blaindz/: Rèm chắn sáng
- Slippers /ˈslɪpəz/: Dép đi trong phòng
- Bed
- Bed sheet /bɛd ʃiːt/: Lót giường
- Drap: Ga giường
- Flat sheet /flæt//ʃi:t/: Ga phủ
- Curtain /’kə:tn/: Rèm cửa
- Mattress /ˈmætrɪs/: Nệm
- Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối
- Barier matting: Thảm chùi chân
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo
- Bedspread /ˈbɛdsprɛd/: Khăn trải giường
- Headboard /’hedbɔ:d/: Tấm bảng tại phía đầu giường
- Wallpaper /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường
- Jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức
- Alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
- Key tape /kiː teɪp/: Thẻ chìa khóa
- Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: Áo choàng
1.3. Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp
Phòng bếp là nơi chế biến và sum họp của gia đình. Không gian này đồ sộ với nhiều dụng cụ khác nhau. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản trong phòng bếp:
- Tablespoon /ˈteɪblspuːn /: Thìa to
- Spoon /spu:n/: Thìa
- Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
- Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn /: Thìa gỗ
- Teaspoon /ˈtiːˌspuːn /: Thìa nhỏ
- Glass /glɑ:s/: Cốc thủy tinh
- Bowl /boul/: Bát
- Chopsticks /ˈʧɒpstɪks /: Đũa
- Crockery /ˈkrɒkəri /: Bát đĩa sứ
- Saucer /ˈsɔːsə/: Đĩa đựng chén
- Dessert spoon /dɪˈzɜːt spuːn/: Thìa ăn đồ tráng miệng
- Fork /fɔːk/: Dĩa
- Soup ladle /suːp ˈleɪdl/: Cái môi (để múc canh)
- Cup /kʌp/: Chén
- Plate /pleit/: Đĩa
- Broiler /’brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
- Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
- Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
- Grater /’greitə/: Cái nạo
- Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
- Grill /gril/: Vỉ nướng
- Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia
- Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
- Tray /trei/: Cái khay, mâm
- Colander /’kʌlində/: Cái rổ
- Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl /: Giấy bạc gói thức ăn
- Oven cloth /ˈʌvn klɒθ /: Khăn lót lò
- Tea towel /tiː ˈtaʊəl /: Khăn lau chén
- Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz /: Cân thực phẩm
- Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn /: Chảo rán
- Pot /pɔt/: Nồi to
- Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/: Miếng rửa bát
- Apron /’eiprən/: Tạp dề
- Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
- Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
- Burner /’bə:nə/: Bật lửa
- Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
- Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
- Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
- Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
- Sieve /siv/: Cái rây
- Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
- Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
- Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
- Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn /: Cái cán bột

1.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Nhà vệ sinh có rất nhiều dụng cụ. Dưới đây là một số từ cơ bản bạn có thể ghi nhớ:
- Bath towel /bɑːθtaʊəl/: khăn tắm
- Bleach /bliːtʃ/ thuốc tẩy trắng
- Broom /bruːm/ chổi
- Clothes line /kləʊðz laɪn/ dây phơi quần áo
- Clothes pin /kləʊðz pɪn/ cái kẹp để phơi quần áo
- comb /kəʊm/ cái lược
- dirty clothes hamper /ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/ giỏ mây đựng quần áo bẩn
- dryer /ˈdraɪ.əʳ/ máy sấy khô
- dustpan /ˈdʌst.pæn/ cái hót rác
- electric razor: dao cạo râu điện
- Facecloth : Khăn mặt
- Fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: vỉ ruồi
- Garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/: rác
- Trash /træʃ/: rác
- Hanger /ˈhæŋ.əʳ/: móc phơi
- Iron /aɪən/: bàn là
- Ironing board /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/: bàn để là quần áo
- Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: bật lửa
- Matchbook /’mætʃbʊk/: hộp diêm
- Mirror /ˈmɪrə(r)/: Gương soi
- Mop /mɒp/: cây lau nhà
- Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệng
- Razor /’reizə /: dao cạo râu
- Scrub brush /skrʌb brʌʃ/: bàn chải giặt
- Shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu
- Sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt
- Soap /səʊp/: xà phòng
- Sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển
- Spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/: bình xịt
- Toilet paper : giấy vệ sinh
- Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
- Towel /’tauəl/: khăn tắm
- Trash bag /træʃ bæg/: bao đựng rác
- Trash can /træʃ kæn/: thùng rác
- Vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/: máy hút bụi
- Washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/: khăn mặt
- Washing machine /wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
2. Câu giới thiệu chủ đề nhà cửa
Để hiểu rõ về từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh, bạn cần tham khảo thêm các mẫu câu để sử dụng trong hội thoại. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:
- In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …
Trong nhà tôi có bốn phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp và một phòng tắm.
- My house/flat is located/ apartment /in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm
Căn nhà của tôi nằm trong một tòa nhà rất đẹp ở Cần Thơ.
3. Phương pháp nhớ từ vựng về đồ dùng trong nhà
Số lượng từ vựng về đồ dùng trong nhà rất lớn. Để nhớ được tất cả, bạn cần áp dụng các phương pháp nhớ từ khác nhau. Đừng chỉ đơn thuần học thuộc lòng, bạn cần áp dụng chúng vào thực tế để nhớ lâu và sử dụng hiệu quả hơn.

3.1. Học từ vựng với âm nhạc
Đây là phương pháp giúp bạn luyện nghe và nhớ từ vựng cũng như sử dụng chúng trong câu một cách tự nhiên. Các từ vựng về đồ dùng trong nhà sẽ được áp dụng trong các tình huống cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ. Hơn nữa, học từ vựng qua âm nhạc cũng giúp bạn tiếp xúc nhiều với tiếng Anh, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.
3.2. Học từ vựng với hình ảnh
Học từ vựng qua hình ảnh giúp bạn kết nối từ với hình ảnh, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Từ vựng kèm theo hình ảnh sẽ ghi lại ấn tượng trong tâm trí bạn lâu hơn. Bạn sẽ nhanh chóng học được từ vựng chỉ trong thời gian ngắn. Thậm chí sau một tuần, bạn cũng chỉ quên ít hơn 10 từ nếu áp dụng phương pháp học qua hình ảnh.
4. Mẫu bài văn miêu tả nhà cửa bằng tiếng Anh
Sau khi đã biết nhiều từ vựng về đồ dùng trong nhà, bạn có thể tự tin viết về ngôi nhà của mình. Hãy tham khảo một số mẫu bài viết dưới đây.
4.1. Bài số một
Nhà là nơi tốt nhất trên trái đất. Đây là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và gắn bó với nhiều kỷ niệm. Nhà tôi nằm ở vùng quê nhỏ. Nó không quá lớn nhưng đủ lớn cho các thành viên trong gia đình sống cùng nhau. Đó là một căn nhà được thiết kế và xây dựng bởi cha tôi. Ngôi nhà màu xanh, cao 2 tầng. Tầng trệt là phòng khách và phòng ăn. Trong phòng khách, bố tôi trưng bày những vật dụng cần thiết như đồ đạc, tivi, kệ sách, tủ. Mỗi ngày, mẹ tôi thường đặt các loại đồ trang trí khác nhau để trang trí phòng. Lên tầng 2 của nhà là phòng ngủ của tôi và của bố mẹ tôi. Chúng đối diện nhau.
Trước nhà là một sân rất rộng, nơi các em nhỏ chơi mỗi ngày. Còn có một khu vườn rau xanh mát và một cái hồ cá. Trước nhà tôi là một cây sầu riêng rất to. Cây này cha tôi trồng từ hơn 10 năm trước. Nó có rất nhiều trái. Như bạn có thể thấy, nhà tôi đơn giản và yên bình, phải không? Tôi yêu nhà của mình rất nhiều!
4.2. Bài thứ hai
Nhà tôi là một căn nhà nhỏ không xa biển. Ở tầng trệt, có 3 phòng. Phòng đầu tiên là phòng khách của tôi, với một chiếc sofa màu xanh, một ghế dài màu be và một bàn cà phê. Có một cửa sổ nhìn ra vườn. Trong nhà tôi có một căn bếp đầy đủ tiện nghi, với một tủ lạnh và một cửa ra vườn. Có một phòng tắm với vòi sen và một toilet. Và có một phòng học với một cái bàn và máy tính của tôi. Bên cạnh phòng học là một ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái. Tường nhà tôi màu trắng, tôi rất thích. Nhà tôi thực sự đẹp.
Các từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh rất đa dạng. Bạn cần có một bộ từ vựng gợi ý đúng chuẩn. Vì vậy, 100 từ vựng mà Mytour gợi ý, đó chính là điều bạn cần nhất. Sau khi học hết các từ vựng này, bạn đã có đủ khả năng cơ bản để giao tiếp về chủ đề này.