Introduction
Xem lại các phần trước tại đây:
Phần 1: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 1: About, Around và Round
Phần 2: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 2: IN
Phần 3: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 3: TO và INTO
Phần 4: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 4: WITH
Phần 5: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 5: AWAY
Phần 6: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 6: BACK
Phần 6: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 6: UP
Trong phần 7, các nét nghĩa cơ bản và một số các nét nghĩa thành ngữ của “up” đã được phân tích, bao gồm: Tăng lên, cải thiện, hỗ trợ, chuẩn bị, điều gì đó đang đến và khoá chặt. Trong phần 8 này, bài viết sẽ tìm hiểu các nét nghĩa còn lại của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
Key Takeaways |
---|
Các nét nghĩa thành ngữ của up - nhóm 2
|
Các ý nghĩa thành ngữ của up - nhóm 2
Tạo ra
Phá huỷ
Hoàn thành, kết thúc
Cản trở
Phân ra, tách ra
Thu thập lại, nhóm lại
Tạo ra
Creating and constructing
Tiểu từ Up có thể được dùng với nét nghĩa tạo ra, sản xuất ra, xây dựng ra, bất kể là một thứ gì đó ngoài đời thực hay là ý tưởng trong đầu. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Make up
Nghĩa tiếng Việt: Bịa chuyện, tạo ra, trang điểm
Ví dụ tiếng Anh: "She made up a story about a lost dog to explain her tardiness."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy bịa ra một câu chuyện về một con chó bị lạc để giải thích lý do cô ấy đến trễ."
Dream up
Nghĩa tiếng Việt: Tưởng tượng ra, nảy ra ý tưởng
Ví dụ tiếng Anh: "He managed to dream up an innovative solution for the problem."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy đã tưởng tượng ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề."
Build up
Nghĩa tiếng Việt: Xây dựng, tăng cường
Ví dụ tiếng Anh: "There has been a significant build-up of troops near the border."
Dịch tiếng Việt: "Đã có sự tăng cường quân lính đáng kể gần biên giới."
Come up with
Nghĩa tiếng Việt: Đưa ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp)
Ví dụ tiếng Anh: "She came up with a brilliant idea for the marketing campaign this summer."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho chiến dịch tiếp thị mùa hè này."
Conjure up
Nghĩa tiếng Việt: Gợi lên, tưởng tượng ra
Ví dụ tiếng Anh: "The old song and the album conjured up memories of his youth."
Dịch tiếng Việt: "Bài hát cũ và album ảnh đã gợi lên những ký ức về tuổi trẻ của anh ấy."
Put up
Nghĩa tiếng Việt: Xây dựng, dựng lên
Ví dụ tiếng Anh: "They put up a new hotel in the center of the town."
Dịch tiếng Việt: "Họ đã xây dựng một khách sạn mới ở trung tâm thị trấn."
Rise up
Nghĩa tiếng Việt: Nổi lên, nổi dậy
Ví dụ tiếng Anh: "The people rose up against the oppressive government."
Dịch tiếng Việt: "Nhân dân đã nổi dậy chống lại chính quyền áp bức."
Think up
Nghĩa tiếng Việt: Suy nghĩ ra, nảy ra
Ví dụ tiếng Anh: "We need to think up a new idea for our logo."
Dịch tiếng Việt: "Chúng ta cần suy nghĩ ra một ý tưởng mới cho logo của mình."
Phá hủy
Damaging and destroying
Tiểu từ Up cũng có thể được dùng với nét nghĩa làm hỏng hay phá huỷ một thứ gì đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Tear up
Nghĩa tiếng Việt: Xé rách, xé nát
Ví dụ tiếng Anh: "He was so angry that he tore up the newly-received letter immediately."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy tức giận đến mức ngay lập tức xé nát bức thư vừa nhận được."
Blow up
Nghĩa tiếng Việt: Làm nổ tung, phình to
Ví dụ tiếng Anh: "The children blew up the balloons for the party."
Dịch tiếng Việt: "Các em nhỏ bơm phình bóng bay cho bữa tiệc."
Mess up
Nghĩa tiếng Việt: Làm hỏng, gây rối
Ví dụ tiếng Anh: "Sorry, I messed up your plans for the weekend."
Dịch tiếng Việt: "Xin lỗi, tôi đã làm hỏng kế hoạch cuối tuần của bạn."
Beat up
Nghĩa tiếng Việt: Đánh đập, bạo hành
Ví dụ tiếng Anh: "The thugs beat him up and took his wallet."
Dịch tiếng Việt: "Bọn côn đồ đã đánh đập anh ấy và lấy ví."
Play up
Nghĩa tiếng Việt: Gây rắc rối, không hoạt động tốt (thường nói về máy móc)
Ví dụ tiếng Anh: "The old car is playing up again; we might need a new one."
Dịch tiếng Việt: "Chiếc xe cũ cứ liên tục gặp trục trặc; chúng ta có thể cần một chiếc mới."
Slip up
Nghĩa tiếng Việt: Mắc lỗi, sơ suất
Ví dụ tiếng Anh: "I slipped up on the last question of the final exam."
Dịch tiếng Việt: "Tôi đã mắc lỗi khi trả lời câu hỏi cuối cùng của bài thi cuối khoá."
Smash up
Nghĩa tiếng Việt: Đập vỡ, phá huỷ
Ví dụ tiếng Anh: "The angry mob smashed up the storefronts during the riot."
Dịch tiếng Việt: "Đám đông tức giận đã đập vỡ phần cửa trước của một số cửa hàng trong cuộc bạo động."
Đầy đủ
Completing and finishing
Tiểu từ Up có thể được dùng với một số động từ để thể hiện sự hoàn thành, kết thúc. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
End up
Nghĩa tiếng Việt: Cuối cùng thì, kết thúc ở
Ví dụ tiếng Anh: "If you don't practice well, you might end up failing the test."
Dịch tiếng Việt: "Nếu bạn không luyện tập tốt, bạn có thể cuối cùng sẽ trượt kỳ thi."
Use up
Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng hết, tiêu thụ hết
Ví dụ tiếng Anh: "We've used up all the milk; we need to buy some more."
Dịch tiếng Việt: "Chúng ta đã uống hết sữa; chúng ta cần mua thêm."
Wind up
Nghĩa tiếng Việt: Kết thúc, chấm dứt; tua (đồng hồ)
Ví dụ tiếng Anh: "The annual meeting winded up earlier than expected."
Dịch tiếng Việt: "Cuộc họp hàng năm lần này kết thúc sớm hơn dự định."
Dry up
Nghĩa tiếng Việt: Cạn kiệt, hết, không còn gì
Ví dụ tiếng Anh: "The river Moss dried up because of the long drought."
Dịch tiếng Việt: "Con sông Moss đã cạn vì thời kỳ hạn hán dài lâu."
Dummy up
Nghĩa tiếng Việt: Làm giả, tạo ra bản giả mạo
Ví dụ tiếng Anh: "They dummied up some fake documents to deceive the school and the officials."
Dịch tiếng Việt: "Họ đã tạo ra một số tài liệu giả mạo để lừa dối ngôi trường và các quan chức."
Follow up
Nghĩa tiếng Việt: Theo dõi, tiếp tục
Ví dụ tiếng Anh: "The doctor asked her to come back for a follow-up after three weeks."
Dịch tiếng Việt: "Bác sĩ yêu cầu cô ấy quay lại để kiểm tra tiếp sau ba tuần."
Sum up
Nghĩa tiếng Việt: Tóm tắt, kết luận
Ví dụ tiếng Anh: "At the end of the session, she summed up the main points discussed."
Dịch tiếng Việt: "Ở cuối phiên thảo luận, cô ấy đã tóm tắt các điểm chính được thảo luận."
Wake up
Nghĩa tiếng Việt: Thức dậy, đánh thức
Ví dụ tiếng Anh: "I wake up every day at 6:00 am to prepare for work."
Dịch tiếng Việt: "Tôi thức dậy mỗi ngày lúc 6 giờ sáng để chuẩn bị đi làm."
Ngăn cản
Stopping, delaying and disrupting
Tiểu từ up có thể thể hiện nét nghĩa ngăn cản, cản trở một điều gì đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Break up
Nghĩa tiếng Việt: Chấm dứt, giải tán; kết thúc một mối quan hệ
Ví dụ tiếng Anh: "After five years together, they decided to break up."
Dịch tiếng Việt: "Sau năm năm ở bên nhau, họ quyết định chia tay."
Give up
Nghĩa tiếng Việt: Từ bỏ, đầu hàng
Ví dụ tiếng Anh: "You should never give up on your own dreams, no matter how hard it gets to achieve."
Dịch tiếng Việt: "Bạn không bao giờ nên từ bỏ ước mơ của mình, dù khó khăn đến đâu."
Pull up
Nghĩa tiếng Việt: Dừng lại, đỗ xe; chỉ trích ai đó
Ví dụ tiếng Anh: "The driver of the truck pulled up in front of the store."
Dịch tiếng Việt: "Tài xế xe tải đỗ xe trước cửa hàng."
Hold up
Nghĩa tiếng Việt: Trì hoãn, làm chậm lại; cướp (trong trường hợp giữ ai đó bằng vũ lực)
Ví dụ tiếng Anh: "The rain held up the construction project for several days."
Dịch tiếng Việt: "Cơn mưa đã làm trì hoãn dự án xây dựng trong vài ngày."
Slow up
Nghĩa tiếng Việt: Làm chậm lại, giảm tốc độ
Ví dụ tiếng Anh: "When you approach a school zone, you should slow up to ensure safety."
Dịch tiếng Việt: "Khi bạn đến khu vực gần trường học, bạn nên giảm tốc độ để đảm bảo an toàn."
Tách thành từng phần
Up có thể được dùng cho nét nghĩa phân tách cái gì đó ra thành các phần, ví dụ như bị chặt hoặc bị cắt. Nếu dùng cho người như một nhóm người thì có thể hiểu nét nghĩa này như sự tách rời.
Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Slice up
Nghĩa tiếng Việt: Cắt thành từng lát mỏng
Ví dụ tiếng Anh: "She sliced up the cucumber for the salad."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy cắt dưa chuột thành từng lát mỏng cho món salad."
Divide up
Nghĩa tiếng Việt: Chia ra thành từng phần
Ví dụ tiếng Anh: "They decided to divide up the huge cake into eight equal pieces."
Dịch tiếng Việt: "Họ quyết định chia bánh to lớn ra thành tám miếng bằng nhau."
Split up
Nghĩa tiếng Việt: Chia ra, tách ra
Ví dụ tiếng Anh: "The band decided to split up after ten years of playing together."
Dịch tiếng Việt: "Ban nhạc quyết định chia tay sau mười năm cùng biểu diễn."
Break up
Nghĩa tiếng Việt: Phân giải, tan rã; chia tay
Ví dụ tiếng Anh: "Icebergs break up into smaller pieces as they melt."
Dịch tiếng Việt: "Tảng băng nổi tan ra thành những mảnh nhỏ hơn khi chúng tan chảy."
Cut up
Nghĩa tiếng Việt: Cắt ra thành từng mảnh
Ví dụ tiếng Anh: "He cut up the canva into several small pieces."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cắt miếng vải thành vài mảnh nhỏ."
Chop up
Nghĩa tiếng Việt: Chặt ra thành từng mảnh
Ví dụ tiếng Anh: "Can you chop up the onions and veggies for the stew?"
Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể chặt hành và rau củ ra thành từng mảnh cho món hầm không?"
Tập hợp lại, tổ chức lại
Gathering and collecting
Ngược lại với tách ra, Up cũng có thể được dùng cho nét nghĩa tổng hợp, nhóm các thứ hoặc mọi người lại với nhau. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Match up
Nghĩa tiếng Việt: Ghép lại, kết hợp lại với nhau
Ví dụ tiếng Anh: "The detective spent hours triing to match up the fingerprints from the crime scene."
Dịch tiếng Việt: "Thám tử đã giành hàng giờ cố gắng ghép các dấu vân tay từ hiện trường tội phạm."
Stock up
Nghĩa tiếng Việt: Tích trữ, mua dự trữ
Ví dụ tiếng Anh: "We should stock up on water and food before the storm arrives."
Dịch tiếng Việt: "Chúng ta nên mua dự trữ nước và thực phẩm trước khi bão đến."
Team up
Nghĩa tiếng Việt: Hợp tác, kết hợp làm việc chung
Ví dụ tiếng Anh: "The two companies decided to team up for the new project."
Dịch tiếng Việt: "Hai công ty quyết định hợp tác cho dự án mới."
Join up
Nghĩa tiếng Việt: Gia nhập, tham gia
Ví dụ tiếng Anh: "He decided to join up with the army when he was eligible."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy quyết định gia nhập quân đội khi anh ấy cố thể."
Meet up
Nghĩa tiếng Việt: Gặp gỡ, họp mặt
Ví dụ tiếng Anh: "We plan to meet up at the nearby café later this evening."
Dịch tiếng Việt: "Chúng tôi dự định sẽ gặp nhau tại quán cà phê gần đó vào tối nay."
Pair up
Nghĩa tiếng Việt: Ghép cặp, kết đôi
Ví dụ tiếng Anh: "The teacher asked the students to pair up for the assignment."
Dịch tiếng Việt: "Giáo viên yêu cầu học sinh ghép thành các cặp để làm bài tập."
Pile up
Nghĩa tiếng Việt: Chồng chất lên nhau, xếp chồng
Ví dụ tiếng Anh: "The laundry started to pile up after a week of neglect."
Dịch tiếng Việt: "Quần áo bắt đầu xếp thành chồng/chất đống sau một tuần không giặt."
Save up
Nghĩa tiếng Việt: Tích lũy, tiết kiệm
Ví dụ tiếng Anh: "She is saving up to buy a new car next year."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới vào năm sau."
Sơ đồ tư duy
Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.
Thực hành
She always ________ stories when she's with her friends. It's hard to believe her sometimes.
The author managed to ________ a new concept for his next novel.
As the snow continued to fall, snowdrifts began to ________ against the front door.
I always ________ early in the morning to go for a run.
We decided to ________ and work on a new song together.
The two sides couldn't agree on the contract terms, so the negotiations began to ________.
The children decided to ________ their savings to buy a gift for their mother's birthday.
After the long journey, they ________ in the middle of a desert.
Whenever there's a sale at the grocery store, my mom likes to ________ on essentials.
The scandal caused the company's reputation to ________.
Đáp án:
makes up
dream up
pile up
wake up
team up
break up
join up
end up
stock up
mess up
Giải thích:
'Make up' có nghĩa là tạo ra hoặc sáng tạo ra một câu chuyện.
'Dream up' nghĩa là tưởng tượng ra một ý tưởng hoặc giải pháp.
'Pile up' nghĩa là chất đống hoặc xếp chồng lên nhau.
'Wake up' nghĩa là thức dậy.
'Team up' nghĩa là hợp tác hoặc làm việc chung.
'Break up' trong trường hợp này nghĩa là chấm dứt hoặc kết thúc.
'Join up' nghĩa là tham gia một nhóm hoặc tổ chức.
'End up' nghĩa là cuối cùng thì hoặc kết thúc ở đâu đó.
'Stock up' nghĩa là tích trữ hoặc mua dự trữ.
'Mess up' nghĩa là làm hỏng hoặc gây rối.
Từ điển thuật ngữ
Cụm động từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Make up | [meɪk ʌp] | Bịa chuyện, tạo ra, trang điểm |
Dream up | [driːm ʌp] | Tưởng tượng ra, nảy ra ý tưởng |
Build up | [bɪld ʌp] | Xây dựng, tăng cường |
Come up with | [kʌm ʌp wɪð] | Đưa ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp) |
Conjure up | [ˈkɒn.dʒər ʌp] | Gợi lên, tưởng tượng ra |
Put up | [pʊt ʌp] | Xây dựng, dựng lên |
Rise up | [raɪz ʌp] | Nổi lên, nổi dậy |
Think up | [θɪŋk ʌp] | Suy nghĩ ra, nảy ra |
Tear up | [tɛr ʌp] | Xé rách, xé nát |
Blow up | [bloʊ ʌp] | Làm nổ tung, phình to |
Mess up | [mɛs ʌp] | Làm hỏng, gây rối |
Beat up | [biːt ʌp] | Đánh đập, bạo hành |
Play up | [pleɪ ʌp] | Gây rắc rối, không hoạt động tốt |
Slip up | [slɪp ʌp] | Mắc lỗi, sơ suất |
Smash up | [smæʃ ʌp] | Đập vỡ, phá huỷ |
End up | [ɛnd ʌp] | Cuối cùng thì, kết thúc ở |
Use up | [juz ʌp] | Sử dụng hết, tiêu thụ hết |
Wind up | [waɪnd ʌp] | Kết thúc, chấm dứt |
Dry up | [draɪ ʌp] | Cạn kiệt, hết, không còn gì |
Dummy up | [ˈdʌ.mi ʌp] | Làm giả, tạo ra bản giả mạo |
Follow up | [ˈfɑ.loʊ ʌp] | Theo dõi, tiếp tục |
Sum up | [sʌm ʌp] | Tóm tắt, kết luận |
Wake up | [weɪk ʌp] | Thức dậy, đánh thức |
Break up | [breɪk ʌp] | Chấm dứt, giải tán; kết thúc mối quan hệ |
Give up | [gɪv ʌp] | Từ bỏ, đầu hàng |
Pull up | [pʊl ʌp] | Dừng lại, đỗ xe |
Hold up | [hoʊld ʌp] | Trì hoãn, làm chậm lại |
Slow up | [sloʊ ʌp] | Làm chậm lại, giảm tốc độ |
Slice up | [slaɪs ʌp] | Cắt thành từng lát mỏng |
Divide up | [dɪˈvaɪd ʌp] | Chia ra thành từng phần |
Split up | [splɪt ʌp] | Chia ra, tách ra |
Cut up | [kʌt ʌp] | Cắt ra thành từng mảnh |
Chop up | [ʧɑp ʌp] | Chặt ra thành từng mảnh |
Match up | [mætʃ ʌp] | Ghép lại, kết hợp lại với nhau |
Stock up | [stɑk ʌp] | Tích trữ, mua dự trữ |
Team up | [tiːm ʌp] | Hợp tác, kết hợp làm việc chung |
Join up | [dʒɔɪn ʌp] | Gia nhập, tham gia |
Meet up | [miːt ʌp] | Gặp gỡ, họp mặt |
Pair up | [pɛr ʌp] | Ghép cặp, kết đôi |
Pile up | [paɪl ʌp] | Chồng chất lên nhau, xếp chồng |
Save up | [seɪv ʌp] | Tích lũy, tiết kiệm |