Sử dụng bài viết như thế nào
Hiểu được khó khăn đó từ góc độ của một thí sinh và giáo viên hướng dẫn, tác giả mang tới cho người đọc chuỗi bài viết Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking. Bài viết sau đây là phần thứ hai trong Mini Series về chủ đề Technology, với trọng tâm: Describe a time when your computer broke down.
Lưu ý:
Cả phần dàn bài gợi ý và câu chuyện mẫu đều dài hơn một bài nói Part 2 thông thường. Điều này nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, qua đó tăng tính ứng dụng với nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.
Trong quá trình trau dồi từ vựng, người đọc cần tham khảo thêm những từ điển Anh-Anh uy tín (như dictionary.cambridge.org) để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác của các từ đã cho.
Key takeaways
Mindset chung để đơn giản hóa Part 2 Speaking: Nên ưu tiên những sự việc hay sự vật vốn đã quen thuộc với bản thân, thay vì cố gắng nhớ lại những thứ đã thực sự xảy ra.
When it was & what you were doing: Giới thiệu ngắn gọn về thời điểm xảy ra sự cố What happened: Miêu tả sự cố What you did about it: Liệt kê một số hành động mà bản thân đã làm để cố gắng khắc phục sự cố How you feel about the incident: Nói về cảm nhận của bản thân sau khi trải qua sự cố trên |
Hướng dẫn cách lập kế hoạch cho IELTS Speaking Part 2
Describe a time your computer broke down
You should say
when it was and what you were doing
what happened
what you did about it
And how you feel about the incident.
Đầu tiên, tác giả sẽ gợi ý một số hướng xây dựng câu trả lời bằng dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh. Người đọc có thể kết hợp những chất liệu dưới đây với vốn kiến thức của bản thân để tạo ra câu chuyện cho chính mình.
Khi nào xảy ra và bạn đang làm gì
Một số lưu ý khi triển khai phần nội dung này:
Khi kể về thời điểm xảy ra sự cố, người đọc nên miêu tả những hoạt động bản thân vốn đã thường làm, chứ không cần cố nhớ lại một trải nghiệm cụ thể.
Các hoạt động đó có thể chia thành hai nhóm chính: Học tập/Làm việc và Giải trí
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Hoạt động | Ý tưởng & từ vựng tham khảo |
Học tập & làm việc |
|
Giải trí |
(Check định nghĩa binge-watch ở đây: dictionary.cambridge.org/dictionary/english/binge-watch) |
Điều gì đã xảy ra
Nhìn chung, máy tính cá nhân có thể gặp phải hai kiểu vấn đề
Vấn đề phần cứng (do hỏng hóc của các linh kiện): Để miêu tả được các lỗi phần cứng, người kể chuyện cần có kiến thức và từ vựng dùng để chỉ sự vật nói chung, và miêu tả các linh kiện điện tử nói riêng. Do đó, hướng đi này sẽ gây khó khăn tương đối cho những người không có nhiều hiểu biết về tin học máy tính.
Vấn đề phần mềm (do trục trặc của các chương trình hoặc xung đột phần mềm): Trong khi lỗi phần cứng là một khía cạnh mang tính kỹ thuật (cần có hiểu biết nhất định để miêu tả), thì những vấn đề về phần mềm được thể hiện ra một cách trực quan hơn. Người sử dụng máy tính không cần phải biết quá nhiều khái niệm kỹ thuật vẫn có thể miêu tả được những đối tượng và hiện tượng xuất hiện trên màn hình. Vì vậy, hướng đi này nhìn chung sẽ dễ tiếp cận hơn với đối tượng người dùng phổ thông.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Ý tưởng & từ vựng tham khảo |
|
|
Bạn đã làm gì về vấn đề đó
Có hai cách khắc phục vấn đề: Tự mình giải quyết, hoặc nhờ người khác. Người kể nên dựa vào kiến thức về tin học của bản thân để quyết định xem hướng kể chuyện nào có lợi nhất cho mình.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Hướng khắc phục | Ý tưởng & từ vựng tham khảo |
Tự mình giải quyết vấn đề (cần kiến thức) |
|
Nhờ chuyên gia xử lý (không cần kiến thức) |
|
Cảm nhận của bạn về sự cố đó
Trước khi nói về cảm nhận của bản thân sau vụ việc, người nói có thể kể nốt kết cục của câu chuyện.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Mẫu câu trả lời cho Phần 2 của IELTS Speaking
So this happened almost 2 years ago, just a month after I bought my very first PC. I’ve been always a huge fan of video games so I decided to spend almost a thousand dollars on a brand new gaming computer set which were equipped with very powerful gears. The moment I turned it on and witnessed its impressive power was truly unforgettable. I could finally play my favorite games at ultra settings and 60 fps, something I could only dream of when I was a student.
But one day when I turned on my computer and opened Google Chrome, which is my default web browser, I saw a bunch of pop-up ads jumping all over my home screen. When I tried to close one of the ads, it triggered some kind of a chain reaction and the whole thing went crazy before the system completely crashed. I manually rebooted my computer but the problem still persisted. Even if I ignored the ads, I couldn’t play games or do any demanding programs since it took ages for my computer to respond to even the simplest command. It’s like there were something stalling the entire system.
For me the Internet is always one of the most important inventions that humans ever came up with, and after this incident, I appreciate its presence even more. I honestly can’t imagine the day I have to live without the internet.
*Từ vựng đáng chú ý:
run into (phrasal verb): vướng vào, gặp phải ai hay điều gì
unfortunate incident (n phrase): vụ việc không may
gaming computer set (n phrase): dàn máy vi tính dành cho việc chơi game
gears (n): linh kiện & thiết bị (~components)
impressive power (n phrase): sức mạnh ấn tượng
ultra settings (n phrase): mức cài đặt đạt chất lượng cao nhất
FPS (frames-per-second) (n phrase): số khung hình mỗi giây (khái niệm quyết định độ mượt của chuyển động hình ảnh)
default web browser (n phrase): trình duyệt web mặc định
pop-up ads (n phrase): quảng cáo ăn theo, thường tồn tại dưới dạng cửa sổ nhỏ đột nhiên xuất hiện ở mặt trước của giao diện trực quan
home screen (n phrase): hình nền
trigger (v): kích hoạt
chain reaction (n phrase): phản ứng dây chuyền
go crazy (v phrase): nổi loạn, vượt khỏi tầm kiểm soát
crash (v): (đối với tin học) dừng hoạt động
reboot (v): khởi động lại
persist (v): (vấn đề) tiếp diễn
demanding program (n phrase): chương trình nặng
respond (v): phản hồi
command (n): lệnh
stall (v): khiến việc gì trở nên trì trệ, chậm chạp
google for sth (v): (informal) tìm thứ gì ở trên google
tutorial video (n phrase): video hướng dẫn
be infected by sth (v passive): bị nhiễm thứ gì
malecious (adj): có hại, gây hại
adware (n): các phần mềm quảng cáo
run a full scan (v phrase): chạy tác vụ diệt virus toàn bộ hệ thống
to be relieved (v passive): cảm thấy nhẹ nhõm
appreciate sth’s presence (v phrase): trân trọng sự hiện diện của thứ gì
IV. Bài tập thực hành
II. Xác định từ loại của các (cụm) từ sau và nối chúng với định nghĩa tiếng Anh phù hợp:
Items | Definition |
| A. remove a piece of software from a computer |
| B. software that automatically puts advertisements onto a computer screen when a person is using the internet |
| C. to turn off something and then turn it on immediately |
| D. the physical and electronic parts of a computer |
| E. to pass harmful programs from one computer to another, or within files in the same computer |
| F. images and designs used in books, magazines, TV or computers |
| G. a form of assistance that service providers offer when customers encounter a problem at home |
| H. cause a vehicle, engine or machine to stop suddenly |
Tạo ra câu chuyện cá nhân bằng cách sử dụng các từ gợi ý đã học
You should say
(Lưu ý: Các câu trong cùng một phần tình tiết không cần liên quan tới nhau, và có thể dùng cho những hướng phát triển câu chuyện khác nhau)
Đáp án bài I & II và câu trả lời tham khảo cho bài III:
I.
demanding; overheat
unfortunate
tutorial
anti(-)virus; browser
technician
II.
C
G
A
F
H
D
E
B
III.
Tóm tắt nội dung chính và kết luận
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
a time you must make a risky decision | Người đọc có thể kể về một lần liều mình tự mày mò cách sửa lỗi khi đang dùng máy tính |
a time you lost something important | Người đọc có thể kể về lần bị mất các dữ liệu quan trọng trên máy tính |
a time you were forced to buy something | Người đọc có thể kể về lần buộc phải bỏ tiền ra mua phần mềm diệt virus cho máy tính |
a time you used the Internet to solve a problem | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a time you were worried/nervous about something | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a stressful occasion | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
an occasion when you felt like you were wasting time | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
Để đạt được thành công trong việc thảo luận về chủ đề Technology và cải thiện kỹ năng Speaking, người đọc không chỉ nên tập trung vào việc học ngôn ngữ Anh, mà còn cần liên tục mở rộng kiến thức và trải nghiệm. Trong quá trình tự học và khám phá những khía cạnh quan trọng này, người đọc có thể tham khảo các tài liệu sau đây:
IELTS Speaking Part 2 Stories (Cao Thế Vũ)
IELTS Speaking Review 2020 (Mytour)
Understanding Vocab for IELTS Speaking (Mytour)