1. Lượng đường trong máu là gì?
Khi con người tiêu thụ thức ăn, cơ thể sẽ hấp thụ carbohydrate và hệ thống tiêu hóa sẽ phân hủy chúng thành các phân tử đường với cấu trúc khác nhau. Các phân tử này sẽ được đưa vào máu sau khi phân hủy và làm nhiệm vụ cung cấp năng lượng cho cơ thể. Glucose là một trong những sản phẩm phân hủy từ carbohydrate, và các tế bào trong cơ thể có thể chuyển hóa glucose thành năng lượng một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, để các tế bào có thể nhận được glucose, cần phải có đủ insulin (một loại protein cho phép các tế bào nhận glucose) lưu thông trong máu. Nếu không có đủ insulin hoặc các tế bào trong cơ thể đề kháng với insulin, các tế bào sẽ không thể nhận được glucose. Glucose sẽ không thể đi vào tế bào và sẽ ở lại trong mạch máu, làm tăng lượng đường trong máu và gây ra những biến chứng nguy hiểm.
Nguy hiểm của việc lượng đường huyết vượt quá hoặc thấp hơn mức an toàn cho cơ thể
2. Lượng đường trong máu bình thường là bao nhiêu?
Chỉ số đường huyết có thể biến đổi liên tục, thấp nhất vào buổi sáng sớm trước khi ăn. Sau khi ăn sáng, lượng đường huyết tăng và dần giảm sau khoảng 1 giờ. Theo các chuyên gia y tế, lượng đường trong máu khi đói ở người bình thường là dưới 99mg/dL. Đối với người mắc bệnh đái tháo đường, mức đường huyết nên ở trong khoảng 70 - 130 mg/dL khi đói và dưới 180 mg/dL sau khi ăn. (Lưu ý: 1 mg/dL = 0.0555 mmol/L).
Nếu vượt quá hoặc thấp hơn mức đường huyết được khuyến cáo, người bệnh sẽ đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe nguy hiểm. Do đó, cần thực hiện một chế độ ăn hợp lý để duy trì mức đường huyết bình thường và cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể.
Quá trình hấp thụ glucose trong máu quyết định mức đường cao hay thấp
3. Cơ chế điều hòa lượng đường trong máu của cơ thể
Sau khi ăn, mức đường huyết sẽ tăng lên và tuyến tụy sẽ tiết ra insulin để đưa glucose vào các tế bào, giảm lượng đường trong máu về mức bình thường.
Glucose dư thừa sẽ được lưu trữ ở gan dưới dạng glycogen, glycogen đóng vai trò quan trọng trong cân bằng cơ thể khi đói. Khi đói, mức đường huyết sẽ giảm và tuyến tụy sẽ tiếp tục tiết ra glucagon để phân hủy glycogen thành glucose, cung cấp đường cần thiết cho cơ thể hoạt động.
Nếu một trong các cơ quan nội tạng trên gặp vấn đề thì việc điều hòa đường huyết sẽ không được thực hiện và gây ra tình trạng tăng hoặc hạ đường huyết.
Tăng hoặc hạ đường huyết đều gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe
Tăng đường huyết:
Lượng đường trong máu tăng cao liên tục và không có dấu hiệu giảm được gọi là tình trạng tăng đường huyết. Những người gặp phải hội chứng Cushing hoặc mắc bệnh đái tháo đường nhưng kiểm soát bệnh kém cùng với một số bệnh khác thường gặp phải tình trạng này. Một số triệu chứng phổ biến của tình trạng tăng đường huyết: đi tiểu thường xuyên, khô miệng, khát nước, mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh, khó thở, hơi thở có mùi trái cây,…
Tăng đường huyết kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của tình trạng kháng insulin, làm cho cơ thể không thể tiếp nhận glucose và phát triển thành bệnh đái tháo đường type 2. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến mạch máu và các dây thần kinh, cũng như gây ra một số vấn đề nghiêm trọng như:
-
Mất thị lực.
-
Rối loạn cương dương.
-
Lở loét chân.
-
Bệnh thận hoặc suy thận.
-
Nguy cơ đau tim và đột quỵ.
-
Khó lành vết thương.
Hạ đường huyết:
Hạ đường huyết là tình trạng lượng đường trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, thường gặp ở những người mắc bệnh đái tháo đường. Một số dấu hiệu ban đầu của hạ đường huyết bao gồm ngứa môi, mặt tái, đổ mồ hôi, lo lắng, nhịp tim tăng, khó nói chuyện, mệt mỏi, choáng váng, run rẩy ở các bộ phận cơ thể,...
Tình trạng hạ đường huyết có thể ảnh hưởng đến não: mất phương hướng, khó tập trung, hung hăng, hoang tưởng. Các nguyên nhân gây ra tình trạng này bao gồm:
-
Dùng insulin quá liều.
-
Bệnh đái tháo đường.
-
Viêm gan nặng và rối loạn thận.
-
Uống nhiều rượu.
-
Ăn uống không đầy đủ.
-
Tập thể dục quá mạnh và nặng.
Một số trường hợp đường huyết bị hạ do khối u tuyến tụy sản xuất quá nhiều insulin, dẫn đến việc tiêu thụ quá nhiều glucose, gây hạ đường huyết. Tuy nhiên đây là một bệnh khá hiếm gặp. Những người đã trải qua phẫu thuật cắt dạ dày thường tiêu thụ ít thức ăn hơn bình thường cũng có nguy cơ bị hạ đường huyết.
4. Duy trì lượng đường trong máu ở mức an toàn
Giữ lượng đường huyết ở mức an toàn là điều vô cùng quan trọng đối với cả những người mắc hay không mắc đái tháo đường. Đối với những bệnh nhân đái tháo đường, giữ lượng đường trong máu ổn định sẽ giúp tránh được những biến chứng nguy hiểm. Đối với người không mắc cũng cần có những thói quen lành mạnh để ngăn những nguy cơ mắc bệnh do tăng hoặc hạ đường huyết.
Kiểm soát chỉ số đường huyết thực phẩm (GI):
Chỉ số GI là cách đo độ ảnh hưởng của thức ăn đến đường huyết. Càng cao chỉ số, đường huyết tăng nhanh. Ngược lại, chỉ số thấp hơn 50 làm đường huyết giảm. Ví dụ:
-
Gạo trắng: 73.
-
Bánh kẹo: 76.
-
Gạo lứt: 68.
-
Yến mạch: 55.
-
Rau xanh: dưới 15.
Lựa chọn thực phẩm hợp lý giúp kiểm soát đường huyết dễ dàng.
Theo dõi đường huyết:
Kiểm soát đái tháo đường hiệu quả bằng cách đo đường huyết thường xuyên. Kết hợp với vận động, ăn uống hợp lý và điều trị đúng cách.
Xây dựng lối sống lành mạnh:
Chọn lựa lối sống lành mạnh để ổn định đường huyết:
-
Ăn thường xuyên và không bỏ bữa.
-
Uống nhiều nước và hạn chế đồ uống ngọt.
-
Ăn nhiều rau xanh thay vì đồ ngọt.
-
Thực hiện thể dục đều đặn 150 phút/ tuần.
Nếu có dấu hiệu bất thường về đường huyết, hãy đến gặp bác sĩ để kiểm tra và nhận lời khuyên.