1. Tổng quan về ruột
Ruột gồm ruột già và ruột non (còn được gọi là đại tràng). Đây là phần quan trọng của hệ tiêu hóa, có nhiệm vụ tiêu hóa thức ăn thành chất dinh dưỡng và hấp thụ chúng vào máu.
Ruột non bao gồm 3 phần chính: tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng, dài khoảng từ 4.5 - 6m. Phần này chủ yếu tiêu hóa thức ăn và hấp thụ các chất dinh dưỡng như khoáng chất, vitamin, chất béo, protein, carbohydrate và một phần nước. Ruột già có chiều dài khoảng 150 cm, có vai trò trong việc hấp thụ khoáng chất, nước và vitamin B12.

Tổng chiều dài của ruột non và ruột già khoảng 7.5m
Nếu một phần ruột bị thiếu vì bất kỳ lý do nào, phần còn lại vẫn có thể thích nghi để đảm bảo chức năng của hệ tiêu hóa. Cấu trúc của chúng sẽ thay đổi để hấp thu chất dinh dưỡng tốt nhất có thể, nhưng quá trình này cần thời gian.
2. Nguyên nhân, triệu chứng và biến chứng của hội chứng ruột ngắn
2.1. Đặc điểm của hội chứng ruột ngắn
Hội chứng ruột ngắn là thuật ngữ chỉ tình trạng đoạn ruột còn lại chưa đủ dài (dưới 120 cm) để duy trì hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa, gây ra việc hấp thu chất dinh dưỡng kém. Hội chứng này thường xảy ra ở những trường hợp:
- Một phần ruột non bị tổn thương nặng.
- Một nửa hoặc toàn bộ ruột non, một phần của ruột già đã bị loại bỏ vì một lý do nào đó.
Tùy thuộc vào mức độ hoạt động của ruột non, bệnh có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng. Những người mắc phải hội chứng này thường gặp khó khăn trong việc hấp thu chất béo, khoáng chất, protein, nước, calo, vitamin và các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm.
2.2. Nguyên nhân gây hội chứng ruột ngắn
Hội chứng ruột ngắn có thể được xem như một loại rối loạn giảm hấp thu, thường xảy ra do phẫu thuật cắt bỏ hơn một nửa hoặc nhiều hơn ruột non để điều trị bệnh:
- Ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân phẫu thuật không bình thường thường là do: viêm ruột gây tử vong, bất thường bẩm sinh của đường ruột, tắc nghẽn ruột ở trẻ sơ sinh.
- Ở trẻ em và người lớn, việc phẫu thuật thường là do: lồng ruột, bệnh viêm đại tràng, tổn thương ruột do thiếu máu cung cấp, chấn thương, hoặc ung thư.

Mắc bệnh viêm đại tràng là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây ra hội chứng ruột ngắn
2.3. Dấu hiệu của bệnh hội chứng ruột ngắn
Những người mắc phải hội chứng ruột ngắn thường gặp các dấu hiệu sau đây:
- Bụng phình to, đầy hơi, khi gõ vào có âm thanh vang.
- Cảm giác chuột rút do cơ bị co cứng.
- Phát ra tiêu chảy, đại tiện sau khi ăn, phải đi tiểu nhiều lần trong ngày.
- Giảm cân đột ngột do thiếu dinh dưỡng.
- Mất nước dẫn đến da khô, cảm giác khát nước, tiểu ít,...
- Sưng phù ở chân.
2.4. Các biến chứng có thể xuất hiện
Hội chứng ruột ngắn có thể dẫn đến các biến chứng:
- Vấn đề dinh dưỡng: tá tràng bị tổn thương hoặc niêm mạc dạ dày bị ảnh hưởng bởi lượng axit dạ dày quá nhiều.
- Sỏi thận: do sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột non.
- Bệnh xương: bao gồm loãng xương, nhuyễn xương và cường cận giáp thứ phát có thể xảy ra với những người mắc hội chứng ruột ngắn gây ra khó khắn trong quá trình hấp thụ dinh dưỡng.

Hội chứng ruột ngắn có thể gây ra rối loạn chức năng gan.
- Sỏi mật và vấn đề gan: do sự thay đổi cấu trúc ruột và cần sự hỗ trợ dinh dưỡng từ bên ngoài tiêu hóa, bệnh nhân có thể phát triển các biến chứng gan như sỏi mật, tắc nghẽn mật, và nhiễm mỡ.
Trường hợp ruột bị cắt đi quá nhiều có thể gây ra những vấn đề sinh lý như:
- Tiêu chảy: phân ra nhiều lượng lớn trong một ngày. Nguyên nhân là do ruột ngắn khiến thức ăn đi qua nhanh và gặp vấn đề trong quá trình hấp thu nước.
- Phân mỡ, phân sống: do thức ăn chưa được tiêu hóa kịp thời, dẫn đến phân ra trong tình trạng dẻo dai hoặc sống. Xét nghiệm phân sẽ phát hiện chất mỡ.
- Hấp thu kém: vì ruột ngắn nên việc hấp thu dinh dưỡng bị giảm sút.
Tổng quan, hội chứng ruột ngắn có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau. Có trường hợp biến chứng có thể xuất phát từ bệnh lý có sẵn, từ sự thay đổi sinh lý và giải phẫu của ruột, cũng như từ các phương pháp điều trị như dinh dưỡng qua ống thông tĩnh mạch trung tâm và dinh dưỡng ngoài đường tiêu hoá.
3. Các biện pháp mà những người mắc hội chứng ruột ngắn nên thực hiện
Để kiểm soát biến chứng và đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể, các biện pháp thường được khuyến nghị bao gồm:
- Có chế độ ăn giàu calo:
+ Đảm bảo cung cấp đầy đủ khoáng chất và vitamin cần thiết như B12, axit folic, sắt,...
+ Bảo đảm ăn đủ các nhóm chất: protein, chất béo, và carbohydrate.
- Khi cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các yếu tố tăng trưởng đặc biệt hoặc tiêm thêm khoáng chất và vitamin.
- Việc cấy ghép ruột non chỉ được thực hiện khi bác sĩ cho rằng đó là cần thiết.
- Tuân thủ chế độ sinh hoạt phù hợp bao gồm:
+ Tuân thủ chế độ ăn đầy đủ, hạn chế tinh bột và chất xơ, giàu protein, tránh đường và giảm lượng chất béo.
+ Thực hiện hoạt động vận động có lợi cho sức khỏe nhưng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để chọn loại hoạt động và thời lượng phù hợp.
+ Hưởng ứng sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè,... trong cuộc sống hàng ngày. Nếu gặp phải căng thẳng tâm lý, nên tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý.
- Khi xuất hiện các dấu hiệu sau đây, cần tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa:
+ Cảm giác khát nước quá mức.
+ Nước tiểu có màu đậm.
+ Cảm giác tiểu ít, thường xuyên không đều.
+ Da khô ráp.
+ Chóng mặt, tình trạng mờ mịt, ngất ngây.