Hội chứng (syndrome) là một nhóm các triệu chứng và dấu hiệu bệnh lý liên quan với nhau và thường liên quan đến một bệnh cụ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, σύνδρομον, nghĩa là 'sự đồng thời'.
Trong một số tình huống, một hội chứng có mối liên hệ chặt chẽ với một căn bệnh hoặc nguyên nhân bệnh lý, và các thuật ngữ hội chứng, bệnh, và rối loạn thường được dùng thay thế cho nhau. Điều này đặc biệt đúng đối với các gen gây ra hội chứng. Ví dụ, Hội chứng Down, hội chứng Wolf-Hirschhorn và hội chứng Andersen-Tawil đều là rối loạn đã được xác định, do đó, chúng có thể là một nhóm các dấu hiệu và triệu chứng, mặc dù được gọi là hội chứng.
Ngược lại, một số hội chứng không chỉ rõ một bệnh cụ thể. Ví dụ, Hội chứng sốc nhiễm độc có thể do nhiều loại độc tố khác nhau; hội chứng tiền vận động có thể là kết quả của tổn thương não; và hội chứng tiền kinh nguyệt không phải là một bệnh mà chỉ đơn giản là một tập hợp các triệu chứng.
Nếu nghi ngờ nguyên nhân di truyền nhưng chưa rõ, tình trạng này có thể được gọi là 'association' (tập hợp). Theo định nghĩa, một association cho thấy rằng các triệu chứng và dấu hiệu xuất hiện cùng nhau thường xuyên hơn do một nguyên nhân đơn nhất. Hội chứng này thường được đặt theo tên của bác sĩ hoặc nhóm bác sĩ đã phát hiện hoặc mô tả nó lần đầu tiên. Những tên gọi này là ví dụ của tổ danh trong y học (medical eponyms).
Gần đây, xu hướng đặt tên hội chứng đã chuyển sang dựa trên các triệu chứng hoặc nguyên nhân cơ bản thay vì sử dụng eponyms. Tuy nhiên, cả tên hội chứng và tên thông thường vẫn cùng được sử dụng.
Sử dụng
Y học
Trong y học và tâm lý học, hội chứng thường được định nghĩa một cách chung chung, mô tả một tập hợp các triệu chứng và phát hiện mà không gắn liền với một bệnh cụ thể. Định nghĩa chi tiết hơn trong di truyền y học mô tả các nhóm hội chứng trong tổng thể các hội chứng y học.
Di truyền y học
Trong di truyền y học, thuật ngữ 'hội chứng' thường được dùng khi nguyên nhân di truyền đã được xác định. Ví dụ, Trisomy 21 thường được gọi là hội chứng Down. Trước năm 2005, hội chứng CHARGE được biết đến với tên gọi tập hợp CHARGE. Khi gen chủ yếu gây bệnh (CHD7) được phát hiện, tên gọi đã được điều chỉnh. Tập hợp VACTERL vẫn chưa có sự thống nhất về nguyên nhân cơ bản, do đó không phải lúc nào cũng được gọi là 'hội chứng'.
Lĩnh vực khác
Trong sinh học, 'hội chứng' được dùng với nghĩa rộng để chỉ tập hợp các đặc điểm trong các hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ, hội chứng hành vi - behavioral syndrome, hội chứng thụ phấn - pollination syndrome, và hội chứng tán hạt - seed dispersal syndrome.
Đặt tên
Hiện không có quy chuẩn chung cho việc đặt tên hội chứng mới. Trước đây, hội chứng thường được đặt tên theo bác sĩ hoặc nhà khoa học phát hiện và mô tả, gọi là 'hội chứng cùng tên' - 'eponymous syndromes'. Đôi khi, bệnh được đặt tên theo bệnh nhân ban đầu mô tả triệu chứng. Có trường hợp bệnh nhân yêu cầu hội chứng mang tên mình, trong khi bác sĩ còn do dự, hoặc tên hội chứng được đặt theo địa điểm, chẳng hạn như Stockholm (Hội chứng Stockholm). Khi hội chứng mang tên cá nhân, có sự tranh cãi về việc nên dùng hình thức sở hữu tiếng Anh - English possessive hay không ('Hội chứng Down' với 'hội chứng của Down' - Down syndrome vs Down's syndrome). Ở Bắc Mỹ, xu hướng là không dùng hình thức sở hữu, trong khi châu Âu thường dùng hình thức sở hữu. Ngay cả trong châu Âu, từ năm 1970 đến 2008, đã có xu hướng ưa chuộng hình thức sở hữu.
Lịch sử
Thầy thuốc Ibn Sina (Avicenna, 980-1037) với tác phẩm y học nổi tiếng The Canon of Medicine là người đầu tiên đưa ra khái niệm về hội chứng trong việc chẩn đoán bệnh. Khái niệm này đã được mở rộng trong thế kỷ 17 nhờ Thomas Sydenham.
Nguyên nhân tiềm ẩn
Trong các hội chứng chưa xác định nguyên nhân, sự kết hợp của các triệu chứng liên quan thường tạo ra mối tương quan không thể xảy ra ngẫu nhiên, khiến các nhà nghiên cứu nghi ngờ về sự tồn tại của một nguyên nhân cơ bản chưa được phát hiện cho tất cả các triệu chứng đó.
Ví dụ
Trong ví dụ dưới đây, sự kết hợp của các triệu chứng như đau đầu, nôn, cứng cổ và nhạy cảm với ánh sáng tạo thành hội chứng màng não, thường liên quan đến viêm màng não hoặc xuất huyết dưới nhện. Bác sĩ sẽ thực hiện chọc dò dịch não tủy; nếu phát hiện chất lỏng có máu không đông, đó là dấu hiệu của xuất huyết màng não và viêm màng não mủ.
Triệu chứng | Hội chứng | Bệnh |
---|---|---|
Đau đầu | Xuất huyết dưới nhện | |
Nôn | Hội chứng màng não | Viêm màng não do virus |
Màng não cứng | Viêm màng não | Viêm màng não mủ |
Chứng sợ ánh sáng | Lao màng não |
Có nhiều hội chứng được mô tả chi tiết trong y học, chẳng hạn như:
Phổi
- Hội chứng phế nang
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ
- Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)
- Hội chứng Erasmus
- Hội chứng Heerfordt
- Hội chứng Lofgren
- Hội chứng rối loạn thông khí tắc nghẽn
- Hội chứng hạn chế
- Hội chứng ngưng tụ
- Hội chứng tràn dịch màng phổi
Sản khoa
- Hội chứng HELLP
- Hội chứng Lacomme
Gan - tiêu hóa
- Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Hội chứng kém hấp thu
- Hội chứng Plummer-Vinson
- Hội chứng tăng sinh vi khuẩn ruột non
- Hội chứng Zollinger-Ellison (ZES)
Huyết học
- Hội chứng Evans
- Hội chứng Felty
- Hội chứng tăng độ nhớt máu
- Hội chứng thiếu máu
Di truyền học
- Hội chứng Bloom
- Hội chứng Down
- Hội chứng Marfan
- Hội chứng Prader-Willi
Bệnh truyền nhiễm
- Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis
Thận học
- Hội chứng thận hư
Rối loạn thần kinh
- Hội chứng Asperger
- Hội chứng giọng nói lạ
- Hội chứng Balint
- Hội chứng Brown-Sequard
- Hội chứng ngoại tháp
- Hội chứng tiểu não
Chuyên ngành tâm thần học
- Hội chứng Munchausen by Proxy (MHBP)
- Hội chứng Rốn Benjamin
- Hội chứng hoang tưởng
- Hội chứng tách rời
- Hội chứng Hedgehog
- Hội chứng Munchausen
- Hội chứng Skumin
Ngành tâm lý học
- Hội chứng đốt cháy hoàn toàn
- Hội chứng giả danh
- Hội chứng Lima
- Hội chứng Peter Pan
- Hội chứng Stockholm
- Hội chứng Paris
- Hội chứng Stendhal
- Hội chứng Jerusalem
Vấn đề xương khớp
- Hội chứng Reiter - Fiessinger
- Hội chứng Cyriax
- Hội chứng xương bánh chè
Hệ tiết niệu
- Hội chứng loạn sản tinh hoàn, còn gọi là hội chứng Klinefelter
- Hội chứng Irritative
- Hội chứng tắc nghẽn hệ tiết niệu
Vấn đề tim mạch
- Hội chứng Brugada
- Hội chứng Roemheld
- Hội chứng Skumin
- Hội chứng tĩnh mạch chủ trên
Vấn đề nội tiết
- Hội chứng Kallmann, hay còn gọi là hội chứng Morsier-Kallmann
Khác biệt
- Đau vú
- Đau cơ toàn thân
Hình ảnh minh họa


- Toxidrome
Kết nối bên ngoài
- Whonamedit.com - Kho lưu trữ các thuật ngữ y học theo tên người.