Áp phích quảng cáo | |
Tên khác | Reply 1988 Answer Me 1988 Respond 1988 |
---|---|
Thể loại | Gia đình Hài hước Lãng mạn |
Kịch bản | Lee Woo-jung |
Đạo diễn | Shin Won-ho |
Diễn viên | Lee Hye-ri Park Bo-gum Ryu Jun-yeol Go Kyung-pyo Lee Dong-hwi |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | tiếng Hàn |
Địa điểm | Hàn Quốc |
Thời lượng | Thứ 6 và thứ 7 19:50 (UCT+9) |
Kênh trình chiếu | tvN |
Kênh trình chiếu tại Việt Nam | VTV2, NTV |
Phát sóng | 6 tháng 11 năm 2015 | – 16 tháng 1 năm 2016
Chương trình trước | Twenty Again |
Chương trình sau | Signal |
Chương trình liên quan | Reply 1997 Reply 1994 |
Trang mạng chính thức |
Hồi đáp năm 1988 (Hangul: 응답 하라 1988; RR: Eungdabhara 1988) là một series truyền hình Hàn Quốc phát hành vào năm 2015. Với dàn diễn viên bao gồm Lee Hye-ri, Park Bo-gum, Ryu Jun-yeol, Go Kyung-pyo, và Lee Dong-hwi. Bộ phim kể về cuộc sống của các gia đình tại khu phố Ssangmun-dong, quận Dobong, Bắc Seoul, vào năm 1988. Theo đạo diễn Shin Won-ho, chủ đề 'Người chồng bí mật' là yếu tố xuyên suốt, tiếp nối các phần trước là Hồi đáp 1997 và Hồi đáp 1994. Ba gia đình sống chung dưới một mái nhà, với câu chuyện kéo dài từ năm 1986 đến 1994 trên kênh tvN, lấy cảm hứng từ những bộ phim truyền hình.
Bộ phim đã từng đạt kỷ lục rating cao nhất trên đài cáp với 18,8% ở tập cuối, trước khi bị Sky Castle (2018-2019) và Hạ cánh nơi anh (2019-2020) vượt qua.
Diễn viên
Diễn viên chính
- Lee Hye-ri trong vai Sung Duk-sun/Sung Soo-yeon. Cô là con gái thứ trong gia đình có ba anh chị em. Với tính cách vui vẻ nhưng học hành không nổi bật, Duk-sun là cô gái duy nhất trong nhóm bạn gồm 4 cậu hàng xóm.
- Ryu Jun-yeol trong vai Kim Jung-hwan. Anh chàng với vẻ ngoài lạnh lùng và hay cằn nhằn, nhưng bên trong lại rất ấm áp. Jung-hwan đam mê bóng đá và là học sinh giỏi nhất trường. Cậu luôn âm thầm yêu mến Duk-sun.
- Park Bo-gum trong vai Choi Taek. Một kỳ thủ cờ vây tài ba, nhưng ngoài đời, Taek là người trầm lặng và gặp khó khăn với những công việc đơn giản. Cùng với Jung-hwan, cậu luôn có cảm tình với cô bạn thân Duk-sun.
- Go Kyung-pyo trong vai Sung Sun-woo. Một chàng trai thông minh, tốt bụng, luôn chăm sóc và là điểm tựa vững chắc cho gia đình mình.
- Lee Dong-hwi trong vai Ryu Dong-ryung. Người gây cười của nhóm với tính cách nghịch ngợm và tinh quái, nhưng hiểu biết về cuộc sống và các cô gái thì hơn hẳn các bạn trong nhóm.
Diễn viên phụ
- Gia đình của Duk-sun
- Sung Dong-il trong vai Sung Dong Il. Cha của Duk-sun, một nhân viên ngân hàng kỳ cựu.
- Lee Il-hwa trong vai Lee Il-hwa. Mẹ của Duk-sun, bạn thân của mẹ Jung-hwan và mẹ Sun-woo.
- Ryu Hye-young trong vai Sung Bo-ra. Chị gái của Duk-sun, người có trái tim nhân hậu dù vẻ ngoài có phần cứng cỏi và nóng tính. Bo-ra tham gia phong trào sinh viên và hiện là sinh viên năm hai tại Đại học Seoul.
- Choi Sung-won trong vai Sung No-eul. Em trai của Duk-sun, con út trong gia đình với vẻ ngoài trưởng thành hơn tuổi nhưng lại rất ngây thơ và ngoan ngoãn.
- Gia đình của Jung-hwan
- Kim Sung-kyun trong vai Kim Sung-kyun. Cha của Jung-hwan.
- Ra Mi-ran trong vai Ra Mi-ran. Mẹ của Jung-hwan.
- Ahn Jae-hong trong vai Kim Jung-bong. Anh trai của Jung-hwan.
- Hàng xóm
- Kim Sun-young trong vai Kim Sun-young. Mẹ của Sun-woo.
- Kim Seol trong vai Jin Joo. Em gái của Sun-woo.
- Choi Moo-sung trong vai Choi Moo-sung. Cha của Taek.
- Yoo Jae-myung trong vai Ryu Jae-myung. Cha của Dong-ryung.
- Diễn viên khác
- Lee Min-ji trong vai Jang Mi Ok. Bạn của Duk-sun.
- Lee Se-young trong vai Wang Ja Hyun. Bạn của Duk-sun.
- Kim Tae-soo trong vai anh trai của mẹ Sun-woo.
- Lee Mi Yeon trong vai Sung Duk-sun năm 2015.
- Kim Joo-hyuk trong vai Choi Taek năm 2015.
- Jeon Mi-seon trong vai Sung Bo-ra năm 2015.
- Woo Hyun trong vai Sung No-eul năm 2015.
Khách mời
- Kim Young-ok trong vai bà Duk-sun (tập 2)
- Jung Won-joong trong vai anh trai của Dong Il (tập 2)
- Kim Su-ro trong vai chủ tiệm đồ ăn nhanh (tập 3)
- Lee Moon Se trong vai DJ đài radio (tập 6)
- Park Ji Yoon trong vai người phỏng vấn trên truyền hình (tập 7)
- Park Jung Min trong vai bạn trai của Bo-ra (tập 8)
- Kim Tae Hoon trong vai bác sĩ phẫu thuật tim (tập 8)
- Lee Soo Kyung trong vai bạn gái của No-eul (tập 8)
- Jung Yoo Min trong vai bạn của Bo-ra (tập 8)
- Jung Hae In trong vai Ho Young (Hạo Anh), bạn học của Duk-sun (tập 13)
- Shin Young Jin trong vai mẹ của lớp trưởng lớp Duk-sun (tập 14)
- Jung Woo trong vai Trash (tập 18, Reply 1994)
- Go Ara trong vai Sung Na Jung (tập 18, Reply 1994)
Nhạc phim
Như các phần trước, nhạc phim Reply 1988 cũng bao gồm các bản cover của những bài hát nổi tiếng từ xưa.
OST Phần 1
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Youth (청춘) (Rock Ver.)" (Kim Feel) | Kim Chang-wan | Kim Chang-wan | Sanulrim | 4:27 |
2. | "Youth (청춘) (feat. Kim Chang-wan)" (Kim Feel) | Kim Chang-wan | Kim Chang-wan | Sanulrim | 3:40 |
Tổng thời lượng: | 8:06 |
Nhạc phim Phần 2
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Don't Worry Dear (걱정말아요 그대)" (Lee Juck) | Jeon In-gwon | Jeon In-gwon | Jeon In-gwon | 3:51 |
Nhạc phim Phần 3
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "A Little Girl (소녀)" (Oh Hyuk) | Lee Young-hoon | Lee Young-hoon | Lee Moon-sae | 3:33 |
Nhạc phim Phần 4
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Hyehwa-dong (or Ssangmun-dong) (혜화동 (혹은 쌍문동))" (Park Bo-ram) | Kim Chang-ki | Kim Chang-ki | Zoo | 4:22 |
Nhạc phim Phần 5
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "All I Have to Give You is Love (네게 줄 수 있는건 오직 사랑뿐)" (December) | Ji Geun-sik | Ji Geun-sik | Byun Jin Sub | 3:31 |
Nhạc phim Phần 6
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Violet Fragrance (보라빛향기)" (Wable) | Kang Susie | Yoon Sang | Kang Susie | 3:44 |
Nhạc phim Phần 7
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Together (함께)" (Noel) | Do Yoon-kyung | Park Kwang-hyun | Park Kwang-hyun | 4:33 |
Nhạc phim Phần 8
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Everyday With You (매일 그대와)" (Sojin (Girl's Day)) | Choi Sung-won | Choi Sung-won | Deulgukhwa | 3:16 |
Nhạc phim Phần 9
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "As Time Goes By (세월이 가면)" (Kihyun) | Choi Myung-sub | Choi Gwi-sub | Choi Ho-sub | 3:49 |
Nhạc phim Phần 10
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình Bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Let's Forget It (이젠 잊기로 해요)" (Yeo-eun (Melody Day)) | Lee Jang-hee | Lee Jang-hee | Kim Wan-sun | 3:58 |
Đánh giá khán giả
Tập # | Ngày phát sóng | Tên tập phim | Tỉ suất khán giả trung bình | |
---|---|---|---|---|
AGB Ratings | TNmS Ratings | |||
1 | 6 tháng 11 năm 2015 | "Tay nắm tay" (tiếng Triều Tiên: 손에 손잡고) |
6.1% | 6.5% |
2 | 7 tháng 11 năm 2015 | "Một sự hiểu lầm của bạn về tôi" (tiếng Triều Tiên: 당신이 나에 대해 착각하는 한 가지) |
6.8% | 6.7% |
3 | 13 tháng 11 năm 2015 | "Có tiền vô tội, không có tiền có tội" (tiếng Triều Tiên: 유전무죄 무전유죄) |
7.8% | 8.6% |
4 | 14 tháng 11 năm 2015 | "Can't help ~ing" | 8.3% | 8.0% |
5 | 20 tháng 11 năm 2015 | "Chuẩn bị sang đông" (tiếng Triều Tiên: 월동준비) |
10.1% | 9.6% |
6 | 21 tháng 11 năm 2015 | "Tuyết đầu mùa đến rồi!" (tiếng Triều Tiên: 첫 눈이 온다구요) |
9.3% | 8.8% |
7 | 27 tháng 11 năm 2015 | "Gửi tới bạn" (tiếng Triều Tiên: 그대에게) |
11.0% | 10.2% |
8 | 28 tháng 11 năm 2015 | "Một lời nói ấm áp" (tiếng Triều Tiên: 따뜻한 말 한마디) |
11.3% | 10.7% |
9 | 4 tháng 12 năm 2015 | "Cái gọi là vượt giới hạn" (tiếng Triều Tiên: 선을 넘는다는 것) |
11.6% | 10.2% |
10 | 5 tháng 12 năm 2015 | "Ký ức" | 13.4% | 12.5% |
11 | 11 tháng 12 năm 2015 | "Ba lời tiên đoán" (tiếng Triều Tiên: 세 가지 예언) |
12.2% | 12.3% |
12 | 12 tháng 12 năm 2015 | "Cái gọi là yêu một người" (tiếng Triều Tiên: 누군가를 사랑한다는 것은) |
13.1% | 11.8% |
13 | 18 tháng 12 năm 2015 | "Siêu nhân quay về rồi" (tiếng Triều Tiên: 슈퍼맨이 돌아왔다) |
12.9% | 12.2% |
14 | 19 tháng 12 năm 2015 | "Bạn thân mến, đừng lo lắng" (tiếng Triều Tiên: 걱정 말아요 그대) |
15.1% | 13.2% |
15 | 25 tháng 12 năm 2015 | "Giữa tình bạn và tình yêu" (tiếng Triều Tiên: 사랑과 우정 사이) |
15.2% | 13.6% |
16 | 26 tháng 12 năm 2015 | "Cuộc đời đúng là rắc rối - 1" (tiếng Triều Tiên: 인생이란 아이러니 - 1) |
15.4% | 12.6% |
17 | 8 tháng 1 năm 2016 | "Cuộc đời đúng là rắc rối - 2" (tiếng Triều Tiên: 인생이란 아이러니 - 2) |
15.5% | 15.5% |
18 | 9 tháng 1 năm 2016 | "Tạm biệt mối tình đầu" (tiếng Triều Tiên: 굿바이 첫사랑) |
17.2% | 16.2% |
19 | 15 tháng 1 năm 2016 | "Bạn đã làm rất tốt" (tiếng Triều Tiên: 당신은 최선을 다했다) |
17.6% | 17.9% |
20 | 16 tháng 1 năm 2016 | "Tạm biệt, tuổi trẻ, tạm biệt, Ssangmun-dong" | 18.8% | 18.4% |
Lưu ý: Bộ phim này được phát sóng trên kênh cáp/TV trả phí, thường có lượng khán giả nhỏ hơn so với các kênh truyền hình miễn phí hoặc các đài công cộng (KBS, SBS, MBC & EBS).
Phát sóng quốc tế
- Thái Lan: ช่องวัน (One31)
- Việt Nam: VTV2 NTV
Giải thưởng và Đề cử
Năm | Giải thưởng | Thể loại | Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2016 | Baeksang Arts Awards lần thứ 52 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất Hạng mục Truyền hình | Ryu Jun-yeol | Đoạt giải |
Đạo diễn xuất sắc Hạng mục Truyền hình | Shin won-ho | Đoạt giải | ||
tvN10 AWARDS 2016 | Asia Award | Park Bo gum | Đoạt giải | |
Scene Stealer (Actor) | Kim Sung Gyun | Đoạt giải | ||
Scene Stealer (Actress) | Ra Mi Ran | Đoạt giải | ||
Grand Prize (TV Program) | Reply 1988 | Đoạt giải | ||
Special Acting Award | Sung Dong Il | Đoạt giải | ||
Rising Star (Actor) | Ryu Jun Yeol | Đoạt giải | ||
Rising Actress | Hyeri | Đoạt giải |