Trên thực tế, có 3 cách để dẫn vào câu hỏi về nghề nghiệp là: Hỏi về nghề nghiệp, Hỏi về loại công việc, và Hỏi về ngành nghề. Ở bài viết này, tác giả sẽ đưa ra những câu hỏi và câu trả lời hay để người đọc có thể vận dụng tốt hơn trong quá trình giao tiếp của mình.
Key takeaways |
---|
|
Các Cách Hỏi Về Nghề Nghiệp
Hỏi Trực Tiếp Về Nghề Nghiệp
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
What is your job? (Công việc của bạn là gì?)
What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
What is your career? (Công việc của bạn là gì?)
What is your profession? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
Can I ask what you do? (Tôi có thể hỏi bạn làm việc gì được không?)
Where do you work? (Bạn đang làm việc ở đâu?).
Cách trả lời
I am a/an + job (Tôi là ...)
I work as a/an + job (Tôi làm nghề...)
I work for + place of work (Tôi làm việc cho.…)
Ví dụ:
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
I am a chef. (Tôi là đầu bếp.)
Ví dụ:
What is your job? (Công việc của bạn là gì?)
I work as a doctor. (Tôi làm nghề bác sĩ.)
Ví dụ:
What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
I work as a single. (Tôi làm nghề ca sĩ.)
Ví dụ:
What is your career? (Công việc của bạn là làm gì?)
I am an interpreter. (Tôi là phiên dịch viên.)
Ví dụ:
What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
I work for the factory in Hanoi (Tôi làm việc cho nhà máy ở Hà Nội.)
Ví dụ:
Can I ask what you do? (Tôi có thể hỏi bạn làm việc gì được không?)
I’m a math professor. (Tôi là một giáo sư toán học.)
Ví dụ:
Where do you work? (Bạn đang làm việc ở đâu?)
I work at company in Ho Chi Minh city.
Lưu ý: Người học hoàn toàn có thể tự do lựa chọn các cách trả lời được gợi ý đối với các kiểu câu hỏi về công việc. Không phải một câu hỏi chỉ có một kiểu trả lời duy nhất.
Từ vựng tiếng anh giao tiếp văn phòngTừ vựng về đời sống công sở
Hỏi về loại công việc
What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
What type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
What kind of job are you doing? (Bạn đang làm loại công việc nào?)
Cách trả lời:
I work in + loại công việc
Ví dụ:
What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
I work in design analysis. (Tôi làm việc trong ngành phân tích thiết kế.)
Ví dụ:
What type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
I work in design. (Tôi làm việc trong ngành thiết kế.)
Hỏi về ngành nghề
What line of a profession are you in? (Bạn làm ngành nghề gì?)
In which industry do you work? (Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?)
Cách trả lời: I work in + tên lĩnh vực
Ví dụ:
What line of profession are you in? (Bạn làm ngành gì?)
I work in advertising. (Tôi làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.)
I work in a factory. (Tôi làm việc cho một công xưởng.)
I work in tourism. (Tôi làm việc trong lĩnh vực du lịch.)
Ví dụ :
In which industry do you work? (Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?)
I work in medicine. (Tôi làm việc trong lĩnh vực y tế.)
I work in agriculture. (Tôi làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.)
Từ Vựng về Các Nghề Nghiệp Phổ Biến Trong Thế Kỷ 21
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
actor | /ˈæktər/ | diễn viên (nói chung) |
actress | /ˈæktrəs/ |
nữ diễn viên |
architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
auditor | /ˈɔːdɪtər/ | kiểm toán |
baker | /ˈbeɪkər/ | thợ làm bánh |
banker | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
barber | /ˈbɑːrbər/ | thợ cắt tóc nam |
bartender | /ˈbɑːrtendər/ | người pha chế |
businessman | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | quay phim |
cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
chef | /ʃef/ | đầu bếp |
consultant | /kənˈsʌltənt/ | nhà tư vấn |
dancer | /ˈdænsər/ | vũ công |
drummer | /ˈdrʌmər/ | nghệ sĩ trống |
economist | /ɪˈkɑːnəmɪst/ | nhà kinh tế học |
electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện |
engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
factory worker | /ˈfæktəri ˈwɝːkər/ | Công nhân nhà máy |
fashion designer | /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ | thiết kế thời trang |
firefighter | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | thiết kế đồ họa |
guitarist | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | nghệ sĩ ghi-ta |
hairdresser | /ˈherdresər/ | thợ làm tóc |
hairstylist | /ˈherstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu tóc |
lawyer | /ˈlɔɪər/ | luật sư |
lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
makeup artist | /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ | thợ trang điểm |
manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | thợ làm móng |
mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ cơ khí |
model | /ˈmɑːdl/ | người mẫu |
musician | /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sĩ |
painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
pianist | /ˈpiːənɪst/ | nghệ sĩ dương cầm |
plumber | /ˈplʌmər/ | thợ sửa ống nước |
poet | /ˈpəʊət/ | nhà thơ |
police officer | /pəˈliːs ɑːfɪsər/ | cảnh sát |
politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | lập trình viên |
salesperson | /ˈseɪlzpɜːrsn/ | người bán hàng |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
sculptor | /ˈskʌlptər/ | nhà điêu khắc |
secretary | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
security guard | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | bảo vệ |
singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
soldier | /ˈsəʊldʒər/ | quân nhân |
stylist | /ˈstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu |
tailor | /ˈteɪlər/ | thợ may |
tattooist | /tæˈtuːɪst/ | thợ xăm hình |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
technician | /tekˈnɪʃn̩/ | kỹ thuật viên |
tutor | /ˈtuːtər/ | gia sư |
violinist | /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ | nghệ sĩ vĩ cầm |
waiter | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
waitress | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
writer | /'raitə/ | nhà văn |