Trình độ cơ bản 初级 (chūjí)
Dărăo yí xià, qĭngwèn 'Quán Internet' yòng hànyŭ zěnme shuō?
A:打扰 一下,请问 'Quán Internet' 用 汉语 怎么 说?
Xin lỗi, làm thế nào để nói 'quán Internet' trong tiếng Trung?
Ò, zhège ya, wŏmen jiào wăngbā.
B:哦,这个呀, 我们 叫 网吧。
Vâng, chúng tôi gọi là 'wăngbā'.
新词 (xīncí) - Từ vựng mới
网吧 (wăngbā): quán Internet
Thường lệ (tōng lệ): quảng cáo thông thường
Trình độ trung cấp 中级 (zhōngjí)
Xin chào, Lucy, bạn có nhiều kinh nghiệm lướt web vào buổi tối không?
A: 嗨,露西,你 晚上 上网 的 经历 多 吗?
Xin chào, Lucy, bạn đã có nhiều kinh nghiệm lướt web vào buổi tối chưa?
Có, rất nhiều, và tôi thường xuyên làm việc đến khuya.
B: 是的, 很多, 而且 我 经常 上 到 深夜。
Vâng, rất nhiều, tôi thường lướt web vào buổi tối.
Wow, bạn thực sự có năng lượng dồi dào, và ngủ ít như vậy liệu bạn có cảm thấy mệt không?
A: 哇,你 精力 真 旺盛, 睡 那么 少 难道 你 不 觉得 累 吗?
Wow, bạn thực sự tràn đầy năng lượng và bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi khi ngủ quá ít?
Không có, tôi nghĩ rằng nó khá thú vị.
B: 没有, 我 觉得 挺 有趣 的。
Không, vì tôi cho rằng làm điều đó rất thú vị.
生词 (shēngcí) - Từ vựng
经历 (jīnglì): kinh nghiệm
精力 (jīnglì): năng lượng
Cấp cao 高级 (gāojí)
A:嗨,杰克, 怎么 这么 愁眉苦脸 的?
Xin chào, Jack, có chuyện gì với bạn vậy vì bạn trông rất lo lắng?
Ài, bié tí le, zuìjìn mángzhe fābù wénzhāng, wǒde diànnăo què wúfǎ liánwăng le.
B:哎,别提了,最近 忙着 发布 文章, 我的 电脑 却 无法 联网 了。
Ồ, đừng đề cập đến nó. Tôi bận rộn với việc xuất bản một bài báo truyền thông, nhưng Internet không hoạt động.
Ồ, nguyên lý là như vậy. Vấn đề rất cấp bách phải không?
A:哦,原来 是 这么 回事。事情 很 紧急 吗?
Tôi hiểu rồi. Vấn đề đó rất quan trọng phải không?
Đúng vậy, trong hai ngày tới sẽ phát hành.
B:是的,再 过 两天 就要 发布了。
Vâng, bài viết sẽ được xuất bản trong hai ngày tới.
Nếu bạn cảm thấy cần thiết, bạn có thể ghé qua một quán cà phê Internet.
A:如果 你 着急 的 话,可以 去 网吧。
Internet Cafe? Tôi không quen với nơi này, bạn có biết có quán nào gần đây không?
Wăngbā? Tôi không quen với nơi này, bạn có biết gần đây có chỗ nào có wăngbā không?
B:网吧? Tôi không quen với địa phương này, bạn có biết chỗ nào gần đây có wăngbā không?
Quán cà phê Internet? Tôi không quen thuộc với khu vực này; bạn có biết có quán nào gần đây không?
Có một quán cà phê Internet gọi là Little Ants ở phía đông của đường Wenyi, bạn có thể ghé qua đó để lướt web.
A:文艺 路 东边 有 个 小 蚂蚁 网吧,你 可以 去 那里 上网。
Có một quán cà phê Internet tên là Little Ants ở phía đông của đường Wenyi, bạn có thể ghé qua đó.
Rất tuyệt vời, cảm ơn bạn đã nhắc nhở. À, tốc độ kết nối Internet thế nào?
B:太 好 了,谢谢 你 的 提醒。对了,那个 网吧 网速 怎么样?
Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi. À, tốc độ kết nối Internet thì sao?
Tốc độ rất nhanh, tôi thường xuyên ghé qua đó.
A:网速 很 快, 我 经常 去 那里。
Tốc độ mạng rất nhanh, tôi thường xuyên ghé qua đó.
Đúng vậy, đó là tốt. Vậy, mỗi giờ tốn bao nhiêu tiền?
B:那 就 好。 那么 一个 小时 多少 钱?
Điều này rất tốt. Chi phí mỗi giờ là bao nhiêu?
Không quá đắt, chỉ ba nhân dân tệ mỗi giờ.
A:不是 很 贵, 三 块 钱 一 个 小时。
Chi phí không cao, chỉ ba nhân dân tệ mỗi giờ.
Được rồi, tôi sẽ đến Internet Cafe vào buổi chiều.
B:好的, 我 下午 就 去。
Hăode, tôi sẽ đi đến đó chiều nay.
新词 (xīncí) Từ mới
忧心忡忡 (yōuxīnchōngchōng): trông rất lo lắng
网上冲浪 (wǎngshàng chōnglàng): lướt web
网速 (wăngsù): tốc độ kết nối Internet
Sử dụng cách dùng 用法 (yòngfă)
那里 (nàlĭ) &哪里 (nălĭ)
'哪里 (nălĭ)' thường được sử dụng trong các tình huống sau đây:
a. Để hỏi về vị trí, tức là ở đâu. Ví dụ:
他 去 哪里 了?
Tā qù năo le?
Nơi anh ta ở?
b. Để thể hiện sự khiêm tốn, tức là hoàn toàn không hoặc không có gì. Ví dụ:
—Nĭ de xīn xīn zhēn piàoliang!
—你的 新娘 真 漂亮!
—Cô dâu của YoungYou thật sự rất đẹp.
—Nălĭ nălĭ, đã qua.
—哪里 哪里,过奖 了。
—Không có gì. Bạn đang khen tôi thôi.
'那里 (nàlĭ)' đề cập đến một địa điểm, nghĩa là ở đó. Ví dụ:
—Wŏ de shū zài nălĭ ma?
—我的书在哪里?
—Sách của tôi ở đâu?
—Không phải ở đây sao!
—不就在那里吗!
—Bạn đang ở đó đấy!
Thông qua cuộc đối thoại bằng tiếng Trung về chủ đề đến quán cà phê Internet, chúng ta có thể học thêm về cách sử dụng 哪里 (nălĭ) & 那里 (nàlĭ) trong câu và áp dụng chính xác vào các tình huống. Hy vọng bạn sẽ ngày càng tiến bộ trong việc học tiếng Trung và nâng cao trình độ của mình!