Cấu trúc Hold được sử dụng rất phổ biến và kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Trên bài viết ngày hôm nay, Mytour sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về công thức cấu trúc Hold + gì, cách sử dụng, một số từ vựng đi kèm và bài tập thực hành với đáp án trong tiếng Anh nhé!
I. Cấu trúc Hold có ý nghĩa gì?
Hold là một động từ trong tiếng Anh với nghĩa là “giữ ai/cái gì” hoặc “duy trì, tiếp tục một hành động nào đó”. Ý nghĩa của cấu trúc Hold cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ:
-
- Please keep this gift of Hanna. (Hãy giữ món quà này của Hanna.)
-
- Jenny will keep what she promises you. (Những gì Jenny hứa với bạn thì cô ấy sẽ giữ lời.)
Bên cạnh đó, Hold cũng có nghĩa là “chăm sóc, giữ gìn” có thể là vật nuôi hoặc người. Ví dụ:
-
- Holding food keeps Jenny out of flies. (Giữ thức ăn giúp Jenny tránh ruồi bay vào.)
- Keep the kids for Harry, he needs to go to the bathroom. (Giữ bọn trẻ giúp Harry, anh ấy cần đi vệ sinh.)
II. Cách sử dụng các cấu trúc Hold
Dưới đây là ba cách sử dụng Hold mà bạn không thể bỏ qua để làm phong phú hơn kiến thức tiếng Anh của bạn.
1. Cấu trúc Hold + N
Cấu trúc Hold + N có thể coi là một trong những cấu trúc đơn giản và dễ áp dụng nhất, mang nghĩa là “giữ cái gì đó”. Công thức:
S + hold + N
Ví dụ:
-
- Keep this pencil. (Giữ chiếc bút chì này đi.)
-
- Sara keeps your gift. (Sara giữ món quà của bạn.)
2. Cấu trúc Keep + Ai/Cái gì + Tính từ
Với cấu trúc Keep này, ý nghĩa là ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong tình trạng như thế nào. Công thức:
S + keep + something/ somebody + tính từ/ đang làm gì đó
Ví dụ minh họa:
-
- Kathy keep the clothes tidy. (Kathy giữ quần áo ngăn nắp.)
-
- Neighbours made noise all night so Daisy can not kept concentrate. (Hàng xóm ồn ào suốt đêm khiến Daisy không thể tập trung được )
-
- Harry always keep a serious attitude. (Harry luôn giữ tác phong nghiêm chỉnh.)
-
- Please keep silent for Sara. (Hãy giữ im lặng cho Sara.)
3. Cấu trúc Continue to do Sth with Save
Cấu trúc Save Ving được dùng khi mô tả ai đó tiếp tục làm một công việc nào đó. Công thức
S + save (on) + Ving
Ví dụ:
-
- Jenny kept climbing out of her bed. (Jenny tiếp tục trèo ra khỏi giường.)
-
- John keep waiting for Anna. (John tiếp tục đợi chờ Anna.)
III. Một số cấu trúc mở rộng của Maintain
Ngoài ba cấu trúc Maintain cơ bản ở trên, hãy cùng Mytour tìm hiểu thêm các cấu trúc mở rộng của Maintain nữa nhé!
1. Cấu trúc Prevent Sb from Sth
Cấu trúc Prevent Sb from Sth mang ý nghĩa là ai đó ngăn chặn không cho ai làm điều gì. Công thức:
S + prevent + somebody + from + Ving
Ví dụ:
-
- John can’t keep Anna from saying this. (John không thể ngăn Anna nói ra điều này.)
-
- The weather keep Hanna from going to school. (Thời tiết khiến Hanna không thể đến trường.)
2. Cấu trúc Continue on at Sb for/ about Sth
Cấu trúc Utilize Keep này khi miêu tả việc ai đó tiếp tục nói chuyện với ai về vấn đề gì. Công thức:
S + keep on + at somebody + for/ about something
Ví dụ:
-
- Harry kept on at Anna about what was wrong. (Harry tiếp tục lải nhải với Anna về những gì cô ấy đã làm sai.)
-
- Daisy don't want John to keep talking to her about school. (Daisy không muốn John tiếp tục lải nhải với cô ấy về chuyện ở trường.)
3. Cấu trúc Keep Sth from someone
Cấu trúc Keep Sth from someone mang ý nghĩa là giữ bí mật điều gì trước ai đó. Công thức:
S + keep + N/ Ving + from someone
Ví dụ:
-
- Kathy keeps the fact that she has a boyfriend from her mother. (Kathy giấu giếm chuyện mình có bạn trai với mẹ.)
-
- Peter want to keep his accident from his family. (Peter muốn giữ chuyện mình bị tai nạn với gia đình.)
4. Cấu trúc Keep a close watch on someone/sth
Cấu trúc Keep này được áp dụng để nói về việc giữ một sự kiểm soát chặt chẽ đối với ai đó hoặc cái gì. Công thức:
S + keep a close watch + on + someone/ something
Ví dụ:
-
- Sara want to keep a tight rein on this shipment. (Sara muốn kiểm soát chặt chẽ lô hàng này.)
-
- Martin wants keep a tight rein on his lover. (Martin muốn kiểm soát chặt chẽ người yêu của anh ta.)
5. Cấu trúc Keep your shoulder to the wheel
Cấu trúc Keep tiếp theo này sẽ có nghĩa là đánh giá sự cố gắng chăm chỉ/ khen ngợi ai đó, hoặc làm việc không ngừng nghỉ. Công thức:
S + keep your shoulder to the wheel
Ví dụ:
-
- Hanna always keeps her nose to the grindstone. (Hanna luôn cố gắng làm việc chăm chỉ.)
6. Cấu trúc Keep tabs
Cấu trúc Keep tabs miêu tả việc theo dõi ai đó hoặc một việc gì để cập nhật thông tin. Công thức:
S + keep tabs + (of somebody/ something)
Ví dụ:
-
- Anna closely follows the actress to keep track to date with the news. (Anna theo sát diễn viên nữ để theo dõi cập nhật tin tức.)
7. Cấu trúc Keep pace with
Cụm từ Keep abreast of là một cụm động từ và có nghĩa là theo kịp với hoặc bắt kịp với. Với cấu trúc này thì ta sẽ chia làm 2 cách dùng.
Công thức | S + keep up with + somebody | S + keep up with + something |
Cách dùng | Được dùng để mang ý nghĩa là theo kịp ai đó. | Được dùng mang ý nghĩa là theo kịp đáp ứng được điều gì đó. |
Ví dụ |
|
|
IV. Phân biệt cấu trúc Keep so với Hold, Catch và Take
Nếu nhìn qua các từ này có vẻ giống nhau nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng là khác nhau.
Keep | Hold | Cath | Take | |
Giống nhau | Cả 4 cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take đều có lớp nghĩa là “giữ lấy”. | |||
Khác nhau | Keep có nghĩa là giữ ai/cái gì đó, hoặc giữ vững điều gì đó | Hold có nghĩa là đang cầm hoặc nắm thứ gì đó trong tay có thể là đồ vật hoặc là người. | Cath có nghĩa bắt gặp, sự nắm bắt hoặc chộp lấy một thứ gì đó. | Take này sẽ có ý nghĩa là lấy cái gì đó làm của mình. |
Ví dụ | Hanna still keeps the promise to John. (Hanna vẫn giữ lời hứa với John.) | John is holding something related to me. (John đang giữ một vật có liên quan đến tôi.) | Martin caught her with her hand in the till (Martin bắt gặp con bé đang thò tay vào ngăn kéo đựng tiền.) | Kathy took my house (Kathy đã lấy đi ngôi nhà của tôi.) |
V. Một số từ và cụm từ kết hợp với cấu trúc Keep
Bên cạnh việc học các kiến thức về cấu trúc Keep như đã trình bày ở trên, chúng ta hãy khám phá một số từ và cụm từ kết hợp với cấu trúc Keep để tạo thành Phrasal verb và Idiom sau đây:
1. Cụm động từ Keep trong tiếng Anh
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
Keep in touch | giữ liên lạc | Hanna has kept in touch with John for 3 years. (Hanna giữ liên lạc với John suốt 3 năm.) |
Keep in mind | ghi nhớ | Anna has to keep in mind this rule. (Anna phải ghi nhớ quy định này.) |
Keep up | bảo quản kỹ | Kathy keeps up these valuable items. (Kathy bảo quản kỹ những món đồ giá trị này.) |
Keep an eye on | theo dõi hoặc để mắt đến điều gì | Harry needs to keep an eye on his children. (Harry cần để mắt tới bọn trẻ.) |
Keep the laws | tuân thủ pháp luật | Jenny should keep the laws in this country. (Jenny nên tuân thủ pháp luật trên đất nước này.) |
2. Thành ngữ với Keep trong tiếng Anh
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Keep body and soul together | Cố gắng để có thể sinh tồn | Jenny’s wages are barely enough to keep body and soul together. (Lương của Jenny không đủ để có thể nuôi sống cô ấy.) |
Keep up appearances | Cố để che giấu những khó khăn mà mình gặp phải | Kathy wanted to keep up appearances for the kids. (Kathy cố che giấu những khó khăn mà mình gặp phải với lũ trẻ.) |
Keep up with the Joneses | Luôn muốn mình theo kịp người khác, có đc những thứ họ có, thành công ở mức như họ. | If Jenny want to keep up with the Joneses in this neighborhood, she will have to own at least three cars. (Nếu Jenny muốn theo kịp những người ở khu này, cô ấy phải sở hữu ít nhất ba chiếc xe.) |
Keep the wolf from the door | Có đủ tiền để trang trải cho cuộc sống | As a student, Harry took an evening job to keep the wolf from the door. (Là học sinh, Harry ấy đã làm thêm buổi chiều để trang trải cuộc sống.) |
VII. Bài tập về cấu trúc Keep có đáp án
Sau khi học nhiều lý thuyết về cấu trúc Keep, chúng ta cùng bắt tay vào làm bài tập để hiểu và ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé:
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống
- The cat kept_____the door.
-
- A. Scratching
- B. Scratched
- C. Scratches
- Sara_____her son from studying abroad.
-
- A. Keeping
- B. Keep on
- C. Keep
- He always____quiet during class
-
- A. Keeps
- B. Keep on
- C. Keep track
- The boy always keep____tight rein on controls his toys
-
- A. On
- B. In
- C. A
- She wants____ the book from the cat
-
- A. Keeping
- B. Keep on
- C. Keep
Bài 2: Tìm kiếm lỗi sai trong các câu sau
-
- Can you keeping the door for Kathy?
- Please try to keep quieting in meetings.
- Martin keep on homework from the teacher.
Đáp án:
Bài 1:
-
- A.
- C.
- A.
- C.
- C.
Bài 2:
-
- Can you keep the door for Kathy?
- Please try to keep quiet in meetings.
- Martin keeps homework from the teacher.
VIII. Concluding Remarks
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc với Keep mà Mytour đã tổng hợp và hệ thống cho các bạn. Hãy xem kỹ các ví dụ và thực hành bài tập để áp dụng hiệu quả nhé.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về kiến thức trên, đừng lo lắng. Các thầy cô tại Mytour luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy chọn ngay cho mình lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.