Homonym là khái niệm gì?
Định nghĩa của Homonym
Thuật ngữ “Homonym” bắt nguồn từ một thuật ngữ trong tiếng Hy Lạp: ὁμώνυμος (homonymos), thuật ngữ này được ghép bởi homos (ὁμός) mang nghĩa “giống nhau, tương tự” và onoma (ὄνομα) mang nghĩa “tên”.
Theo từ điển Oxford, “homonym” được định nghĩa như sau: “a word that is spelt like another word (or pronounced like it) but that has a different meaning”. Nghĩa là những từ có cách viết hoặc cách phát âm tương tự nhau nhưng lại khác biệt về mặt ý nghĩa.
Ví dụ:
“can” /kæn/ khi làm modal verb (động từ khuyết thiếu) thì mang nghĩa là “có thể”.
“Can” /kæn/ khi làm verb (động từ) thì mang nghĩa là “đóng hộp” cái gì đó.
Ngoài ra, khi được định nghĩa khắt khe hơn, “homonyms” được hiểu là những từ không chỉ giống hoặc là cách phát âm hoặc là cách viết, mà là những từ phải có cùng cả cách viết lẫn cách phát âm dù mang nghĩa khác nhau.
Trong Tiếng Việt, “homonym” có thể hiểu là “từ đồng âm” hoặc “từ cùng chữ” tùy từng hoàn cảnh. Phần phân loại bên dưới sẽ giải thích cụ thể hơn về vấn đề này.
Phân loại các từ đồng âm
Dựa theo định nghĩa trên, có thể phân loại “homonym” thành 2 loại là “homograph” và “homophone”.
“Homograph” (“homo-” mang nghĩa “giống” và “-graph” mang nghĩa “viết”): từ khác nghĩa nhưng có cùng cách viết, có thể có cùng cách phát âm hoặc không. Trong tiếng Việt, một khái niệm tương đương với “homograph” là “Từ cùng chữ”.
Ví dụ 1: “Bass” /bæs/ (danh từ; tên của một loại cá – cá Vược) và “Bass” /beis/ (danh từ; phần âm trầm nhất trong một bản nhạc).
They caught bass in this river (Họ đã câu được cá Vược ở con sông này).
He always sings bass. (Anh ấy luôn hát quãng trầm).
Ví dụ 2: “Present” /ˈpreznt/ (danh từ; món quà) và “present” pri’zent/ (động từ; trình bày, giới thiệu)
I gave her a present on her graduation ceremony (Tôi đã tặng cô ấy một món quà nhân dịp lễ tốt nghiệp của cô ấy).
My teammates have to present the research to the class in 15 minutes (Các bạn cùng nhóm của tôi phải trình bày về bài nghiên cứu trong vòng 15 phút).
“Homophone” (“homo-” mang nghĩa “giống” và “-phone” mang nghĩa “âm”): từ khác nghĩa nhưng có cùng cách phát âm, có thể có cùng cách viết hoặc không. Trong tiếng Việt, một khái niệm tương đương với “homophone” là “Từ đồng âm”.
Ví dụ 1: “Write” /raɪt/ (động từ; viết), “right’ /raɪt/ (tính từ; đúng đắn) và ‘rite’ /raɪt/ (danh từ; nghi lễ, nghi thức).
The author continued to write the unfinished book (Tác giả tiếp tục viết nốt quyển sách dang dở).
You were right to stop lending him money, he spent too much but earned nothing (Bạn đã đúng khi dừng việc cho anh ta vay tiền, anh ta đã tiêu quá nhiều trong khi chẳng kiếm được đồng nào).
We are welcomed with the rites of hospitality (Chúng tôi được chào đón bằng nghi lễ đón khách).
Ví dụ 2: “flour” /ˈflaʊə(r)/ (danh từ; bột) và “flower” /ˈflaʊə(r)/ (danh từ; hoa).
My mom buys some flour to make cakes for me (Mẹ tôi mua bột để làm bánh cho tôi).
Her husband gave her flowers on their wedding anniversary (Chồng cô ấy tặng cô ấy hoa vào ngày kỉ niệm ngày cưới của họ).
(Nguồn: https://www.twinkl.com.vn)
“Absolute homonyms”: những từ giống nhau cả về cách viết lẫn cách phát âm nhưng lại khác biệt trong nét nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều absolute homonyms, bao gồm nhiều từ hết sức quen thuộc.
Bài viết này sẽ tập trung vào việc giới thiệu những cặp (nhóm) từ “absolute homonyms” cũng như phân tích các ví dụ để giúp người đọc phân biệt chúng
Các từ đồng âm tuyệt đối thường gặp trong tiếng Anh và cách nhận biết
“Bear” /beər/ (động từ; chấp nhận, chịu đựng) và “Bear” /beər/ (danh từ; con gấu)
Dịch: Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy một con gấu bằng xương bằng thịt, tôi có lẽ sẽ sợ chết khiếp nếu việc đó thực sự diễn ra.
Từ “bear” đầu tiên là một ngoại động từ (có tân ngữ hoặc động từ ở dạng Ving đi theo), mang nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một thứ gì đó (thường là một thứ khó chịu).
Từ “bear” thứ hai là một danh từ đếm được ở dạng số ít, dùng để diễn tả gấu – một loài động vật to lớn, có lông xù dày và móng vuốt lớn.
“Found” /fɑʊnd/ (dạng quá khứ của động từ “find” /faɪnd/; tìm thấy, nhận ra) và “Found” /fɑʊnd/ (động từ; thành lập)
Ví dụ: I just found a suitable organization for me to do volunteer work, and I also want to found my own charity fund one day.
Dịch: Tôi vừa tìm ra một tổ chức phù hợp cho bản thân để làm công việc tình nguyện, và tôi cũng muốn thành lập nên quỹ từ thiện của riêng mình vào một ngày nào đó.
Từ “found” đầu tiên là dạng quá khứ của động từ “find”, mang nghĩa là tìm thấy hoặc nhận ra ai/ cái gì đó.
Từ “found” thứ 2 là một động từ ở dạng nguyên thể, mang nghĩa là thành lập, xây lên hoặc tạo dựng lên một thứ gì đó (tổ chức,…)
“Lie” /laɪ/ (động từ; nằm) và “Lie” /laɪ/ (động từ; nói dối)
Ví dụ: My son lies in bed and lies to me that he feels sick, but I know he just doesn’t want to go to school.
Dịch: Con trai tôi nằm trên giường và nói dối tôi rằng là nó ốm, nhưng tôi biết là nó chẳng qua không muốn đi học.
Từ “lies“ đầu tiên là nội động từ (không có tân ngữ đi kèm), được chia ở dạng số ít của động từ nguyên thể “lie“, mang nghĩa là nằm.
Từ “lies“ thứ hai là nội động từ (không có tân ngữ đi kèm), được chia ở dạng số ít của động từ nguyên thể “lie“, mang nghĩa là nói dối (thường đi với giới từ “to” (lie to somebody: nói dối ai) hoặc “about” (lie about something: nói dối về điều gì)
“Match” /mætʃ/ (động từ; hợp) và match /mætʃ/ (danh từ; trận đấu)
Ví dụ: Your trousers really match your shirt, and this outfit is absolutely perfect to go cheering for the up-coming match.
Dịch: Chiếc quần của bạn thực sự hợp với chiếc áo đấy, và bộ quần áo này thì cực hoàn hảo để đi cổ vũ cho trận đấu sắp tới.
Từ “match” đầu tiên trong câu trên là một ngoại động từ (có tân ngữ đi theo), chức năng là để diễn tả một đối tượng phù hợp với một đối tượng khác (về mặt màu sắc, hình dáng bên ngoài,…)
Ví dụ thêm: Do you think these two colours match? (Bạn có nghĩ 2 màu sắc này hợp nhau không?)
Từ “match” thứ hai trong câu là một danh từ đếm được ở dạng số ít, dùng để diễn tả một trận đấu (thể thao) hoặc một sự kiện mà ở đó có 2 phía (2 người hoặc 2 đội) cạnh tranh với nhau để giành phần thắng.
Ngoài ra, khi ở dạng danh từ, “match” còn mang một nghĩa khác là “que diêm” (một thanh gỗ mảnh và ngắn, ở đầu được phủ một chất hóa học có thể cháy khi cọ xát mạnh vào bề mặt thô ráp)
Ví dụ: Do you know how to light a match on fire? (Bạn có biết cách để làm một que diêm cháy không?)
“Rose” /rouz/ (danh từ; hoa hồng) và “Rose” /rouz/ (dạng quá khứ của động từ “rise” /raɪz/; mọc lên, lên cao)
Ví dụ: This rose rose beautifully and strongly from soil.
Dịch: Bông hồng này đã mọc lên đầy mạnh mẽ và đẹp đẽ từ đất.
Từ “rose” đầu tiên là danh từ đếm được dạng số ít, là tên của một loài hoa (hoa hồng) có hương thơm dịu ngọt, đẹp đẽ và thân có nhiều gai.
Từ “rose” thứ 2 là dạng quá khứ của động từ “rise”, động từ này trong câu ví dụ trên mang nghĩa là mọc (lên khỏi cái gì đó).
Ngoài ra, động từ “rise” còn mang nghĩa là tăng lên (về mặt số lượng, giá cả) hay trở nên cao hơn (về mặt vị trí, kích thước).
Ví dụ: The prices of gasoline and petroleum experienced a rapid increase. (Giá xăng dầu đã tăng mạnh).
Khi được sử dụng ở nghĩa bóng, “rise” cũng có thể hiểu là “nổi lên” (thường đi kèm với giới từ “against”).
Ví dụ: Over the last few months of 2020, individuals in the United States have stood up in opposition to racism through a political and societal movement called “Black lives matter”. (Trong vài tháng gần đây của năm 2020, người dân tại Hoa Kỳ đã tỏ ra phản đối phân biệt chủng tộc thông qua một phong trào chính trị và xã hội được gọi là “Black lives matter”.)