Bài viết này sẽ tập trung vào các “absolute homonyms” – những từ vừa đồng âm, vừa đồng mặt chữ (cách viết) nhưng lại có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Các từ đồng âm tuyệt đối thường gặp trong tiếng Anh và cách phân biệt
“Fair” /feər/ (tính từ; hợp lý) và “Fair” /feər/ (danh từ; hội chợ)
Ví dụ: The new products will be on the market at a fair price, and they are going to be introduced at the coming fair next week.
Dịch: Những sản phẩm mới sẽ được bán với một mức giá phải chăng, và chúng sẽ được giới thiệu tại hội chợ sắp diễn ra vào tuần tới.
Từ “fair” đầu tiên là một tính từ mang nghĩa là “hợp lý”, tính từ này đi kèm và bổ sung ý nghĩa cho danh từ “price” ở đằng sau nhằm thông báo mức giá hợp lý và phải chăng (không quá đắt hay quá rẻ).
Từ “fair” thứ 2 là một danh từ đếm được ở dạng số ít mang nghĩa là “hội chợ” (một nơi nhiều người tụ họp để thực hiện các hoạt động mang mục đích giải trí và thương mại khác nhau, hoặc là dịp để các công ty hoặc doanh nghiệp trong một hoặc nhiều lĩnh vực quảng cáo sản phẩm, dịch vụ của mình).
Absolute homonyms: “Suit” /suːt/ (danh từ; bộ quần áo (com-lê)) và “Suit” /suːt/ (động từ; thích hợp)
Ví dụ: I don’t have a good taste of fashion, so could you do me a favor by choosing a suit which suits me well, please?
Dịch: Tôi không có khiếu thẩm mỹ lắm, vậy nên bạn có thể làm ơn giúp tôi chọn một bộ com-lê hợp với tôi được được không?
Từ “suit” đầu tiên là một danh từ đếm được ở dạng số ít, mang nghĩa là “bộ com-lê” – một bộ âu phục.
Ngoài ra, theo từ điển Cambridge, “suit” (danh từ) được định nghĩa như sau “a jacket and trousers or a jacket and skirt that are made from the same material” và “a set of clothes to be worn in a particular situation or while doing a particular activity”, nghĩa là một bộ quần áo được làm từ cùng một loại chất liệu và được mặc cho những dịp đặc biệt hoặc hoạt động mang tính đặc thù.
Ví dụ: “He is such a weirdo that he insisted on wearing a sport suit instead of a swimsuit to go swimming with us.
(Anh ấy thực là một kẻ kỳ quặc đến mức anh ta khăng khăng mặc một bộ đồ thể thao (“a sport suit”) thay vì mặc đồ bơi (“swimsuit”) để đi bơi với chúng tôi)).
Từ “suit” thứ hai là một ngoại động từ (có tân ngữ đi kèm) được chia ở dạng số ít, được sử dụng để diễn tả thứ gì phù hợp với ai (khiến họ trông thu hút hơn) hoặc phù hợp với tính chất của một sự kiện/ tình huống nào đó.
Ví dụ:
You should wear more red – it suits you. (Bạn nên mặc màu đỏ thường xuyên hơn, nó hợp với bạn).
The city lifestyle seems to suit her – she looks great. (Phong cách thành phố có vẻ hợp với cô ấy, cô ấy trông rất tuyệt).
Absolute homonyms: “Bat” /bæt/ (động từ; chớp mắt) và “Bat” /bæt/ (danh từ, con dơi)
Ví dụ: Although finding thousands of bats in that cave, they still did not bat an eyelid. (Mặc dù tìm thấy hàng ngàn con dơi trong hang động nhưng họ vẫn không hề ngạc nhiên.)
Từ “bat” đầu tiên là danh từ đếm được ở dạng số nhiều, tên của một loài động vật – loài dơi.
Ngoài ra, danh từ “bat” còn mang nghĩa là “cái gậy” (gậy chơi bóng chày, crikê,…).
Ví dụ: I accidentally cracked him over the head with a baseball bat (Tôi vô tình đánh trúng đầu anh ta bằng cây gậy bóng chày).
Từ “bat” thứ hai là một ngoại động từ (có tân ngữ đi kèm), thường mang nghĩa là “chớp mắt”. Trong ví dụ trên, cụm “bat an eyelid” là một “idiom” (thành ngữ”) mang nghĩa “ngạc nhiên” hay “tỏ ra ngạc nhiên”.
Absolute homonyms: “Might” /maɪt/ (danh từ; sức mạnh, vũ lực) và “Might” /maɪt/ (động từ khuyết thiếu; có thể)
Ví dụ: The children who often bully their friends might wrongly think that “might is right”, and they tend to get involved in fights as a way to show themselves.
Dịch: Những đứa trẻ hay bắt nạt bạn bè của chúng có thể có suy nghĩ sai lầm rằng “sức mạnh là chân lý” và chúng thường tham gia vào các cuộc ẩu đả như là một cách để chứng tỏ bản thân.
Từ “might” đầu tiên là động từ khuyết thiếu mang nghĩa là “có thể”, trong trường hợp này, “might” được dùng để đưa ra dự đoán (thường độ chắc chắn không cao).
Ngoài ra, might còn là dạng quá khứ của động từ khuyết thiếu “may” mang nghĩa là có thể (chỉ khả năng, sự cho phép, …), được dùng để thuật lại điều đã được nói trước đó (thường dùng trong câu gián tiếp).
Ví dụ: He said he might come the next day (Anh ta đã nói rằng anh ta có thể sẽ đến vào ngày mai)
Từ “might” thứ hai là danh từ không đếm được, mang nghĩa nghĩa là “sức mạnh”. Ngoài ra, thành ngữ “might is right” (hoặc “might makes right”) có thể hiểu là “chân lý thuộc về kẻ mạnh” (tức là những người có sức mạnh (vũ lực, tiền bạc, chính trị,…) sẽ chi phối mọi thứ theo ý họ).
Absolute homonyms: “Ball” /bɔːl/ (danh từ; buổi khiêu vũ) và “Ball” /bɔːl/ (danh từ; quả bóng, vật có hình cầu)
Ví dụ: Did you go to the Summer Ball last year? – No. I was busy kicking the ball with my football team for the final match of the school tournament.
Dịch: Bạn đã tham gia Vũ hội Mùa hè năm ngoái chưa? – Không. Tôi đã bận tập bóng đá với đội tuyển để thi vòng chung kết giải đấu do trường tổ chức.
Từ “ball” đầu tiên là danh từ đếm được ở dạng số ít, có nghĩa là buổi khiêu vũ (vũ hội).
Từ “ball” thứ hai là danh từ đếm được ở dạng số ít, có nghĩa là quả bóng, cụ thể trong trường hợp này là quả bóng để chơi bóng đá.