Therefore, today, Mytour will help you explore everything about homophones in English!
Introduction to Homophones in English
Definition of Homophones
Từ đồng âm trong tiếng Anh, hay từ đồng âm khác nghĩa là những từ vựng có cách phát âm giống nhau nhưng đặt trong từng bối cảnh thì lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Bên cạnh đó, từ đồng âm còn có thể là những từ có cách viết hoặc cách phát âm giống nhau nhưng về mặt ngữ nghĩa thì lại khác nhau.
For example:
- Từ dear (thân mến) và từ deer (con nai) có cách đọc chung giống nhau đều là /dɪə(r)/, nhưng khi đặt vào tình huống giao tiếp thì có nghĩa khác nhau.
- Từ light đặt trong trường hợp: light brown hair có nghĩa là tóc màu nâu sáng, nhưng khi đặt vào trường hợp: This luggage is very light, not heavy. thì lại có nghĩa là nhẹ về mặt cân nặng.
Từ đồng âm là những từ luôn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Bởi vì có cách phát âm giống nhau nên người nghe cần phải phán đoán dựa theo ngữ cảnh của câu.
Vì vậy, học từ đồng âm có thể gây khó khăn với cả những người ở trình độ tiếng Anh nâng cao và là thử thách đối với những học viên đang có mong muốn học tiếng Anh.
Studying homophones is essential
Trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, từ đồng âm đóng vai trò hết sức quan trọng vì nó không chỉ giúp bạn nâng cấp vốn từ vựng mà còn cải thiện cả ngữ pháp tiếng Anh.
For instance, the word 'bark' in English not only refers to the outer layer of a tree but also serves as a noun/verb indicating a dog's barking.
Through learning homophones in English, you can simultaneously grasp many vocabulary words and their practical applications in daily life. There's no specific secret to learning homophones other than researching, understanding, and applying these words in your daily life.
Homophones are considered relatively easy to remember because they share the same spelling, yet you should note that the word stress may vary in spoken language.
Distinguishing Homonyms, Homophones, and Homographs
Homophones
During the process of learning homophones, it's crucial to carefully distinguish between Homophones and Homonyms.
Similar to Homonyms, Homophones in English are words that sound alike due to the important suffix '-phone' (sound). Therefore, Homophones are words that have similar pronunciation but different meanings and spellings.
For example, in English, we often encounter cases like 'to', 'two', 'too' which sound the same. However, in meaning, 'to' is a preposition, 'two' is the number two, and 'too' means 'also' or 'very'. In terms of spelling, these three words are not the same.
Some pairs of Homophones that are commonly confused:
- Allowed (cho phép) – Aloud (âm thanh lớn): /əˈlaʊd/
- For (giới từ) – Four (số bốn): /fɔːr/
- Bored (chán) – Board (bảng): /bɔːrd/
- Buy (mua) – By (giới từ) – Bye (tạm biệt): /baɪ/
- Feat (kết hợp) – Feet (bàn chân): /fiːt/
- Cell (tế bào) – Sell (bán): /sel/
- Hear (Nghe) – Here (Ở đây): /hɪə(r)/
- One (Một) – Won (Chiến thắng): /wʌn/
- Knight (Kỵ sĩ) – Night (Đêm): /naɪt/
- Know (Biết) – No (Không): /nəʊ/
- Mail (Thư điện tử) – Male (Nam): /meɪl/
- Meat (Thịt) – Meet (Gặp): /mi:t/
- Marry (Cưới) – Merry (Chúc mừng): /ˈmær.i/
- Check (Kiểm tra) – Cheque (Tờ séc): /tʃek/
- Billed (Hóa đơn) – Build (Xây): /bɪld/
- Hour (Giờ) – Our (Của chúng tôi): /ˈaʊə(r)/
- Hole (Lỗ) – Whole (Cả): /həʊl/
- Pair (Cặp) – Pear (Quả lê): /peə(r)/
- See (Thấy) – Sea (Biển): /si:/
- There (Ở đó) – Their (Của họ): /ðeə(r)/
- Principle (Nguyên tắc) – Principal (Cốt lõi): /ˈprɪnsəpl/
- Right (Phải) – Write (Viết): /raɪt/
- Son (Con trai) – Sun (Mặt trời): /sʌn/
- Eye (Mắt) – I (Tôi): /aɪ/
- Sight (Ánh nhìn) – Site (Trang web): /saɪt/
- Wait (Đợi) – Weight (Cân nặng): /weɪt/
- Way (Lối đi) – Weigh (Nặng … cân): /weɪ/
- Band (Ban nhạc) – banned (Bị cấm): /band/
Homographs
Homonyms and Homographs are similar pairs of words. Homograph refers to words that are spelled the same with the suffix '-graph' meaning writing. Therefore, Homographs are words that have the same spelling or orthography but different meanings, and sometimes different pronunciations.
For Homographs that are both nouns and verbs, simply change the stress from initial stress (in noun form) to final stress (in verb form) when pronouncing them.
Ví dụ: Từ “present” ở dạng danh từ sẽ rơi vào trọng âm một /ˈprez.ənt/, có nghĩa là “hiện tại” hoặc “món quà”. Nếu chuyển “present” sang dạng động từ sẽ rơi vào trọng âm hai /prɪˈzent/, có nghĩa là “đưa ai cái gì đó”.
Some commonly confused Homographs:
- Content
- Con-TENT /kənˈtent/ = vui vẻ hoặc hài lòng (tính từ)
- CON-tent /ˈkɑːn.tent/ = nội dung (danh từ)
- Desert
- DE-sert /ˈdez.ɚt/ = sa mạc (danh từ)
- DEE-sert /dɪˈzɝːt/ = rời bỏ (động từ)
- Does
- DOSE /doʊs/ = con hươu cái (số nhiều)
- Does /dʌz/ = thể đơn ngôi thứ ba cho động từ “do” (động từ)
- Evening
- Eav-ning /ˈiːv.nɪŋ/ = trưa muộn (danh từ)
- Ev-en-ing = làm cho bằng phẳng hơn (động từ)
- Minute
- Min-ut /ˈmɪn.ɪt/ = 60 giây (danh từ)
- My-nute /maɪˈnuːt/ = rất nhỏ (tính từ)
- Read
- Red /red/ = thì quá khứ của reading (động từ)
- Reed /riːd/ = thì hiện tại của reading (động từ)
- Permit
- Per-MIT /pɚˈmɪt/ = Cho phép (động từ)
- PER-mit /ˈpɝː.mɪt/ = giấy tờ chính thức (danh từ)
The difference between homophones, synonyms, and antonyms
Từ đồng âm | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
Là các từ vựng tuy có cách viết, ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau nhưng lại có cách phát âm hoàn toàn giống nhau. Các bạn học tiếng Anh cần dựa vào ngữ cảnh của câu để có thể đưa ra được định nghĩa phù hợp của từ. Ví dụ: Allowed – Aloud: /əˈlaʊd/ | Là các từ vựng có cách viết, phát âm khác nhau nhưng lại có ngữ nghĩa giống nhau. Ví dụ: Chance – opportunity: Cơ hội. | Là các cặp từ vựng có cách viết, phát âm và ngữ nghĩa trái ngược nhau. Ví dụ: Left – Right (Trái – Phải) |
Strategies to avoid confusing homophones in IELTS skills
When practicing IELTS Speaking skills, you must understand how a word is pronounced, as this is one of the criteria for Pronunciation scoring in IELTS Speaking. For the IELTS Speaking test, ensure you pronounce words accurately.
For instance, in IELTS Speaking Part 2, you are asked to talk about a moment that made you feel happy. Instead of just saying 'happy', diversify your vocabulary by using synonyms like 'joyous', 'cheerful', or 'content'.
However, in addition, you must carefully pay attention to pronouncing words correctly. You cannot pronounce the word 'content' with the stress on the first syllable because that means the substance contained within something. Therefore, you must pronounce the word with the stress on the second syllable, meaning 'happy' or 'satisfied'.
Furthermore, you need to correctly identify the context of the conversation to accurately apply homophones. Focus on practicing daily English communication through excellent pronunciation to avoid regrettable misunderstandings. Pronunciation criteria are crucial, especially with ending sounds of words.Hopefully, through this article, you have gained a more comprehensive understanding of homophones in English. Additionally, you can refer to some grammar articles on Mytour under the IELTS Grammar section. Mytour wishes you success in mastering homophones in English!