Các câu thành ngữ tiếng Trung
I. Lợi ích của việc học tiếng Trung qua thành ngữ
Học tiếng Trung qua thành ngữ là một trong những phương pháp học tiếng Trung được nhiều người áp dụng. Thực tế, kiến thức về thành ngữ tiếng Trung khá phức tạp. Tuy nhiên, áp dụng cách học này hiệu quả sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng đọc hiểu và mở rộng kiến thức, đặc biệt là:
- Củng cố và nâng cao vốn từ vựng: Các câu thành ngữ thường ngắn gọn và khá trừu tượng, khó hiểu. Tuy nhiên, chính điều này lại kích thích trí tò mò của người học muốn tìm hiểu để hiểu hết ý nghĩa, thông điệp mà câu thành ngữ đó muốn truyền tải. Điều này thôi thúc bạn tra cứu và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Trung: Từ cấp độ HSK 5 trở lên, trong bài thi đã xuất hiện các câu thành ngữ. Bởi vì, việc nghiên cứu ý nghĩa của các câu thành ngữ tiếng Trung sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng làm phần đọc hiểu đạt điểm cao.
- Mở rộng vốn kiến thức khác: Quá trình tìm hiểu, nghiên cứu và học tập qua thành ngữ Trung Quốc sẽ giúp bạn hiểu thêm về đất nước, con người Trung Quốc.
II. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Trung theo từng chủ đề
Từ điển thành ngữ tiếng Trung rất phong phú và đa dạng, liên quan đến nhiều chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Dưới đây, Mytour đã tổng hợp những câu thành ngữ thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:
1. Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống
Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống đa dạng và phong phú. Mytour đã tổng hợp những thành ngữ phổ biến nhất liên quan đến cuộc sống con người trong danh sách dưới đây!
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 桃李不言 ,下自成蹊 | táolǐ bù yán, xià zì chéngxī | Hữu xạ tự nhiên hương. (Khuyên con người hãy sống thiện lương, sống có đạo đức, có tài thì người khác tự khắc nhận ra được điểm tốt của bạn) |
2 | 成者王侯败者贼 | chéng zhě wánghóu bài zhě zéi | Thắng làm vua thua làm giặc. (Người thắng cuộc sẽ có được tất cả mọi thứ còn kẻ thua cuộc thường bị ức hiếp. Do đó, trong xã hội, con người cần phải biết vươn lên để dành chiến thắng) |
3 | 耳闻不如目见 | ěrwén bùrú mù jiàn | Tai nghe không bằng mắt thấy (Nghe lời đồn đại hoặc nghe người khác nói không đáng tin bằng việc chính mắt mình thấy.) |
4 | 敬酒不吃吃罚酒 | jìngjiǔ bù chī chī fá jiǔ | Rượu mời không uống uống rượu phạt. (Mặc dù đã có ý tốt, đưa ra các đãi ngộ, ưu ái, thậm chí nhượng bộ nhưng bên kia không chịu chấp thuận nên đành phải dùng biện pháp mạnh như trừng phát, áp đặt, ép buộc để đạt được mục đích cuối cùng) |
5 | 说曹操曹操到 | shuō cáocāo cáocāo dào | Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến. (Đến đúng lúc, kịp thời.) |
6 | 聪明一世糊涂一时 | cōngmíng yīshì hútú yīshí | Khôn 3 năm dại 1 giờ. (Dùng để chỉ người nhẹ dạ cả tin, mặc dù trước đó họ vô cùng cẩn thận nhưng vì phút nông nổi mà nhận lấy hậu quả khôn lường) |
7 | 谋事在人, 成事在天 | móushì zài rén, chéngshì zài tiān | Tính toán do người, thành bại do trời định. (Tính toán hay lập kế hoạch cho bất kỳ công việc nào đó là do bản thân chúng ta, còn làm sao để công việc đó thành công là do trời. Dù con người có tài giỏi đến mấy vẫn không thể tính toán trước công việc mình làm có thành công hay không.) |
8 | 挂羊头, 卖狗肉 | guà yáng tóu, mài gǒu ròu | Treo đầu dê, bán thịt chó. (Mánh khóe dối trá, gian lận của những con buôn làm ăn bất chính, bán hàng kém chất lượng.) |
9 | 以小人之心, 度君子之腹 | yǐ xiǎo rén zhī xīn, duójūnzǐ zhī fù | Lấy dạ tiểu nhân đo lòng quân tử. (Dùng lòng dạ tiểu nhân bỉ ổi, xấu xa để phỏng đoán đạo đức người cao thượng) |
10 | 知己知彼 ,百战百胜 | Zhījǐzhībǐ, bǎi zhàn bǎishèng | Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng. (Biết mình và kẻ địch mạnh yếu ra sao, từ đó lên kế hoạch, sách lược đối phó và tập trung đánh vào điểm yếu đối phương sẽ tất thắng) |
11 | 大鱼吃小鱼 | dà yú chī xiǎo yú | Cá lớn nuốt cá bé. (Kẻ mạnh ức hiếp, áp bức người yếu thế hơn mình) |
12 | 树欲静而风不止 | shù yù jìng ér fēng bú zhǐ. | Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng. (Người muốn được bình an, yên ổn, những kẻ khác lại cứ gây gổ, chống đối, quấy phá.) |
2. Thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh mùa xuân
Mùa xuân là nguồn cảm hứng sáng tác của thơ ca Trung Quốc. Có rất nhiều câu thành ngữ miêu tả vẻ đẹp của cảnh mùa xuân mà bạn có thể tham khảo trong danh sách dưới đây:
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 春色满园 | chūn sè mǎn yuán | Xuân sắc mãn viên (Khắp nơi trong vườn đâu đâu cũng ngập tràn cảnh sắc diễm lệ của mùa xuân) |
2 | 百花争艳 | Bǎihuā zhēng yàn | Trăm hoa đua nở |
3 | 百花齐放 | bǎi huā qí fàng | Trăm hoa đua nở |
4 | 鸟语花香 | niǎo yǔ huā xiāng | Điểu ngữ hoa hương (Chim hót, hoa tỏa hương thơm. Diễn tả cảnh tượng đẹp đẽ của mùa xuân) |
5 | 草长莺飞 | cǎo zhǎng yīng fēi | Cỏ mọc chim oanh bay lượn |
6 | 春回大地 | chūn huí dà dì | Mùa xuân dường như đã quay lại sau khi mùa đông qua đi, sự ấm áp và sức sống căng tràn đã quay lại với nhân gian |
7 | 风和日丽 | fēng hé rì lì | Sắc xuân tươi sáng, khí hậu ấm áp. |
8 | 万紫千红 | wàn zǐ qiān hóng | Mùa xuân khắp nơi đều ngập tràn sắc màu của trăm hoa đang đua nhau khoe sắc |
9 | 春山如笑 | chūn shān rú xiào | Cảnh sắc núi non tươi đẹp của mùa xuân |
10 | 柳莺花燕 | liǔ yīng huā yàn | Trên cành liễu oan ca, dưới khóm hoa yến hót |
3. Thành ngữ tiếng Trung về sự cố gắng, nỗ lực
Cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm, đôi khi gặp phải nhiều khó khăn và thử thách. Những lúc như thế, ta có thể cảm thấy chán nản và muốn từ bỏ. Tuy nhiên, nếu chúng ta kiên trì và nỗ lực hết mình, sẽ giúp vượt qua mọi khó khăn mà không hối tiếc về những quyết định đã đưa ra. Hơn nữa, có rất nhiều thành ngữ tiếng Trung về sự cố gắng mang lại động lực cho chúng ta, cụ thể:
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 含辛茹苦 | hánxīnrúkǔ | Ngậm đắng nuốt cay. |
2 | 铁杵磨成针 | tiě chǔ mó chéng zhēn | Có công mài sắt có ngày nên kim. |
3 | 此一时,彼一时 | Cǐ yīshí, bǐ yīshí | Sông có khúc, người có lúc (Con người sinh ra đều sẽ phải trải qua những lúc giàu sang, lúc khổ sở nên cần phải biết cố gắng trong mọi hoàn cảnh) |
4 | 心想事成 | xīn xiǎng shì chéng | Khi tư tưởng đã muốn làm thì công việc ắt sẽ có kết quả |
5 | 不遗余力 | bùyí yúlì | Toàn tâm toàn ý, dốc hết sức mình. |
6 | 左右为难 | zuǒyòu wéinán | Trong hoàn cảnh khó, tiến thoái lưỡng nam |
7 | 破釜沉舟 | pòfǔchénzhōu | Quyết đánh đến cùng |
8 | 不怕慢, 就怕站 | bù pà màn, jiù pà zhàn | Không sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên một chỗ |
9 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | Khổ tận cam lai |
4. Thành ngữ tiếng Trung về học tập
Người Trung Quốc cũng như người châu Á nói chung rất coi trọng học vấn. Vì thế, học tập đã trở thành một chủ đề phổ biến trong các câu thành ngữ tiếng Trung. Những câu này thường chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và động lực lớn lao cho việc học của con người. Hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây!
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 做到老,学到老 | zuò dào lǎo, xué dào lǎo | Làm đến già, học đến già |
2 | 实践出真知 | shí jiàn chū zhēn zhī. | Có thực tiễn mới thực sự hiểu biết |
3 | 经 一 事 长 一 智。 | jīng yī shì cháng yī zhì. | Đi một ngày đàng học một sàng khôn. |
4 | 学以致用 | xuéyǐzhìyòng | Học đi đôi với hành |
5 | 锲而不舍 | qiè’ér bù shě | Phải kiên trì đến cùng. |
6 | 举一反三 | jǔ yī fǎn sān | Học một biết mười |
7 | 凿壁偷光 | záobì tōuguāng | Khắc phục khó khăn, vươn lên trong học tập (Lấy điển cố Khuông Hoành nhà khó khăn, phải đục lỗ trên tường, mượn ánh sáng hắt ra từ nhà bên để học) |
8 | 学如登山 | xué rú dēng shān | Học tập cũng như leo núi. |
9 | 不学无术 | bù xué wú shù | Học chả hay, cày chả biết. |
10 | 学书不成 ,学剑不成 | xué shū bùchéng, xué jiàn bùchéng | Học chữ không xong, học cày không nổi (học cái gì cũng không xong) |
5. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu
Tiếng Trung có nhiều câu thành ngữ hay về tình yêu được giới trẻ ưa chuộng để diễn đạt tình cảm với người yêu. Dưới đây là một số câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu hay và ý nghĩa nhất mà bạn có thể tham khảo:
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 怕什么有什么 | pà shénme yǒu shénme. | Ghét của nào trời trao của ấy |
2 | 执子之手,与子偕老 | zhí zǐ zhī shǒu,yǔ zǐ xié lǎo | Nắm lấy tay nhau, bên nhau đến già, tình yêu thủy chung, mãi mãi không đổi thay. |
3 | 一生一世 | yīshēng yīshì | Yêu nhau trọn đời trọn kiếp |
4 | 白头偕老 | báitóuxiélǎo | Chung sống hòa hợp bên nhau, hạnh phúc đến già |
5 | 百年好合 | bǎinián hǎo hé | Trăm năm hạnh phúc (được dùng làm câu chúc trong đám cưới) |
6 | 一见钟情 | yíjiànzhōnɡqínɡ | Yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh, vừa gặp đã yêu |
7 | 同床异梦 | tóng chuáng yì mèng | (Chung giường nhưng không chung mộng) Vợ chồng sống cùng nhau nhưng không hiểu nhau, không có chung chí hướng |
8 | 双手抓鱼 | shuāng shǒu zhuā yú. | Bắt cá hai tay, một chân đạp hai thuyền (chỉ người không chung thủy trong tình yêu, yêu một lúc nhiều người) |
9 | 甘心情願 | Gānxīnqíngyuàn | Can tâm tình nguyện (tự nguyện bản thân muốn làm chứ không ai ép cả) |
10 | 落花有意,流水无情 | luòhuā yǒuyì, liúshuǐ wúqíng | Hoa rơi hữu ý, nước chảy vô tình (một người có tình cảm, người còn lại hờ hững không quan tâm) |
6. Thành ngữ tiếng Trung về tình bạn
Từ bao đời nay, tình bạn và tình huynh đệ được xem là những tình cảm thiêng liêng, trong sáng và quý giá của con người. Để có một tình bạn đẹp, cần có sự chân thành, không tính toán và luôn giúp đỡ nhau trong những hoàn cảnh khó khăn. Và điều này đã được đề cập nhiều trong các câu thành ngữ tiếng Trung về tình bạn mà Mytour đã tổng hợp dưới đây:
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 四海皆兄弟 | sì hǎi jiē xiōngdi | Tứ hải giai huynh đệ (bốn bể đều là anh em) |
2 | 兄弟如手足 | xiōngdì rú shǒuzú | Anh em như thể tay chân |
3 | 情同手足 | qíngtóngshǒuzú | Tình như thủ túc, tình cảm gắn bó thân thiết như anh em trong nhà |
4 | 同甘共苦 | tónggāngòngkǔ | Đồng cam cộng khổ, cùng nhau vượt qua khó khăn, sướng khổ có nhau. |
5 | 同生共死 | tóng shēng gòng sǐ | Sống chết có nhau |
6 | 情深似海 | qíng shēn sì hǎi | Tình cảm thân thiết như biển cả |
7 | 志同道合 | zhìtóngdàohé | Bạn bè cùng chung chí hướng |
8 | 深情厚谊 | shēnqíng hòuyì | Tình bạn thắm thiết |
9 | 辅车相依 | fǔchēxiāngyī | Bạn bè nương tựa và hỗ trợ lẫn nhau |
10 | 患难之交 | huànnànzhījiāo | Hoạn nạn có nhau |
7. Thành ngữ tiếng Trung về tâm lý con người
Thành ngữ tiếng Trung về lòng người thương mang ý nghĩa sâu sắc về nhân sinh và đem lại nhiều góc nhìn về cuộc sống. Hãy cùng đọc và suy ngẫm những câu thành ngữ dưới đây nhé!
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 一心一意 | yīxīnyīyì | Một lòng một dạ |
2 | 喜新厌旧 | xǐ xīn yàn jiù | Có mới nới cũ |
3 | 衣冠禽兽 | yīguānqínshòu | Cầm thú đội lốt người |
4 | 运筹帷幄 | yùnchóuwéiwò | Bày mưu tính kế |
5 | 吃力扒外 | chīlì pá bā wài | Ăn cây táo rào cây sung |
6 | 过河拆桥 | guò hé chāi qiáo | Ăn cháo đá bát |
7 | 无中生有 | wúzhōngshēngyǒu | Ăn không nói có |
8 | 纸上谈兵 | zhǐshàngtánbīng | Ba hoa khoác lác |
9 | 恩将仇报 | ēnjiāngchóubào | Lấy oán báo ơn |
10 | 偷鸡摸狗 | tōu jī mō gǒu | Mèo mả gà đồng |
8. Thành ngữ tiếng Trung về nhan sắc
Trong kho tàng thành ngữ tiếng Trung có rất nhiều câu thành ngữ miêu tả vẻ đẹp con người đặc biệt là phụ nữ. Dưới đây là những câu thành ngữ phổ biến, được sử dụng nhiều nhất mà bạn có thể tham khảo:
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 閉月羞花 | bì yuè xiū huā | Hoa nhường nguyệt thẹn |
2 | 德言容功 | dé yán róng gōng | Công dung ngôn hạnh (chuẩn mực đạo đức và vẻ đẹp của người con gái phong kiến) |
3 | 国色天香 | guósè tiānxiāng | Quốc sắc thiên hương (vẻ đẹp sắc nước hương trời) |
4 | 风华绝代 | fēnghuá juédài | Miêu tả vẻ đẹp, vô cùng đẹp |
5 | 眉目如画 | méi mù rú huà | Ánh mắt và lông mày như trong tranh |
6 | 風韻猶存 | fēng yùn yóu cún | Vẻ đẹp, khí chất thời trẻ vẫn còn được giữ lại |
7 | 如花似玉 | rú huā sì yù | Vẻ đẹp thanh thoát như hoa, như ngọc ngà |
8 | 窈窕淑女 | yǎotiǎo shūnǚ | Người con gái dịu dàng, nết na và đức hạnh |
9. Thành ngữ tiếng Trung về gia đình
Gia đình là nơi chúng ta quay về sau những ngày làm việc vất vả. Đó là nơi có cha mẹ - những người đã dưỡng dục chúng ta lớn lên. Nói về gia đình, tiếng Trung có nhiều câu thành ngữ ý nghĩa và đáng suy ngẫm về tình cảm gia đình, lòng biết ơn cha mẹ. Mytour đã tổng hợp lại dưới bảng sau:
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 木有本, 水有源 | mù yǒu běn shuǐ yǒu yuán. | Cây có cội, nước có nguồn (nhắc nhớ con người cần phải biết ơn các đấng sinh thành) |
2 | 不养儿不知父母恩 | bù yǎng ér bù zhī fù mǔ ēn | Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ |
3 | 有其父必有其子 | yǒu qí fù bì yǒu qí zi | Cha nào con nấy, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
4 | 虎毒不食子 | hǔ dú bù shí zǐ | Hổ dữ không ăn thịt con |
5 | 父恩比山高,母恩比海深 | fù ēn bǐ shāngāo, mǔ ēn bǐ hǎi shēn | Ơn cha, nghĩa mẹ sâu nặng hơn biển cả |
6 | 儿不嫌母丑, 狗不嫌家贫 | ér bù xián mǔ chǒu, gǒu bù xián jiā pín | Con không chê cha mẹ nghèo khó, chó không chê chủ nghèo |
7 | 知子莫若父 | zhī zǐ mò ruò fù | Hiểu con không ai bằng cha |
III. Tuyển chọn sách học thành ngữ tiếng Trung hay
Muốn học và củng cố thành ngữ tiếng Trung, bạn nên lựa chọn sách, tài liệu nào? Điều này làm cho rất nhiều người học tiếng Trung phân vân. Dưới đây là một số cuốn sách học thành ngữ tiếng Trung hay mà bạn có thể tham khảo:
1. Tuyển tập thành ngữ tiếng Trung toàn tập
Nếu bạn đang tìm kiếm cuốn sách học thành ngữ tiếng Trung phổ biến nhất, hãy xem qua cuốn tuyển tập thành ngữ tiếng Trung toàn tập. Cuốn sách này đã tuyển chọn khoảng 150 câu thành ngữ tiếng Trung phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày của người Trung Quốc.
Cuốn sách này đặc biệt ở chỗ nội dung bắt đầu bằng các ví dụ hội thoại điển hình sử dụng thành ngữ và minh họa rõ ràng việc sử dụng các thành ngữ trong bối cảnh và thời gian. Ngoài ra, sách còn cung cấp thêm các trò chơi đoán và xếp bài thú vị, mang đến phương pháp mới lạ cho người học tiếng Trung cơ bản.
2. Sách học 1000 câu thành ngữ tiếng Trung
Một trong những sách từ điển thành ngữ tiếng Trung hay mà bạn có thể tham khảo là sách học 1000 câu thành ngữ tiếng Trung. Cuốn sách này tập hợp khoảng 1000 câu thành ngữ tiếng Trung phổ biến và thông dụng nhất trong cuộc sống.
Các câu thành ngữ trong cuốn sách này được giải thích rõ ràng về nghĩa Hán Việt, nghĩa tiếng Việt và ý nghĩa truyền đạt của câu. Nhờ đó, người học có thể dễ dàng áp dụng khi giao tiếp hoặc viết bài bằng tiếng Trung.
Do đó, Mytour đã tổng hợp hơn 100+ câu thành ngữ tiếng Trung phổ biến xoay quanh nhiều chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ thực sự hữu ích cho những bạn đang học tiếng Trung.