1. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng trong nhiều tình huống
1.1 Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng
Để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng, bạn có thể sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khi bán hàng dưới đây:
- Good morning/ afternoon/ evening sir, madam! How can I help you?
⟶ Chào ông/bà! Tôi có thể hỗ trợ gì không ạ?
- Hello, how may I help you?
⟶ Xin chào, tôi có thể hỗ trợ gì không ạ?
- Hello sir, madam! Is there anything I can help with?
⟶ Chào ông/bà! Tôi có thể hỗ trợ gì không ạ?
- Hello sir/ ma’am! May I help you?
⟶ Chào ông/bà! Tôi có thể giúp gì không ạ?
- Please tell me if you need any help!
⟶ Vui lòng cho tôi biết nếu ông/bà cần hỗ trợ!
1.2 Các câu giao tiếp bán hàng bằng tiếng Anh dùng để hỏi nhu cầu khách hàng
- What/ Which item are you looking for sir/ ma’am?
⟶ Ông/bà đang tìm kiếm sản phẩm nào ạ?
- Who is that for, a boy or a girl?
⟶ Món đồ này mua cho bé trai hay bé gái ạ?
- What color are you looking for?
⟶ Quý khách muốn tìm màu sắc nào?
- What brand/ size… do you need?
⟶ Quý khách đang tìm nhãn hiệu hoặc kích thước nào ạ?
1.3 Các câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi tư vấn và gợi ý sản phẩm
- What do you think about this/ these items/ products?
⟶ Quý khách thấy những món này như thế nào?
- How about this one?
⟶ Vậy còn món này thì sao?
- I think this item will suit you/ him/ her?
⟶ Tôi nghĩ món này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ phù hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy.
- Maybe this one will fit you/ him/ her?
⟶ Có thể món này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ vừa với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
- Would you like to try it on?
⟶ Quý khách có muốn thử mặc/mang nó không?
- This is one of our best-sellers now. I highly recommend this.
⟶ Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi hiện nay. Tôi đặc biệt khuyến nghị món hàng này.
- I think this is a good option you can have.
⟶ Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tuyệt vời mà quý khách nên cân nhắc.
1.4 Các câu tiếng Anh bán hàng để giới thiệu thông tin sản phẩm
Tiếp theo là các câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng tại siêu thị, cửa hàng quần áo, giày dép dùng để giới thiệu thông tin liên quan đến sản phẩm cho khách hàng…
- This is a new product of [brand’s name].
⟶ Đây là sản phẩm mới của [tên nhãn hàng].
- This product/ item was made in [country’s name].
⟶ Sản phẩm/món đồ này được sản xuất tại [tên nước].
- [Noun (phrase)] was made of/ from high-quality materials.
⟶ … được làm từ các vật liệu cao cấp. (không dùng cho thực phẩm)
- The product was made of/ from fresh ingredients.
⟶ Sản phẩm này được tạo nên từ những nguyên liệu tươi sạch. (dùng cho thực phẩm)
- This hot/ trendy item is on sale right now. It’s …% off.
⟶ Sản phẩm bán chạy này hiện đang được giảm giá …%.
- I’m sorry, but the item you need is sold out. May I show you another one?
⟶ Tôi xin lỗi nhưng mặt hàng quý khách đang tìm đã hết. Tôi có thể giới thiệu sản phẩm khác cho quý khách nhé?
1.5 Các câu giao tiếp tiếng Anh chỉ dẫn vị trí gian hàng
- Please follow me! I’ll take you there.
⟶ Vui lòng đi theo tôi! Tôi sẽ đưa quý khách đến đó.
- This way, please!
⟶ Mời quý khách đi lối này!
- The [product name] section is over there.
⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm ở đằng kia.
- The fitting room is right over there.
⟶ Phòng thử đồ ở ngay bên kia.
- Please go straight and then turn left/ right and you will see the [product name] aisle.
⟶ Vui lòng đi thẳng, sau đó quẹo trái/phải và quý khách sẽ thấy dãy [tên mặt hàng].
- The [product name] section is on your left/ right.
⟶ Khu vực [tên loại sản phẩm] ở phía tay trái/phải của quý khách.
1.6 Mẫu câu tiếng Anh nhắc nhở khách hàng
- Please put your bag into a locker before entering the shop. Thank you!
⟶ Quý khách vui lòng đặt túi vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng. Xin cảm ơn!
- Please don’t try on the products that are on sale. Thank you!
⟶ Xin lưu ý không thử các sản phẩm đang giảm giá. Xin cảm ơn!
- I’m sorry but you can bring only 2 items into the fitting room at a time.
⟶ Thật xin lỗi, nhưng quý khách chỉ được mang 2 món vào phòng thử mỗi lần.
1.7. Mẫu câu tiếng Anh hướng dẫn thanh toán
- Would you like to pay in cash or with a card?
⟶ Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
- Here is your change. Thank you! Hope to see you soon!
⟶ Đây là số tiền thừa của quý khách. Xin cảm ơn và hy vọng sẽ gặp lại quý khách!
- Your total comes to…
⟶ Tổng số tiền quý khách phải thanh toán là…
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Mẫu câu giao tiếp tại CỬA HÀNG [Mytour]
1.8 Phản hồi bằng tiếng Anh khi khách hàng mặc cả
- I’m sorry but I can’t give you a discount. Our prices are fixed.
⟶ Rất xin lỗi nhưng không thể giảm giá được ạ! Đây là mức giá niêm yết rồi.
- It is on sale for …%.
⟶ Món này đang được giảm giá 20%
- I’m sorry but I can’t make it any cheaper. You can’t get this make for less anywhere else.
⟶ Rất xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được nữa. Quý khách không thể tìm thấy món này ở nơi khác có giá thấp hơn đâu.
2. Một số đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh bán hàng
2.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong cửa hàng bán quần áo
Sales: Good morning. How can I assist you? (Chào buổi sáng, tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào ạ?)
Customer: Thank you. May I take a look around for a bit? (Cảm ơn, tôi có thể xem xét một chút được không?)
Sales: Absolutely. Feel free to ask if you need any assistance. (Tất nhiên. Hãy nói nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
Customer: OK. Pardon me! Where can I find the fitting room? (Được. Xin lỗi! Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
Sales: Proceed straight ahead and make a left turn. You'll find the fitting room on your right-hand side. (Đi thẳng và rẽ trái. Phòng thử đồ nằm bên phải.)
Customer: Thank you. Could you bring me a larger size? (Cảm ơn. Bạn có thể mang cho tôi một cái lớn hơn không?)
Sales: Please wait a moment. Here you go. Is there anything else I can assist you with? (Xin đợi một chút. Đây là của bạn. Có cần gì khác không ạ?)
Customer: No, thank you. I'll take this blue dress. (Không, cảm ơn. Tôi sẽ lấy chiếc váy xanh này.)
Sales: The price is 150$. How would you like to pay, in cash or by card? (Giá là 150$. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)
Customer: I'll use my credit card. (Tôi dùng thẻ.)
Sales: Alright. Payment completed. Could you kindly sign here? Thank you and have a wonderful day. (Vâng, đã thanh toán xong. Xin vui lòng ký ở đây. Cảm ơn và chúc bạn một ngày tuyệt vời.)
Customer: Same to you. (Bạn cũng vậy.)
2.2 Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh bán hàng giày dép
Sales: Greetings, madam. How may I assist you today? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý cô?)
Customer: I want a pair of athletic shoes for my younger brother. (Tôi muốn một đôi giày thể thao cho em trai tôi.)
Sales: Which brand are you interested in? (Bạn quan tâm đến thương hiệu nào?)
Customer: Hmm, could you please show me some options from Adidas? (Có thể cho tôi xem một vài lựa chọn từ Adidas được không?)
Sales: Certainly, please come with me. I’ll guide you to the Adidas footwear section. (Tất nhiên, hãy đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn đến khu vực giày Adidas.)
Customer: I think I'll take this one. Size 35, please. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn cái này. Làm ơn cho tôi size 35.)
Sales: Here you are. These shoes are made of premium materials and the color is long-lasting. Is there anything else you need? (Đây là của bạn. Những đôi giày này được làm từ các vật liệu cao cấp và màu sắc bền lâu. Bạn cần gì thêm không?)
Customer: No, thank you. (Không, cảm ơn.)
Sales: Alright, your total is $15.50. How would you like to pay? (Tổng cộng là $15.50. Bạn muốn thanh toán như thế nào?)
Customer: Credit card, please. (Tôi thanh toán bằng thẻ.)
Sales: Great. Payment completed. Could you please sign here? Thank you and see you next time. (Hoàn tất thanh toán. Xin vui lòng ký tại đây. Cảm ơn và hẹn gặp lại.)
Customer: Thanks, goodbye. (Cảm ơn, tạm biệt.)
Bài viết trên đã tổng hợp khá chi tiết các cách giao tiếp tiếng Anh bán hàng hữu ích, phục vụ cho nhu cầu bán sản phẩm tại cửa hàng, siêu thị… Mong rằng mọi người có thể hiểu và áp dụng thành công các mẫu câu này trong đời sống hàng ngày!