Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành lớp 7.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì hiện tại hoàn thành lớp 7 một cách dễ dàng.
Còn đợi gì nữa? Bắt đầu ngay thôi!
1. Đánh giá lại lý thuyết thì hiện tại hoàn thành lớp 7
Trước khi chúng ta bắt đầu làm các bài tập, hãy cùng nhau ôn lại kiến thức về ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành lớp 7 nhé:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: – Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn đạt những hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra, có mối liên hệ tới thời điểm hiện tại. Bản chất của thì: Thì hiện tại hoàn thành như một chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giống như một người du hành thời gian kết nối những trải nghiệm và hành động từ trước đến giờ phút này. Sử dụng khi: – Để chia sẻ về kinh nghiệm sống hoặc những cột mốc cá nhân. – Khi nói về những thay đổi theo thời gian. – Đối với những hành động lặp lại khi không chỉ rõ thời gian cụ thể. Cấu trúc sử dụng: – Thể khẳng định: S + has/ have + V3/ V-ed – Thể phủ định: S + has/ have + not + V3/ V-ed – Thể nghi vấn: + Câu hỏi yes/ no: Has/ Have + S + V3/V-ed? + Câu hỏi Wh: Wh… + has/ have + S + V3/ V-ed? Dấu hiệu nhận biết: – Cụm từ/ Trạng từ: Already, just, never, ever, yet, since, for, etc. – Câu nói bắt đầu bằng “Have you ever …?” hoặc “I have never …”. |
Đây là sự “gói gọn” các “tinh tuý” về kiến thức ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành lớp 7 mà chúng ta vừa ôn lại đấy! Nhìn vào bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ hơn nữa nha!
2. Bài tập thực hành thì hiện tại hoàn thành lớp 7
Bộ bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 7 đã được tổng hợp từ các nguồn uy tín bởi mình và đội ngũ Mytour để giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số loại bài tập trong tập tin này bao gồm:
- Điền vào chỗ trống với for/ since.
- Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.
- Dùng từ gợi ý để viết câu.
- Tìm lỗi sai và sửa.
- Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
- Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Điền từ vào đoạn văn.
- Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với for/ since
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với for/ since)
- She has been a member of the book club ………. five years.
- It has rained every day ………. Monday.
- They have known each other ………. a long time.
- I have had this backpack ………. last Christmas.
- He has been interested in history ………. he was a child.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. for | “for” được dùng để chỉ khoảng thời gian (“five years”) mà một trạng thái hay hành động diễn ra. |
2. since | “since” được dùng khi chúng ta chỉ ra điểm bắt đầu cụ thể trong quá khứ (“Monday”) của một hành động hoặc trạng thái kéo dài tới hiện tại. |
3. for | “for” ở đây lại được dùng để chỉ khoảng thời gian (“a long time”) mà sự quen biết giữa họ diễn ra. |
4. since | “since” dùng để nói về một khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“last Christmas”) và kéo dài đến bây giờ. |
5. since | “since” chứa ý chỉ điểm bắt đầu của sự quan tâm đó là khi “he was a child”, một thời điểm cụ thể trong quá khứ kéo dài tới hiện tại. |
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng động từ phù hợp
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng)
- I (not/ see) ……… my cousin since the last family reunion.
- Our teacher (give) ……… us five tests this semester.
- They (not/ decide) ……… on their next holiday destination yet.
- She (write) ……… three novels about her travels.
- We (never/ visit) ……… that new amusement park.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. have not seen | “Have not” được sử dụng với chủ ngữ “I” trong thì hiện tại hoàn thành để tạo thành cấu trúc phủ định, và “seen” là dạng quá khứ phân từ của động từ “see”. “Since” yêu cầu thì hiện tại hoàn thành để chỉ một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. |
2. has given | “Has” được sử dụng với chủ ngữ số ít “teacher” trong thì hiện tại hoàn thành, và “given” là dạng quá khứ phân từ của “give”. |
3. have not decided | “Have not” đi cùng với chủ ngữ số nhiều “they”, và “decided” là dạng quá khứ phân từ của “decide”. Cụm từ “not … yet” cùng với thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để diễn tả một hành động chưa hoàn thành tới thời điểm hiện tại. |
4. has written | Chủ ngữ “she” đòi hỏi sử dụng “has” và “written” là quá khứ phân từ của “write”, chỉ ra rằng cô ấy đã hoàn thành việc viết ba quyển tiểu thuyết. |
5. have never visited | “Have” kết hợp với “never” cùng chủ ngữ số nhiều “we”, và “visited” là dạng quá khứ phân từ của “visit”. Phủ định “never” trong thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ cho đến hiện tại. |
Bài tập 3: Sử dụng từ gợi ý để viết câu
(Bài tập 3: Sử dụng từ gợi ý để viết các câu)
- Tom/ win/ chess competition
- my brother/ not/ tidy/ his room/ yet
- we/ live/ here/ since 2010
- it/ not/ rain/ this week
- you/ see/ my glasses?
Xem đáp án
Các câu trả lời có thể thay đổi tùy theo sáng tạo của bạn nha
- Tom đã giành chiến thắng trong một cuộc thi cờ vua.
=> Giải thích: “Has won” là thì hiện tại hoàn thành của “win”, chỉ ra rằng Tom đã giành chiến thắng tại một cuộc thi cờ vua.
- Em trai tôi chưa dọn dẹp phòng của mình.
=> Giải thích: “Hasn’t tidied” diễn tả việc anh trai chưa dọn dẹp phòng, và “yet” ở cuối câu chỉ ra rằng hành động dọn dẹp có thể xảy ra sau này.
- Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2010.
=> Giải thích: “Have lived” và “since 2010” cho thấy chúng ta đã sống ở đây bắt đầu từ năm 2010 và tiếp tục cho đến bây giờ.
- Trời không mưa trong tuần này.
=> Giải thích: “Has not rained” sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng trong tuần này, mưa chưa hề xuất hiện.
- Bạn đã thấy kính của tôi chưa?
=> Giải thích: Đây là một câu hỏi thì hiện tại hoàn thành, “have you seen” để hỏi người nghe có phát hiện thấy cặp kính của người nói hay không.
Bài tập 4: Tìm lỗi và sửa chúng
(Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi)
- She have finished her homework already.
- They has been friends for over ten years.
- I has eaten at that restaurant many times.
- You have never saw this kind of bird before.
- We has been studying for our exams since two weeks.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Lỗi sai: sử dụng “have” với chủ ngữ số ít “she”. | “has” phải được sử dụng khi chủ ngữ là “she”. |
2. Lỗi sai: sử dụng “has” với chủ ngữ số nhiều “they”. | “have” phải được sử dụng khi chủ ngữ là số nhiều. |
3. Lỗi sai: sử dụng “has” với chủ ngữ “I”. | “have” phải được sử dụng với chủ ngữ “I”. |
4. Lỗi sai: sử dụng “saw” thay vì dạng quá khứ phân từ “seen”. | “seen” phải được sử dụng sau “have” để tạo thành thì hiện tại hoàn thành. |
5. Lỗi sai: sử dụng “has” với chủ ngữ số nhiều “we” và sử dụng “since” thay vì “for” với khoảng thời gian cụ thể “two weeks”. | “have” phải được sử dụng với chủ ngữ “we” và “for” phải được sử dụng khi chỉ khoảng thời gian (“two weeks”). |
Exercise 5: Organize words to create complete sentences
(Bài tập 5: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
- has/ just/ he/ the/ door/ opened
- the/ we/ have/ yet/ to/ sign/ contract/ not
- already/ the/ have/ movie/ they/ seen
- her/ I/ never/ have/ met/ brother’s/ girlfriend
- a/ has/ just/ book/ she/ new/ published
Xem đáp án
- He recently opened the door.
=> Giải thích: Words arranged to describe a recent action, with “has” as the auxiliary verb and “opened” as the past participle of “open”.
- We haven’t signed the contract yet.
=> Giải thích: This sentence describes an action not completed up to now, “have not” forming a negative and “yet” emphasizing the incomplete nature.
- They already watched the movie.
=> Giải thích: Words arranged to indicate a completed action in the past, with “already” emphasizing it happened before the present time.
- I’ve never met her brother’s girlfriend.
=> Giải thích: This sentence expresses an experience that has never happened, with “have never” creating a negative structure in the present perfect tense.
- She just published a new book.
=> Giải thích: Words arranged to express a recent achievement, “has just” indicating the event happened close to the present time and “published” being the past participle of “publish”.
Exercise 6: Transform sentences from Vietnamese to English
(Bài tập 6: Biến đổi câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh)
- Chúng tôi chưa từng đi đến bảo tàng đó.
- Cậu ấy đã ăn bánh mì kẹp thịt này chưa?
- Họ đã sống ở đây từ năm 2000.
- Tôi chưa bao giờ thấy bộ phim đó.
- Cô ấy đã làm việc tại công ty này trong 10 năm.
View answers
- We've never been to that museum.
=> Explanation: “We have never been” uses “have” with plural subject “we” and “never” to express an experience that has never happened. “Been” is the past participle form of “be,” used to indicate having gone to a place.
- Has he already eaten this hamburger?
=> Explanation: “Has he eaten” uses “has” with singular subject “he” and “eaten” is the past participle of “eat.” “Yet” is often used at the end of a present perfect tense question to ask if something has been completed or not.
- They've been living here since 2000.
=> Explanation: “They have lived” uses “have” with plural subject “they” and “lived” is the past participle of “live.” “Since 2000” indicates that the action started in 2000 and continues until now.
- I've never watched that movie.
=> Explanation: “I have never seen” uses “have” with subject “I” and “never” to express an experience that has never occurred. “Seen” is the past participle form of “see.”
- She has been working at this company for 10 years.
=> Explanation: “She has worked” uses “has” with singular subject “she” and “worked” is the past participle of “work.” “For 10 years” indicates the duration of employment, which is 10 years.
Activity 7: Insert words into the paragraph
(Activity 7: Insert words into the paragraph)
“Maria has learned a lot of English this year. She has been studying hard every week and has been improving her speaking skills. She hasn’t missed a single class since January. Her teacher is very pleased with her progress. Maria is making new friends in her English class and enjoying learning with them. They are all planning a small party to celebrate their progress next week.”
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. has learned | “has learned” được sử dụng cho chủ ngữ “Maria” (chủ ngữ số ít) để chỉ một hành động hoặc trải nghiệm đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại. Maria đã học được nhiều điều trong năm nay. |
2. has studied | “has studied” áp dụng cho chủ ngữ số ít “She” (Maria), thể hiện việc Maria đã dành thời gian học tập một cách chăm chỉ từ quá khứ đến nay. |
3. has improved | “has improved” tiếp tục sử dụng với chủ ngữ số ít “She” để chỉ sự tiến bộ trong kỹ năng nói tiếng Anh của Maria. Cụm từ này cho thấy sự tiến bộ đã diễn ra từ quá khứ và vẫn đang được nhận thấy ở thời điểm hiện tại. |
4. has not missed | “has not missed” cũng dùng cho chủ ngữ “She” để biểu thị một hành động phủ định – việc Maria chưa từng vắng mặt một lớp học nào kể từ tháng Giêng, cho thấy sự cam kết liên tục của cô đối với việc học. |
5. has been | “has been” được dùng với chủ ngữ số ít “Her teacher” để chỉ sự hài lòng của giáo viên đối với sự tiến bộ của Maria. Cụm này thường được sử dụng để nói về trạng thái hoặc cảm xúc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. |
6. has made | “has made” áp dụng cho chủ ngữ số ít “Maria” để chỉ việc cô đã kết bạn mới trong lớp học tiếng Anh, một hành động đã hoàn thành và có ảnh hưởng đến hiện tại. |
7. has enjoyed | “has enjoyed” được sử dụng cho “She” để nói về việc Maria tận hưởng việc học cùng bạn bè mới. Động từ này thể hiện cảm xúc tích cực mà Maria cảm nhận được trong suốt quá trình học tập. |
8. have planned | “have planned” được sử dụng với chủ ngữ số nhiều “They” (Maria và bạn bè của cô) để chỉ việc họ đã lên kế hoạch cho một bữa tiệc nhỏ vào tuần tới để kỷ niệm sự tiến bộ của mình. Đây là một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến sự kiện sắp tới. |
Exercise 8: Select the correct answer
(Bài tập 8: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu)
- She ………. (has/ have) just ………. (leave/ left) the office.
- I ………. (has/ have) never ………. (seen/ saw) such a beautiful painting.
- They ………. (has/ have) already ………. (finished/ finishing) their homework.
- He ………. (has/ have) ………. (take/ taken) his dog for a walk.
- We ………. (has/ have) ………. (been/ be) friends since we ………. (was/ were) kids.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. has/ left | has được chọn thay vì “have” vì chủ ngữ là “She” (số ít, ngôi thứ ba).left là dạng quá khứ phân từ của động từ “leave”, đúng hình thức cần thiết cho thì hiện tại hoàn thành. |
2. have/ seen | have được chọn thay vì “has” vì chủ ngữ là “I” (sử dụng “have” với ngôi thứ nhất). Seen là dạng quá khứ phân từ của động từ “see”, và là dạng đúng cần sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. “Saw” là quá khứ đơn và không sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. |
3. have/ finished | have được chọn thay vì “has” vì chủ ngữ là “They” (số nhiều). Finished là dạng quá khứ phân từ của động từ “finish”, phù hợp với thì hiện tại hoàn thành. “Finishing” là dạng động từ -ing và không sử dụng trong cấu trúc này. |
4. has/ taken | has được chọn thay vì “have” vì chủ ngữ là “He” (số ít, ngôi thứ ba). Taken là dạng quá khứ phân từ của động từ “take”, phù hợp với thì hiện tại hoàn thành. |
5. have/ been/ were | have được chọn thay vì “has” vì chủ ngữ là “We” (số nhiều). Been là dạng quá khứ phân từ của động từ “be”, và là dạng cần thiết để tạo thì hiện tại hoàn thành. “Be” là dạng nguyên thể và không được dùng ở đây. Were được chọn thay vì “was” vì chủ ngữ là “we” (số nhiều), và “were” là dạng quá khứ của “be” phù hợp với số nhiều. |
4. Conclusion
We have completed the exercises together, reaching the end of Grade 7, while also making a significant step forward in mastering this essential skill for all Grade 7 students in English.
I hope these exercises have made you more confident in your abilities! With the knowledge you have acquired, I believe you will be able to apply it in practice effortlessly. And now, I will share some extremely simple study tips for you to remember:
- Nắm rõ công thức cơ bản: Have hoặc has + quá khứ phân từ (V3).
- Quá khứ phân từ: Nếu động từ thường, thêm -ed; động từ bất quy tắc cần học thuộc.
- Thời gian không xác định: Thì này thường đi với ever, never, already, yet. Ever để hỏi, never để phủ định, already nói về việc đã làm, và yet thường ở cuối câu hỏi hoặc câu phủ định.
Rất đơn giản phải không? Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những mẹo nhỏ trong quá trình học để ngày càng tiến bộ nhé. Và khi bạn cảm thấy lạc hướng hoặc thiếu hứng thú, hãy nhớ lại lý do bạn bắt đầu học tiếng Anh, ngoài ra vẫn có đội ngũ giáo viên của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn nhé.
Mỗi ngày học là một cơ hội để bạn tiến bộ và trở thành người giỏi tiếng Anh hơn. Hãy duy trì sự hứng thú và tiếp tục hành trình học tiếng Anh của bạn với lòng quyết tâm và nỗ lực không ngừng nhé!Tài liệu tham khảo:- What Is the Present Perfect Tense?: https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-tense/ – Truy cập ngày 13/04/2024
- The present perfect: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/the-present-perfect – Truy cập ngày 13/04/2024
- The Present Perfect Verb Tense: https://www.oxfordonlineenglish.com/present-perfect-verb-tense – Truy cập ngày 13/04/2024