Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn học sinh nguồn tài liệu hữu ích bao gồm:
- Quy tắc phát âm và tips nhận dạng nhanh các nguyên âm và phụ âm.
- Các dạng bài tập phát âm thi THPT Quốc gia kèm hướng dẫn giải chi tiết.
- File PDF miễn phí với hơn 200+ bài tập phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh.
Hãy cùng tôi củng cố kiến thức và thực hành để đạt điểm 10 trong kỳ thi quan trọng này!
1. Ôn tập các nguyên tắc phát âm trong tiếng Anh
Trước khi bắt đầu làm bài tập, hãy dành thời gian ôn tập ngay các quy tắc phát âm tiếng Anh sau để dễ dàng phân biệt các nguyên âm, phụ âm:
Tóm tắt lý thuyết |
1. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh: Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA có tổng cộng 44 âm chính, bao gồm: – 20 nguyên âm (vowel sounds): 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs). – 24 phụ âm (consonant sounds): 8 phụ âm vô thanh (unvoiced sounds), 8 phụ âm hữu thanh (voiced sounds) và 8 phụ âm còn lại. 1.1. Nguyên âm: – Nguyên âm đơn ngắn: /ɪ/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/ – Nguyên âm đơn dài: /iː/, /æ/, /uː/, /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/ – Nguyên âm đôi: /eɪ/, /aɪ/, /aʊ/, /ɔɪ/, /əʊ/ – /oʊ/, /ɪə/ – /ɪr/, /eə/ – /er/, /ʊə/ – /ʊr/ 1.2. Phụ âm: – Phụ âm vô thanh: /p/, /f/, /t/, /s/, /ʃ/, /k/, /θ/, /tʃ/ – Phụ âm hữu thanh: /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/ – Các phụ âm còn lại: /m/, /ŋ/, /l/, /j/, /n/, /h/, /r/, /w/ 2. Cách phát âm của nguyên âm: 2.1. Phát âm là /ɪ/: – Nhóm “a” đối với danh từ có 2 âm tiết và có tận cùng bằng “age”: Village /ˈvɪlɪʤ/, cottage /ˈkɒtɪʤ/, etc. – Nhóm “e” trong tiếp đầu ngữ “be”, “de”, “re”: Begin /bɪˈɡɪn/, design /dɪˈzaɪn/, reply /rɪˈplaɪ/, etc. – Nhóm “i” trong từ có 1 âm tiết và tận cùng bằng 1-2 phụ âm: Win /wɪn/, kick /kɪk/, etc. – Nhóm “ui”: Build /bɪld/, guinea /ˈɡɪni/, etc. – Trường hợp khác: Busy /ˈbɪzi/, women /ˈwɪmɪn/, England /ˈɪŋɡlənd/. 2.2. Phát âm là /iː/: – Nhóm “e” khi có 2 phụ âm đứng trước 2 nguyên âm e: Complete /kəmˈpliːt/, scene /siːn/, và trong những chữ như be /biː/, he /hiː/, she /ʃiː/, me /miː/, etc. – Nhóm “ea”: Tea /tiː/, read /riːd/, cheap /ʧiːp/, etc. – Nhóm “ee” (ngoại trừ “ee” + “r”): Three /θriː/, agree / əˈɡriː/, screen /skriːn/, etc. – Nhóm “ei” trong một số trường hợp: Receive /rɪˈsiːv/, ceiling /ˈsiːlɪŋ/, receipt /rɪˈsiːt/, seize /siːz/, deceive /dɪˈsiːv/, etc. – Nhóm “ie” khi đứng trước “f” hoặc “ve”: Chief /ʧiːf/, relief /rɪˈliːf/, believe /bɪˈliːv/, etc. 2.3. Phát âm là /ʌ/: – Nhóm “u” đối với những từ có tận cùng bằng “u” + phụ âm: Much /mʌʧ/, cut /kʌt/, study /ˈstʌdi/, etc. – Nhóm “o” trong những từ có 1 âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của từ có nhiều âm tiết: Come /kʌm/, love /lʌv/, monkey /ˈmʌŋki/, etc. – Trong những tiếp đầu ngữ “un”, “um”: Unhappy /ʌnˈhæpi/, umbrella /ʌmˈbrɛlə/, etc. – Nhóm “oo” trong một số trường hợp: Blood /blʌd/, flood /flʌd/, etc. – Nhóm “ou” khi đi với 1-2 phụ âm: Young /jʌŋ/, tough /tʌf/, couple /ˈkʌpᵊl/, etc. – Trường hợp khác: Does /dʌz/ (strong) – /dəz/ (weak) 2.4. Phát âm là /ɑː/: – Nhóm “a”: Calm /kɑːm/, bar /bɑː/, father /ˈfɑːðə/, etc. – Nhóm “au”, “ua”: Guard /ɡɑːd/, laugh /lɑːf/, etc. – Trường hợp khác: Heart /hɑːrt/ 2.5. Phát âm là /e/: – Nhóm “a” trong một số trường hợp: many /ˈmeni/, any /ˈeni/, etc. – Nhóm “e” khi những từ có 1 âm tiết tận cùng là 1 hay nhiều phụ âm (trừ “r”) hoặc trong âm tiết được nhấn mạnh của 1 từ có chứa “e + phụ âm”: Beg /beg/, member /ˈmembə/, November /nəʊˈvembə/, etc. – Nhóm “ea” trong một số trường hợp: Bread /bred/, head /hed/, leather /ˈlɛðə/, etc. – Nhóm “ai” trong một số trường hợp: Again /əˈɡen/, said /sed/, repair /rɪˈper/, etc. – Nhóm “are” trong một số trường hợp: Care /ker/, dare /der/, aware /əˈwer/, etc. – Trường hợp khác: Friend /frend/ 2.6. Phát âm là /æ/: – Nhóm “a” khi từ có 1 âm tiết mà tận cùng bằng 1 hay nhiều phụ âm: Bad /bæd/, ban /bæn/, hang /hæŋ/, etc. – Nhóm “a” khi từ có 2 âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết chứa chữ “a” hoặc đứng trước 2 phụ âm giống nhau: Camera /ˈkæm.rə/, captain /ˈkæptən/, manner /ˈmæn.ər/, etc. – Một số từ trong Anh – Anh đọc là /ɑː/, Anh – Mỹ đọc là /æ/: ask /ɑːsk/ (UK) – /æsk/ (US), laugh /lɑːf/ (UK) – /læf/ (US), aunt /ɑːnt/ (UK) – /ænt/ (US), etc. 2.7. Phát âm là /ʊ/: – Nhóm “o” trong một số trường hợp: Wolf /wʊlf/, woman /ˈwʊmən/, etc. – Nhóm “u”: Full /fʊl/, put /pʊt/, sugar /ˈʃʊɡə/, etc. – Nhóm “oo”: Look /lʊk, foot /fʊt/, wood /wʊd/, etc. – Nhóm “ou” trong một số trường hợp: Would /wʊd/, should /ʃʊd/, could /kʊd/, etc. 2.8. Phát âm là /uː/: – Nhóm “u”: Glue /ɡluː/, rude /ruːd/, lunar /ˈluːnə/, etc. – Nhóm “o” trong một vài từ thông dụng có tận cùng bằng “o” hay “o” + phụ âm: Do /duː/, move /muːv/, lose /luːz/, etc. – Nhóm “oe”: Shoes /ʃuːz/, canoe /kəˈnu/, etc. – Nhóm “ou” trong một số trường hợp: Soup /suːp/, group /ɡruːp/, croup /kruːp/, etc. – Nhóm “oo”: Cool /kuːl/, food /fuːd/, goose /ɡuːs/, etc. – Nhóm “ew”: Crew /kruː/, flew /fluː/, new /nuː/, etc. – Trường hợp khác: Fruit /fruːt/, bruise /bruːz/, etc. 2.9. Phát âm là /ɒ/: – Nhóm “a” trong một số trường hợp: Want /wɒnt/, quality /ˈkwɒləti/, etc. – Nhóm “o” khi từ có 1 âm tiết, bao quanh là những phụ âm (trừ “r”): Stock /stɒk/, wrong /rɒŋ/, dog /dɒɡ/, etc. 2.10. Phát âm là /ɔː/: – Nhóm “or” + phụ âm: For /fɔː/, bore /bɔː/, corpse /kɔːps/, horn /hɔːn/, etc. – Nhóm “oa” khi đứng trước phụ âm “r”: Board /bɔːd/, coarse /kɔːs/, etc. – Nhóm “ou” trong một số trường hợp: Four /fɔːr/, bought /bɔːt/, pour /pɔːr/, etc. – Nhóm “ar” khi đi phía trước là bán nguyên âm /w/: War /wɔː/, warm /wɔːm/, quarter /ˈkwɔːtə/, etc. – Nhóm “a” khi từ có chứa tổ hợp nguyên âm-phụ âm “au”, “al”, “aw”: Fault /fɔːlt/, tall /tɔːl/, awesome /ˈɔːsəm/, etc. 2.11. Phát âm là /ə/: – Nhóm “a”: Banana /bəˈnɑːnə/, away /əˈweɪ/, sugar /ˈʃʊɡə/, etc. – Nhóm “e”: Garden /ˈɡɑːdən/, paper /ˈpeɪpə/, under /ˈʌndə/, etc. – Nhóm “o”: Correct /kəˈrɛkt/, police /pəˈliːs/, doctor /ˈdɒktə/, etc. – Nhóm “u”: Support /səˈpɔːt/, upon /əˈpɒn/, picture /ˈpɪkʧə/, etc. – Nhóm “ou”: Colour /ˈkʌlə/, dangerous /ˈdeɪnʤərəs/, neighbour /ˈneɪbə,ɪtˈsɛtərə/, etc. 2.12. Phát âm là /ɜː/: – Nhóm “ir”: Shirt /ʃɜːt/, birth /bɜːθ/, bird /bɜːd/, etc. – Nhóm “ur”: Burn /bɜːn/, hurt /hɜːt/, purple /ˈpɜːpᵊl/, etc. – Nhóm “or”: Word /wɜːd/, worst /wɜːst/, work /wɜːk/, etc. – Nhóm “er”: Her /hɜː/, herd /hɜːd/, terminate /ˈtɜːmɪneɪt/, etc. 2.13. Phát âm là /eɪ/: – Nhóm “a” khi: + Từ có 1 âm tiết và có tận cùng bằng “a + phụ âm + e”: Gate /ɡeɪt/, safe /seɪf/, tape /teɪp/, etc. + Từ có 1 âm tiết ở liền trước có tận cùng bằng “ion”, “ian”: Nation /ˈneɪʃᵊn/, translation /trænzˈleɪʃᵊn/, etc. – Nhóm “ai” khi đứng trước một phụ âm trừ “r”: Rain /reɪn/, tail /teɪl/, paint /peɪnt/, etc. – Nhóm “ay”: Clay /kleɪ/, day /deɪ/, hay /heɪ/, etc. – Nhóm “ea”: Break /breɪk/, great /ɡreɪt/, steak /steɪk/, etc. – Nhóm “ei”: Eight /eɪt/, weight /weɪt/, neighbour /ˈneɪbə/, etc. – Nhóm “ey”: They /ðeɪ/, prey /preɪ/, obey /əʊˈbeɪ/, etc. 2.14. Phát âm là /aɪ/: – Nhóm “i” khi từ có 1 âm tiết mà tận cùng bằng “i + phụ âm + e”: Bike /baɪk/, line /laɪn/, site /saɪt/, etc. – Nhóm “ei” trong 1 số trường hợp: Either /ˈaɪðə/, neither /ˈnaɪðə/, height /haɪt/, etc. – Nhóm “ie’ khi những nguyên âm cuối của 1 từ có 1 âm tiết: Die /daɪ/, lie /laɪ, tie /taɪ/, etc. – Nhóm “ui” khi từ có “ui + phụ âm + e”: Guide /ɡaɪd/, quite /kwaɪt/, etc. – Nhóm “uy”: Buy /baɪ/, guy /ɡaɪ/, etc. 2.15. Phát âm là /aʊ/: – Nhóm “ou” với 1-2 phụ âm: Found /faʊnd/, cloud /klaʊd/, mouth /maʊθ/, etc. – Nhóm “ow”: Flower /flaʊə/, tower /ˈtaʊə/, power /ˈpaʊə/, etc. 2.16. Phát âm là /ɔɪ/: Nhóm “oi” và “oy”: Boil /bɔɪl/, point /pɔɪnt/, toy /tɔɪ/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, etc. 2.17. Phát âm là /əʊ/ – /oʊ/: – Nhóm “o” khi nó ở cuối 1 từ: Go /ɡəʊ/, ago /əˈɡəʊ/, toe /təʊ/, etc. – Nhóm “oa” khi từ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1-2 phụ âm: Coat /kəʊt/, road /rəʊd/, goat /ɡəʊt/, etc. – Nhóm “ou”: Soul /səʊl/, dough /dəʊ/, shoulder /ˈʃəʊldə/, etc. – Nhóm “ow”: Know /nəʊ/, slow /sləʊ/, widow /ˈwɪdəʊ/, etc. 2.18. Phát âm là /ɪə/ – /ɪr/: – Nhóm “ear”: Hear /hɪə/, clear /klɪə/, fear /fɪə/, etc. – Nhóm “ee” khi đứng trước từ tận cùng là “r”: Beer /bɪə/, cheer /ʧɪə/, deer /dɪə/, etc. 2.19. Phát âm là /eə/ – /er/: Nhóm “a” khi từ có 1 âm tiết tận cùng bằng “are” hoặc “a đứng trước r”: Bare /beə/, parents /ˈpeərᵊnts/, garish /ˈɡeərɪʃ/, librarian /laɪˈbreəriən/, etc. 2.20. Phát âm là /ʊə/ – /ʊr/: Nhóm “oo” khi đứng trước r và “ou”: Poor /pɔː/, spoor /, spʊə/, tour /, tʊə/, tourist /ˈtʊərɪst/, etc. 3. Cách phát âm của phụ âm: – “TH” có 2 cách phát âm là /θ/ và /ð/ như three /θriː/, then /ðɛn/. Trong một số từ chỉ tên người và tên nơi chốn “TH” được phát âm là /t/ như Thailand /ˈtaɪlænd/, Thomas /ˈtɒməs/. – “SH”, “S” đứng đầu từ như shoe /ʃuː/, sugar /ˈʃʊɡə/; “SH”, “SS”, “TI”, “C” đứng giữa từ như fashion /ˈfæʃᵊn/, Russia /ˈrʌʃə/, nation /ˈneɪʃᵊn/, ocean /ˈəʊʃᵊn/; “SH” đứng cuối từ như finish /ˈfɪnɪʃ/ đều được phát âm là /ʃ/. – “S”, “SS”, “C”, “CH” được phát âm là /s/ như sad /sæd/, class /klɑːs/, place /pleɪs/, machine /məˈʃiːn/. – “S” cũng được phát âm là /z/ như busy /ˈbɪzi/, present /ˈprɛzᵊnt/, reason /ˈriːzᵊn/, etc. – “J” đứng đầu từ hoặc giữa từ như jaw /ʤɔː/, major /ˈmeɪʤə/; “GE”, “DGE” đứng cuối từ như rage /reɪʤ/, ledge /lɛʤ/ đều được phát âm là /dʒ/. – “CH” đứng đầu từ như chair /ʧeə/; “CH”, “T” đứng giữa từ như teacher /ˈtiːʧə/, future /ˈfjuːʧə/; “CH” đứng cuối từ như watch /wɒʧ/ đều được phát âm là /tʃ/. – “H”, “WH” như hill /hɪl/, who /huː/ được phát âm là /h/. – “W”, “WH” như wear /weə/, when /wɛn/; một số trường hợp hiếm là “O” như one /wʌn/, once /wʌns/ được phát âm là /w/. – “QU” thường được phát âm thành /kw/ như quite /kwaɪt/, X được phát âm là /ks/ như six /sɪks/. – “Y”, “U”, “E”, “I” được phát âm thành /j/ trong các từ như you /juː/, cute /kjuːt/, few /fjuː/, view /vjuː/. – “G”, “GG” như big /bɪɡ/, bigger /ˈbɪɡə/; đôi khi “GH”, “GU” như ghost /ɡəʊst/, guest /ɡɛst/ được phát âm là /g/. – “C”, “K” đứng đầu từ như can /kæn/, king /kɪŋ/; “CC”, “CK” đứng giữa từ như soccer /ˈsɒkə/, locker /ˈlɒkə/; “K”, “CK”, “C”, “CH” đứng cuối từ như milk /mɪlk/, black /blæk/, comic /ˈkɒmɪk/, ache /eɪk/ đều được phát âm là /k/. – “F”, “FF”, “PH”, “GH” thường được phát âm là /f/ như fall /fɔːl/, offer /ɒfə/, photo /ˈfəʊtəʊ/, laugh /lɑːf/. – “V” như never /ˈnɛvə/; đôi khi “F” như of /ɒv/ được phát âm là /v/. – “P”, “PP” được phát âm là /p/ như open /ˈəʊpᵊn, apple /ˈæpᵊl/. – “G” được phát âm thành /g/ nếu đi sau đó là các nguyên âm “a, u, o”: Game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/, etc. – “G” được phát âm thành /dʒ/ nếu đi sau đó là các nguyên âm như “i, y và e”: Giant /ˈdʒaɪ.ənt/, gym /ʤɪm/, gene /ʤiːn/, etC. – Một số trường hợp đặc biệt “G” được phát âm thành /ʒ/: Garage /ˈɡærɑːʒ/, collage /ˈkɒlɑːʒ/, regime /reɪˈʒiːm/, etc. – “C” được phát âm thành /k/ nếu sau đó là các nguyên âm “a, u, o”: Cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, cube /kjuːb/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/, etc. – “C” được phát âm thành /s/ nếu sau nó là các nguyên âm “i, y và e”: Excite /ɪkˈsaɪt/, cyber /saɪ.bər/, cedar /ˈsiː.dər/, etc. – “-NG” đứng giữa hoặc cuối từ như singer /ˈsɪŋə/, belong /bɪˈlɒŋ/; “-NK” đứng giữa hoặc cuối từ như banker /ˈbæŋkə/, sink /sɪŋk/, uncle /ˈʌŋkᵊl/ đều được phát âm là /ŋ/. 4. Các âm câm (Silent consonant): – Âm câm “b” khi đứng sau “m” hoặc đứng trước “t”: Limb /lɪm/, dumb /dʌm/, comb /kəʊm/, debt /dɛt/, doubt /daʊt/, subtle /ˈsʌtᵊl/, etc. (Có một vài từ không theo nguyên tắc đứng trước “t” như timber /ˈtɪmbə/, etc.) – Âm câm “c” khi đứng trước “k”, đứng sau “s” hoặc trong từ chứa “scle”: Black /blæk/, duck /dʌk/, scene /siːn/, science /ˈsaɪəns/, muscle /ˈmʌsᵊl/, etc. – Âm câm “d” khi đứng sau “n” hoặc trong từ chứa “dg”: Handkerchief /ˈhæŋkəʧiːf/, sandwich /ˈsænwɪʤ/, wednesday /ˈwɛnzdeɪ/, dodge /dɒʤ/, hedge /hɛʤ/, etc. – Âm câm “e” khi đứng cuối một số từ, và thường kéo dài âm của nguyên âm: Hope /həʊp/, drive /draɪv/, give /ɡɪv/, write /raɪt/, etc. – Âm câm “g” khi đứng trước “n” và “m”: Champagne /ʃæmˈpeɪn/, foreign /ˈfɒrən, saɪn/, sign /saɪn/, paradigm /ˈpærədaɪm/, etc. – Âm câm “h” khi đứng sau “w” hoặc đứng đầu tại một số từ: What /wɒt/, when /wɛn/, whether /ˈwɛðə/, honor /ˈɒnə/, honest /ˈɒnɪst/, hour /aʊə/, heir /eə/, etc. – Âm câm “gh” khi đứng sau một nguyên âm: Sigh /saɪ/, right /raɪt/, height /haɪt/, weight /weɪt/, thought /θɔːt/, borough /ˈbʌrə/, daughter /ˈdɔːtə/, etc. – Âm câm “k” khi đứng trước “n”: Know /nəʊ/, knife /naɪf/, knob /nɒb/, etc. – Âm câm “l” đứng sau “a”, “o”, “u”: Calm /kɑːm/, half /hɑːf/, would /wʊd/, should /ʃʊd/, yolk /jəʊk/, etc. – Âm câm “n” khi đứng sau “m”: Autumn /ˈɔːtəm/, column /ˈkɒləm/, hymn /hɪm/, etc. – Âm câm “p” khi đứng đầu các từ sử dụng tiền tố “psych”, “pneu” và 1 vài trường hợp khác: Psycho /ˈsaɪkəʊ/, pneumatic /njuːˈmætɪk/, cupboard /ˈkʌbəd/, receipt /rɪˈsiːt/, etc. – Âm câm “s” trong một số từ nếu chỉ trực tiếp đứng sau nguyên âm, đặc biệt là nguyên âm “i”: Island /ˈaɪlənd/, isle /aɪl/, aisle /aɪl/, islet /ˈaɪlɪt/, etc. – Âm câm “t” nếu đứng sau các âm “s”, “f” hoặc “l”: Listen /ˈlɪsᵊn/, often /ˈɒfᵊn/, ballet /ˈbæleɪ/, etc. – Âm câm “u” nếu đứng sau “g” và đứng trước nguyên âm trong cùng một từ: Guess /ɡɛs/, guidance /ˈɡaɪdᵊns/, guitar /ɡɪˈtɑː/, etc. – Âm câm “w” nếu đứng đầu một từ và trước “r”, trong các đại từ hoặc một số trường hợp khác: Wrap /ræp/, write /raɪt/, who /huː/, whose /huːz/, whom /huːm/, sword /sɔːd/, etc. 5. Phát âm đuôi số nhiều /s/; /es/ /s/: Khi đi sau các phụ âm điếc như /f/, /k/, /p/, /t/, /θ/, /h/ E.g.: Laughs, walks, cups, cats, tenths, books, etc. /ɪz/: Khi đi sau một phụ âm rít như /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ hoặc các chữ cái như s, x, z, ch, sh, ce, ge. E.g.: Washes, kisses, oranges, etc. /z/: Không thuộc hai loại trên. E.g.: Bags , kids , days, etc. 6. Phát âm đuôi ed /ɪd/: Khi động từ phát âm cuối là /t/ hoặc /d/. E.g.: Started /stɑːtid/, decided /dɪˈsaɪdid/, etc. /t/: Khi động từ phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/. E.g.: Kissed /kɪst/, laughed /lɑːft/, helped /helpt/, washed /wɑːʃt/, matched /mætʃt/, looked /lʊkt/, etc. /d/: Không thuộc hai loại trên. E.g.: Played /pleɪd/, learned /lɜːnd/, used /juːzd/, etc. |
Dưới đây là hình ảnh tóm tắt về các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh:
2. Bài tập phát âm thi THPT Quốc gia
Sau khi đã củng cố các quy tắc trên, hãy cùng tiến tới với các bài tập phát âm thi THPT Quốc gia dưới đây để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả và tự tin chinh phục điểm cao trong kỳ thi quan trọng. Dưới đây là một số loại bài tập hữu ích để các bạn ôn luyện:
- 4 bài tập đặt các từ vào các cột chính xác.
- 2 bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại trong mỗi câu sau.
Bài tập 1: Đặt các từ vào cột chính xác
(Bài tập 1: Đặt các từ vào các cột chính xác)
Exercise 1.1: Aids, competes, chills, dozes, rests, connects, crustaceans, converses, monarchs, possesses, repairs, desires, sniffs, carpets, mittens, parking spaces, charts, enchantresses.
/s/ | /ɪz/ | /z/ |
Exercise 1.2: Knit, purify, bake, prepare, guide, summon, kiss, chat, flood, articulate, desire, labor, permit, observe, implore.
/t/ | /ɪd/ | /d/ |
Exercise 1.3: Store, borrow, mark, marvelous, blade, brief, regretful, nothing, timepiece, container, additional, intersection, completed, ordinary, noisemaker, primate.
/ɒ/ | /ɔː/ | /ʌ/ |
Exercise 1.4: Regime, plate, birth, tropical fruit, way of life, grime, neat, vanish, iron, logical, hollow, buff, girl, horrible, biological science, enhance, piece, sauté.
/ɪ/ | /aɪ/ | /ə/ | /ɜː/ |
Xem đáp án
Exercise 1.1:
Giải thích:
- /s/: Khi đi sau các phụ âm điếc như /f/, /k/, /p/, /t/, /θ/, /h/
- /ɪz/: Khi đi sau một phụ âm rít như /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ hoặc các chữ cái như s, x, z, ch, sh, ce, ge.
- /z/: Không thuộc hai loại trên.
/s/ | /ɪz/ | /z/ |
helps /hɛlps/ sleeps /sliːps/ sits /sɪts/ talks /tɔːks/ sniffs /snɪfs/ graphs /ɡrɑːfs/ | races /ˈreɪsɪz/ freezes /ˈfriːzɪz/ bridges /ˈbrɪʤɪz/ fixes /ˈfɪksɪz/ wishes /ˈwɪʃɪz/ garages /ˈɡærɑːʒɪz/ witches /ˈwɪʧɪz/ | crabs /kræbz/ kings /kɪŋz/ belongs /bɪˈlɒŋz/ rugs /rʌɡz/ gloves /ɡlʌvz/ |
Exercise 1.2:
Giải thích:
- /ɪd/: Khi động từ phát âm cuối là /t/ hoặc /d/.
- /t/: Khi động từ phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
- /d/: Không thuộc hai loại trên.
/t/ | /ɪd/ | /d/ |
baked /beɪkt/ cooked /kʊkt/ kissed /kɪst/ pronounced /prəˈnaʊnst/ wished /wɪʃt/ worked /wɜːkt/ watched /wɒʧt/ | knitted /ˈnɪtɪd/ guided /ˈɡaɪdɪd/ chatted /ˈʧætɪd/ flooded /ˈflʌdɪd/ | cleaned /kliːnd/ called /kɔːld/ allowed /əˈlaʊd/ begged /bɛɡd/ |
Exercise 1.3:
Giải thích:
- /ɒ/: Nhóm “o” khi bao quanh từ là những phụ âm (trừ “r”).
- /ɔː/: Nhóm “or” + phụ âm.
- /ʌ/: Nhóm “o” trong những từ có 1 âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của từ có nhiều âm tiết.
/ɒ/ | /ɔː/ | /ʌ/ |
shop /ʃɒp/ borrow /ˈbɒrəʊ/ score /skɔː/ sorry /ˈsɒri/ clock /klɒk/ bottle /ˈbɒtᵊl/ common /ˈkɒmən/ | sword /sɔːd/ short /ʃɔːt/ more /mɔː/ corner /ˈkɔːnə/ horn /hɔːn/ | wonderful /ˈwʌndəfᵊl/ nothing /ˈnʌθɪŋ/ done /dʌn/ monkey /ˈmʌŋki/ |
Exercise 1.4:
Giải thích:
- /ɪ/: Nhóm “i” trong từ có 1 âm tiết và tận cùng bằng 1-2 phụ âm.
- /aɪ/: Nhóm “i” khi từ có 1 âm tiết mà tận cùng bằng “i + phụ âm + e”, nhóm “ie’ khi những nguyên âm cuối của 1 từ có 1 âm tiết và một số trường hợp.
- /ə/: Đối với từ có 3 âm tiết, trường hợp trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thì âm tiết thứ hai có nguyên âm yếu là /ə/. Ngược lại, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thì âm tiết thứ nhất hoặc thứ ba có nguyên âm yếu là /ə/.
- /ɜː/: Nhóm “ir”.
/ɪ/ | /aɪ/ | /ə/ | /ɜː/ |
dish /dɪʃ/ durian /ˈʤʊəriən/ tidy /ˈtaɪdi/ disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ polish /ˈpɒlɪʃ/ improve /ɪmˈpruːv/ | diet /ˈdaɪət/ lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ iron /aɪən/ biology /baɪˈɒləʤi/ slice /slaɪs/ | sensible /ˈsɛnsəbᵊl/ cavity /ˈkævəti/ terrible /ˈtɛrəbᵊl/ | birth /bɜːθ/ dirt /dɜːt/ girl /ɡɜːl/ stir-fry /stɜː/-/fraɪ/ |
Exercise 2: Identify the word whose underlined part differs in pronunciation from the other three in each of the following questions
(Exercise 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the other three words in each sentence)
Exercise 2.1:
1.
- A. designer
- B. zoo
- C. Switzerland
- D. tables
2.
- A. although
- B. width
- C. thump
- D. thank
3.
- A. thought
- B. tough
- C. bought
- D. fought
4.
- A. there
- B. appear
- C. wear
- D. prepare
5.
- A. occupy
- B. puppy
- C. ready
- D. study
6.
- A. accident
- B. success
- C. accurate
- D. accept
7.
- A. instruction
- B. shrub
- C. eruption
- D. supply
8.
- A. necessarily
- B. mechanic
- C. exception
- D. apprentice
9.
- A. basic
- B. erosion
- C. loose
- D. recycle
10.
- A. worry
- B. infer
- C. dirtying
- D. fertilizer
Exercise 2.2:
1.
- A. particular
- B. park
- C. smart
- D. hard
2.
- A. enough
- B. cough
- C. thorough
- D. tough
3.
- A. respect
- B. send
- C. set
- D. then
4.
- A. child
- B. chill
- C. chemistry
- D. teacher
5.
- A. desert
- B. reserve
- C. observant
- D. conserve
6.
- A. debt
- B. climbing
- C. timber
- D. lamb
7.
- A. astound
- B. account
- C. country
- D. mounting
8.
- A. exist
- B. extinct
- C. explorer
- D. expand
9.
- A. threaten
- B. breath
- C. health
- D. breathe
10.
- A. main
- B. certain
- C. complain
- D. explain
Xem đáp án
Exercise 2.1:
Đáp án | Giải thích |
1. C | A. designer /dɪˈzaɪnə/ B. zoo /zuː/ C. Switzerland /ˈswɪtsələnd/ D. tables /ˈteɪbᵊlz/ |
2. A | A. although /ɔːlˈðəʊ/ B. width /wɪdθ/ C. thump /θʌmp/ D. thank /θæŋk/ |
3. B | A. thought /θɔːt/ B. tough /tʌf/ C. bought /bɔːt/ D. fought /fɔːt/ |
4. B | A. there /ðeə/ B. appear /əˈpɪə/ C. wear /weə/ D. prepare /prɪˈpeə/ |
5. A | A. occupy /ˈɒkjəpaɪ/ B. puppy /ˈpʌpi/ C. ready /ˈrɛdi/ D. study /ˈstʌdi/ |
6. C | A. accident /ˈæksɪdᵊnt/ B. success /səkˈsɛs/ C. accurate /ˈækjərət/ D. accept /əkˈsɛpt/ |
7. D | A. instruction /ɪnˈstrʌkʃᵊn/ B. shrub /ʃrʌb/ C. eruption /ɪˈrʌpʃᵊn/ D. supply /səˈplaɪ/ |
8. B | A. necessarily /ˌnɛsəˈsɛrəli/ B. mechanic /məˈkænɪk/ C. exception /ɪkˈsɛpʃᵊn/ D. apprentice /əˈprɛntɪs/ |
9. D | A. basic /ˈbeɪsɪk/ B. erosion /ɪˈrəʊʒᵊn/ C. loose /luːs/ D. recycle /ˌriːˈsaɪkᵊl/ |
10. A | A. worry /ˈwʌri/ B. infer /ɪnˈfɜː/ C. dirtying /ˈdɜːtiɪŋ/ D. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ |
Exercise 2.2:
Đáp án | Giải thích |
1. A | A. particular /pəˈtɪkjələ/ B. park /pɑːk/ C. smart /smɑːt/ D. hard /hɑːd/ |
2. C | A. enough /ɪˈnʌf/ B. cough /kɒf/ C. thorough /ˈθʌrə/ D. tough /tʌf/ |
3. A | A. respect /rɪˈspɛkt/ B. send /sɛnd/ C. set /sɛt/ D. then /ðɛn/ |
4. C | A. child /ʧaɪld/ B. chill /ʧɪl/ C. chemistry /ˈkɛmɪstri/ D. teacher /ˈtiːʧə/ |
5. D | A. desert /ˈdɛzət/ B. reserve /rɪˈzɜːv/ C. observant /əbˈzɜːvᵊnt/ D. conserve /kənˈsɜːv/ |
6. C | A. debt /dɛt/ B. climbing /ˈklaɪmɪŋ/ C. timber /ˈtɪmbə/ D. lamb /læm/ |
7. C | A. astound /əˈstaʊnd/ B. account /əˈkaʊnt/ C. country /ˈkʌntri/ D. mounting /ˈmaʊntɪŋ/ |
8. A | A. exist /ɪɡˈzɪst/ B. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ C. explorer /ɪkˈsplɔːrə/ D. expand /ɪkˈspænd/ |
9. | A. threaten /ˈθrɛtᵊn/ B. breath /brɛθ/ C. health /hɛlθ/ D. breathe /briːð/ |
10. B | A. main /meɪn/ B. certain /ˈsɜːtᵊn/ C. complain /kəmˈpleɪn/ D. explain /ɪkˈspleɪn/ |
4. Tổng kết
Bài tập phát âm trong kỳ thi THPT Quốc gia có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng phát âm chính xác và kỹ năng giao tiếp hiệu quả của các thí sinh. Vì vậy, việc luyện tập kỹ các dạng bài tập này là cực kỳ quan trọng để có thể đạt được điểm số cao trong kỳ thi quan trọng này.
Bài viết này đã cung cấp cho các bạn học sinh nguồn tài liệu hữu ích, hy vọng sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức, luyện tập kỹ năng phát âm và tự tin trong việc đạt được điểm số cao trong kỳ thi quan trọng này.
Để có hiệu quả trong luyện tập, các bạn học sinh cần chú ý đến các điểm sau:
- Ôn tập kỹ lưỡng các quy tắc phát âm về nguyên âm, phụ âm, trọng âm và ngữ điệu.
- Luyện tập thường xuyên để phân biệt các âm thanh gần giống nhau như /ɪ/ và /iː/, /l/ và /r/, /ʃ/ và /ʒ/, …
- Tập trung vào những điểm khác biệt về cách phát âm của các âm tiết, chẳng hạn như vị trí đặt lưỡi, cách sử dụng môi, độ dài của nguyên âm, …
Theo dõi IELTS Grammar để tham khảo thêm các bài học hữu ích khác.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây, mình sẵn sàng giải đáp ngay cho bạn. Chúc các em học sinh ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả cao nhé!Danh sách tài liệu tham khảo:- Pronunciation Guide: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/about/english/pronunciation_english – Truy cập ngày 08/05/2024
- English Pronunciation: https://www.englishclub.com/pronunciation/ – Truy cập ngày 08/05/2024